icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_tuy_rang_1_913a43dc02viem_tuy_rang_1_913a43dc02

Viêm tủy răng là gì? Dấu hiệu cảnh báo và hướng điều trị

Mỹ Tiên30/09/2025

Viêm tủy răng là một tình trạng đau đớn liên quan đến răng, xảy ra khi phần tủy bên trong răng bị nhiễm trùng hoặc viêm. Tủy răng chứa dây thần kinh và mạch máu, đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng răng. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm tủy răng có thể dẫn đến mất răng hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác. 

Tìm hiểu chung về viêm tủy răng

Viêm tủy răng (pulpitis) là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng của tủy răng, phần mềm nằm ở trung tâm của răng, chứa dây thần kinh, mạch máu và mô liên kết. Tủy răng được bảo vệ bởi lớp men và ngà răng, nhưng khi có lỗ hổng (do sâu răng, nứt răng), vi khuẩn có thể xâm nhập, gây viêm. Tình trạng này thường xuất hiện ở người trưởng thành, nhưng cũng có thể gặp ở trẻ em nếu không chăm sóc răng miệng tốt.

Viêm tủy răng ảnh hưởng đến khoảng 10-15% người trưởng thành trên toàn cầu do thói quen ăn uống không lành mạnh. Viêm tủy răng được chia thành hai loại chính:

  • Viêm tủy răng hồi phục (reversible pulpitis): Giai đoạn đầu, viêm nhẹ, có thể lành nếu điều trị sớm.
  • Viêm tủy răng không hồi phục (irreversible pulpitis): Giai đoạn nặng, tủy bị tổn thương nghiêm trọng, cần can thiệp nha khoa ngay.

Bệnh không lây, nhưng nếu không chữa, có thể dẫn đến áp xe răng hoặc nhiễm trùng toàn thân. Với chụp X-quang 3D và điều trị ống tủy tiên tiến, hơn 90% ca viêm tủy được kiểm soát hiệu quả. Tuy nhiên, nhận biết sớm và phòng ngừa vẫn là chìa khóa để giữ răng khỏe mạnh.

Triệu chứng viêm tủy răng

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm tủy răng

Triệu chứng của viêm tủy răng thường rõ ràng và gây khó chịu, các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Đau răng: Đau nhói hoặc giật từng cơn, đặc biệt khi nhai hoặc uống nước nóng/lạnh, có thể lan lên tai hoặc hàm.
  • Nhạy cảm với nhiệt độ: Răng ê buốt khi ăn kem lạnh hoặc uống trà nóng, kéo dài vài giây đến vài phút.
  • Sưng nướu: Khu vực quanh răng bị viêm có thể sưng đỏ, đôi khi có mủ.
  • Đau tự phát: Đau xuất hiện đột ngột mà không cần kích thích, đặc biệt ở giai đoạn nặng.
  • Mùi hôi miệng: Vi khuẩn trong tủy chết gây hôi miệng, dù đã đánh răng.
  • Sốt nhẹ: Nếu nhiễm trùng lan rộng, có thể sốt hoặc mệt mỏi.
Đau răng là triệu chứng thường gặp của viêm tủy răng
Đau răng là triệu chứng thường gặp của viêm tủy răng

Biến chứng có thể gặp của viêm tủy răng

Nếu không chữa trị, viêm tủy răng có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng:

  • Áp xe răng: Mủ tích tụ quanh chân răng, gây sưng đau, chiếm 30% ca không điều trị.
  • Nhiễm trùng lan rộng: Vi khuẩn lan lên mặt, cổ, hoặc não (hiếm gặp nhưng nguy hiểm), tỷ lệ 5-10%.
  • Mất răng: Tủy chết làm răng yếu, dễ gãy, mất vĩnh viễn.
  • U nang chân răng: Mủ tạo túi quanh chân răng, cần phẫu thuật.
  • Nhiễm trùng toàn thân: Gây sốt cao, nhiễm khuẩn máu, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đi khám nha sĩ ngay nếu gặp các dấu hiệu sau:

  • Đau răng kéo dài trên 1-2 ngày, không giảm dù nghỉ ngơi.
  • Nhạy cảm với nhiệt độ hoặc đau khi nhai.
  • Sưng nướu, có mủ, hoặc mùi hôi miệng bất thường.
  • Sốt hoặc mệt mỏi kèm đau răng.
  • Tiền sử sâu răng nặng hoặc chấn thương răng.

Khám răng định kỳ 6 tháng/lần giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe của răng.

Nguyên nhân gây bệnh viêm tủy răng

Viêm tủy răng (pulpitis) xảy ra khi tủy răng, đây là lớp mô mềm chứa dây thần kinh và mạch máu bên trong răng bị viêm do vi khuẩn hoặc tổn thương. Dưới đây là các nguyên nhân chính:

  • Sâu răng: Đây là nguyên nhân hàng đầu. Vi khuẩn từ thức ăn thừa tích tụ trên răng tạo mảng bám, sản sinh axit ăn mòn men và ngà răng. Khi lỗ sâu đến tủy, vi khuẩn xâm nhập gây viêm, sâu răng không điều trị sớm dễ dẫn đến viêm tủy.
  • Chấn thương răng: Răng bị gãy, nứt do va chạm (như tai nạn, chơi thể thao) hoặc nhai vật cứng làm lộ tủy, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập. Chấn thương không cần nứt rõ vẫn có thể làm tổn thương tủy bên trong.
  • Mài mòn răng: Nghiến răng lâu dài (thường do stress) hoặc đánh răng quá mạnh làm mòn men răng, khiến ngà răng lộ ra. Điều này làm tủy dễ bị kích ứng hoặc viêm khi tiếp xúc với nóng, lạnh, hoặc vi khuẩn.
  • Thủ thuật nha khoa sai cách: Trám răng sâu không đúng kỹ thuật hoặc đặt mão răng quá gần tủy có thể gây kích ứng, dẫn đến viêm. Lặp lại nhiều thủ thuật trên cùng một răng cũng làm tăng nguy cơ.
  • Nhiễm trùng từ nướu: Viêm nha chu nặng hoặc áp xe nướu có thể lan đến tủy qua chân răng, gây viêm tủy ngược dòng. Điều này thường xảy ra ở người vệ sinh răng miệng kém.
  • Hóa chất và kích ứng: Thực phẩm axit (như nước ngọt, chanh) hoặc đồ uống nóng/lạnh liên tục có thể làm mòn men răng, khiến tủy dễ bị viêm, đặc biệt nếu đã có tổn thương nhỏ.
  • Bệnh toàn thân: Các bệnh như tiểu đường làm tăng lượng đường trong nước bọt, thúc đẩy vi khuẩn phát triển, gián tiếp gây sâu răng và viêm tủy. Người suy giảm miễn dịch cũng dễ bị nhiễm trùng tủy hơn.
Sâu răng là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tủy răng
Sâu răng là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tủy răng

Nguy cơ mắc phải viêm tủy răng

Những ai có nguy cơ mắc viêm tủy răng?

Một số nhóm người dễ bị viêm tủy răng hơn:

  • Người lớn tuổi: Răng yếu hơn, dễ bị sâu.
  • Trẻ em: Chăm sóc răng kém, ăn nhiều kẹo.
  • Người tiểu đường: Miễn dịch yếu, dễ nhiễm trùng.
  • Người nghiến răng: Mòn men, tăng nguy cơ.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm tủy răng

Ngoài các nhóm nguy cơ, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Vệ sinh kém: Không đánh răng, dùng chỉ nha khoa.
  • Ăn nhiều đường: Kẹo, nước ngọt nuôi vi khuẩn.
  • Hút thuốc: Tăng viêm nướu.
  • Căng thẳng: Dẫn đến nghiến răng.
Ăn nhiều đồ ngọt làm tăng nguy cơ mắc viêm tủy răng
Ăn nhiều đồ ngọt làm tăng nguy cơ mắc viêm tủy răng

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm tủy răng

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm tủy răng

Khi nghi ngờ viêm tủy răng, bác sĩ sẽ thực hiện các kiểm tra để xác định tình trạng, các bước này an toàn và không gây đau. Dưới đây là cách chẩn đoán:

  • Khám lâm sàng và hỏi bệnh sử: Bác sĩ hỏi về triệu chứng đau (khi ăn nóng, lạnh, ngọt), kiểm tra răng sâu, nứt, đổi màu, và gõ nhẹ răng để xem có đau nhói, phân biệt viêm tủy có hồi phục (đau ngắn) hay không hồi phục (đau kéo dài).
  • Thử phản ứng tủy với nhiệt độ: Áp bông lạnh hoặc nóng vào răng để kiểm tra phản ứng; đau ngắn là viêm có hồi phục, đau dữ dội kéo dài là không hồi phục, không phản ứng có thể tủy chết.
  • Thử điện tủy: Dùng thiết bị phát dòng điện nhẹ vào răng để đánh giá tủy còn sống hay không; tủy khỏe phản ứng nhanh, tủy viêm phản ứng chậm hoặc đau hơn.
  • Chụp X-quang răng: Xem lỗ sâu, tổn thương chân răng, hoặc áp xe quanh chóp, giúp xác định mức độ viêm tủy và lập kế hoạch điều trị.
  • Kiểm tra nướu và mô xung quanh: Xem nướu có sưng, đỏ, mủ không, đo túi nha chu để loại trừ viêm nha chu hoặc các bệnh khác gây đau tương tự.
  • Xét nghiệm máu hoặc CT (nếu cần): Kiểm tra viêm toàn thân hoặc bệnh nền (như tiểu đường) qua máu; chụp CT 3D đánh giá tổn thương xương, tủy chi tiết trong trường hợp phức tạp.
Chụp Xquang răng giúp bác sĩ chẩn đoán viêm tủy răng
Chụp X-quang răng giúp bác sĩ chẩn đoán viêm tủy răng

Phương pháp điều trị viêm tủy răng hiệu quả

Điều trị viêm tủy răng phụ thuộc vào mức độ viêm và tình trạng răng. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:

  • Điều trị ống tủy (Root Canal Treatment): Đây là phương pháp chủ yếu khi tủy đã bị viêm nặng hoặc chết (không hồi phục). Nha sĩ sẽ mở một lỗ nhỏ trên răng, loại bỏ phần tủy bị viêm, sau đó làm sạch toàn bộ ống tủy bằng dung dịch sát khuẩn. Cuối cùng, ống tủy sẽ được trám kín bằng vật liệu đặc biệt (gutta-percha) để ngăn vi khuẩn quay trở lại. Phương pháp này giúp giữ lại răng thật, kéo dài tuổi thọ của răng.
  • Trám răng: Với những trường hợp viêm tủy còn nhẹ, tủy vẫn có khả năng hồi phục, nha sĩ sẽ làm sạch phần sâu răng rồi trám lại để ngăn vi khuẩn tiếp tục xâm nhập. Cách này vừa đơn giản vừa ít tốn kém, giúp bảo vệ tủy và duy trì chức năng nhai.
  • Nhổ răng (Kéo răng): Nếu răng đã bị hư hại quá nặng, tủy chết hoàn toàn hoặc không thể bảo tồn, nhổ răng là lựa chọn cuối cùng. Sau khi nhổ, nha sĩ có thể tư vấn trồng răng giả hoặc implant để khôi phục thẩm mỹ và chức năng ăn nhai.
  • Thuốc hỗ trợ: Trong một số trường hợp viêm tủy răng có dấu hiệu nhiễm trùng lan tỏa (như sưng mô mềm, sốt, mệt mỏi) hoặc khi điều trị nội nha chưa thể tiến hành ngay, nha sĩ có thể chỉ định thuốc giảm đau, chống viêm không steroid để kiểm soát triệu chứng. Kháng sinh chỉ được sử dụng khi có bằng chứng nhiễm trùng lan rộng hoặc nguy cơ biến chứng toàn thân. Việc dùng thuốc thường chỉ kéo dài ngắn hạn và theo đúng liều lượng bác sĩ kê, người bệnh không nên tự ý kéo dài hoặc thay đổi liều nhằm tránh kháng thuốc và tác dụng phụ.
Tùy vào trình trạng của mỗi người mà nha sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp
Tùy vào trình trạng của mỗi người mà nha sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm tủy răng

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm tủy răng

Chế độ sinh hoạt:

  • Nghỉ ngơi: Tránh nhai bên răng đau, nghỉ 1-2 ngày để cơ thể phục hồi.
  • Giữ vệ sinh: Súc miệng nước muối ấm (1 thìa muối/1 cốc nước) 2-3 lần/ngày để làm sạch vi khuẩn quanh răng, nhưng không súc mạnh.
  • Tránh kích ứng: Không ăn đồ nóng, lạnh, hoặc cay (như ớt, tỏi) trong 2-3 ngày để giảm nhạy cảm răng.
  • Giảm căng thẳng: Thư giãn bằng nghe nhạc hoặc hít thở sâu 10 phút/ngày.
  • Không tự ý can thiệp: Tránh dùng thuốc giảm đau không kê đơn quá lâu hoặc tự nhổ răng, vì có thể gây nhiễm trùng.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Ăn mềm: Cháo, soup, khoai nghiền trong 2-3 ngày để không gây đau khi nhai, đặc biệt với răng viêm.
  • Tránh đường: Không ăn kẹo, nước ngọt, bánh ngọt để hạn chế vi khuẩn gây sâu răng.
  • Thực phẩm giàu canxi: Sữa, phô mai, hạnh nhân giúp răng chắc khỏe và mắt khỏe. Một ly sữa/ngày là đủ.
  • Vitamin C: Cam, kiwi giảm viêm nướu và bảo vệ thấu kính. Một quả cam/ngày.
  • Uống đủ nước: 1.5-2 lít/ngày để miệng không khô.

Phương pháp phòng ngừa viêm tủy răng hiệu quả

Phòng ngừa giúp bạn tránh viêm tủy răng và giữ nụ cười khỏe mạnh. Dưới đây là các bước dễ làm:

  • Đánh răng đúng cách: Chải 2 lần/ngày, 2 phút/lần, dùng kem đánh răng có fluor. Chọn bàn chải lông mềm để tránh mòn men, thay bàn chải 3 tháng/lần.
  • Dùng chỉ nha khoa: Loại bỏ mảng bám giữa răng, làm hàng ngày sau khi ăn, đặc biệt sau bữa tối.
  • Hạn chế đồ ngọt: Tránh kẹo, nước ngọt, thay bằng trái cây ít đường như táo hoặc chuối.
  • Khám định kỳ: Đi nha sĩ 6 tháng/lần để phát hiện sâu răng hoặc viêm tủy sớm, tránh biến chứng.
  • Tránh nghiến răng: Dùng máng bảo vệ răng ban đêm nếu có thói quen nghiến, hỏi nha sĩ để làm máng phù hợp.
  • Bỏ thuốc lá: Nicotine làm tăng viêm nướu, cai thuốc giảm 30% nguy cơ sâu răng.
Vệ sinh răng miệng đúng cách giúp phòng ngừa viêm tủy răng
Vệ sinh răng miệng đúng cách giúp phòng ngừa viêm tủy răng

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NGUỒN THAM KHẢO

Chủ đề:
Chia sẻ:

Câu hỏi thường gặp

Viêm tủy răng là tình trạng tủy trong răng bị viêm hoặc nhiễm trùng do vi khuẩn xâm nhập, gây ra đau nhức và nhạy cảm rõ rệt. Tủy chứa dây thần kinh và mạch máu, nên khi bị tổn thương, bạn sẽ cảm thấy khó chịu, đặc biệt khi ăn uống. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến mất răng.

Với viêm tủy răng, bạn cần chú ý đến các triệu chứng như đau răng kéo dài, nhạy cảm với nhiệt độ nóng/lạnh, và sưng nướu quanh răng. Nếu những dấu hiệu này kéo dài hơn 1-2 ngày hoặc kèm theo sốt, hãy đi khám nha sĩ ngay để tránh biến chứng. Đừng chần chừ, vì tình trạng có thể nặng hơn nếu trì hoãn.

Nguyên nhân chính của viêm tủy răng thường là sâu răng ăn sâu vào tủy, chấn thương răng do va đập, hoặc mòn men do thói quen nghiến răng. Những yếu tố này tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây viêm, đặc biệt nếu không được xử lý sớm. Kiểm tra răng định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề này.

Điều trị viêm tủy răng thường bao gồm điều trị ống tủy để loại bỏ tủy viêm và trám lại, hoặc nhổ răng nếu tổn thương quá nặng, tùy theo chỉ định của nha sĩ. Quá trình được thực hiện dưới gây tê, an toàn và hiệu quả, giúp giảm đau ngay sau đó. Sau điều trị, bạn cần tuân thủ hướng dẫn chăm sóc để tránh tái phát.

Để phòng ngừa viêm tủy răng, bạn nên chăm sóc răng đúng cách bằng cách đánh răng 2 lần/ngày với kem fluor và dùng chỉ nha khoa hàng ngày. Hạn chế ăn đồ ngọt như kẹo hoặc nước ngọt, và đi khám nha sĩ định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm vấn đề. Những thói quen này giúp bảo vệ răng khỏi viêm tủy hiệu quả.