Tiền tiểu đường và tiểu đường là hành trình dài, với giai đoạn cuối đánh dấu bởi các biến chứng nghiêm trọng làm suy giảm chức năng nhiều cơ quan. Bài viết sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ và cách ứng phó phù hợp.
Tiểu đường giai đoạn cuối sống được bao lâu?
Tuổi thọ của bệnh nhân tiểu đường giai đoạn cuối phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là các biến chứng đi kèm và khả năng đáp ứng điều trị. Thời gian sống ở giai đoạn này không có con số cố định, mà phụ thuộc vào biến chứng kèm theo, khả năng đáp ứng điều trị và sức khỏe tổng thể.
- Nếu chỉ mắc tiểu đường, người bệnh thường chưa đủ tiêu chí để đưa vào chăm sóc cuối đời.
- Tuy nhiên, khi có biến chứng nặng như suy thận giai đoạn cuối, suy tim tiến triển hoặc ung thư, bác sĩ có thể tiên lượng dưới 6 tháng và chỉ định chăm sóc giảm nhẹ.
Trong trường hợp bệnh nhân mắc biến chứng suy thận giai đoạn cuối (eGFR < 15 ml/phút/1.73 m²), bệnh nhân cần điều trị thay thế thận (chạy thận hoặc ghép thận). Khi đó, tiên lượng sống dao động từ vài tháng đến 5 - 10 năm, tùy tuổi tác, bệnh nền và mức độ tuân thủ điều trị.

Biến chứng suy thận và tác động đến tuổi thọ của người tiểu đường
Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của tiểu đường giai đoạn cuối là suy thận giai đoạn cuối, khi chức năng thận giảm (eGFR < 15 ml/phút/1.73 m²). Đây là nguyên nhân hàng đầu làm giảm tuổi thọ ở bệnh nhân tiểu đường. Thông thường, bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối cần chạy thận nhân tạo (3 lần/tuần, mỗi lần 3 - 4 giờ) hoặc ghép thận để duy trì sự sống.
- Chạy thận nhân tạo: Giúp loại bỏ chất độc và dịch dư thừa, hỗ trợ duy trì sự sống ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối. Tuổi thọ của bệnh nhân chạy thận khác nhau nhiều, phụ thuộc vào tuổi, sức khỏe và biến chứng đi kèm. Người trẻ và ít bệnh nền thường sống lâu hơn so với người cao tuổi hoặc nhiều bệnh kèm.
- Ghép thận: Là phương pháp hiệu quả hơn so với chạy thận nhân tạo, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ. Theo nhiều nghiên cứu và các báo cáo quốc tế, tỷ lệ sống sau 5 năm sau ghép dao động khoảng 80 - 88%, thay đổi tùy theo nguồn thận hiến (từ người sống thường tốt hơn so với người đã qua đời) và điều kiện y tế. Người nhận thận từ người hiến còn sống có thể sống thêm 15 - 20 năm, trong khi thận từ người đã qua đời kéo dài khoảng 10 - 15 năm, nhưng kết quả phụ thuộc nhiều vào sức khỏe tổng thể và khả năng tuân thủ điều trị.
Tuổi thọ bệnh nhân tiểu đường giai đoạn cuối khi kèm suy thận phụ thuộc vào việc kiểm soát đường huyết, tuân thủ điều trị và chăm sóc dinh dưỡng. Chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng sống thay vì chữa khỏi hoàn toàn.

Tuổi thọ trung bình ở người mắc tiểu đường
Để hiểu rõ hơn về tiên lượng bệnh tiểu đường giai đoạn cuối, chúng ta cần nhìn vào bối cảnh dịch tễ học của bệnh tiểu đường nói chung.
Theo dữ liệu được công bố trên trang CDC Hoa Kỳ và các nghiên cứu gần đây, người bệnh tiểu đường type 2 ở tuổi 50 có tuổi thọ trung bình thấp hơn khoảng 6 năm so với người không mắc bệnh. Tuy nhiên, nếu đạt được các mục tiêu điều trị như kiểm soát tốt đường huyết, huyết áp và mỡ máu, tuổi thọ có thể kéo dài thêm từ 3 đến 10 năm.
Điều này cho thấy việc quản lý tốt bệnh từ sớm là chìa khóa để ngăn ngừa tiến triển đến giai đoạn cuối.
Vì sao tiên lượng khác nhau ở từng bệnh nhân?
Không có con số cố định vì tiên lượng bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng:
- Biến chứng và bệnh đi kèm: Các biến chứng như suy tim, suy thận giai đoạn cuối hoặc ung thư làm giảm đáng kể tuổi thọ.
- Điều trị và chăm sóc y tế: Chạy thận, ghép thận hoặc chăm sóc giảm nhẹ có thể cải thiện chất lượng sống và kéo dài thời gian sống.
- Thể trạng và tuổi tác: Người trẻ, ít bệnh nền thường có tiên lượng tốt hơn người cao tuổi, suy mòn.
- Tinh thần và hỗ trợ xã hội: Tinh thần lạc quan, sự hỗ trợ từ gia đình và chăm sóc tại nhà giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn, dù không trực tiếp kéo dài tuổi thọ. Hỗ trợ tâm lý cũng giảm căng thẳng, cải thiện chất lượng sống.

Lợi ích của việc hiểu đúng tiên lượng sống
Hiểu rõ tiên lượng sống của tiểu đường giai đoạn cuối mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho bệnh nhân và gia đình:
- Giảm căng thẳng tâm lý: Biết được tiên lượng ước lượng giúp gia đình chuẩn bị tinh thần, tránh đặt kỳ vọng không thực tế và giảm lo lắng không cần thiết.
- Lập kế hoạch chăm sóc: Gia đình có thể phối hợp với bác sĩ để xây dựng kế hoạch chăm sóc tại nhà, tập trung vào dinh dưỡng, giảm đau và hỗ trợ tinh thần thay vì các biện pháp điều trị tích cực không khả thi.
- Giao tiếp rõ ràng với đội ngũ y tế: Khi hiểu đúng tình trạng, gia đình dễ dàng trao đổi với bác sĩ và điều dưỡng để đưa ra quyết định phù hợp, như lựa chọn chạy thận, ghép thận hoặc chăm sóc cuối đời.
Chăm sóc giảm nhẹ trong tiểu đường giai đoạn cuối
Chăm sóc giảm nhẹ không nhằm chữa khỏi, mà tập trung vào giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng sống:
- Dinh dưỡng: Chế độ ăn ít muối, hạn chế kali và phốt-pho (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận), ưu tiên rau củ giàu vitamin C, B, K (như bắp cải, ớt chuông) và trái cây ít đường (táo, việt quất).
- Giảm đau và triệu chứng: Sử dụng thuốc giảm đau, thuốc kiểm soát đường huyết hoặc erythropoietin để điều trị thiếu máu.
- Hỗ trợ tinh thần: Khuyến khích bệnh nhân tham gia các hoạt động nhẹ nhàng như thiền, yoga hoặc trò chuyện để duy trì tâm lý tích cực.

Tiểu đường giai đoạn cuối sống được bao lâu không có câu trả lời cố định, nhưng tiên lượng phụ thuộc vào các biến chứng đi kèm, khả năng đáp ứng điều trị và sức khỏe tổng thể. Nếu bệnh nhân chỉ mắc tiểu đường mà chưa có biến chứng nghiêm trọng, tiên lượng sống thường chưa bị giới hạn ngay.
Hiểu rõ tiên lượng của bệnh tiểu đường giai đoạn cuối giúp gia đình và bệnh nhân lập kế hoạch chăm sóc phù hợp, tập trung vào chất lượng cuộc sống, giảm đau và hỗ trợ tinh thần, từ đó mang lại sự an tâm trong giai đoạn khó khăn.