Tìm hiểu chung về viêm tuyến vú
Viêm tuyến vú là tình trạng viêm nhiễm tại mô vú, thường do vi khuẩn xâm nhập qua các vết nứt nhỏ ở đầu vú trong quá trình cho con bú, hoặc do tắc nghẽn ống dẫn sữa khiến sữa ứ đọng và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Tình trạng này phổ biến nhất ở phụ nữ trong giai đoạn hậu sản, đặc biệt là trong 6 tuần đầu sau sinh.
Tuy nhiên, viêm tuyến vú cũng có thể xảy ra ở phụ nữ không cho con bú hoặc nam giới, mặc dù hiếm gặp. Bệnh không chỉ gây đau, sưng đỏ mà còn có thể kèm theo sốt, mệt mỏi và ảnh hưởng đến khả năng nuôi con bằng sữa mẹ. Nếu không được điều trị đúng cách, viêm tuyến vú có thể tiến triển thành áp xe vú - một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng hơn cần can thiệp ngoại khoa.
Triệu chứng viêm tuyến vú
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm tuyến vú
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm tuyến vú thường xuất hiện đột ngột và tiến triển nhanh. Các biểu hiện điển hình bao gồm:
- Vú sưng, nóng, đỏ, đau - thường chỉ ở một bên;
- Vùng da bị viêm có thể cứng và căng;
- Cảm giác nóng rát khi cho con bú;
- Đau sâu trong mô vú, không chỉ ở bề mặt;
- Sốt (thường trên 38,5°C) kèm theo rét run;
- Mệt mỏi, đau cơ, toàn thân suy nhược;
- Hạch nách sưng to do phản ứng viêm.

Trong một số trường hợp nặng hoặc không được điều trị kịp thời, viêm tuyến vú có thể dẫn đến áp xe vú, với triệu chứng nổi bật là khối u mềm có mủ, đau nhói và không thể cho bú bên bị tổn thương.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm tuyến vú
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm tuyến vú nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời bao gồm:
- Áp xe vú: Là biến chứng phổ biến nhất, xảy ra khi ổ viêm tích tụ mủ, gây đau nhiều, sưng to, đỏ và có thể phải dẫn lưu ngoại khoa.
- Tái phát viêm tuyến vú: Một số phụ nữ có thể bị viêm lặp đi lặp lại, đặc biệt là nếu không điều trị triệt để hoặc ngừng cho con bú sớm.
- Ngừng cho con bú sớm: Cơn đau và khó chịu khiến nhiều bà mẹ ngưng bú bên bị viêm, từ đó ảnh hưởng đến nguồn sữa và sự gắn kết mẹ – con.
- Nhiễm trùng lan rộng: Trong trường hợp nặng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng huyết - một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng.
- Sẹo hóa hoặc tổn thương mô tuyến vú: Khi bị tổn thương nhiều lần, mô vú có thể bị xơ hóa, ảnh hưởng đến khả năng tiết sữa trong tương lai.

Việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách giúp ngăn ngừa các biến chứng này và bảo tồn chức năng tuyến vú hiệu quả.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên gặp bác sĩ khi xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ viêm tuyến vú như vú bị đau, sưng đỏ, nóng, có cảm giác căng tức kèm theo sốt, ớn lạnh hoặc mệt mỏi toàn thân.
Ngoài ra, nếu đang điều trị mà triệu chứng không cải thiện sau 24 - 48 giờ, hoặc có dấu hiệu áp xe như sưng đau khu trú, vùng da căng bóng và có thể chảy mủ, bạn cần đi khám ngay để được xử trí kịp thời. Với phụ nữ đang cho con bú, việc đau vú kèm sốt cũng cần được đánh giá sớm để tránh ảnh hưởng đến nguồn sữa và sức khỏe mẹ và bé.
Nguyên nhân gây viêm tuyến vú
Viêm tuyến vú thường xảy ra do sự xâm nhập của vi khuẩn vào mô vú qua các vết nứt ở núm vú, đặc biệt phổ biến ở phụ nữ đang cho con bú. Dưới đây là các nguyên nhân chính:
- Tắc nghẽn ống dẫn sữa: Sữa không thoát ra hết có thể gây ứ đọng, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
- Nứt đầu ti hoặc tổn thương da quanh vú: Đây là đường vào phổ biến của vi khuẩn như Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng).
- Vệ sinh kém khi cho con bú: Không làm sạch tay, dụng cụ hút sữa hoặc đầu ti đúng cách.
- Suy giảm miễn dịch: Phụ nữ có sức đề kháng kém, đang mắc bệnh mạn tính hoặc căng thẳng kéo dài.
- Không bú/mút sữa đúng cách: Bé bú sai khớp ngậm hoặc bú không đều khiến sữa ứ đọng.
- Tiền sử viêm tuyến vú: Người từng bị viêm vú có nguy cơ tái phát cao hơn.

Nguy cơ mắc phải viêm tuyến vú
Những ai có nguy cơ mắc phải viêm tuyến vú?
Những người có nguy cơ cao mắc phải viêm tuyến vú chủ yếu là phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú, đặc biệt trong 6 tuần đầu sau sinh, thời điểm cơ thể đang điều chỉnh sản xuất sữa và việc bú mẹ chưa ổn định. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể xảy ra ở phụ nữ không cho con bú hoặc thậm chí ở nam giới (hiếm gặp).
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm tuyến vú
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm tuyến vú bao gồm tình trạng sức khỏe, thói quen sinh hoạt cũng như đặc điểm trong quá trình cho con bú. Cụ thể, các yếu tố này có thể kể đến như sau:
- Cho con bú không đúng cách hoặc không thường xuyên.
- Tắc tia sữa do ứ đọng sữa kéo dài.
- Núm vú bị nứt nẻ, tạo điều kiện vi khuẩn xâm nhập.
- Mẹ từng có tiền sử viêm tuyến vú hoặc áp xe vú.
- Dùng áo ngực quá chật, gây chèn ép mô vú.
- Stress hoặc thiếu ngủ kéo dài làm suy giảm miễn dịch.
- Vệ sinh bầu ngực kém trong thời kỳ cho con bú.
- Hệ miễn dịch suy yếu do bệnh lý mạn tính hoặc thuốc.
- Hút thuốc lá - yếu tố làm tổn thương các mô vú.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm tuyến vú
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm viêm tuyến vú
Để chẩn đoán chính xác viêm tuyến vú, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng với các xét nghiệm cận lâm sàng. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng vú có bị sưng, nóng, đỏ, đau hay không. Đồng thời hỏi về tiền sử cho con bú, thời gian khởi phát triệu chứng và các yếu tố nguy cơ liên quan.
- Siêu âm vú: Giúp xác định có hay không sự xuất hiện của ổ áp xe, tụ dịch hay khối bất thường trong mô tuyến vú. Đây là phương pháp hình ảnh học đơn giản, không xâm lấn và rất hữu ích trong phân biệt viêm tuyến vú với ung thư vú viêm.
- Cấy dịch hoặc sữa mẹ: Nếu có dịch chảy từ núm vú hoặc cần lấy mẫu sữa mẹ, bác sĩ có thể tiến hành cấy để xác định tác nhân gây nhiễm khuẩn, từ đó lựa chọn kháng sinh phù hợp.
- Xét nghiệm máu: Các chỉ số như bạch cầu, CRP (C-reactive protein), hoặc tốc độ lắng máu (ESR) có thể tăng cao trong trường hợp viêm nặng hoặc có nhiễm trùng lan rộng.
- Sinh thiết (nếu cần): Trong những trường hợp nghi ngờ tổn thương nghiêm trọng hoặc cần loại trừ các bệnh lý ác tính, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết mô vú.
Điều trị viêm tuyến vú
Nội khoa
Đa số trường hợp viêm tuyến vú có thể điều trị hiệu quả bằng phương pháp nội khoa. Bác sĩ thường kê kháng sinh phổ rộng như dicloxacillin, cephalexin hoặc clindamycin nếu nghi ngờ nhiễm tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus).

Thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen được dùng để giảm đau và hạ sốt. Bệnh nhân cũng được khuyến khích tiếp tục cho con bú hoặc hút sữa đều đặn để dẫn lưu sữa ra ngoài, giúp giảm ứ đọng - nguyên nhân thường gặp gây viêm.
Ngoại khoa
Trong trường hợp có áp xe vú, điều trị ngoại khoa là cần thiết. Phương pháp thường được lựa chọn là chích rạch áp xe để dẫn lưu mủ. Một số trường hợp có thể sử dụng hút mủ bằng kim dưới hướng dẫn của siêu âm nếu ổ áp xe nhỏ và chưa vỡ. Sau can thiệp, người bệnh tiếp tục được theo dõi và dùng kháng sinh hỗ trợ.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm tuyến vú
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của viêm tuyến vú
Chế độ sinh hoạt
Để phòng ngừa và hạn chế diễn tiến viêm tuyến vú, phụ nữ nên:
- Vệ sinh vùng ngực sạch sẽ mỗi ngày, đặc biệt là đầu vú.
- Cho con bú đúng cách và đều đặn để tránh ứ đọng sữa.
- Xoay tư thế bú để bé bú hết sữa ở cả hai bên vú.
- Massage nhẹ nhàng tuyến vú trước và sau khi cho bú giúp thông tia sữa.
- Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh căng thẳng vì stress làm giảm đề kháng cơ thể.
- Mặc áo ngực thoải mái, tránh bó sát gây chèn ép tuyến vú.
Chế độ dinh dưỡng
Chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục và ngăn ngừa viêm tuyến vú. Mẹ nên bổ sung thực phẩm giàu protein (thịt, cá, trứng), vitamin C và A (trái cây, rau xanh), uống đủ nước, tránh các thực phẩm dễ gây viêm như đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn. Tránh rượu bia và thuốc lá vì chúng làm suy giảm hệ miễn dịch.
Phòng ngừa viêm tuyến vú
Một số phương pháp không đặc hiệu nhưng hiệu quả giúp phòng ngừa viêm tuyến vú bao gồm:
- Vệ sinh vú sạch sẽ, đặc biệt trước và sau khi cho con bú.
- Cho bú đúng cách, bú đều hai bên để tránh ứ sữa.
- Giữ bầu ngực thông thoáng, khô ráo, không để nứt đầu vú - cửa ngõ của vi khuẩn xâm nhập.
- Sử dụng áo ngực phù hợp, không quá chật.
- Bổ sung đủ nước và dinh dưỡng để tăng sức đề kháng.
- Nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng kéo dài.
- Điều trị sớm các tổn thương vùng ngực hoặc nhiễm trùng da quanh vú để không lan rộng vào mô tuyến.

Viêm tuyến vú là tình trạng viêm nhiễm gây đau đớn và ảnh hưởng lớn đến sức khỏe, đặc biệt ở phụ nữ đang cho con bú. Việc phát hiện sớm triệu chứng, điều trị kịp thời, kết hợp với duy trì các thói quen sinh hoạt và vệ sinh đúng cách có thể giúp giảm thiểu nguy cơ tái phát. Nếu được chăm sóc đúng, hầu hết các trường hợp viêm tuyến vú có thể phục hồi hoàn toàn mà không để lại biến chứng nghiêm trọng.