Tìm hiểu chung về viêm phế quản mãn tính
Viêm phế quản mãn tính là tình trạng viêm kéo dài của lớp niêm mạc trong các ống phế quản - nơi dẫn khí vào và ra khỏi phổi. Bệnh được xác định khi người bệnh ho có đờm kéo dài ít nhất 3 tháng mỗi năm và tái diễn trong 2 năm liên tiếp, không do nguyên nhân khác gây ra.
Tình trạng này thường gặp ở người hút thuốc lá lâu năm hoặc sống trong môi trường ô nhiễm không khí. Viêm phế quản mãn tính khiến đường thở bị thu hẹp, tiết nhiều dịch nhầy, gây ho, khó thở, đặc biệt là khi gắng sức, và có thể dẫn đến các biến chứng như suy hô hấp hoặc nhiễm trùng phổi tái phát.
Triệu chứng thường gặp của viêm phế quản mãn tính
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm phế quản mãn tính
Triệu chứng của viêm phế quản mãn tính thường tiến triển âm thầm nhưng kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng sống và chức năng hô hấp của người bệnh. Việc nhận biết sớm các biểu hiện giúp can thiệp kịp thời, hạn chế biến chứng nặng nề. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Ho kéo dài, đặc biệt là vào buổi sáng.
- Khạc đờm nhiều, đờm thường đặc và có màu trắng, vàng hoặc xanh.
- Khó thở, nhất là khi gắng sức hoặc leo cầu thang.
- Cảm giác tức ngực hoặc nặng ngực.
- Thở khò khè, có thể nghe thấy tiếng rít khi thở ra.
- Mệt mỏi kéo dài do thiếu oxy cung cấp cho cơ thể.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm phế quản mãn tính
Viêm phế quản mãn tính nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe người bệnh. Những biến chứng thường gặp bao gồm:
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Viêm phế quản mãn tính là một dạng của COPD, nếu không kiểm soát tốt sẽ dẫn đến suy giảm chức năng hô hấp mạn tính.
- Nhiễm trùng phổi tái phát: Đường hô hấp bị tổn thương liên tục dễ tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus xâm nhập và gây viêm phổi.
- Suy hô hấp: Khi phổi không còn đủ khả năng trao đổi khí hiệu quả, người bệnh có thể rơi vào tình trạng thiếu oxy mạn tính.
- Tăng áp lực động mạch phổi và suy tim phải (tâm phế mạn): Do phổi bị tổn thương kéo dài, tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu qua phổi, gây suy tim phải.
- Giảm chất lượng cuộc sống: Ho kéo dài, khó thở và mệt mỏi khiến người bệnh khó sinh hoạt bình thường, giảm khả năng lao động và hoạt động xã hội.

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến gặp bác sĩ nếu các triệu chứng như ho kéo dài trên 3 tuần, khạc đờm nhiều, khó thở ngày càng nặng hoặc sốt cao không rõ nguyên nhân. Những dấu hiệu này có thể cho thấy tình trạng viêm phế quản đang diễn tiến xấu đi. Việc khám và điều trị kịp thời sẽ giúp kiểm soát bệnh tốt hơn và ngăn ngừa biến chứng.
Nguyên nhân gây bệnh viêm phế quản mãn tính
Viêm phế quản mãn tính thường phát triển âm thầm trong thời gian dài và có thể do nhiều yếu tố khác nhau tác động lên hệ hô hấp. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh:
- Hút thuốc lá: Là nguyên nhân hàng đầu, gây kích ứng đường thở mạn tính.
- Ô nhiễm không khí: Khói bụi, khí độc từ môi trường sống hoặc nơi làm việc.
- Tiếp xúc kéo dài với hóa chất độc hại: Như amoniac, clo, bụi than đá, bụi bông.
- Nhiễm trùng hô hấp tái đi tái lại: Đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi.
- Yếu tố di truyền: Một số người có cơ địa dễ bị tổn thương phế quản hơn người khác.

Nguy cơ mắc phải viêm phế quản mãn tính
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm phế quản mãn tính?
Bệnh viêm phế quản mãn tính thường gặp ở người hút thuốc lá lâu năm, người cao tuổi hoặc người thường xuyên tiếp xúc với khói bụi, hóa chất độc hại. Những người có tiền sử bệnh hô hấp, miễn dịch kém hoặc sống trong môi trường ô nhiễm cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm phế quản mãn tính
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ dẫn đến viêm phế quản mãn tính. Một số yếu tố phổ biến bao gồm:
- Hút thuốc lá, kể cả hút thụ động.
- Ô nhiễm không khí, tiếp xúc thường xuyên với khói bụi, hóa chất.
- Tuổi cao, đặc biệt là người trên 40 tuổi.
- Tiền sử mắc các bệnh hô hấp mạn tính như hen suyễn, COPD.
- Hệ miễn dịch suy yếu do bệnh lý nền hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm phế quản mãn tính
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm phế quản mãn tính
Để chẩn đoán viêm phế quản mãn tính một cách chính xác, bác sĩ sẽ tiến hành khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng và chỉ định các cận lâm sàng cần thiết. Những phương pháp thường được sử dụng bao gồm:
- Nghe phổi bằng ống nghe: Đánh giá các tiếng rale bất thường ở phổi.
- Chụp X-quang phổi hoặc CT scan: Loại trừ các nguyên nhân khác như viêm phổi, giãn phế quản hoặc ung thư phổi.
- Đo chức năng hô hấp (Spirometry): Kiểm tra mức độ tắc nghẽn đường thở và phân biệt với các bệnh lý khác
- Xét nghiệm đờm: Giúp phát hiện vi khuẩn, virus hoặc tế bào ác tính.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng viêm và loại trừ các nguyên nhân toàn thân khác.
Điều trị viêm phế quản mãn tính
Nội khoa
Viêm phế quản mãn tính chủ yếu được kiểm soát bằng thuốc nhằm giảm triệu chứng và ngăn ngừa đợt cấp. Bác sĩ có thể kê thuốc giãn phế quản (dạng hít hoặc uống) để mở rộng đường thở, corticosteroid hít để giảm viêm phế quản, và kháng sinh nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn bội nhiễm. Ngoài ra, thuốc long đờm, liệu pháp oxy (nếu có giảm oxy máu) và tiêm phòng định kỳ (vắc xin cúm, phế cầu) cũng rất quan trọng trong kiểm soát bệnh lâu dài.

Ngoại khoa
Can thiệp ngoại khoa thường ít khi được chỉ định, chỉ áp dụng với các trường hợp nặng không đáp ứng điều trị nội khoa, như giãn phế quản khu trú nặng, có biến chứng chảy máu phổi lặp lại hoặc nghi ngờ tổn thương ác tính. Khi đó, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật cắt bỏ một phần phổi tổn thương. Ghép phổi được xem là giải pháp cuối cùng cho bệnh nhân suy hô hấp mạn tính giai đoạn cuối, không còn đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm phế quản mãn tính
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của viêm phế quản mãn tính
Chế độ sinh hoạt
Duy trì những thói quen sinh hoạt lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và làm chậm tiến triển của viêm phế quản mãn tính. Một số biện pháp nên thực hiện bao gồm:
- Bỏ thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc, bụi, hóa chất gây kích ứng đường thở.
- Tập thể dục nhẹ nhàng, đều đặn như đi bộ hoặc tập thở để tăng cường chức năng hô hấp.
- Nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá sức, đặc biệt trong giai đoạn bệnh tiến triển.
- Giữ ấm cơ thể khi thời tiết lạnh, đeo khẩu trang khi ra ngoài hoặc khi không khí ô nhiễm.
- Tiêm phòng cúm và phế cầu định kỳ để phòng tránh bội nhiễm đường hô hấp.
Chế độ dinh dưỡng
Người bệnh nên duy trì chế độ ăn giàu vitamin C, A, E và chất chống oxy hóa để tăng cường hệ miễn dịch. Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu, giàu protein và chất xơ như cá, trứng, rau xanh và hoa quả tươi. Tránh đồ uống lạnh, nhiều đường và thực phẩm gây dị ứng hoặc kích thích ho, như đồ chiên rán, cay nóng.

Phòng ngừa Viêm phế quản mãn tính
Đặc hiệu
Phòng ngừa đặc hiệu viêm phế quản mãn tính chủ yếu dựa vào tiêm chủng để giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. Việc tiêm vắc xin phòng cúm, phế cầu và COVID-19 giúp hạn chế các đợt viêm cấp làm nặng thêm tình trạng viêm phế quản mãn, đồng thời bảo vệ những đối tượng có nguy cơ cao như người lớn tuổi và người mắc bệnh mạn tính.
Không đặc hiệu
Ngoài việc tiêm chủng, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh bằng cách duy trì lối sống lành mạnh và môi trường sống sạch sẽ:
- Ngừng hút thuốc và tránh xa khói thuốc thụ động.
- Hạn chế tiếp xúc với khói bụi, hóa chất độc hại trong không khí.
- Giữ nhà cửa thông thoáng, vệ sinh thường xuyên để tránh tích tụ nấm mốc và vi sinh vật.
- Tập thể dục đều đặn và có chế độ ăn uống khoa học để nâng cao sức đề kháng.
- Uống đủ nước mỗi ngày để giúp làm loãng đờm, hạn chế tắc nghẽn đường thở.
Viêm phế quản mãn tính là một bệnh lý hô hấp nghiêm trọng nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc duy trì lối sống lành mạnh cùng với tuân thủ điều trị sẽ giúp hạn chế diễn tiến bệnh. Đừng chủ quan với các triệu chứng ho kéo dài, khó thở hay đờm mạn tính.
Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ viêm phế quản mãn tính, hãy chủ động thăm khám sớm. Đồng thời, đừng quên tiêm ngừa vắc xin phế cầu, cúm mùa để phòng biến chứng nguy hiểm. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc bảo vệ sức khỏe hô hấp.