icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Bị áp xe có nguy hiểm không? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Ánh Vũ30/09/2025

Áp xe là tình trạng tích tụ mủ tại một vị trí trên cơ thể, thường do vi khuẩn xâm nhập và gây viêm. Nhiều người băn khoăn “bị áp xe có nguy hiểm không”, bởi nếu không xử lý kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Việc nắm rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh kiểm soát tình trạng, giảm đau và bảo vệ sức khỏe hiệu quả.

Áp xe là một tình trạng viêm nhiễm cấp tính, hình thành các ổ mủ trong cơ thể do vi khuẩn xâm nhập. Khi gặp người bị áp xe, nhiều người thường lo lắng và đặt câu hỏi: “Bị áp xe có nguy hiểm không?”. Trên thực tế, mức độ nguy hiểm của áp xe phụ thuộc vào vị trí, kích thước, tình trạng sức khỏe người bệnh và thời gian phát hiện, điều trị. Việc hiểu rõ về bệnh sẽ giúp chủ động chăm sóc, phòng ngừa biến chứng và bảo vệ sức khỏe an toàn.

Bị áp xe có nguy hiểm không?

Áp xe là tình trạng tích tụ mủ tại một vị trí trên cơ thể do vi khuẩn xâm nhập, gây viêm nhiễm và đau nhức. Nhiều người thắc mắc: “Bị áp xe có nguy hiểm không?” – câu trả lời là có, đặc biệt khi áp xe xảy ra ở những vị trí nhạy cảm, kích thước lớn hoặc người bệnh có sức đề kháng yếu. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào vị trí, kích thước ổ áp xe, tình trạng nhiễm trùng và sức khỏe tổng thể.

Áp xe ngoài da

Áp xe xuất hiện trên bề mặt da hoặc dưới da là loại phổ biến nhất.

  • Nguy cơ thấp nếu phát hiện sớm: Khi áp xe nhỏ, được chăm sóc và điều trị kịp thời, bệnh có thể khỏi mà không để lại biến chứng nghiêm trọng.
  • Nguy cơ cao nếu bỏ qua: Áp xe có thể lan rộng, gây viêm mô tế bào, nhiễm trùng sâu hơn và thậm chí dẫn đến nhiễm trùng máu, ảnh hưởng sức khỏe toàn thân.

Áp xe răng – nướu

Áp xe răng hoặc nướu là tình trạng viêm nhiễm quanh chân răng hoặc nướu.

  • Nếu không điều trị, vi khuẩn có thể lan xuống họng, xoang hoặc đi vào máu, dẫn đến viêm toàn thân.
  • Trường hợp nặng, có nguy cơ nhiễm trùng huyết (sepsis), ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời.

Áp xe nội tạng 

Đây là loại áp xe nguy hiểm nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến các cơ quan quan trọng:

  • Nguy cơ cao: Áp xe nội tạng có thể gây suy chức năng cơ quan, sốc nhiễm trùng hoặc tử vong nếu không điều trị kịp thời.
  • Điều trị cấp cứu cần thiết: Người bệnh thường phải phẫu thuật dẫn lưu mủ kết hợp kháng sinh mạnh để kiểm soát nhiễm trùng và ngăn biến chứng.

Biến chứng khác của áp xe

Nếu áp xe không được xử lý đúng cách, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng khác:

  • Nhiễm trùng huyết (sepsis): Vi khuẩn lan ra toàn cơ thể, có thể gây sốc và đe dọa tính mạng.
  • Hoại tử mô xung quanh ổ áp xe: Gây mất mô, đau nhức lâu dài và cần phẫu thuật.
  • Sẹo và mất chức năng cơ quan: Ổ áp xe lâu ngày có thể để lại sẹo, ảnh hưởng đến thẩm mỹ hoặc làm giảm chức năng vùng cơ quan bị tổn thương.

Yếu tố làm tăng nguy cơ nguy hiểm

  • Người có sức đề kháng kém, mắc bệnh nền như tiểu đường, HIV, suy dinh dưỡng.
  • Áp xe ở vị trí sâu hoặc gần các cơ quan quan trọng.
  • Không được phát hiện sớm hoặc tự điều trị tại nhà mà không có hướng dẫn y tế.
Nhiều người thắc mắc “bị áp xe có nguy hiểm không” và thực tế mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác
Nhiều người thắc mắc “bị áp xe có nguy hiểm không” và thực tế mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác

Nguyên nhân gây áp xe

Áp xe hình thành chủ yếu do nhiễm khuẩn, khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể và tạo ra ổ viêm, tích tụ mủ. Nhiều người băn khoăn “bị áp xe có nguy hiểm không”, thực tế nếu không được xử lý kịp thời, áp xe có thể gây biến chứng nghiêm trọng. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Vi khuẩn xâm nhập qua vết thương hở: Các vết cắt, trầy xước, vết thương phẫu thuật hoặc tổn thương ngoài da có thể là “cửa ngõ” để vi khuẩn tấn công. Nếu không được vệ sinh sạch sẽ, nguy cơ hình thành áp xe tại vị trí tổn thương là rất cao.
  • Áp xe răng – nướu: Sâu răng, viêm nướu hoặc vệ sinh răng miệng kém làm vi khuẩn phát triển mạnh, gây áp xe quanh chân răng hoặc nướu. Áp xe răng có thể lan xuống họng, xoang hoặc máu nếu không điều trị kịp thời.
  • Sức đề kháng kém: Người mắc bệnh nền như tiểu đường, HIV, suy dinh dưỡng hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị vi khuẩn tấn công, làm tăng nguy cơ hình thành áp xe.
  • Tắc nghẽn tuyến bã hoặc nang lông: Khi tuyến bã hoặc nang lông bị tắc, vi khuẩn dễ phát triển và hình thành ổ áp xe, đặc biệt là ở da đầu, lưng, mông hoặc vùng mặt.
Bị áp xe đặc biệt khi sức đề kháng kém, cơ thể khó chống lại nhiễm trùng khiến vết mưng mủ lan rộng và lâu lành hơn
Bị áp xe đặc biệt khi sức đề kháng kém, cơ thể khó chống lại nhiễm trùng khiến vết mưng mủ lan rộng và lâu lành 

Dấu hiệu nhận biết áp xe

Nhận biết sớm các dấu hiệu áp xe rất quan trọng để điều trị kịp thời và hạn chế biến chứng. Nhiều người thắc mắc “bị áp xe có nguy hiểm không”; thực tế, nếu không được xử lý đúng cách, áp xe có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Sưng, đỏ, nóng, đau tại vị trí tổn thương.
  • Xuất hiện mủ: màu trắng, vàng hoặc xanh, có mùi hôi đặc trưng.
  • Triệu chứng toàn thân: sốt, mệt mỏi, ớn lạnh nếu nhiễm trùng lan rộng.
  • Vùng da quanh ổ áp xe căng bóng, đau khi chạm hoặc ấn nhẹ.
  • Áp xe sâu (gan, phổi, thận): có thể gây đau bụng, khó thở, hoặc các triệu chứng nội tạng khác, đôi khi khó nhận biết bằng mắt thường.
Áp xe có thể gây đau bụng, khó thở hoặc các triệu chứng liên quan đến nội tạng khác
Áp xe có thể gây đau bụng, khó thở hoặc các triệu chứng liên quan đến nội tạng khác

Cách điều trị áp xe

Nhiều người thắc mắc “bị áp xe có nguy hiểm không”. Thực tế, điều trị áp xe cần dựa trên mức độ nghiêm trọng, vị trí và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Mục tiêu chính là loại bỏ mủ, kiểm soát nhiễm trùng và ngăn ngừa biến chứng. Hiện nay, phương pháp điều trị thường được chia thành hai nhóm: tại cơ sở y tế và chăm sóc tại nhà.

Điều trị tại cơ sở y tế

  • Dẫn lưu mủ: Bác sĩ sẽ rạch và tháo mủ ra khỏi ổ áp xe để giảm áp lực, giảm đau và ngăn vi khuẩn lan rộng. Đây là bước quan trọng, đặc biệt với áp xe lớn, áp xe da sâu hoặc áp xe nội tạng. Sau dẫn lưu, ổ áp xe sẽ được vệ sinh và băng gạc y tế để ngăn nhiễm trùng.
  • Sử dụng kháng sinh: Kháng sinh đường uống hoặc tiêm được kê để tiêu diệt vi khuẩn gây áp xe, ngăn nhiễm trùng lan ra các vùng khác. Việc dùng kháng sinh cần theo đúng liều lượng và thời gian bác sĩ chỉ định, không tự ý ngưng thuốc.
  • Phẫu thuật: Áp xe sâu, áp xe nội tạng hoặc ổ áp xe có biến chứng cần phẫu thuật dẫn lưu mủ kết hợp điều trị thuốc kháng sinh mạnh. Phẫu thuật giúp kiểm soát nhiễm trùng, bảo vệ chức năng cơ quan và tránh các biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng huyết hoặc hoại tử mô.
Phẫu thuật giúp loại bỏ ổ áp xe, kiểm soát nhiễm trùng bảo vệ chức năng cơ quan
Phẫu thuật giúp loại bỏ ổ áp xe, kiểm soát nhiễm trùng bảo vệ chức năng cơ quan

Chăm sóc tại nhà

Bên cạnh điều trị y tế, người bệnh cần thực hiện chăm sóc tại nhà để hỗ trợ hồi phục:

  • Giữ vệ sinh vị trí áp xe sạch sẽ: Rửa tay trước khi chạm vào vùng tổn thương, thay băng thường xuyên.
  • Chườm ấm: Giúp giảm đau, làm mềm mủ, tăng lưu thông máu tại ổ áp xe và hỗ trợ quá trình lành da.
  • Không tự nặn hoặc chọc mủ tại nhà: Việc này có thể gây nhiễm trùng lan rộng, nguy hiểm đến sức khỏe.
  • Tuân thủ dùng thuốc theo hướng dẫn: Đặc biệt với kháng sinh, cần uống đủ liều và đủ thời gian, không tự ý dừng khi thấy triệu chứng giảm.
Tuân thủ dùng thuốc theo hướng dẫn giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn ngừa tái phát hoặc biến chứng
Tuân thủ dùng thuốc theo hướng dẫn giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn ngừa tái phát hoặc biến chứng

Nhiều người thắc mắc bị áp xe có nguy hiểm không và câu trả lời là có, đặc biệt nếu áp xe ở vị trí sâu, nhiễm trùng nặng hoặc người bệnh có bệnh nền. Phát hiện sớm, điều trị đúng cách và chăm sóc tại nhà hợp lý sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng, đồng thời bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN