Tìm hiểu chung bệnh thương hàn
Thương hàn là bệnh truyền nhiễm phổ biến ở những vùng có điều kiện vệ sinh môi trường và an toàn thực phẩm kém. Bệnh do vi khuẩn Salmonella Typhi gây ra, xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa, sau đó lan vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân. Bệnh nhân thường có các biểu hiện như sốt cao liên tục, đau bụng, rối loạn tiêu hóa và mệt mỏi. Việc chẩn đoán sớm và điều trị bằng kháng sinh đặc hiệu là rất quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết hoặc viêm phúc mạc.
/thuong_han_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_dieu_tri_2_81fd0644d1.png)
Triệu chứng bệnh thương hàn
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh thương hàn
Các triệu chứng thường gặp của bệnh thương hàn bao gồm:
- Sốt cao tăng dần, có thể lên đến 39,5 - 40°C, thường cao hơn vào buổi chiều.
- Đau đầu, mệt mỏi, chán ăn, mất ngủ.
- Đau bụng, buồn nôn, nôn, có thể bị táo bón hoặc tiêu chảy.
- Các nốt hồng ban (2 - 3mm) trên bụng và ngực.
- Lưỡi có bựa trắng ở giữa, rìa khô đỏ.
- Mạch chậm so với sốt.
Các triệu chứng cảm thương hàn theo từng giai đoạn:
Thời kỳ nung bệnh
Thường kéo dài 10 - 15 ngày, nhưng có thể dao động lên đến 40 ngày với ít dấu hiệu lâm sàng. Một số trường hợp có thể bị tiêu chảy hoặc táo bón.
Thời kỳ khởi phát
Kéo dài 6 - 8 ngày, các triệu chứng phát triển dần dần. Sốt tăng dần hằng ngày, thường cao hơn vào buổi chiều, tạo thành một mô hình giống như bậc thang cho đến khi đạt 39,5 - 40°C
Thời kỳ toàn phát
Giai đoạn này bắt đầu vào tuần thứ hai của bệnh và kéo dài trong 2 - 3 tuần.
Sốt vẫn duy trì ở mức cao, khoảng 39,5°C - 40°C, có sự chênh lệch nhỏ về nhiệt độ giữa buổi sáng và buổi tối.
Các triệu chứng khác bao gồm lờ đờ, mê sảng, chuyển động vô định và suy giảm thính lực.
Bệnh nhân có thể bị tiêu chảy, chướng bụng và nổi đốm hồng ở hai bên hông.
Viêm cơ tim và lách to cũng có thể xảy ra.
Nhịp mạch chậm so với cơn sốt; ví dụ, bệnh nhân có thể có nhiệt độ là 40°C nhưng nhịp mạch dưới 100 nhịp mỗi phút, trừ khi có biến chứng như viêm cơ tim.
Các triệu chứng khác bao gồm đau đầu, mệt mỏi, nhạy cảm với ánh sáng và mất ngủ.
Một số người có thể bị lú lẫn, uể oải và giảm nhận thức về môi trường xung quanh.
Các triệu chứng đường tiêu hóa có thể bao gồm chán ăn, lưỡi phủ lớp trắng có viền đỏ khô, môi khô và đôi khi nôn mửa.
Có thể có hiện tượng chướng bụng, đau ở vùng bụng dưới bên phải và tiếng ọc ọc ở vùng bụng dưới bên phải..
Tiêu chảy, có thể xen kẽ với táo bón, có thể xảy ra.
Thời kỳ lui bệnh
Sốt giảm dần từ ngày 15-20, theo mô hình bậc thang, với mức giảm 0,5°C - 1°C mỗi ngày.
Nhiệt độ thường trở lại bình thường sau 3 - 4 ngày.
Một số bệnh nhân có thể bị giảm sốt đột ngột.
Nhiệt độ có thể thay đổi trong thời gian phục hồi trước khi hết sốt.
Biến chứng của bệnh thương hàn
Dù tỷ lệ biến chứng trong bệnh thương hàn đã giảm đáng kể nhờ kháng sinh đặc hiệu, việc điều trị muộn hoặc vi khuẩn kháng thuốc vẫn có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Các biến chứng có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm:
Biến chứng tiêu hóa
Xuất huyết tiêu hóa thường xảy ra vào tuần thứ 2 của bệnh thương hàn, do loét ruột gây tổn thương mạch máu. Biểu hiện của xuất huyết tiêu hóa bao gồm phân đen hoặc lẫn máu tươi. Trong trường hợp mất máu nặng, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như da xanh, huyết áp hạ, và cần can thiệp phẫu thuật khẩn cấp. Đáng chú ý, xuất huyết nặng đôi khi là dấu hiệu cảnh báo trước của thủng ruột, một biến chứng nghiêm trọng cần được xử lý kịp thời.
Thủng ruột là một biến chứng nặng của bệnh thương hàn, thường xảy ra ở tuần thứ 2-3 của bệnh, đặc biệt ở những bệnh nhân được điều trị muộn hoặc không hiệu quả do vi khuẩn kháng thuốc. Đây là một tình trạng cấp cứu y khoa, đòi hỏi phải phẫu thuật ngay lập tức để tránh viêm phúc mạc và nguy cơ tử vong.
Viêm túi mật và viêm đại tràng:
- Vi khuẩn thường khu trú tại túi mật, gây viêm trong tuần thứ 2 của bệnh.
- Một số trường hợp có thể dẫn đến viêm đại tràng kèm triệu chứng đau bụng và rối loạn tiêu hóa.
Viêm miệng và tuyến mang tai: Do bội nhiễm vi khuẩn khác, có thể xuất hiện nốt loét ở lưỡi, màn hầu hoặc sưng đau tuyến mang tai, thường gặp khi vệ sinh kém.
/thuong_han_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_dieu_tri_3_5e55f5691a.png)
Biến chứng thần kinh
Viêm não và viêm màng não là những biến chứng nghiêm trọng của bệnh thương hàn, xảy ra khi vi khuẩn hoặc độc tố xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương. Các biểu hiện của tình trạng này bao gồm co giật, lú lẫn và hôn mê.
Hội chứng Guillain-Barré là một biến chứng khác, gây ra liệt mềm đối xứng và giảm trương lực cơ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động của người bệnh.
Viêm tủy cấp là tình trạng tổn thương tủy sống, có thể dẫn đến yếu cơ hoặc liệt khu trú, gây ra nhiều khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân.
Biến chứng tim mạch
Viêm cơ tim là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh thương hàn, khi vi khuẩn gây tổn thương cơ tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim hoặc suy tim.
Trụy tim mạch là tình trạng huyết áp tụt nghiêm trọng, có nguy cơ cao gây tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
Viêm tĩnh mạch và động mạch cũng có thể xảy ra, gây đau và sưng viêm ở các mạch máu lớn, làm tăng thêm mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Biến chứng thận
Suy thận cấp do mất nước và rối loạn điện giải, hoặc do trụy tim mạch làm giảm lưu lượng máu đến thận.
Viêm thận được nhận biết qua sự xuất hiện của albumin trong nước tiểu và tăng urê máu.
Bội nhiễm vi khuẩn gây viêm đài bể thận có mủ, làm nặng thêm tình trạng bệnh.
Biến chứng về hô hấp
Một số bệnh nhân có thể bị viêm thanh quản hoại tử, áp xe phổi hoặc viêm phế quản phổi trong giai đoạn nặng, gây khó thở và cần được điều trị kịp thời.
Tràn dịch màng phổi cũng là một biến chứng nghiêm trọng, khi dịch trong màng phổi chứa vi khuẩn thương hàn, dẫn đến viêm nhiễm và tạo mủ, gây đau ngực và khó thở.
Biến chứng xương khớp
Viêm xương thường gặp ở trẻ em, đặc biệt ở các xương dài như xương chày. Viêm xương thường xuất hiện vào giai đoạn hồi phục hoặc tái phát, với triệu chứng sưng, đau, có thể hóa mủ.
Các khớp như khớp gối, háng, cột sống thường bị sưng, đau. Trong một số trường hợp, viêm khớp có thể dẫn đến mất chức năng vận động.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào đã được đề cập, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Việc chẩn đoán và điều trị sớm không chỉ giúp giảm nguy cơ bệnh trở nên nghiêm trọng mà còn hỗ trợ bạn hồi phục sức khỏe nhanh chóng.
Nguyên nhân gây bệnh thương hàn
Nguyên nhân dẫn đến bệnh thương hàn là do nhiễm vi khuẩn Salmonella typhi. Con người là vật chủ duy nhất của vi khuẩn này, do đó bệnh chỉ có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc người mang vi khuẩn mạn tính.
Ngoài ra, vi khuẩn Salmonella paratyphi A (gây bệnh phó thương hàn) cũng có thể gây bệnh ở người. Salmonella paratyphi B và C thường được tìm thấy ở gia súc như gà, vịt, và lợn bị nhiễm bệnh. Những vi khuẩn này có thể lây lan sang người qua sữa, trứng, và thịt chưa được nấu chín kỹ.
Nguy cơ mắc bệnh thương hàn
Những ai có nguy cơ mắc phải bệnh thương hàn?
Bệnh thương hàn, do vi khuẩn Salmonella typhi gây ra, chủ yếu lây lan qua thực phẩm và nước bị nhiễm khuẩn không được nấu chín kỹ, dẫn đến các dịch bệnh lớn. Ngoài ra, bệnh cũng có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc qua chất thải và đồ dùng bị nhiễm, thường gây ra các dịch nhỏ và tản phát.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh thương hàn
Nguy cơ mắc bệnh thương hàn cao hơn ở những người đang bị bệnh, do vi khuẩn được bài tiết ra qua phân, nước tiểu và chất nôn, làm ô nhiễm môi trường xung quanh. Đôi khi, vi khuẩn này còn có mặt trong sữa của các bà mẹ bị nhiễm bệnh. Vi khuẩn thương hàn có thể tồn tại trong phân từ 11 đến 27 ngày và có thể bài tiết qua nước tiểu từ tuần thứ 2 của bệnh.
Người bệnh đã khỏi, khoảng 5% bệnh nhân vẫn còn vi khuẩn trong phân từ 1 tuần đến 3 tháng sau đó.
Đặc biệt, có khoảng 2 - 3% bệnh nhân trở thành người lành mang vi khuẩn mạn tính, với vi khuẩn khu trú trong túi mật và có thể tồn tại lên đến 4 - 7 năm, thậm chí 20 - 30 năm, tiếp tục bài tiết qua phân và gây ô nhiễm môi trường, dẫn đến nguy cơ bùng phát dịch.
/thuong_han_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_dieu_tri_4_62320cd9b8.png)
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh thương hàn
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh thương hàn
Bác sĩ dựa vào các triệu chứng của bệnh nhân, thăm khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cần thiết. Các xét nghiệm này bao gồm:
- Công thức máu.
- Xét nghiệm về vi khuẩn: Cấy máu, cấy tủy xương, cấy phân, cấy nước tiểu, sinh thiết nốt hồng ban, và cấy dịch mật,...
- Chẩn đoán huyết thanh.
- Kỹ thuật PCR.
- Phát hiện kháng nguyên S.typhi trong nước tiểu bệnh nhân thương hàn bằng kháng thể đơn dòng đặc hiệu, giúp xác định chính xác tình trạng nhiễm khuẩn.
Phương pháp điều trị bệnh thương hàn hiệu quả
Điều trị thuốc kháng sinh
Ở những vùng chưa có hiện tượng đa kháng kháng sinh của vi khuẩn thương hàn, có thể sử dụng một trong các loại thuốc sau:
- Chloramphenicol: 30 - 50mg/kg/ngày, điều trị trong 7 - 10 ngày.
- Ampicillin: 50 - 100mg/kg/ngày, điều trị trong 7 - 10 ngày.
- Amoxicillin: 50mg/kg/ngày, điều trị trong 7 - 10 ngày.
- Cotrimoxazol: 40 - 60mg/kg/ngày, điều trị trong 7 - 10 ngày.
Ở những vùng vi khuẩn thương hàn đã bị đa kháng kháng sinh, có thể sử dụng một trong các loại thuốc sau:
Cephalosporin thế hệ 3 (dùng đường tiêm, cho trẻ dưới 15 tuổi hoặc phụ nữ có thai):
- Ceftriaxon: 50 - 80mg/kg/ngày, điều trị trong 7 ngày.
- Cefotaxim: 50 - 80mg/kg/ngày, điều trị trong 7 ngày.
Fluoroquinolon (dùng cho người lớn):
- Ciprofloxacin: 20mg/kg/24 giờ (chia 2 lần), dùng trong 7 ngày (viên thuốc 500mg, uống 2 viên/ngày).
- Ofloxacin (Oflocet, Zanocin): 10 - 15mg/kg/ngày, điều trị trong 7 ngày (viên 200mg, uống 2 viên/ngày, chia 2 lần).
- Pefloxacin (Peflacin, Peflox): 15mg/kg/ngày, điều trị trong 7 ngày (viên 400mg, uống 2 viên/ngày).
Nếu vi khuẩn thương hàn kháng lại fluoroquinolon, có thể sử dụng azithromycin với liều lượng 10mg/kg/ngày, uống trong 5 - 7 ngày (người lớn dùng 1g/ngày).
Lưu ý: Việc sử dụng các loại thuốc này phải tuân thủ theo sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.
/thuong_han_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_dieu_tri_5_15c74ac6b8.png)
Chế độ sinh hoạt & phòng ngừa bệnh thương hàn
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh thương hàn
Chế độ sinh hoạt:
- Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ trong việc điều trị.
- Duy trì lối sống tích cực, hạn chế căng thẳng.
- Liên hệ ngay với bác sĩ khi có bất kỳ bất thường nào trong quá trình điều trị.
- Thăm khám định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe và diễn tiến của bệnh, giúp bác sĩ tìm hướng điều trị phù hợp nếu bệnh chưa có dấu hiệu thuyên giảm.
- Vệ sinh răng miệng để tránh viêm tuyến mang tai do bội nhiễm, vệ sinh thân thể để tránh loét.
- Theo dõi sát sao tim mạch, huyết áp, nhiệt độ, và tiêu hóa để phát hiện sớm các biến chứng như viêm cơ tim, xuất huyết tiêu hóa, và thủng ruột.
Chế độ dinh dưỡng:
Ăn thức ăn lỏng, đầy đủ dinh dưỡng, cung cấp hàng ngày từ 1.200 - 1.500 calo.
Phương pháp phòng ngừa bệnh thương hàn hiệu quả
Phương pháp phòng ngừa đặc hiệu:
Tiêm phòng vắc xin thương hàn rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho cả người lớn và trẻ em trên 2 tuổi. Vắc xin Typhim Vi, được sản xuất bởi Sanofi Pasteur (Pháp), là một trong những loại vắc xin được sử dụng để phòng ngừa bệnh thương hàn do vi khuẩn Salmonella typhi gây ra. Vắc xin này thích hợp cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, đặc biệt là những người có nguy cơ cao khi du lịch đến các vùng dễ mắc bệnh. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất (0,5 ml) qua đường tiêm bắp và hiệu quả có thể kéo dài trong khoảng 3 năm. Đối với những người có nguy cơ tái nhiễm cao, có thể tiêm nhắc lại sau thời gian này.
Hiện tại, hệ thống Trung tâm tiêm chủng Long Châu cung cấp dịch vụ tiêm chủng vắc xin Typhim Vi cho khách hàng. Khách hàng có thể đến trực tiếp trung tâm hoặc đặt lịch hẹn qua tổng đài để tiêm phòng. Long Châu cam kết cung cấp vắc xin có nguồn gốc rõ ràng, bảo quản đúng quy trình và đảm bảo an toàn cho người tiêm.
/thuong_han_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_dieu_tri_6_c56b83a817.png)
Phương pháp phòng ngừa không đặc hiệu:
- Tẩy uế sát trùng các chất thải của bệnh nhân bằng nước cresyl (4%), đồ vải cần phải khử trùng bằng nước Javel.
- Nước sinh hoạt phải được khử khuẩn bằng chloramin B. Nước giếng phải thường xuyên khử khuẩn bằng chloramin B. Nước máy phải đảm bảo lượng chlor dư là 0,3 mg/lít.
- Không ăn rau sống hoặc thực phẩm chưa nấu kỹ.