Khi mắc bệnh quai bị, việc cách ly là cần thiết để tránh lây nhiễm cho những người xung quanh. Virus quai bị có khả năng lây lan mạnh trong cộng đồng, đặc biệt ở những nơi đông người như trường học, công sở. Do đó, nhiều người thắc mắc: Bị quai bị cần cách ly bao lâu để đảm bảo an toàn và ngăn chặn dịch bệnh? Việc xác định thời gian cách ly phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và phòng ngừa sự lây lan của bệnh. Cùng tìm hiểu về vấn đề “Bị quai bị cách ly bao lâu để tránh lây lan?” trong bài viết dưới đây.
Một số thể lâm sàng của bệnh quai bị
Viêm tuyến nước bọt mang tai điển hình:
- Thời kỳ ủ bệnh: Kéo dài từ 15 - 21 ngày, trung bình khoảng 18 ngày. Giai đoạn này diễn ra âm thầm, triệu chứng lâm sàng không rõ ràng.
- Thời kỳ khởi phát: Khởi bệnh đột ngột với các triệu chứng như sốt cao 38 - 39°C hoặc hơn, kèm theo nhức đầu, mệt mỏi, đau nhức cơ xương khớp, chán ăn, rối loạn giấc ngủ.
- Thời kỳ toàn phát: Tuyến nước bọt mang tai sưng viêm, người bệnh cảm thấy đau nhói tự nhiên ở góc hàm, vùng này phình to, da căng bóng nhưng không nóng, không đỏ. Thông thường, viêm xảy ra ở cả hai bên cách nhau 1 - 3 ngày, tuy nhiên, khoảng 1/3 số ca chỉ bị viêm một bên. Ngoài ra, niêm mạc miệng có dấu hiệu viêm, phù nề và đỏ quanh lỗ ống dẫn nước bọt của tuyến mang tai.
- Thời kỳ lui bệnh: Sau 4 - 5 ngày, người bệnh hết sốt, tình trạng sưng và đau giảm dần, trở lại bình thường sau khoảng 8 - 10 ngày từ khi khởi phát bệnh.
/bi_quai_bi_cach_ly_bao_lau_de_tranh_lay_lan_1_5c94e50ac5.png)
Viêm tuyến sinh dục:
- Ở nam giới: Viêm tinh hoàn là biến chứng phổ biến (chiếm khoảng 20 - 30% trường hợp quai bị ở người lớn). Triệu chứng bao gồm tinh hoàn sưng to, sốt tái phát ở mức cao (39 - 40°C), rét run, mệt mỏi, đau nhói vùng tinh hoàn lan xuống bẹn, đùi và hạ nang, đặc biệt khó chịu khi di chuyển, thậm chí có thể gây buồn nôn.
- Ở nữ giới: Biến chứng thường gặp là viêm buồng trứng, viêm tuyến vú, hoặc viêm hạch tiết chất nhầy, tuy nhiên, tỷ lệ này thấp hơn, chỉ khoảng 2 - 5% trường hợp mắc quai bị.
Viêm tụy cấp tính:
- Tình trạng này thường gặp ở người lớn, chiếm khoảng 10% số ca mắc quai bị. Đa phần chỉ được phát hiện qua các xét nghiệm sinh hóa do biểu hiện lâm sàng không rõ ràng.
- Bệnh thường khởi phát vào tuần thứ hai, trong khoảng ngày thứ 4 đến ngày thứ 10 sau khi triệu chứng viêm tuyến nước bọt thuyên giảm. Người bệnh có thể sốt trở lại, đau dữ dội vùng thượng vị, buồn nôn, đầy bụng, tiêu chảy và chán ăn.
Viêm màng não - viêm não:
- Ở người lớn: Bệnh nhân có biểu hiện sốt cao đột ngột kèm theo rét run, nhức đầu dữ dội, buồn nôn, gáy cứng, dấu hiệu Kernig dương tính và trạng thái ngủ li bì kéo dài. Xét nghiệm dịch não tủy cho thấy những thay đổi đặc trưng của viêm màng não do virus. Biến chứng này thường xuất hiện sau khi khởi phát quai bị từ 3 - 10 ngày.
- Ở trẻ em: Trường hợp này ít gặp hơn nhưng có thể gây ra sốt cao đột ngột, rét run, mệt mỏi, nhức đầu, mất ngủ, mê sảng, rối loạn dinh dưỡng và tâm thần, đôi khi hôn mê hoặc co giật. Mặc dù bệnh thường diễn biến lành tính và hồi phục sau vài tuần, nhưng cũng có nguy cơ để lại di chứng hoặc biến chứng nghiêm trọng.
Viêm tại các cơ quan khác
Ngoài các thể lâm sàng phổ biến, quai bị cũng có thể gây viêm tại nhiều cơ quan khác như: Viêm tuyến vú, viêm tuyến tiền liệt, viêm tuyến giáp cấp và bán cấp, viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, tràn dịch màng phổi, viêm phổi không điển hình, viêm thận, viêm đa khớp, viêm tủy sống cấp, viêm đa rễ thần kinh... Tuy nhiên, các thể này ít gặp hơn trong thực tế.
Bị quai bị cách ly bao lâu để tránh lây lan?
Đối với bệnh nhân mắc quai bị, ngoài việc điều trị kịp thời, vấn đề bị quai bị cách ly bao lâu để tránh lây lan cho những người xung quanh và hạn chế nguy cơ bùng phát thành dịch là điều cần đặc biệt lưu ý.
Theo khuyến cáo, người bị quai bị cần được cách ly tối thiểu 7 ngày và tối đa 14 ngày kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên. Đồng thời, những người đã tiếp xúc với bệnh nhân cần được lập danh sách và theo dõi nhằm phát hiện sớm trường hợp nhiễm bệnh. Bên cạnh đó, cần hạn chế tập trung đông người tại khu vực có ca bệnh, với thời gian giám sát kéo dài khoảng 2 - 3 tuần.
/bi_quai_bi_cach_ly_bao_lau_de_tranh_lay_lan_3_4a3acf552f.png)
Hướng dẫn cách ly cho bệnh nhân quai bị:
- Đối với trường hợp nhẹ: Người bệnh có thể tự cách ly và chăm sóc tại nhà.
- Trong giai đoạn nghi ngờ mắc bệnh: Cần tránh đến những nơi đông người như trường học, cơ quan, nơi làm việc trong vòng 7 - 9 ngày kể từ khi phát bệnh.
- Hạn chế tiếp xúc gần: Người bệnh cần đeo khẩu trang thường xuyên và giảm tối đa việc tiếp xúc với người khác.
- Vệ sinh và khử khuẩn: Các vật dụng cá nhân, chất thải từ mũi họng và dụng cụ y tế liên quan cần được khử trùng đúng cách bằng dung dịch sát khuẩn phù hợp.
- Sau khi hồi phục: Cần tiến hành vệ sinh, khử khuẩn không gian sinh hoạt và các vật dụng tiếp xúc với bệnh nhân để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm.
Biện pháp phòng ngừa bệnh quai bị
Quai bị là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, có thể lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp. Chính vì vậy, bên cạnh việc tìm hiểu bị quai bị cách ly bao lâu để tránh lây lan, thì người dân cũng quan tâm các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, trước khi bệnh có thể bùng phát thành dịch, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng:
Giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đảm bảo vệ sinh nhà cửa, lớp học và không gian sinh hoạt sạch sẽ. Đặc biệt, cần chú ý vệ sinh đường hô hấp và đeo khẩu trang thường xuyên để hạn chế nguy cơ nhiễm virus gây bệnh quai bị.
Tiêm vắc xin phòng quai bị:
- Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên nên tiêm vắc xin phòng bệnh quai bị để tạo miễn dịch lâu dài, thậm chí có thể bảo vệ suốt đời.
- Nếu tiêm từ 9 tháng tuổi, trẻ cần tiêm 3 mũi: mũi đầu lúc 9 tháng, mũi thứ hai sau 6 tháng, mũi cuối cùng khi trẻ từ 4 - 12 tuổi.
- Nếu bắt đầu tiêm từ 12 tháng tuổi, cần tiêm 2 mũi: mũi đầu lúc 12 tháng tuổi, mũi thứ hai khi trẻ từ 4 - 12 tuổi.
Đối với người đã tiếp xúc với bệnh nhân quai bị: Nếu chưa được tiêm phòng trước đó, cần tiêm vắc xin ngay để bảo vệ bản thân và ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm.
/bi_quai_bi_cach_ly_bao_lau_de_tranh_lay_lan_4_1e7fc29565.png)
Thực hiện cách ly khi mắc bệnh: Người bị quai bị cần được nghỉ ngơi và cách ly tại nhà từ 7 - 14 ngày kể từ khi phát hiện bệnh để hạn chế lây lan cho người xung quanh.
Thăm khám và xử trí kịp thời: Khi có dấu hiệu mắc bệnh hoặc nghi ngờ nhiễm quai bị, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được thăm khám, tư vấn và điều trị, đặc biệt trong các trường hợp có triệu chứng nặng như khó nuốt, khó thở hoặc viêm tinh hoàn.
Việc cách ly đúng thời gian khi mắc quai bị đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Tuân thủ hướng dẫn cách ly từ 7 - 14 ngày không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của người bệnh mà còn hạn chế nguy cơ lây nhiễm cho cộng đồng. Do đó, hiểu rõ bị quai bị cách ly bao lâu để tránh lây lan sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh, góp phần bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người xung quanh.
Tiêm phòng quai bị ở đâu an toàn?
Tiêm phòng vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh quai bị và các biến chứng nguy hiểm liên quan. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên lựa chọn tiêm vắc xin tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu, nơi cung cấp các loại vắc xin chất lượng cao, được bảo quản theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Tại đây, khách hàng được tư vấn đầy đủ về lịch tiêm, quy trình tiêm chủng và theo dõi sức khỏe sau tiêm.
Với đội ngũ nhân viên y tế giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và dịch vụ chuyên nghiệp, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn và gia đình chủ động bảo vệ sức khỏe trước bệnh quai bị. Quý khách vui lòng liên hệ hotline 1800 6928 (phím số 2) để được đội ngũ chuyên gia tư vấn chi tiết và hỗ trợ đặt lịch tiêm chủng nhanh chóng.
/bi_quai_bi_cach_ly_bao_lau_de_tranh_lay_lan_4_4e9f24a4ee.jpg)
Bị quai bị cách ly bao lâu phụ thuộc vào thời gian lây nhiễm của virus. Bên cạnh việc cách ly, tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế biến chứng nguy hiểm. Chủ động bảo vệ sức khỏe bằng cách tiêm phòng đầy đủ, giữ gìn vệ sinh cá nhân và thực hiện cách ly đúng cách sẽ giúp kiểm soát dịch bệnh tốt hơn, bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cộng đồng.