icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Xoang mũi: Cấu tạo, chức năng và các bệnh lý thường gặp

Anh Đào10/06/2025

Xong mũi nằm sâu bên trong hộp sọ có vai trò ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp, giọng nói và sức khỏe tổng thể. Vậy cấu tạo của xoang mũi như thế nào? Chức năng ra sao và những bệnh lý nào thường gặp nhất?

Xoang mũi là một phần không thể thiếu trong hệ thống hô hấp của con người, giúp làm ấm, làm ẩm không khí và hỗ trợ phát âm. Tuy nhiên, rất ít người quan tâm đến cấu tạo và vai trò của xoang cho đến khi gặp phải các vấn đề như viêm xoang, nghẹt mũi kéo dài hay đau đầu dai dẳng. Việc hiểu rõ về cấu tạo, chức năng và các bệnh lý liên quan đến xoang mũi không chỉ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe mà còn phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường để điều trị kịp thời.

Cấu tạo và chức năng của xoang mũi

Xoang mũi là các khoang rỗng chứa không khí, nằm trong xương sọ và xương mặt, được lót bởi lớp niêm mạc mỏng tiết dịch nhầy. Xoang mũi kết nối với khoang mũi qua các lỗ thông nhỏ, giúp lưu thông không khí và dịch nhầy.

Có bốn nhóm xoang chính:

  • Xoang hàm: Nằm ở hai bên má, gần xương hàm trên.
  • Xoang trán: Nằm phía trên mắt, ở vùng trán.
  • Xoang bướm: Nằm sâu trong sọ, gần tuyến yên.
  • Xoang sàng: Nằm giữa hai mắt, gần sống mũi.
Xoang mũi: Cấu tạo, chức năng và các bệnh lý thường gặp 1
Có bốn nhóm xoang chính đóng nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể

Xoang mũi đóng nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể:

  • Làm ẩm và làm ấm không khí: Giúp không khí hít vào đạt độ ẩm và nhiệt độ phù hợp trước khi vào phổi.
  • Giảm trọng lượng hộp sọ: Các khoang rỗng giúp hộp sọ nhẹ hơn, hỗ trợ cấu trúc đầu.
  • Tăng cộng hưởng âm thanh: Góp phần tạo âm sắc rõ ràng khi nói hoặc hát.
  • Bảo vệ đường hô hấp: Dịch nhầy trong xoang mũi bẫy bụi bẩn, vi khuẩn, và vi sinh vật, ngăn chúng xâm nhập sâu vào cơ thể.

Khi xoang mũi bị viêm hoặc tắc nghẽn, các chức năng này bị gián đoạn, dẫn đến nhiều triệu chứng khó chịu và nguy cơ biến chứng nếu không điều trị kịp thời.

Các bệnh lý liên quan xoang mũi

Viêm xoang cấp và mãn tính

Viêm xoang là bệnh lý phổ biến nhất liên quan đến xoang mũi, xảy ra khi niêm mạc xoang bị viêm, gây tắc nghẽn lỗ thông và tích tụ dịch nhầy, viêm xoang có thể do nhiều nguyên nhân:

  • Virus: Cảm lạnh hoặc cúm thường gây viêm xoang cấp.
  • Vi khuẩn: Bội nhiễm vi khuẩn (như Streptococcus pneumoniae) dẫn đến dịch mủ và viêm nặng.
  • Nấm: Thường gặp ở người suy giảm miễn dịch (tiểu đường, HIV).
  • Dị ứng hoặc cơ địa: Phấn hoa, bụi nhà, hoặc vách ngăn mũi lệch làm tăng nguy cơ viêm xoang.

Triệu chứng viêm xoang: Nghẹt mũi, chảy mũi (dịch trong, vàng, hoặc xanh), đau nhức vùng trán hoặc quanh mắt, ho, sốt nhẹ, và giảm khứu giác. Viêm xoang cấp kéo dài dưới 4 tuần, trong khi viêm xoang mãn tính kéo dài từ 12 tuần trở lên, gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

Xoang mũi: Cấu tạo, chức năng và các bệnh lý thường gặp 4
Viêm xoang cấp và mãn tính khi niêm mạc xoang bị viêm

Polyp mũi và biến chứng từ viêm xoang mãn

Polyp mũi là các khối u lành tính phát triển trong niêm mạc mũi hoặc xoang mũi do viêm mạn tính kéo dài. Polyp gây cản trở lưu thông không khí, dẫn đến nghẹt mũi, mất khứu giác, và nhiễm trùng tái phát. Theo Báo Sức khỏe & Đời sống, viêm xoang mãn tính không điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng như:  

  • Viêm tai giữa: Do dịch mủ lan qua ống Eustachian.
  • Viêm phế quản: Dịch mũi chảy xuống họng, gây ho và viêm đường hô hấp dưới.
  • Viêm màng não: Hiếm gặp, nhưng nguy hiểm nếu nhiễm trùng lan vào sọ.
Xoang mũi: Cấu tạo, chức năng và các bệnh lý thường gặp 3
Polyp mũi và biến chứng từ viêm xoang mãn cản trở lưu thông không khí, dẫn đến nghẹt mũi

Chẩn đoán và điều trị bệnh xoang mũi

Để xác định bệnh lý liên quan đến xoang mũi, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp sau:  

  • Khám lâm sàng: Soi mũi, kiểm tra áp lực vùng xoang, và đánh giá triệu chứng như nghẹt mũi, đau mặt.
  • Nội soi mũi xoang: Sử dụng ống nội soi để quan sát trực tiếp niêm mạc mũi và lỗ thông xoang.
  • Chụp X-quang hoặc CT xoang: Xác định vị trí, mức độ tổn thương, và phát hiện polyp hoặc dị vật.

Nội soi và CT scan là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán viêm xoang mãn tính hoặc các biến chứng phức tạp.

Các phương pháp điều trị viêm xoang phổ biến:

Điều trị các vấn đề xoang mũi phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng:

Dùng thuốc:

  • Kháng sinh: Amoxicillin hoặc doxycycline (theo chỉ định bác sĩ) nếu có nhiễm khuẩn.
  • Thuốc chống dị ứng: Cetirizine, loratadine để giảm viêm do dị ứng.
  • Xịt mũi corticoid: Budesonide, fluticasone giúp giảm sưng niêm mạc.
  • Thuốc xịt co mạch: Oxymetazoline, nhưng chỉ dùng tối đa 3 – 5 ngày để tránh phụ thuộc (rhinitis medicamentosa).
Xoang mũi: Cấu tạo, chức năng và các bệnh lý thường gặp 2
Chẩn đoán và điều trị bệnh xoang mũi thế nào?

Phẫu thuật nội soi xoang (FESS): Áp dụng khi viêm xoang mãn tính, polyp lớn, hoặc điều trị nội khoa không hiệu quả. Phẫu thuật giúp loại bỏ mủ, polyp, và thông xoang, cải thiện lưu thông không khí.

Xoang mũi đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và hỗ trợ chức năng hô hấp, nhưng dễ bị tổn thương do nhiễm trùng, dị ứng, hoặc ô nhiễm môi trường. Khi xuất hiện các triệu chứng như nghẹt mũi, chảy dịch, đau đầu kéo dài, bạn cần thăm khám sớm để xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời. Vệ sinh xoang mũi bằng nước muối sinh lý, tránh tiếp xúc với khói bụi, và tăng cường sức đề kháng qua chế độ ăn giàu vitamin C là những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để giữ xoang mũi khỏe mạnh. Nếu triệu chứng nghiêm trọng hoặc tái phát, hãy đến bác sĩ tai mũi họng để được nội soi và điều trị đúng cách, tránh biến chứng nguy hiểm.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN