icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_still_can_nguyen_trieu_chung_va_bien_phap_phong_ngua_benh_hieu_qua_ee04bd0668benh_still_can_nguyen_trieu_chung_va_bien_phap_phong_ngua_benh_hieu_qua_ee04bd0668

Bệnh Still: Căn nguyên, triệu chứng và biện pháp phòng ngừa bệnh hiệu quả

Hà My22/09/2025

Bệnh Still là một dạng viêm khớp tự miễn hiếm gặp, thường khởi phát ở người trưởng thành. Dù hiếm gặp, bệnh Still có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm dấu hiệu, theo dõi chặt chẽ và áp dụng phác đồ điều trị đúng đắn sẽ giúp người bệnh kiểm soát tốt tình trạng, cải thiện chất lượng cuộc sống lâu dài.

Tìm hiểu chung về bệnh Still

Bệnh Still là một rối loạn viêm hiếm gặp, thuộc nhóm bệnh lý tự miễn và tự viêm, có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn. Ở trẻ em, bệnh thường được gọi là viêm khớp tự phát thiếu niên thể toàn thân (systemic juvenile idiopathic arthritis - sJIA), trong khi ở người lớn được gọi là bệnh Still khởi phát ở người lớn (adult-onset Still’s disease - AOSD).

Đặc trưng của bệnh Still là tình trạng viêm toàn thân với các biểu hiện điển hình như sốt cao dao động, phát ban màu hồng thoáng qua, đau và sưng nhiều khớp. Bệnh có thể tiến triển thành mạn tính, gây tổn thương khớp nặng nề và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Triệu chứng bệnh Still

Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Still

Bệnh Still có thể khởi phát đột ngột hoặc tiến triển âm thầm, với các biểu hiện lâm sàng rất đa dạng. Tuy nhiên, có một số triệu chứng điển hình thường được ghi nhận trong hầu hết các trường hợp. Các triệu chứng thường gặp gồm:

  • Người bệnh sốt cao dao động, thường xuất hiện vào buổi chiều hoặc tối, có thể kéo dài nhiều ngày.
    Xuất hiện ban đỏ hoặc hồng trên da, thường thoáng qua, lan rộng ở thân mình và chi.
  • Đau và sưng nhiều khớp, đặc biệt là khớp gối, cổ tay, cổ chân, khiến vận động khó khăn.
  • Đau cơ toàn thân, kèm theo cảm giác mệt mỏi, suy nhược.
Người bệnh có thể sốt cao khi khởi phát bệnh Still
Người bệnh có thể sốt cao khi khởi phát bệnh Still

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh Still

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh Still có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe. Các biến chứng này xuất phát từ tình trạng viêm kéo dài và sự rối loạn miễn dịch toàn thân. Các biến chứng thường gặp gồm:

  • Viêm khớp mạn tính: Tình trạng viêm khớp kéo dài nhiều năm có thể dẫn đến hủy khớp, biến dạng và giảm khả năng vận động.
  • Hội chứng hoạt hóa đại thực bào (MAS): Là biến chứng nguy hiểm, đặc trưng bởi tình trạng đáp ứng viêm quá mức, gây sốt cao, rối loạn đông máu, gan lách to và có thể đe dọa tính mạng.
  • Tổn thương tim mạch: Một số bệnh nhân phát triển viêm màng tim, viêm cơ tim hoặc tràn dịch màng tim, gây khó thở và đau ngực.
  • Tổn thương phổi: Viêm màng phổi, tràn dịch màng phổi hoặc hiếm gặp hơn là hội chứng suy hô hấp cấp tính.
    Rối loạn chức năng gan: Men gan tăng, gan to hoặc viêm gan do viêm toàn thân kéo dài hoặc do tác dụng phụ của thuốc điều trị.
  • Ảnh hưởng tâm lý - xã hội: Đau mạn tính, hạn chế vận động và tái phát bệnh nhiều lần dễ dẫn đến lo âu, trầm cảm, giảm chất lượng cuộc sống.
Bệnh Still có thể gây ảnh hưởng tới nhiều cơ quan trong cơ thể
Bệnh Still có thể gây ảnh hưởng tới nhiều cơ quan trong cơ thể

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Bệnh Still thường có triệu chứng giống với nhiều bệnh lý khác như nhiễm trùng, viêm khớp dạng thấp hay bệnh ác tính về máu. Vì vậy, việc thăm khám sớm giúp chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm. 

Người bệnh cần đến cơ sở y tế khi có các biểu hiện sau:

  • Sốt cao dao động kéo dài nhiều ngày, không rõ nguyên nhân.
  • Xuất hiện ban đỏ hoặc hồng thoáng qua trên da, đặc biệt khi sốt.
  • Đau và sưng nhiều khớp, kèm theo cứng khớp buổi sáng.
  • Đau họng dai dẳng, kèm theo mệt mỏi, sụt cân hoặc chán ăn.
  • Xuất hiện triệu chứng bất thường khác như gan lách to, đau ngực, khó thở.
  • Các triệu chứng trên tái phát nhiều lần, ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.
Người bệnh nên đi khám bác sĩ sớm nếu có triệu chứng bất thường
Người bệnh nên đi khám bác sĩ sớm nếu có triệu chứng bất thường

Nguyên nhân gây bệnh Still

Cho đến nay, nguyên nhân chính xác của bệnh Still vẫn chưa được xác định rõ ràng. Trong đó, các yếu tố được cho là góp phần gây bệnh gồm:

  • Rối loạn miễn dịch bẩm sinh: Các tế bào miễn dịch như đại thực bào và bạch cầu trung tính hoạt hóa quá mức, giải phóng nhiều cytokine gây viêm (IL-1, IL-6, IL-18, TNF-α). Điều này dẫn đến phản ứng viêm toàn thân mạnh mẽ, gây sốt, phát ban và tổn thương khớp.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu ghi nhận mối liên quan giữa bệnh Still và các kiểu gen HLA (như HLA-B17, HLA-Bw35, HLA-DR2). Tuy nhiên, bằng chứng chưa thống nhất và cần nghiên cứu thêm.
  • Yếu tố môi trường: Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus có thể là “tác nhân khởi phát” ở người có cơ địa nhạy cảm, mặc dù không có loại tác nhân cụ thể nào được xác nhận.
  • Tình trạng viêm mạn tính: Khi hệ miễn dịch mất kiểm soát, quá trình viêm kéo dài dẫn đến tổn thương khớp và các cơ quan khác.
Di truyền được coi là yếu tố khởi phát bệnh Still
Di truyền được coi là yếu tố khởi phát bệnh Still

Nguy cơ mắc phải bệnh Still

Những ai có nguy cơ mắc bệnh Still? 

Bệnh Still có thể ảnh hưởng đến nhiều nhóm đối tượng, tuy nhiên một số nhóm người có nguy cơ cao hơn. Việc nhận diện sớm những đối tượng này giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán và người bệnh chủ động theo dõi sức khỏe. Những nhóm có nguy cơ mắc bệnh Still gồm:

  • Trẻ em và thanh thiếu niên: Đây là nhóm thường gặp nhất, với bệnh cảnh được gọi là viêm khớp tự phát thiếu niên thể toàn thân (sJIA). Bệnh thường khởi phát trước 16 tuổi.
  • Người trưởng thành trẻ (20 - 35 tuổi): Là nhóm tuổi hay gặp bệnh Still khởi phát ở người lớn (AOSD).
  • Nữ giới: Tỷ lệ mắc ở nữ giới có phần cao hơn nam giới, đặc biệt trong nhóm người lớn.
  • Người có cơ địa rối loạn miễn dịch: Bao gồm người mang gen HLA nhạy cảm hoặc có các biểu hiện miễn dịch bất thường.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh Still 

Mặc dù nguyên nhân chính xác của bệnh Still chưa được xác định, nhiều nghiên cứu cho thấy có những yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh. Những nguy cơ được ghi nhận gồm:

  • Độ tuổi: Bệnh Still có hai đỉnh tuổi thường gặp. Thứ nhất là ở trẻ em và thanh thiếu niên (trước 16 tuổi), được gọi là viêm khớp tự phát thiếu niên thể toàn thân. Thứ hai là ở người trưởng thành trẻ, thường từ 20 đến 35 tuổi.
  • Giới tính: Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh ở nữ giới có xu hướng cao hơn nam giới, đặc biệt trong nhóm bệnh nhân trưởng thành.
  • Cơ địa miễn dịch đặc biệt: Người mang một số biến thể gen liên quan đến hệ thống kháng nguyên bạch cầu (HLA) có nguy cơ cao hơn.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh Still

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh Still

Chẩn đoán bệnh Still thường phức tạp vì triệu chứng dễ nhầm lẫn với nhiễm trùng, bệnh lý ác tính hoặc các bệnh tự miễn khác. Hiện nay chưa có xét nghiệm đặc hiệu, do đó bác sĩ sẽ dựa vào kết hợp triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và loại trừ các bệnh khác. Các bước chẩn đoán bao gồm:

  • Khai thác bệnh sử và khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ ghi nhận các triệu chứng điển hình như sốt cao dao động, ban hồng thoáng qua, đau nhiều khớp, kèm theo đau họng và gan lách to.
  • Xét nghiệm miễn dịch: Thường âm tính với yếu tố thấp (RF) và kháng thể kháng nhân (ANA), giúp phân biệt với viêm khớp dạng thấp hay lupus ban đỏ hệ thống.
  • Chẩn đoán hình ảnh: X-quang hoặc MRI khớp có thể phát hiện viêm màng hoạt dịch, tràn dịch khớp hoặc tổn thương khớp mạn tính. Siêu âm tim và X-quang ngực có thể cần thiết để loại trừ biến chứng màng tim, màng phổi.

Điều trị bệnh Still

Điều trị bệnh Still nhằm mục tiêu kiểm soát tình trạng viêm toàn thân, giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng sống cho người bệnh. Phác đồ điều trị thường cá thể hóa tùy theo mức độ bệnh, đáp ứng của từng người và nguy cơ biến chứng. Các phương pháp chính bao gồm:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Được sử dụng trong giai đoạn đầu để giảm đau khớp, hạ sốt và cải thiện triệu chứng toàn thân. Tuy nhiên, chỉ có một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân đáp ứng tốt với đơn trị liệu này.
  • Corticosteroid: Là lựa chọn quan trọng trong kiểm soát bệnh Still thể tiến triển nặng. Prednisone thường được dùng để giảm viêm nhanh chóng. Liệu trình cần được theo dõi chặt chẽ nhằm hạn chế tác dụng phụ như loãng xương, tăng huyết áp, đái tháo đường.
  • Thuốc điều chỉnh miễn dịch (DMARDs): Methotrexate là thuốc kinh điển được sử dụng khi bệnh có biểu hiện khớp mạn tính hoặc bệnh nhân phụ thuộc corticosteroid.
  • Điều trị hỗ trợ: Thuốc giảm đau, chăm sóc dinh dưỡng, phục hồi chức năng khớp và theo dõi biến chứng gan, tim, phổi.
Thuốc chống viêm giúp hạn chế triệu chứng của bệnh Still
Thuốc chống viêm giúp hạn chế triệu chứng của bệnh Still

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh Still

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh Still

Chế độ sinh hoạt: 

Bệnh Still là bệnh lý viêm mạn tính chưa có phương pháp phòng ngừa đặc hiệu. Tuy nhiên, việc duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống cân bằng và tuân thủ điều trị giúp hạn chế diễn tiến của bệnh và ngăn ngừa biến chứng, cụ thể:

  • Tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ, không tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
  • Nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá sức hoặc căng thẳng kéo dài vì có thể làm bùng phát triệu chứng.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng, ưu tiên các môn như đi bộ, yoga, bơi lội để duy trì độ linh hoạt và sức bền của khớp.
  • Giữ vệ sinh răng miệng, da và toàn thân để giảm nguy cơ nhiễm trùng – yếu tố có thể làm bệnh tái phát.

Chế độ dinh dưỡng:

Bên cạnh thói quen sống khoa học, người bệnh nên kết hợp một chế độ ăn uống đa dạng, phù hợp, cụ thể:

  • Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây giàu vitamin C, E và các chất chống oxy hóa giúp giảm viêm.
    Ăn thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, hạt lanh, giúp hỗ trợ chống viêm tự nhiên.
  • Hạn chế thức ăn nhanh, dầu mỡ bão hòa và đường tinh luyện vì có thể làm tăng phản ứng viêm.

Phương pháp phòng ngừa bệnh Still

Vì bệnh Still không có phương pháp phòng ngừa đặc hiệu, các biện pháp sau được xem là hữu ích:

  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi có triệu chứng sốt kéo dài, đau khớp không rõ nguyên nhân.
  • Phát hiện và điều trị sớm các đợt bùng phát để hạn chế tổn thương khớp và cơ quan.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh, ăn uống cân bằng và tập luyện phù hợp để duy trì sức đề kháng.
  • Luôn thông báo cho bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường trong quá trình dùng thuốc điều trị.
Một lối sống lành mạnh, khoa học là phương pháp phòng ngừa bệnh Still hiệu quả
Một lối sống lành mạnh, khoa học là phương pháp phòng ngừa bệnh Still hiệu quả

Bệnh Still là rối loạn viêm hiếm gặp nhưng có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm. Nhận biết triệu chứng điển hình, tuân thủ điều trị và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp người bệnh kiểm soát bệnh tốt hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Không. Bệnh Still là bệnh lý do cơ chế tự miễn của cơ thể, không phải do vi khuẩn hay virus gây ra nên không có khả năng lây truyền từ người này sang người khác.

Các triệu chứng điển hình của bệnh gồm sốt cao dao động, phát ban da xuất hiện thoáng qua và đau nhiều khớp. Ngoài ra, người bệnh có thể mệt mỏi, đau họng, sưng hạch bất thường.

Bệnh Still có thể gây viêm khớp mạn tính, tổn thương cơ quan và biến chứng nguy hiểm khác gây suy đa cơ quan. Nếu phát hiện và điều trị sớm sẽ nâng cao tiên lượng bệnh, hạn chế tối đa tiến triển của bệnh.

Điều trị bao gồm thuốc chống viêm, corticoid, thuốc ức chế miễn dịch và liệu pháp sinh học nhắm trúng đích (ức chế IL-1, IL-6). Mục tiêu là kiểm soát viêm và ngăn ngừa biến chứng.

Hiện chưa có vắc xin hay biện pháp phòng ngừa đặc hiệu. Người bệnh cần duy trì lối sống lành mạnh, tái khám định kỳ và tuân thủ điều trị để hạn chế tái phát.