Xơ gan là một bệnh lý mạn tính nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng gan và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Để đánh giá mức độ nghiêm trọng của xơ gan và tiên lượng bệnh, xơ gan Child Pugh được phân loại và sử dụng rộng rãi trong lâm sàng.
Xơ gan Child Pugh là gì?
Xơ gan Child Pugh là một hệ thống phân loại lâm sàng được sử dụng rộng rãi để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh gan mạn tính, đặc biệt là xơ gan. Xơ gan Child Pugh được phát triển lần đầu vào năm 1964 bởi Child và Turcotte, sau đó được Pugh và cộng sự chỉnh sửa vào năm 1973. Ban đầu, hệ thống này được thiết kế để dự đoán tỷ lệ tử vong sau phẫu thuật ở bệnh nhân xơ gan.
Hiện nay, nó được sử dụng để đánh giá tiên lượng, mức độ nghiêm trọng của bệnh gan và nhu cầu ghép gan. Dựa trên Child Pugh, bệnh nhân được phân loại thành ba giai đoạn A, B và C, mỗi giai đoạn tương ứng với mức độ nặng của xơ gan.

Các yếu tố đánh giá trong thang điểm Child xơ gan
Hệ thống điểm Child Pugh dựa trên năm thông số lâm sàng và cận lâm sàng, mỗi thông số được chấm điểm từ 1 đến 3 dựa trên mức độ bất thường. Tổng điểm dao động từ 5 đến 15, giúp phân loại bệnh nhân thành ba nhóm: A (5 - 6 điểm), B (7 - 9 điểm) và C (10 - 15 điểm), tương ứng với mức độ suy giảm chức năng gan từ nhẹ đến nặng.
Bilirubin toàn phần
Bilirubin là sản phẩm phân hủy của hemoglobin, được gan chuyển hóa và bài tiết qua mật. Mức bilirubin tăng cao cho thấy gan không thực hiện tốt chức năng chuyển hóa. Nếu nồng độ bilirubin toàn phần:
- < 2 mg/dL (< 34 µmol/L): 1 điểm;
- 2 - 3 mg/dL (34 - 50 µmol/L): 2 điểm;
- > 3 mg/dL (> 50 µmol/L): 3 điểm.
Mức bilirubin tăng cao thường liên quan đến vàng da và ngứa.
Albumin huyết thanh
Albumin là protein chính do gan tổng hợp, phản ánh khả năng tổng hợp protein của gan. Nếu nồng độ albumin:
- > 3,5 g/dL (> 35 g/L): 1 điểm;
- 2,8 - 3,5 g/dL (28 - 35 g/L): 2 điểm;
- < 2,8 g/dL (< 28 g/L): 3 điểm.
Albumin thấp có thể dẫn đến phù nề và cổ trướng.
INR (International Normalized Ratio)
INR đánh giá khả năng đông máu, phản ánh chức năng tổng hợp các yếu tố đông máu của gan. Nếu INR:
- < 1,7: 1 điểm;
- 1,7 - 2,3: 2 điểm;
- > 2,3: 3 điểm.
INR cao cho thấy nguy cơ chảy máu tăng do gan không sản xuất đủ yếu tố đông máu.
Cổ trướng
Cổ trướng là sự tích tụ dịch trong khoang bụng, thường do tăng áp lực tĩnh mạch cửa và giảm albumin.
- Không có: 1 điểm;
- Nhẹ (kiểm soát được bằng thuốc): 2 điểm;
- Trung bình đến nặng (khó kiểm soát): 3 điểm.
Cổ trướng nặng có thể gây khó thở và đau bụng.
Bệnh não gan
Bệnh não gan là tình trạng rối loạn chức năng não do gan không loại bỏ được các độc tố như amoniac.
- Không có: 1 điểm;
- Độ I–II (nhẹ đến trung bình): 2 điểm;
- Độ III–IV (nặng): 3 điểm.
Triệu chứng có thể bao gồm thay đổi tâm trạng, lú lẫn, hôn mê.

Ý nghĩa của thang điểm Child xơ gan
Child Pugh A (5 - 6 điểm)
Xơ gan Child Pugh A, hay còn gọi là xơ gan còn bù, là giai đoạn đầu của quá trình xơ hóa gan. Một đặc điểm quan trọng của xơ gan còn bù là người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có những biểu hiện nhẹ như mệt mỏi, chán ăn. Điều này khiến việc phát hiện bệnh ở giai đoạn này trở nên khó khăn nếu không có các xét nghiệm chức năng gan hoặc kiểm tra định kỳ.
Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, việc kiểm soát nguyên nhân gây xơ gan (như viêm gan virus, uống rượu, hoặc bệnh gan nhiễm mỡ) có thể ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Mặc dù mô sẹo đã hình thành không thể hồi phục hoàn toàn, nhưng việc điều trị đúng cách có thể cải thiện chức năng gan và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ sống sót sau một năm của bệnh nhân xơ gan Child-Pugh A là khoảng 95-100%, và sau hai năm khoảng 85%.

Child Pugh B (7 - 9 điểm)
Xơ gan Child Pugh B hay còn gọi là xơ gan mất bù nhẹ đến trung bình, là giai đoạn thứ hai trong tiến trình xơ hóa gan. Bệnh nhân xơ gan Child Pugh B thường có các biểu hiện như mệt mỏi, chán ăn, giảm cân và dễ bị nhiễm trùng. Cổ trướng nhẹ có thể được kiểm soát bằng thuốc lợi tiểu, nhưng cần theo dõi chặt chẽ để ngăn ngừa tiến triển thành cổ trướng nặng. Bệnh não gan ở mức độ nhẹ đến trung bình có thể gây ra các triệu chứng như thay đổi tâm trạng, lú lẫn và rối loạn giấc ngủ.
Tiên lượng cho bệnh nhân xơ gan Child Pugh B phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguyên nhân gây xơ gan, mức độ tổn thương gan và khả năng đáp ứng điều trị. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ sống sót sau một năm của bệnh nhân xơ gan Child Pugh B khoảng 80% và sau hai năm khoảng 60%. Tuy nhiên, nếu được điều trị tích cực và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ, một số bệnh nhân có thể duy trì chức năng gan ổn định trong thời gian dài.
Việc quản lý bệnh nhân xơ gan Child Pugh B đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân. Các biện pháp điều trị bao gồm kiểm soát nguyên nhân gây xơ gan (như ngừng uống rượu, điều trị viêm gan virus), sử dụng thuốc để kiểm soát triệu chứng và theo dõi định kỳ chức năng gan. Trong một số trường hợp, đánh giá khả năng ghép gan có thể được xem xét để cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

Child Pugh C (10 - 15 điểm)
Xơ gan Child Pugh C hay còn gọi là xơ gan mất bù nặng, là giai đoạn cuối cùng và nghiêm trọng nhất trong tiến trình xơ hóa gan. Bệnh nhân xơ gan Child Pugh C thường xuất hiện các triệu chứng rõ rệt như vàng da, cổ trướng nặng (tràn dịch ổ bụng), phù nề, xuất huyết tiêu hóa, bệnh não gan nặng (gây lú lẫn, hôn mê) và dễ bị nhiễm trùng. Các biến chứng này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống mà còn đe dọa tính mạng của người bệnh.
Tiên lượng cho bệnh nhân xơ gan Child Pugh C là rất xấu. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ sống sót sau một năm của bệnh nhân ở giai đoạn này chỉ khoảng 45% và sau hai năm giảm xuống còn khoảng 35%. Do đó, việc đánh giá khả năng ghép gan là rất cần thiết để cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
Quản lý bệnh nhân xơ gan Child Pugh C đòi hỏi sự chăm sóc y tế chuyên sâu và liên tục. Các biện pháp điều trị bao gồm kiểm soát triệu chứng, phòng ngừa và điều trị các biến chứng, cũng như đánh giá và chuẩn bị cho việc ghép gan nếu có thể. Việc tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị và theo dõi định kỳ là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Như vậy, việc phân loại xơ gan Child Pugh giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Việc hiểu rõ phân loại này không chỉ hỗ trợ trong việc tiên lượng bệnh mà còn giúp bệnh nhân nhận thức được tình trạng sức khỏe của mình, từ đó có kế hoạch chăm sóc và điều trị hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thang điểm Child Pugh có những hạn chế nhất định, như tính chủ quan trong đánh giá một số yếu tố.