Tìm hiểu chung về bệnh lõm xương ức ở trẻ em
Bệnh lõm xương ức ở trẻ em (Pectus Excavatum) là một dạng dị tật bẩm sinh phổ biến nhất của lồng ngực. Dị tật này xảy ra khi phần giữa của xương ức (sternum) bị lõm vào trong, khiến vùng trước ngực bị tụt sâu hơn bình thường. Tình trạng này có thể xuất hiện ngay sau sinh, nhưng thường rõ ràng hơn trong giai đoạn dậy thì, khi xương và cơ thể phát triển nhanh chóng.
Tỷ lệ mắc bệnh khoảng 1 trong 300 đến 1.000 trẻ, và nam giới có nguy cơ mắc cao gấp 3–4 lần so với nữ giới. Bệnh có thể tồn tại ở mức độ nhẹ, trung bình hoặc nặng. Dạng nhẹ chỉ ảnh hưởng về mặt thẩm mỹ, trong khi các trường hợp nặng có thể gây chèn ép tim và phổi, dẫn đến các vấn đề hô hấp và tim mạch nghiêm trọng.
Không chỉ ảnh hưởng đến thể chất, bệnh còn gây tác động lớn đến mặt tinh thần, xã hội. Trẻ thường mặc cảm với ngoại hình, ngại tham gia hoạt động cộng đồng, dễ dẫn đến tự ti, lo âu kéo dài. Do đó, việc phát hiện sớm và quản lý kịp thời bệnh có vai trò rất quan trọng.
Triệu chứng bệnh lõm xương ức ở trẻ em
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh lõm xương ức ở trẻ em
Các triệu chứng có thể khác nhau ở từng trẻ, tùy thuộc vào mức độ lõm và có đi kèm biến chứng tim phổi hay không. Một số biểu hiện thường gặp gồm:
- Xương ức lõm rõ rệt ở giữa ngực, mức độ nông hoặc sâu.
- Ngực không đều, mất cân đối giữa hai bên.
- Dễ mệt mỏi, khó thở khi hoạt động thể lực như chạy nhảy, chơi thể thao.
- Đau ngực nhẹ hoặc cảm giác khó chịu vùng ngực.
- Nhịp tim nhanh bất thường, nhất là khi gắng sức.
- Ở một số trẻ nhỏ, có thể đi kèm biến dạng xương sườn, cột sống.
Không phải tất cả các trẻ đều có triệu chứng rõ ràng. Đôi khi, bệnh lõm xương ức ở trẻ em chỉ được phát hiện khi khám sức khỏe định kỳ hoặc khi có biểu hiện khó thở, tức ngực khi trẻ lớn hơn.

Biến chứng có thể gặp của bệnh lõm xương ức ở trẻ em
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh lõm xương ức ở trẻ em có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:
- Chèn ép tim: Xương ức lõm sâu có thể đẩy tim lệch vị trí, gây suy tim sung huyết.
- Suy giảm hô hấp: Giảm thể tích lồng ngực làm phổi không giãn nở đầy đủ, gây khó thở.
- Ảnh hưởng tâm lý: Trẻ có thể tự ti, ngại tiếp xúc xã hội, dẫn đến trầm cảm, đặc biệt ở tuổi vị thành niên.
- Vẹo cột sống: Do sự phát triển lệch trục của lồng ngực.
- Giảm khả năng gắng sức: Trẻ dễ mệt, khó tham gia các hoạt động thể chất.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa nếu thấy các dấu hiệu sau:
- Trẻ có vùng ngực lõm rõ rệt, ngày càng sâu theo thời gian.
- Trẻ than phiền khó thở, đau ngực, mệt khi chơi thể thao.
- Có các dấu hiệu bất thường về tim mạch, như tim đập nhanh, thở gấp.
- Trẻ có tâm lý tự ti, ngại giao tiếp, không muốn tham gia hoạt động cộng đồng.
- Gia đình có tiền sử bệnh lý tương tự (tính di truyền).
Khám chuyên khoa nhi hoặc chấn thương chỉnh hình sẽ giúp đánh giá mức độ nặng, chức năng hô hấp, tim mạch và tư vấn hướng xử trí phù hợp.
Nguyên nhân gây bệnh lõm xương ức ở trẻ em
Mặc dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác, các nhà nghiên cứu đã ghi nhận một số yếu tố liên quan đến sự phát triển của bệnh:
- Di truyền: Có khoảng 35–45% trẻ mắc bệnh có người thân trong gia đình bị dị dạng ngực tương tự. Điều này cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò đáng kể.
- Bất thường phát triển sụn sườn: Một trong những giả thuyết phổ biến cho rằng sụn nối giữa xương sườn và xương ức phát triển quá mức, đẩy xương ức lùi vào trong.
- Rối loạn mô liên kết: Các rối loạn như hội chứng Marfan, hội chứng Ehlers-Danlos và Noonan đều có liên quan đến nguy cơ bị lõm xương ức.
- Các yếu tố khác: Một số nghiên cứu cho rằng việc sinh non, thiếu hụt vitamin D hoặc mắc các bệnh lý về xương có thể làm tăng nguy cơ hình thành dị dạng này.

Nguy cơ gây bệnh lõm xương ức ở trẻ em
Những ai có nguy cơ mắc bệnh lõm xương ức ở trẻ em?
Các nhóm trẻ sau đây có nguy cơ cao mắc bệnh lõm xương ức ở trẻ em:
- Trẻ có người thân trong gia đình bị dị dạng ngực.
- Trẻ mắc hội chứng Marfan hoặc Noonan.
- Trẻ sinh non hoặc có dị tật thai khác.
- Trẻ nam (nguy cơ cao hơn trẻ nữ).
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lõm xương ức ở trẻ em
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc hoặc làm bệnh tiến triển nặng hơn:
- Yếu tố di truyền.
- Tiền sử rối loạn mô liên kết.
- Thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt là canxi, vitamin D trong giai đoạn phát triển.
- Tư thế xấu lâu dài, đặc biệt ở trẻ ngồi học không đúng cách.
- Không được phát hiện sớm, bệnh diễn tiến nặng theo thời gian.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh lõm xương ức ở trẻ em
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh lõm xương ức ở trẻ em
Thăm khám lâm sàng
- Quan sát bằng mắt thường sẽ thấy vùng trước ngực của trẻ bị lõm xuống rõ rệt.
- Bác sĩ sẽ sờ và đo chiều sâu lõm bằng các công cụ chuyên dụng như thước đo caliper.
- Đánh giá tư thế ngực, sự đối xứng và khả năng vận động của lồng ngực.
Cận lâm sàng
- X-quang ngực: Xác định hình dạng và mức độ lõm của xương ức.
- CT scan ngực (Cắt lớp vi tính): Là phương pháp quan trọng để đo chỉ số Haller – chỉ số giữa chiều rộng khoang ngực và khoảng cách trước-sau lồng ngực. Chỉ số >3.25 cho thấy tình trạng nặng và cần can thiệp phẫu thuật.
- Siêu âm tim: Đánh giá khả năng chèn ép tim, kiểm tra chức năng thất phải và lưu lượng máu qua tim.
- Đo chức năng hô hấp (spirometry): Kiểm tra khả năng hít thở và trao đổi khí, xác định xem có giảm thể tích phổi hay không.
- ECG (điện tâm đồ) và siêu âm tim: Được sử dụng trong các trường hợp nghi ngờ có rối loạn nhịp hoặc bất thường chức năng tim đi kèm. MRI tim có thể được cân nhắc trong một số trường hợp đặc biệt để đánh giá cấu trúc tim chi tiết khi siêu âm hoặc CT không đủ thông tin.

Phương pháp điều trị bệnh lõm xương ức ở trẻ em hiệu quả
Phác đồ điều trị tùy thuộc vào mức độ lõm, ảnh hưởng chức năng sống, thẩm mỹ, tâm lý cũng như tuổi của trẻ.
Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)
Áp dụng cho trường hợp nhẹ đến trung bình, đặc biệt ở trẻ nhỏ:
- Vật lý trị liệu và bài tập thở: Tăng cường sức mạnh cơ hô hấp và cải thiện hình dáng lồng ngực.
- Thiết bị hút chân không (Vacuum Bell): Là thiết bị có hình chuông, gắn lên ngực để tạo áp lực âm, kéo xương ức ra ngoài. Cần dùng hàng ngày trong ít nhất 12–24 tháng, hiệu quả cao ở trẻ dưới 10 tuổi.
- Điều chỉnh tư thế: Hướng dẫn ngồi, đi đứng đúng tư thế để tránh làm bệnh nặng thêm.
Phẫu thuật chỉnh hình
Áp dụng khi:
- Trẻ có chỉ số Haller >3.25.
- Có chèn ép tim/phổi rõ rệt.
- Trẻ cảm thấy tự ti, mất tự tin nghiêm trọng.
Phương pháp Nuss (xâm lấn tối thiểu):
- Phổ biến nhất hiện nay.
- Bác sĩ đưa một hoặc hai thanh kim loại cong vào dưới xương ức qua hai vết rạch nhỏ ở hai bên ngực.
- Các thanh này sẽ nâng xương ức ra ngoài.
- Sau 2–3 năm, thanh được lấy ra trong một cuộc phẫu thuật nhỏ.
- Ưu điểm: Ít sẹo, hồi phục nhanh, thẩm mỹ cao.
Phương pháp Ravitch (mổ mở):
- Phù hợp với bệnh nhân lớn tuổi hoặc phẫu thuật lần hai.
- Cắt bỏ sụn sườn bất thường, điều chỉnh và cố định xương ức.
- Phức tạp hơn, thời gian hồi phục lâu hơn, để lại sẹo lớn hơn.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh lõm xương ức ở trẻ em
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh lõm xương ức ở trẻ em
Chế độ sinh hoạt:
- Ngồi đúng tư thế khi học, chơi.
- Tập thể dục đều đặn, đặc biệt các bài tăng cường cơ ngực, cơ lưng.
- Hạn chế ngồi lâu, sử dụng thiết bị điện tử.
- Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng kéo dài.
- Tái khám định kỳ, theo hướng dẫn của bác sĩ.
Chế độ dinh dưỡng:
- Giàu canxi, vitamin D: Sữa, cá hồi, trứng, rau xanh.
- Bổ sung protein: Thịt nạc, đậu nành, trứng để phát triển cơ.
- Uống đủ nước, tránh táo bón (vì rặn nhiều có thể tăng áp lực ngực).
- Nếu có sử dụng đai hút hoặc phục hồi sau mổ, cần bổ sung thêm thực phẩm tăng đề kháng như trái cây họ cam quýt, hạt dinh dưỡng.
- Tránh thực phẩm nhiều đường, chất béo xấu.
Phương pháp phòng ngừa bệnh lõm xương ức ở trẻ em hiệu quả
Mặc dù phần lớn trường hợp là bẩm sinh và không thể ngăn chặn hoàn toàn, nhưng vẫn có các biện pháp giúp hạn chế mức độ nặng và phát hiện sớm:
- Khám sức khỏe định kỳ: Nhất là trong các giai đoạn phát triển nhanh (6 tuổi và tuổi dậy thì).
- Tư thế đúng trong học tập và sinh hoạt: Hướng dẫn trẻ giữ thẳng lưng, tránh cúi gập ngực quá mức khi ngồi học hoặc sử dụng thiết bị điện tử.
- Tăng cường vận động thể chất: Các môn như bơi, yoga, khí công, bài tập thở bụng rất hữu ích.
- Dinh dưỡng đầy đủ: Bổ sung canxi, vitamin D, protein và khoáng chất hỗ trợ phát triển xương chắc khỏe.
- Tư vấn di truyền tiền sản: Với các gia đình có tiền sử dị dạng ngực, có thể cân nhắc xét nghiệm sàng lọc di truyền khi mang thai.
- Phát hiện sớm các bất thường về ngực: Quan sát ngoại hình của trẻ từ giai đoạn sơ sinh – mẫu giáo để đưa đi khám khi nghi ngờ.
