Để kiểm soát và điều trị hiệu quả một căn bệnh truyền nhiễm, điều quan trọng đầu tiên là phải xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh. Thương hàn, với biểu hiện sốt kéo dài và rối loạn tiêu hóa, từng là nỗi ám ảnh của nhiều cộng đồng. Lịch sử y học ghi nhận công lao của một bác sĩ người Đức trong việc phát hiện ra vi khuẩn gây bệnh thương hàn, một bước ngoặt lớn trong y học hiện đại. Vậy chính xác ai là người đã phát hiện ra bệnh thương hàn?
Ai là người đã phát hiện ra bệnh thương hàn?
Bệnh thương hàn là một trong những căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm từng gây ra nhiều trận dịch lớn trong thế kỷ 19 có nguyên nhân gây bệnh được xác định nhờ công trình nghiên cứu của bác sĩ người Đức Karl Joseph Eberth. Ông là người đầu tiên phát hiện vi khuẩn Salmonella enterica serovar Typhi trong các mẫu mô của bệnh nhân thương hàn vào năm 1879 và công bố phát hiện này vào năm 1880. Đây được xem là bước ngoặt trong lịch sử y học, khi lần đầu tiên nguyên nhân vi khuẩn của bệnh thương hàn được xác định một cách khoa học.
Tuy nhiên, hành trình đi đến phát hiện này là nỗ lực của nhiều nhà nghiên cứu. Trước Eberth, bác sĩ người Anh William Budd đã đưa ra giả thuyết rằng bệnh lây qua đường phân-miệng, đặc biệt là từ nguồn nước nhiễm bẩn. Chính giả thuyết này đã tạo nền tảng cho việc tìm kiếm vi sinh vật gây bệnh.

Sau phát hiện của Eberth, vi khuẩn được xác nhận và đặt tên là Eberthella typhi để vinh danh ông, trước khi được phân loại lại thành Salmonella typhi, thuộc chi vi khuẩn Salmonella – tên gọi vinh danh bác sĩ Daniel Elmer Salmon, người điều hành chương trình nghiên cứu vi khuẩn học tại Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ.
Sự kiện này không chỉ giúp y học hiểu rõ cơ chế lây truyền bệnh thương hàn mà còn mở đường cho sự ra đời của vắc xin thương hàn đầu tiên vào năm 1896, góp phần cứu sống hàng triệu người trên toàn thế giới.

Lịch sử bệnh thương hàn: Người lành mang bệnh đầu tiên
Người lành đầu tiên được ghi nhận mang mầm bệnh thương hàn chính là Mary Mallon, một phụ nữ nhập cư gốc Ireland, sinh năm 1869. Bà là người đầu tiên tại Hoa Kỳ và có thể là trên thế giới, được xác định là “người mang mầm bệnh khỏe mạnh” của vi khuẩn Salmonella Typhi, tác nhân gây ra bệnh thương hàn. Mặc dù bản thân không biểu hiện triệu chứng nghiêm trọng, Mary vẫn âm thầm phát tán vi khuẩn và lây nhiễm cho hàng chục người qua công việc làm đầu bếp của mình.
Năm 1906, khi đang làm việc cho một gia đình giàu có tại Long Island, sáu trong số mười một người trong ngôi nhà bị mắc bệnh thương hàn. Trong bối cảnh thương hàn vẫn còn là căn bệnh nguy hiểm, thường xuất hiện ở các khu vực nghèo và chưa có điều kiện vệ sinh tốt, việc một ổ dịch bùng phát trong giới thượng lưu đã khiến người ta đặc biệt quan tâm.

George Soper được mời điều tra và phát hiện điểm chung giữa các ổ dịch thương hàn trước đó là sự xuất hiện của Mary trong vai trò đầu bếp. Soper là người đầu tiên nghi ngờ rằng Mary, dù không bị bệnh, vẫn có thể là nguồn lây nhiễm, từ đó đặt nền móng cho khái niệm “người mang mầm bệnh khỏe mạnh”.
Mary bị theo dõi và sau nhiều nỗ lực, các chuyên gia đã lấy được mẫu phân của bà, kết quả cho thấy bà dương tính với Salmonella Typhi. Mary bị đưa vào cách ly tại Đảo North Brother và từ đó trở thành tâm điểm của cuộc tranh luận y tế, đạo đức và xã hội kéo dài nhiều năm. Trong thời gian đầu, bà từ chối hợp tác, không tin rằng mình có thể gây bệnh và phản đối việc phải cắt bỏ túi mật, nơi được cho là nơi trú ngụ của vi khuẩn.
Dù sau đó được trả tự do dưới điều kiện không được tiếp tục làm đầu bếp, Mary đã không giữ lời hứa. Bà tiếp tục đổi tên thành “Mary Brown” và quay lại làm việc trong bếp của các cơ sở công cộng như bệnh viện phụ sản, nơi bà lại khiến nhiều người mắc bệnh và thậm chí tử vong. Hành vi này đã khiến dư luận tức giận và đặt cho bà biệt danh “Typhoid Mary”, một tên gọi gắn liền với hình ảnh người mang mầm bệnh nguy hiểm nhưng không có triệu chứng.
Câu chuyện của Mary Mallon không chỉ là một bước ngoặt trong lịch sử dịch tễ học, mà còn đặt ra những câu hỏi về quyền cá nhân, trách nhiệm cộng đồng và cách xã hội đối xử với những người mang mầm bệnh trong thời kỳ khoa học còn nhiều giới hạn.
Vắc xin thương hàn được tạo ra như thế nào?
Vắc xin thương hàn là một bước tiến lớn trong y học phòng ngừa, được phát triển lần đầu tiên vào năm 1896 bởi bác sĩ người Anh Almroth Edward Wright. Trong bối cảnh bệnh thương hàn hoành hành dữ dội trong quân đội và cộng đồng, việc tìm ra phương pháp chủ động bảo vệ cơ thể trước vi khuẩn Salmonella Typhi đã trở thành nhu cầu cấp thiết.
Loại vắc xin đầu tiên được tạo ra bằng phương pháp giết bất hoạt vi khuẩn: Các chủng vi khuẩn gây bệnh được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm, sau đó bị tiêu diệt bằng nhiệt hoặc hóa chất. Vi khuẩn sau bất hoạt sẽ không còn khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ lại các đặc điểm kháng nguyên giúp hệ miễn dịch nhận diện và tạo kháng thể bảo vệ. Khi cơ thể đã có miễn dịch, nếu gặp lại vi khuẩn thật ngoài môi trường, nguy cơ mắc bệnh hoặc diễn tiến nặng sẽ giảm rõ rệt.

Đến nay, vắc xin thương hàn đã được cải tiến với nhiều dạng hiện đại hơn, gồm:
- Vắc xin polysaccharide bất hoạt (Vi): Thường được tiêm cho người từ 2 tuổi trở lên.
- Vắc xin sống giảm độc lực dạng uống (Ty21a): Dành cho trẻ từ 6 tuổi trở lên, dùng theo phác đồ nhiều liều.
- Vắc xin liên hợp (Vi-conjugate): Thế hệ mới có thể sử dụng cho trẻ nhỏ hơn và cho hiệu quả miễn dịch kéo dài hơn.
Vắc xin Typhim Vi là loại vắc xin polysaccharide bất hoạt, được chỉ định tiêm cho người từ 2 tuổi trở lên. Tại hệ thống Tiêm chủng Long Châu, hiện đang cung cấp vắc xin Typhim Vi chính hãng, được bảo quản nghiêm ngặt trong dây chuyền lạnh đạt chuẩn. Quy trình tiêm chủng an toàn, đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm sẽ tư vấn cụ thể, theo dõi sát sau tiêm và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình.
Để đặt lịch tiêm vắc xin Typhim Vi, vui lòng liên hệ tổng đài miễn phí 1800 6928 để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác. Chủ động tiêm ngừa thương hàn là cách bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi căn bệnh nguy hiểm này. Hãy tiêm phòng sớm để an tâm sức khỏe lâu dài.
Ngoài tiêm chủng, việc duy trì vệ sinh an toàn thực phẩm, sử dụng nước sạch, và xử lý rác thải hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa bệnh thương hàn, đặc biệt tại các vùng có điều kiện y tế chưa phát triển.
Bài viết đã giải đáp câu hỏi: “Ai là người đã phát hiện ra bệnh thương hàn?”. Bác sĩ người Đức Karl Joseph Eberth là người đầu tiên phát hiện ra vi khuẩn Salmonella Typhi trong mô bệnh phẩm của bệnh nhân thương hàn vào năm 1879 và công bố vào năm 1880, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử y học hiện đại. Phát hiện này đã đặt nền móng cho sự phát triển của vắc xin thương hàn và các phương pháp điều trị đặc hiệu, góp phần kiểm soát hiệu quả căn bệnh truyền nhiễm từng gây tử vong cao trong cộng đồng.