Tìm hiểu chung về bệnh viêm mũi
Viêm mũi là tình trạng niêm mạc bên trong mũi bị viêm hoặc sưng, thường do tác nhân virus, vi khuẩn, dị ứng hoặc các yếu tố môi trường gây ra. Khi lớp niêm mạc mũi bị kích thích, cơ thể sẽ tăng tiết dịch nhầy để loại bỏ tác nhân lạ, dẫn đến các triệu chứng như nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi, ngứa mũi hoặc giảm khả năng ngửi. Đây là một trong những bệnh lý tai - mũi - họng phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi.
Bệnh lý viêm mũi được gây ra bởi rất nhiều nguyên nhân và cơ chế khác nhau. Tuy nhiên, hiện nay thường được chia làm hai nhóm lớn là:
Viêm mũi dị ứng: Viêm mũi dị ứng là tình trạng niêm mạc mũi bị viêm khi cơ thể phản ứng quá mức với các dị nguyên trong không khí. Cơ thể người bệnh sẽ sản xuất các kháng thể immunoglobulin E (IgE), kích thích giải phóng các chất trung gian hóa học liên quan đến phản ứng viêm. Bệnh có thể xảy ra theo mùa, thường xuất hiện vào thời điểm có nhiều phấn hoa hoặc thay đổi thời tiết. Đôi khi, một số trường hợp tình trạng dị ứng xuất hiện kéo dài quanh năm nếu bệnh thường. Bệnh thường gặp ở người trẻ.
Viêm mũi không dị ứng: Viêm mũi không dị ứng không liên quan đến phản ứng miễn dịch với dị nguyên cụ thể. Thay vào đó, bệnh khởi phát do nhiều yếu tố kích thích khác như thay đổi nhiệt độ, khói bụi, mùi hương mạnh, thuốc co mạch hoặc rối loạn nội tiết. Tình trạng này có thể diễn ra tạm thời hoặc kéo dài, triệu chứng tương tự như viêm mũi dị ứng, nhưng không có cơ chế dị ứng điển hình. Bệnh thường gặp ở người trưởng thành.
Triệu chứng bệnh viêm mũi
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm mũi
Các triệu chứng của bệnh viêm mũi có thể biểu hiện từ nhẹ đến nặng. Bệnh lý trong giai đoạn mạn tính thì các triệu chứng thường không rõ ràng và khó phát hiện, tuy nhiên trong giai đoạn cấp tính, các triệu chứng trở nên rõ ràng và thường gặp hơn. Viêm mũi dị ứng và viêm mũi không dị ứng có triệu chứng tương tự nhau, tuy nhiên, đối với mỗi phân loại lại có những triệu chứng dễ xuất hiện hơn.
Viêm mũi dị ứng:
Các triệu chứng của viêm mũi dị ứng thường xuất hiện nhanh chóng, chỉ trong vài phút sau khi tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng, có thể kéo dài tùy theo thời gian phơi nhiễm. Một số biểu hiện thường gặp của viêm mũi dị ứng:
- Hắt hơi liên tục: Thường xảy ra thành tràng dài, nhất là vào buổi sáng hoặc khi gặp dị nguyên giúp tống dị nguyên ra ngoài.
- Chảy nước mũi: Dịch mũi trong, loãng như nước, đôi khi nhỏ giọt liên tục.
- Nghẹt mũi: Do sung huyết và phù nề niêm mạc cuốn mũi, thường xảy ra luân phiên hai bên.
- Ngứa mũi, họng hoặc vòm miệng: Cảm giác râm ran khó chịu, đôi khi lan ra vùng tai.
- Mắt đỏ, ngứa, chảy nước mắt hoặc sưng nhẹ quanh mí.
- Ho khan hoặc ngứa họng: Do dịch mũi chảy xuống họng sau.
Tùy theo nguyên nhân, bệnh có thể theo mùa hoặc kéo dài quanh năm. Các triệu chứng có thể giảm khi tránh khỏi dị nguyên hoặc sử dụng thuốc, tuy nhiên hiếm khi biến mất hoàn toàn.

Viêm mũi không dị ứng:
Khác với triệu chứng của viêm mũi dị ứng, viêm mũi không dị ứng thường âm ỉ và tiến triển chậm, có thể kéo dài quanh năm và tiến triển mạn tính. Một số triệu chứng thường gặp của viêm mũi không dị ứng:
- Nghẹt hoặc tắc mũi: Triệu chứng nổi bật nhất, thường nghẹt liên tục hoặc kéo dài, đôi khi cố định một bên.
- Chảy mũi: Dịch trong hoặc đặc, đôi khi kèm chảy dịch mũi sau gây ho và khàn tiếng.
- Hắt hơi rải rác: Ít liên tục hơn so với viêm mũi dị ứng.
- Cảm giác ngứa nhẹ trong mũi: Không lan rộng ra mắt hoặc họng.
- Giảm khứu giác: Do tắc nghẽn kéo dài.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm mũi
Bệnh lý viêm mũi là bệnh lý phổ biến, thường lành tính và cải thiện bệnh nếu điều trị đúng cách. Tuy nhiên nếu tình trạng viêm kéo dài do không điều trị kịp thời và đúng cách thì có thể dẫn đến nhiều biến chứng tại chỗ và toàn thân. Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến hô hấp, mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Một số biến chứng thường gặp:
- Viêm mũi xoang: Là biến chứng thường gặp nhất, đặc biệt ở người bị viêm mũi dị ứng kéo dài. Do niêm mạc mũi sưng nề dẫn đến các lỗ thông xoang bị tắc, ứ đọng dịch tiết nhiều. Nếu không điều trị kịp thời có thể chuyển sang viêm xoang mạn tính.
- Viêm họng và ho mạn tính: Dịch nhầy chảy xuống phía sau họng kích thích niêm mạc họng gây ho khan, ngứa rát họng và khàn tiếng.
- Viêm tai giữa: Niêm mạc mũi viêm, phù nề lan sang vòi Eustache, làm mất cân bằng áp lực tai giữa, gây ù tai, nghe kém, thậm chí gây viêm tai giữa cấp. Thường gặp ở trẻ nhỏ với biểu hiện sốt cao, quấy khóc, đau tai hoặc chảy dịch từ tai.
- Mất khả năng khứu giác: Sự sung huyết và viêm niêm mạc mạn tính ở vùng cuốn mũi và hành khứu làm giảm khả năng nhận biết mùi, đôi khi bệnh nhân có thể mất khứu giác hoàn toàn.
- Hen phế quản: Thường gặp ở những người có viêm mũi dị ứng, nếu không phát hiện kịp thời, bệnh có thể phát triển thành hen phế quản mạn tính.
- Ảnh hưởng tâm lý và chất lượng cuộc sống: Viêm mũi mạn tính gây mệt mỏi do hô hấp kém làm người bệnh khó chịu dẫn đến kém tập trung, giảm hiệu suất học tập và làm việc. Đối với trẻ nhỏ còn có thể gây chậm phát triển ngôn ngữ do nghe kém và mất ngủ.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.
Nguyên nhân gây bệnh viêm mũi
Tùy theo cơ chế bệnh sinh, nguyên nhân được chia làm hai nhóm chính: Viêm mũi dị ứng và viêm mũi không dị ứng, trong đó mỗi nhóm có các yếu tố khởi phát khác nhau.
Nguyên nhân của viêm mũi dị ứng:
Viêm mũi dị ứng là tình trạng viêm niêm mạc mũi do phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể khi tiếp xúc với các dị nguyên từ môi trường. Các dị nguyên phổ biến có thể gây khởi phát hoặc làm nặng thêm triệu chứng bao gồm: Phấn hoa, lông từ chó, mèo hoặc các vật nuôi khác, bụi nhà và mạt bụi, bụi vải, nấm mốc xuất hiện trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, cũng như các yếu tố ô nhiễm không khí như bụi mịn, khói thải và khí thải công nghiệp.
Nguyên nhân của viêm mũi không dị ứng:
Viêm mũi không dị ứng là tình trạng viêm mũi không liên quan đến phản ứng miễn dịch đặc hiệu với dị nguyên, và nguyên nhân cụ thể thường khó xác định. Tuy nhiên, nhiều yếu tố có thể đóng vai trò kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng này. Trong đó bao gồm: Nhiễm trùng đường hô hấp trên, sự thay đổi đột ngột của thời tiết (nhiệt độ, độ ẩm), tiếp xúc với các chất kích ứng từ môi trường hoặc nơi làm việc (như khói, bụi, hóa chất), tác dụng phụ của một số loại thuốc (như thuốc nhỏ mũi chứa corticoid hoặc thuốc giãn mạch), thay đổi nội tiết tố (đặc biệt trong thai kỳ), tình trạng căng thẳng kéo dài hoặc rối loạn thần kinh thực vật, và các bất thường về cấu trúc mũi như vách ngăn lệch hoặc polyp mũi.

Nguy cơ gây bệnh viêm mũi?
Những ai có nguy cơ mắc bệnh viêm mũi?
Bệnh có thể gặp ở mọi giới tính, mọi độ tuổi. Nhưng trẻ em là đối tượng thường gặp nhất. Bên cạnh đó, những người có cơ địa dị ứng, sống trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc nhiều với hóa chất, hoặc những người thay đổi nội tiết tố hay mang thai cũng là những nhóm dễ mắc bệnh.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm mũi
Một số yếu tố được kể đến dưới đây có thể làm tăng nguy cơ mắc phải bệnh viêm mũi:
- Yếu tố di truyền và cơ địa dị ứng: Những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh dị ứng như viêm mũi dị ứng, hen phế quản hoặc chàm cơ địa thường có nguy cơ cao phát triển viêm mũi. Ngoài ra, bản thân người bệnh từng có biểu hiện dị ứng cũng dễ phản ứng với các tác nhân kích thích niêm mạc mũi, làm tăng khả năng mắc bệnh.
- Môi trường sống và làm việc ô nhiễm: Việc tiếp xúc thường xuyên với khói bụi, khí thải xe cộ, hóa chất công nghiệp hoặc môi trường có độ ẩm cao là yếu tố nguy cơ phổ biến. Những tác nhân này có thể làm tổn thương niêm mạc đường hô hấp trên, gây viêm kéo dài hoặc tái phát viêm mũi nhiều lần.
- Thay đổi thời tiết đột ngột, không giữ ấm cơ thể: Sự thay đổi nhiệt độ nhanh chóng, đặc biệt trong mùa lạnh hoặc khi di chuyển giữa môi trường điều hòa và bên ngoài, dễ làm kích ứng niêm mạc mũi. Việc không giữ ấm đầy đủ cũng khiến cơ thể giảm khả năng phòng vệ, tạo điều kiện thuận lợi cho viêm mũi phát triển.
- Tiếp xúc với dị nguyên và bụi bẩn trong không khí: Phấn hoa, lông động vật, nấm mốc, bụi nhà và các hạt lơ lửng trong không khí là những dị nguyên phổ biến gây kích thích niêm mạc mũi, đặc biệt ở người có cơ địa dị ứng. Việc tiếp xúc lâu dài hoặc lặp lại với các tác nhân này có thể dẫn đến viêm mũi cấp hoặc mạn tính.
- Hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích: Khói thuốc lá chứa nhiều hóa chất độc hại như nicotin và các gốc oxy hóa làm tổn thương hàng lông chuyển của niêm mạc mũi. Điều này làm giảm khả năng lọc bụi và vi sinh vật, từ đó làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
- Điều trị không đúng cách các bệnh lý đường hô hấp: Việc không điều trị dứt điểm các bệnh lý hô hấp như cảm lạnh, viêm xoang, viêm họng, hoặc sử dụng thuốc không đúng liều lượng, không đủ thời gian có thể dẫn đến viêm mũi kéo dài hoặc tái phát nhiều lần.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh viêm mũi
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh viêm mũi
Chẩn đoán viêm mũi nhằm xác định nguyên nhân, phân biệt giữa viêm mũi dị ứng và viêm mũi không dị ứng, đồng thời loại trừ các bệnh lý tai mũi họng khác. Bác sĩ kết hợp giữa khai thác bệnh sử, tiền sử, thăm khám lâm sàng sau đó thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết.
Các xét nghiệm chẩn đoán viêm mũi dị ứng:
Mục tiêu của các xét nghiệm là xác định dị nguyên gây phản ứng dị ứng và đánh giá mức độ nhạy cảm miễn dịch của cơ thể. Việc chẩn đoán chính xác giúp lựa chọn phương pháp điều trị và phòng tránh hiệu quả.
- Test lẩy da: Đây là phương pháp phổ biến và có độ nhạy cao trong chẩn đoán viêm mũi dị ứng. Một lượng nhỏ dị nguyên nghi ngờ được nhỏ lên da (thường ở mặt trong cẳng tay), sau đó da được chích nhẹ để dị nguyên tiếp xúc với hệ miễn dịch. Phản ứng dương tính được xác định khi vùng da có sẩn đỏ và ngứa trong vòng 15 - 20 phút. Test này giúp xác định nhanh các dị nguyên phổ biến như phấn hoa, bụi nhà, lông động vật hoặc nấm mốc.
- Xét nghiệm máu định lượng IgE đặc hiệu: Xét nghiệm này được thực hiện trên huyết thanh nhằm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với từng dị nguyên cụ thể. Đây là phương pháp phù hợp cho những bệnh nhân không thể thực hiện test lẩy da (ví dụ: Đang dùng thuốc kháng histamin, có bệnh da lan tỏa hoặc nguy cơ sốc phản vệ cao).
- Định lượng tổng IgE huyết thanh: Xét nghiệm đo nồng độ IgE toàn phần trong máu giúp đánh giá tình trạng dị ứng nói chung. Tuy nhiên, tổng IgE tăng không đặc hiệu và có thể gặp trong nhiều bệnh lý khác nhau, nên thường được sử dụng phối hợp với các xét nghiệm đặc hiệu khác để tăng độ chính xác chẩn đoán.
- Test kích thích mũi: Phương pháp này sử dụng dị nguyên nghi ngờ nhỏ trực tiếp vào hốc mũi để đánh giá phản ứng tại chỗ. Đây là xét nghiệm chuyên sâu, thường chỉ được chỉ định khi các test thông thường không xác định được dị nguyên, hoặc trong nghiên cứu khoa học.

Các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán viêm mũi không dị ứng:
Viêm mũi không dị ứng là tình trạng viêm niêm mạc mũi không có liên quan đến cơ chế miễn dịch IgE. Do triệu chứng có thể giống với viêm mũi dị ứng, các xét nghiệm hỗ trợ sau đây có vai trò quan trọng trong việc phân biệt, xác định nguyên nhân và định hướng điều trị phù hợp.
- Xét nghiệm tế bào dịch mũi: Lấy mẫu dịch mũi để nhuộm và soi dưới kính hiển vi giúp phát hiện các loại tế bào như bạch cầu ái toan, bạch cầu đa nhân trung tính, hoặc tế bào mast. Sự hiện diện của các tế bào này có thể gợi ý nguyên nhân viêm (ví dụ: Viêm mũi do bạch cầu ái toan, viêm mũi do nhiễm trùng...). Đây là xét nghiệm đơn giản, ít xâm lấn nhưng cung cấp nhiều thông tin có giá trị.
- Nội soi mũi - xoang: Nội soi mũi giúp quan sát trực tiếp niêm mạc mũi, hốc xoang, vách ngăn, cuốn mũi và phát hiện các dấu hiệu như phù nề, sung huyết, polyp mũi, dịch tiết bất thường. Phương pháp này hỗ trợ chẩn đoán phân biệt giữa viêm mũi không dị ứng với các bệnh lý mũi xoang khác và đánh giá mức độ tổn thương tại chỗ.
- Hình ảnh học: X-quang xoang có thể phát hiện một số thay đổi như mờ xoang, mức dịch, nhưng độ nhạy và độ phân giải còn hạn chế. CT scan xoang là phương pháp hình ảnh học tiêu chuẩn, cho phép đánh giá chi tiết cấu trúc xoang, mức độ tắc nghẽn, dày niêm mạc hoặc bất thường giải phẫu. Đây là công cụ quan trọng trong các trường hợp viêm mũi kéo dài, nghi ngờ polyp hoặc viêm xoang mạn tính đi kèm.
- Cấy dịch mũi hoặc dịch xoang: Cấy vi sinh giúp xác định vi khuẩn, virus hoặc nấm gây bệnh trong trường hợp nghi ngờ viêm nhiễm. Kết quả cấy có thể định hướng điều trị kháng sinh hoặc thuốc kháng nấm phù hợp, đặc biệt trong các trường hợp viêm kéo dài, kháng trị hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng cấp.
Phương pháp điều trị viêm mũi hiệu quả
Tùy vào nguyên nhân mà phương pháp điều trị giữa viêm mũi dị ứng và viêm mũi không dị ứng là khác nhau.
Điều trị viêm mũi dị ứng:
- Tránh và kiểm soát dị nguyên: Đây là bước quan trọng hàng đầu, giúp giảm đáng kể tần suất tái phát của bệnh.
- Điều trị bằng thuốc: Khi không thể tránh hoàn toàn dị nguyên, có thể uống một số thuốc để điều trị triệu chứng của viêm mũi dị ứng, bao gồm thuốc xịt corticosteroid kê đơn hoặc không kê đơn, thuốc kháng histamin, thuốc thông mũi hoặc các loại thuốc khác.
- Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu: Dành cho những người dị ứng nặng nhưng không đáp ứng thuốc thông thường.
Điều trị viêm mũi không dị ứng:
- Điều trị bằng thuốc: Điều trị tập trung vào giảm viêm niêm mạc, duy trì thông thoáng đường thở và kiểm soát các kích thích. Các thuốc thường được sử dụng gồm thuốc xịt corticosteroid kê đơn hoặc không kê đơn, nước muối sinh lý, thuốc kháng histamin dạng xịt hoặc thuốc thông mũi để điều trị.
- Điều trị nguyên nhân cấu trúc: Đối với những bệnh nhân có bệnh lý viêm mũi do bất thường cấu trúc giải phẫu như lệch vách ngăn mũi, polyp mũi hoặc tắc nghẽn cơ học thì thường có chỉ định phẫu thuật để khắc phục.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm mũi
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp hạn chế diễn tiến của viêm mũi
Chế độ sinh hoạt:
- Giữ môi trường sống sạch sẽ, thông thoáng: Không gian sống và làm việc cần được thường xuyên lau dọn, hút bụi, giảm thiểu nấm mốc, côn trùng và các yếu tố gây ô nhiễm. Nên mở cửa thông thoáng vào thời điểm không có nhiều phấn hoa hoặc bụi ngoài trời, đồng thời sử dụng máy lọc không khí nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với dị nguyên và các yếu tố kích thích: Người bệnh cần hạn chế tiếp xúc với các dị nguyên như phấn hoa, lông thú, bụi nhà, hóa chất tẩy rửa mạnh và khói thuốc. Khi ra ngoài, có thể đeo khẩu trang, đặc biệt trong môi trường ô nhiễm hoặc vào mùa dị ứng cao điểm.
- Vệ sinh mũi hằng ngày đúng cách: Rửa mũi bằng dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0,9%) giúp làm sạch dịch tiết, loại bỏ dị nguyên và duy trì độ ẩm cho niêm mạc mũi. Nên thực hiện đều đặn mỗi ngày, đặc biệt sau khi đi ngoài đường hoặc ở môi trường nhiều bụi bẩn.
- Giữ ấm cơ thể và đảm bảo ngủ đủ giấc: Thời tiết lạnh hoặc thay đổi đột ngột có thể làm khởi phát triệu chứng viêm mũi. Cần mặc đủ ấm, đặc biệt che chắn vùng mũi và cổ khi ra ngoài. Đồng thời, giấc ngủ đủ và chất lượng giúp tăng cường miễn dịch, hỗ trợ kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.
Chế độ dinh dưỡng: Uống đủ nước và dinh dưỡng đầy đủ chất, tăng cường các thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất.
Phương pháp phòng ngừa bệnh viêm mũi
Phòng ngừa viêm mũi đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tần suất khởi phát và tái phát bệnh, đặc biệt ở những người có cơ địa dị ứng hoặc thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm. Biện pháp dự phòng hiệu quả nhất là duy trì môi trường sống sạch sẽ và xây dựng lối sống lành mạnh, phù hợp.
- Hạn chế tiếp xúc với các dị nguyên và chất kích thích: Người bệnh nên tránh xa các tác nhân dễ gây kích ứng đường hô hấp như bụi bẩn, khói thuốc lá, khí thải công nghiệp, phấn hoa, lông thú nuôi và nấm mốc. Khi ra ngoài, đặc biệt vào mùa dị ứng, cần đeo khẩu trang để giảm nguy cơ tiếp xúc trực tiếp.
- Duy trì không gian sống sạch, khô thoáng: Nhà cửa cần được vệ sinh thường xuyên, đảm bảo gọn gàng và thông thoáng. Nên tránh để môi trường ẩm thấp kéo dài vì có thể thúc đẩy sự phát triển của nấm mốc.
- Giữ vệ sinh tai - mũi - họng hằng ngày: Rửa mũi bằng dung dịch nước muối sinh lý mỗi ngày giúp loại bỏ bụi bẩn, chất kích thích và vi sinh vật có hại, đồng thời duy trì độ ẩm cho niêm mạc mũi. Đây là biện pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả trong việc phòng ngừa tái phát viêm mũi.
- Giữ ấm cơ thể khi thời tiết thay đổi: Thời tiết lạnh hoặc thay đổi đột ngột là yếu tố nguy cơ cao dẫn đến viêm mũi cấp tính. Cần mặc đủ ấm, đặc biệt chú ý giữ ấm vùng mũi, cổ và ngực khi ra ngoài, đặc biệt vào sáng sớm hoặc ban đêm.
- Tránh các thói quen gây hại như hút thuốc và uống rượu bia: Khói thuốc lá và rượu bia là các tác nhân gây kích ứng niêm mạc hô hấp và làm suy yếu hệ miễn dịch. Việc loại bỏ các thói quen này không chỉ giúp ngăn ngừa viêm mũi mà còn có lợi cho sức khỏe toàn thân.

:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
:format(webp)/benh_viem_mui_286645677f.jpg)
/viem_mui_khong_di_ung_la_gi_nhung_dieu_ai_cung_can_biet_1_d8f86aae27.jpg)
/mau_dom_khi_ho_cho_biet_dieu_gi_ve_suc_khoe_cua_ban_0_09141d72bb.png)
/nhung_cach_tri_ho_co_dom_an_toan_hieu_qua_moi_nguoi_nen_biet_0_8ad72bf6d0.png)
/ho_ra_dom_co_mau_do_co_nghia_la_gi_co_nguy_hiem_khong_0_ae9cabf745.png)
/nam_xuong_la_ngua_co_ho_02_795cffeb30.png)