icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
benh_a_z_viem_hach_0_c2a50aa94ebenh_a_z_viem_hach_0_c2a50aa94e

Viêm hạch là gì? Những vấn đề cần biết về viêm hạch

Vũ Thị Hoài Thương01/12/2025

Viêm hạch là tình trạng các hạch lympho trong hệ bạch huyết bị viêm do phản ứng của cơ thể trước nhiễm trùng. Theo diễn tiến bệnh được chia làm hai giai đoạn gồm viêm hạch cấp tính và viêm hạch mạn tính. Viêm hạch có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và mọi giới tính.

Tìm hiểu chung về bệnh viêm hạch

Viêm hạch là tình trạng các hạch lympho trong hệ bạch huyết bị viêm do phản ứng của cơ thể trước nhiễm trùng. Hạch lympho vốn giữ vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp sản xuất kháng thể và lọc bỏ vi khuẩn, virus, nấm hoặc các tác nhân gây hại. Khi các tác nhân này tấn công, hạch phải hoạt động mạnh hơn, dẫn đến sưng, đau và xuất hiện phản ứng viêm.

Hạch lympho phân bố khắp cơ thể, nhưng các vị trí thường bị viêm nhất là cổ, nách và bẹn. Viêm hạch có thể xuất phát từ nhiễm khuẩn tại vùng lân cận, chẳng hạn hạch cổ sưng do viêm họng, viêm mũi hoặc nhiễm trùng răng miệng. Đa phần, các trường hợp là lành tính, có khả năng tự giới hạn và không nguy hiểm. tuy nhiên, một số trường hợp ít gặp hơn, viêm hạch cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý ác tính tiềm ẩn, vì vậy hạch sưng kéo dài hoặc kèm triệu chứng bất thường cần được thăm khám sớm.

Viêm hạch có thể gặp ở mọi lứa tuổi, mọi giới tính. Hiện nay, tần suất gặp nhiều nhất thường là ở nhóm trẻ em, do hệ miễn dịch còn đang phát triển và trẻ dễ nhiễm các tác nhân từ môi trường, trường học hoặc cộng đồng.

Viêm hạch theo thời gian diễn tiến được phân thành hai loại chính:

  • Viêm hạch cấp tính: Khởi phát nhanh, đau nhiều, hạch mềm, có thể đỏ, nóng. Thường do vi khuẩn hoặc virus.
  • Viêm hạch mạn tính: Thường là các hạch kéo dài nhiều tuần hoặc nhiều tháng, sưng dai dẳng. Gặp trong lao hạch, bệnh lý ác tính, rối loạn miễn dịch.

Triệu chứng bệnh viêm hạch

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm hạch

Viêm hạch biểu hiện với các mức độ nặng hay nhẹ tùy thuộc vào nguyên nhân gây nên, bệnh có những biểu hiện tại chỗ cho phép định khu tổn thương gây nên triệu chứng, kèm theo các triệu chứng toàn thân do đáp ứng viêm của cơ thể. Một số triệu chứng thường gặp của viêm hạch có thể kể đến như:

Triệu chứng tại chỗ:

  • Hạch sưng to hơn bình thường: Cảm nhận được khối tròn hoặc bầu dục dưới da.
  • Đau khi ấn hoặc đau âm ỉ: Do phản ứng viêm gây tăng áp lực trong hạch.
  • Da vùng hạch đỏ, ấm hoặc căng: Thường gặp trong viêm hạch do vi khuẩn.
  • Hạch mềm, di động: Phổ biến ở viêm hạch do nhiễm khuẩn nhẹ hoặc virus.
  • Hạch cứng, ít đau hoặc cố định: Cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng như lymphoma hoặc di căn ung thư.

Triệu chứng toàn thân:

  • Sốt hoặc sốt nhẹ kéo dài.
  • Mệt mỏi, uể oải, chán ăn.
  • Đổ mồ hôi đêm.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Đau họng, nghẹt mũi hoặc viêm da kèm theo.

Tùy theo vị trí hạch mà có những triệu chứng đặc trưng như:

  • Hạch cổ: Đau khi nuốt, đau họng, viêm amidan, viêm mũi xoang.
  • Hạch nách: Đau vùng nách, vú, tổn thương da vùng tay hoặc nhiễm trùng mô mềm.
  • Hạch bẹn: Nhiễm trùng da vùng chân, sinh dục hoặc tiết niệu.
Dấu hiệu viêm hạch với hạch sưng to hơn bình thường, cảm nhận được khối tròn hoặc bầu dục dưới da
Dấu hiệu viêm hạch với hạch sưng to hơn bình thường, cảm nhận được khối tròn hoặc bầu dục dưới da

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm hạch

Phần lớn các trường hợp viêm hạch là lành tính và tự cải thiện. Tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng cách, đặc biệt khi nguyên nhân là do vi khuẩn hoặc bệnh lý tiềm ẩn, viêm hạch có thể gây ra nhiều biến chứng:

  • Áp xe hạch: Hạch sưng đau dữ dội, da vùng hạch đỏ, nóng, có thể mỏng dần và vỡ mủ. Xảy ra khi vi khuẩn phát triển mạnh, tạo ổ mủ bên trong hạch.
  • Nhiễm trùng lan tỏa: Vi khuẩn từ hạch có thể lan sang mô mềm xung quanh, gây viêm mô tế bào. Khi tiến triển nặng, có thể gây ra nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng nếu không điều trị sớm.
  • Sẹo hoặc xơ hóa hạch: Tổn thương kéo dài hoặc điều trị muộn có thể khiến mô hạch bị xơ hóa, làm hạch sưng và giảm chức năng miễn dịch tại chỗ.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Mặc dù viêm hạch phần lớn có thể tự cải thiện khi nhiễm trùng giảm. Nhưng nếu gặp một trong các dấu hiệu dưới đây, bạn cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách: 

  • Hạch sưng kéo dài trên 2 tuần không giảm hoặc tăng kích thước.
  • Hạch có tính chất bất thường như cứng, không đau, cố định tại một vị trí hoặc sưng, nóng, đỏ, đau dữ dội, nghi ngờ tình trạng áp xe hạch.
  • Da vùng hạch đổi màu hoặc xuất hiện rò mủ kéo dài.
  • Sốt kéo dài, sốt về chiều hoặc không rõ nguyên nhân.
  • Sụt cân nhanh, không rõ nguyên nhân.
  • Đổ mồ hôi đêm nhiều.
  • Viêm hạch ở trẻ em.

Nguyên nhân gây bệnh viêm hạch

Viêm hạch xảy ra khi các hạch lympho phản ứng trước tác nhân gây viêm. Nguyên nhân có thể bao gồm nhiễm khuẩn, nhiễm virus, bệnh lý miễn dịch cho đến các bệnh lý ác tính. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính:

  • Nhiễm khuẩn: Là nhóm gây viêm hạch phổ biến nhất, bao gồm viêm họng, viêm amidan, nhiễm trùng răng miệng, viêm da - mô mềm hoặc lao; hạch sưng đau, đỏ, có thể hóa mủ.
  • Nhiễm virus: Gặp trong cảm cúm, EBV, CMV, HIV,... hạch sưng vừa, ít đau, kèm mệt mỏi hoặc sốt nhẹ.
  • Nhiễm nấm - ký sinh trùng: Đây là nhóm gây viêm hạch ít gặp, thường xuất hiện ở người suy giảm miễn dịch.
  • Bệnh lý tự miễn hoặc viêm toàn thân: Xuất hiện nhiều vùng hạch, thường gặp trong các bệnh lý như lupus, viêm khớp dạng thấp, các bệnh mô liên kết.
  • Bệnh lý ác tính: Các bệnh lý ác tính có nguy cơ gây viêm hạch như lymphoma, leukemia hoặc ung thư di căn. Trong trường hợp này hạch thường có tính chất cứng, không đau, cố định và tồn tại lâu.

Ngoài ra còn một số nguyên nhân khác như phản ứng với thuốc, sau khi tiêm vắc xin.

Viêm họng là một trong những nguyên nhân thường gặp gây viêm hạch
Viêm họng là một trong những nguyên nhân thường gặp gây viêm hạch

Nguy cơ gây bệnh viêm hạch

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm hạch?

Viêm hạch có thể xảy ra ở mọi đối tượng, mọi giới tính, mọi lứa tuổi, nhưng một số nhóm có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do đặc điểm miễn dịch hoặc tình trạng sức khỏe kém. Một số nhóm thường gặp là:

  • Trẻ em: Do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ nhiễm virus và vi khuẩn.
  • Người có nhiễm trùng cấp hoặc mạn tính.
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: HIV/AIDS, bệnh nhân ung thư, đang hóa - xạ trị, bệnh nhân dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticoid kéo dài.
  • Người có bệnh lý tự miễn: Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, bệnh lý mô liên kết.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm hạch

Một số yếu tố liên quan lối sống, môi trường và tình trạng sức khỏe có thể làm tăng khả năng xuất hiện viêm hạch:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp hoặc răng miệng tái phát: Các đợt viêm họng, viêm amidan, viêm xoang hoặc nhiễm trùng răng miệng tái đi tái lại có thể dẫn đến phản ứng viêm tại hệ bạch huyết vùng đầu cổ, làm tăng nguy cơ viêm hạch.
  • Vệ sinh cá nhân kém hoặc da dễ bị tổn thương: Vệ sinh kém hoặc các vết trầy xước nhỏ trên da (đặc biệt ở tay, chân) có thể là đường vào cho vi khuẩn, tạo điều kiện cho viêm nhiễm lan tới các hạch bạch huyết lân cận.
  • Suy giảm miễn dịch: Người có hệ miễn dịch yếu (do bệnh mạn tính, điều trị ức chế miễn dịch hoặc nhiễm HIV) dễ bị nhiễm trùng cơ hội, làm gia tăng nguy cơ viêm hạch.
  • Căng thẳng kéo dài hoặc thiếu ngủ: Tình trạng stress mãn tính và rối loạn giấc ngủ ảnh hưởng đến hoạt động của hệ miễn dịch, từ đó làm giảm khả năng kiểm soát vi sinh vật xâm nhập và tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Tiếp xúc với nguồn bệnh hoặc môi trường đông người: Làm việc, học tập hoặc sinh sống ở nơi đông người (như nhà trẻ, bệnh viện, ký túc xá) làm tăng khả năng tiếp xúc với tác nhân gây bệnh, đặc biệt là virus và vi khuẩn đường hô hấp.
  • Sống trong vùng lưu hành bệnh đặc hiệu: Cư trú hoặc di chuyển đến các khu vực đang có dịch bệnh lưu hành (ví dụ: Lao, sốt rét, toxoplasma, các bệnh lây truyền qua vector) có thể làm tăng khả năng nhiễm bệnh và xuất hiện viêm hạch.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Hút thuốc lá, sử dụng rượu bia thường xuyên và chế độ ăn thiếu dinh dưỡng làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng cũng như các rối loạn viêm.
  • Tiền sử bệnh lý ác tính hoặc bệnh lý tự miễn: Một số bệnh lý nền như ung thư, lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp,… có thể biểu hiện hoặc kèm theo tình trạng viêm hạch, cần được theo dõi sát.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm hạch

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm hạch

Để xác định nguyên nhân gây viêm hạch, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng với các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp. Thông qua khám lâm sàng, bác sĩ sẽ đánh giá đặc điểm hạch như kích thước, độ cứng, mức độ đau và tính di động, đồng thời tìm các dấu hiệu nhiễm trùng đi kèm để nhằm định hướng nguyên nhân. Đồng thời, bổ sung một số xét nghiệm cần thiết cho chẩn đoán như:

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá mức độ viêm và phân biệt nhiễm khuẩn với virus.
  • Siêu âm hạch: Quan sát cấu trúc hạch, xác định có mủ hay không và phân biệt giữa viêm lành tính với hạch nghi ngờ ác tính.
  • X-quang hoặc CT Scan: Sử dụng khi cần đánh giá hạch nằm sâu hoặc nghi ngờ các bệnh lý như lao, ung thư di căn hoặc tổn thương lan tỏa.
  • Xét nghiệm đặc hiệu: Test lao, xét nghiệm ký sinh trùng,…
  • Chọc hút hoặc sinh thiết hạch: Đây là phương pháp quan trọng nhất khi hạch sưng kéo dài, cứng, không đau, không di động hoặc có dấu hiệu nghi ngờ ác tính. Kết quả mô bệnh học cho phép xác định chính xác nguyên nhân và bản chất hạch.
Để xác định nguyên nhân gây viêm hạch, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng với các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp
Để xác định nguyên nhân gây viêm hạch, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng với các xét nghiệm cận lâm sàng

Phương pháp điều trị viêm hạch

Điều trị viêm hạch cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh, đặc điểm lâm sàng và mức độ tiến triển. Mục tiêu chính là kiểm soát ổ viêm, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp sau khi thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết.

Điều trị bằng thuốc:

  • Kháng sinh: Được chỉ định khi viêm hạch do nhiễm khuẩn, đặc biệt trong viêm họng, nhiễm trùng răng miệng hoặc viêm da - mô mềm. Kháng sinh thường giúp cải thiện nhanh triệu chứng nếu dùng đúng loại và đủ liều.
  • Thuốc hạ sốt - giảm đau - kháng viêm: Paracetamol, ibuprofen hoặc thuốc chống viêm không steroid giúp giảm đau, hạ sốt và làm dịu cảm giác căng tức vùng hạch.
  • Điều trị đặc hiệu theo tác nhân: Trường hợp viêm hạch do virus, bác sĩ sẽ cân nhắc thuốc kháng virus hoặc điều trị hỗ trợ tùy mức độ nặng. Nếu hạch sưng do bệnh lý miễn dịch như lupus hay viêm khớp dạng thấp, người bệnh cần dùng thuốc điều hòa miễn dịch hoặc corticoid theo chỉ định.
  • Điều trị bệnh nền đi kèm: Những bệnh lý như đái tháo đường, suy giảm miễn dịch hoặc nhiễm trùng mạn tính cần được kiểm soát tốt để hỗ trợ quá trình hồi phục.

Dẫn lưu và can thiệp ngoại khoa:

  • Dẫn lưu áp xe hạch: Khi hạch có mủ, bác sĩ sẽ tiến hành dẫn lưu nhằm loại bỏ ổ nhiễm trùng, giảm đau và hạn chế vi khuẩn lan rộng.
  • Can thiệp phẫu thuật: Áp dụng trong các trường hợp hạch nghi ngờ ác tính, hạch không đáp ứng với điều trị nội khoa, hoặc liên quan đến lymphoma và ung thư di căn.

Điều trị nguyên nhân đặc hiệu:

  • Lao hạch: Điều trị theo phác đồ chống lao đầy đủ do bác sĩ chuyên khoa chỉ định.
  • Nhiễm ký sinh trùng: Sử dụng thuốc đặc hiệu như điều trị toxoplasma hoặc các ký sinh trùng khác.
  • Bệnh lý ác tính: Tùy loại ung thư, bệnh nhân có thể cần hóa trị, xạ trị hoặc phác đồ điều trị kết hợp.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm hạch

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp hạn chế diễn tiến viêm hạch

Chăm sóc đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị viêm hạch và ngăn ngừa tình trạng tiến triển nặng hơn. Người bệnh có thể kết hợp điều trị y khoa với lối sống và chế độ ăn uống phù hợp để tăng cường miễn dịch và đẩy nhanh quá trình hồi phục.

Chế độ sinh hoạt:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Người bệnh nên dành thời gian nghỉ ngơi hợp lý, ngủ đủ giấc mỗi ngày để hỗ trợ quá trình hồi phục của cơ thể và giảm bớt các triệu chứng khó chịu do viêm hạch gây ra.
  • Giảm căng thẳng và duy trì tinh thần thoải mái: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch, làm chậm quá trình hồi phục. Các biện pháp thư giãn như thiền, hít thở sâu, đọc sách hoặc nghe nhạc nhẹ có thể giúp cải thiện tâm lý và hỗ trợ điều trị.
  • Chườm ấm vùng hạch: Áp dụng khăn ấm hoặc túi chườm ấm tại vùng hạch bị viêm có thể giúp giảm sưng đau, thúc đẩy tuần hoàn máu và tăng cường khả năng tự hồi phục của cơ thể. Tuy nhiên, cần tránh chườm quá nóng hoặc kéo dài thời gian chườm.
  • Giữ vệ sinh cá nhân và vùng da quanh hạch sạch sẽ: Vệ sinh cơ thể hằng ngày và chăm sóc vùng da quanh hạch đúng cách giúp ngăn ngừa bội nhiễm, nhất là trong trường hợp da có trầy xước hoặc viêm da kèm theo.
  • Tránh tự ý nặn, chọc hoặc xoa bóp mạnh vùng hạch: Tuyệt đối không nên tác động cơ học mạnh vào vùng hạch bị viêm (như nặn, chích, hoặc xoa bóp mạnh) vì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng lan rộng hoặc tổn thương mô sâu.
  • Tập luyện nhẹ nhàng, phù hợp với thể trạng: Người bệnh có thể thực hiện các hoạt động thể chất nhẹ nhàng như đi bộ, tập thở hoặc yoga để duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ tuần hoàn, nhưng nên tránh vận động gắng sức trong giai đoạn viêm cấp.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Uống đủ nước mỗi ngày: Đảm bảo cung cấp đủ lượng nước cần thiết (khoảng 1,5 - 2 lít/ngày, tùy thể trạng) giúp hỗ trợ quá trình thanh lọc cơ thể, duy trì tuần hoàn và tạo điều kiện thuận lợi cho hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả.
  • Tăng cường thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất: Các loại thực phẩm chứa nhiều vitamin A, C, E và kẽm có vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức đề kháng và hỗ trợ hồi phục mô viêm. Nên bổ sung các loại rau củ, quả có màu sắc tươi, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt và hải sản.
  • Bổ sung rau xanh và trái cây tươi hàng ngày: Rau xanh và trái cây không chỉ cung cấp chất xơ giúp cải thiện tiêu hóa, mà còn chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp giảm viêm và tăng cường khả năng phòng vệ của cơ thể.
  • Ưu tiên thực phẩm giàu protein chất lượng cao: Protein là thành phần thiết yếu cho quá trình tái tạo và phục hồi mô. Người bệnh nên bổ sung thịt nạc, cá, trứng, sữa, đậu hũ và các loại đậu để đảm bảo nhu cầu protein trong giai đoạn phục hồi.
  • Hạn chế thực phẩm không lành mạnh: Cần tránh các món ăn chứa nhiều đường tinh luyện, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ và đồ uống có cồn như rượu, bia. Những thực phẩm này có thể làm suy giảm miễn dịch, thúc đẩy phản ứng viêm và kéo dài thời gian hồi phục.

Phương pháp phòng ngừa viêm hạch hiệu quả

Phòng ngừa viêm hạch là một phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe hệ bạch huyết và giảm nguy cơ nhiễm trùng toàn thân:

  • Giữ vệ sinh cá nhân và răng miệng sạch sẽ: Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, đặc biệt trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với nguồn bệnh. Vệ sinh răng miệng đúng cách (đánh răng 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa và súc miệng) giúp ngăn ngừa các ổ viêm nhiễm tại vùng miệng - họng, từ đó giảm nguy cơ lan đến hạch bạch huyết.
  • Điều trị sớm các nhiễm trùng tai - mũi - họng và da: Các bệnh lý viêm nhiễm như viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa, hoặc nhiễm trùng da nếu không được điều trị triệt để có thể lan rộng và gây phản ứng viêm tại các hạch bạch huyết lân cận. Việc khám và điều trị sớm giúp hạn chế biến chứng viêm hạch thứ phát.
  • Tăng cường sức đề kháng tổng thể: Một hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh. Người bệnh nên duy trì lối sống lành mạnh: ngủ đủ giấc, ăn uống cân đối, bổ sung đầy đủ vitamin (đặc biệt là C, D) và khoáng chất như kẽm, selen từ thực phẩm tự nhiên hoặc sản phẩm bổ sung nếu cần.
  • Tiêm phòng đầy đủ theo khuyến cáo: Tiêm một số loại vắc xin như cúm, bạch hầu - ho gà - uốn ván, sởi - quai bị - rubella,... giúp ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng có thể gây viêm hạch. Đặc biệt ở trẻ nhỏ, tiêm chủng đúng lịch là biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe hệ bạch huyết.
  • Quản lý tốt các bệnh lý nền mãn tính: Bệnh nhân có bệnh nền như đái tháo đường, HIV/AIDS, hoặc các bệnh tự miễn cần kiểm soát tốt tình trạng bệnh thông qua điều trị đều đặn và tái khám định kỳ. Kiểm soát ổn định các bệnh này giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng thứ phát và biến chứng viêm hạch.
  • Tránh các yếu tố làm suy yếu hệ miễn dịch: Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc ức chế miễn dịch khi không có chỉ định y khoa. Những yếu tố này làm suy giảm hàng rào miễn dịch, khiến cơ thể dễ nhiễm trùng và tăng khả năng xuất hiện viêm hạch.
Vệ sinh răng miệng sạch sẽ giúp phòng ngừa viêm hạch
Vệ sinh răng miệng sạch sẽ giúp phòng ngừa viêm hạch

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Phần lớn trường hợp viêm hạch là lành tính và tự cải thiện khi nhiễm trùng giảm. Tuy nhiên, nếu hạch sưng kéo dài, cứng - cố định, không đau hoặc kèm sốt kéo dài, sụt cân và mệt mỏi, nguy cơ bệnh lý ác tính cần được xem xét. Trong những trường hợp này, người bệnh nên thăm khám sớm để được chẩn đoán chính xác.

Hạch thường giảm kích thước sau 1 - 2 tuần nếu nguyên nhân là nhiễm trùng nhẹ hoặc cảm cúm thông thường. Tuy nhiên, hạch có thể tồn tại lâu hơn ở người miễn dịch yếu hoặc khi ổ nhiễm trùng không được điều trị dứt điểm. Nếu hạch kéo dài trên 2 - 4 tuần, cần khám để xác định nguyên nhân.

Trẻ em có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện nên dễ bị viêm hạch hơn người lớn, đặc biệt khi bị nhiễm trùng hô hấp hoặc răng miệng. Hầu hết là lành tính, nhưng nếu trẻ sốt cao, quấy khóc nhiều, hạch lớn hơn 2 cm hoặc da vùng hạch đỏ - nóng, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám sớm. Trẻ có nguy cơ áp xe hạch cao hơn nếu không điều trị kịp thời.

Hạch viêm thường mềm, đau, di động và xuất hiện sau nhiễm trùng. Trong khi đó, hạch ác tính có xu hướng cứng, không đau, cố định và tăng kích thước chậm nhưng dai dẳng. Siêu âm và sinh thiết hạch là phương pháp xác định chính xác nhất để phân biệt hai tình trạng này.

Hạch có thể bị viêm ở bất cứ đâu trong hệ bạch huyết, nhưng phổ biến nhất là vùng cổ, nách và bẹn - nơi tập trung nhiều hạch nhất. Tùy vị trí, triệu chứng có thể kèm đau họng, khó nuốt, viêm da hoặc đau khi vận động. Việc xác định vị trí hạch giúp bác sĩ định hướng nguyên nhân nhiễm trùng ban đầu.