icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
sau_rang_sua_42ef50733dsau_rang_sua_42ef50733d

Sâu răng sữa: Nguyên nhân gây bệnh và phương pháp điều trị, phòng ngừa hiệu quả

Hà My24/09/2025

Sâu răng sữa là một trong những bệnh răng miệng thường gặp nhất ở trẻ em trên toàn thế giới. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn làm suy giảm chức năng nhai, gây đau đớn và cản trở sự phát triển toàn diện của trẻ. Việc hiểu rõ triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp điều trị và cách phòng ngừa sâu răng sữa sẽ giúp cha mẹ bảo vệ sức khỏe răng miệng cho con ngay từ những năm tháng đầu đời.

Tìm hiểu chung về sâu răng sữa

Sâu răng sữa, còn gọi là sâu răng ở trẻ nhỏ (early childhood caries), là tình trạng tổn thương men và ngà răng ở răng sữa do tác động của vi khuẩn trong môi trường miệng. Đây là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến nhất ở trẻ em trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sâu răng sữa chiếm tỷ lệ 60 - 90% ở trẻ trong độ tuổi tiểu học, đặc biệt cao ở các quốc gia đang phát triển.

Việc phát hiện và điều trị sớm sâu răng sữa có vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài. Giáo dục phụ huynh về chăm sóc răng miệng ngay từ giai đoạn mọc răng đầu tiên chính là biện pháp dự phòng hiệu quả nhất.

Triệu chứng sâu răng sữa

Những dấu hiệu và triệu chứng của sâu răng sữa 

Sâu răng sữa có thể tiến triển nhanh chóng, đặc biệt ở trẻ nhỏ do men răng mỏng và cấu trúc răng dễ tổn thương. Một số dấu hiệu thường gặp gồm:

  • Xuất hiện các đốm trắng mờ hoặc nâu trên bề mặt răng.
  • Men răng bị mòn, mất độ bóng tự nhiên.
  • Lỗ sâu nhỏ ở mặt nhai hoặc vùng kẽ răng.
  • Trẻ than ê buốt khi ăn đồ nóng, lạnh hoặc ngọt.
  • Hơi thở có mùi hôi kéo dài dù đã vệ sinh răng miệng.
Sâu răng sữa có thể khiến trẻ bị hỏng cấu trúc răng
Sâu răng sữa có thể khiến trẻ bị hỏng cấu trúc răng

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh sâu răng sữa 

Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng sữa có thể gây ra nhiều biến chứng:

  • Viêm tủy răng gây đau dữ dội, trẻ quấy khóc, mất ngủ.
  • Áp-xe quanh răng với sưng lợi, sốt và mủ chảy.
  • Ảnh hưởng đến mọc răng vĩnh viễn, gây sai lệch khớp cắn.
  • Hạn chế khả năng nhai, dẫn đến suy dinh dưỡng.
  • Gây ảnh hưởng thẩm mỹ, làm trẻ mất tự tin khi cười.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Phụ huynh nên đưa trẻ đi khám nha khoa ngay khi có những biểu hiện sau:

  • Răng xuất hiện đốm trắng, nâu hoặc lỗ nhỏ.
  • Trẻ kêu đau răng, ê buốt khi ăn uống.
  • Lợi sưng, đỏ hoặc có mủ quanh răng.
  • Hơi thở hôi bất thường.
  • Nổi hạch bạch huyết bất thường.
  • Trẻ chán ăn, sụt cân hoặc quấy khóc về đêm do đau răng.

Khám sớm không chỉ giúp điều trị kịp thời mà còn bảo tồn răng sữa, tạo nền tảng cho sự phát triển răng vĩnh viễn sau này.

Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám nha khoa khi có triệu chứng bất thường
Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám nha khoa khi có triệu chứng bất thường

Nguyên nhân gây sâu răng sữa

Sâu răng sữa là kết quả của sự kết hợp giữa vi khuẩn, chế độ ăn nhiều đường và vệ sinh răng miệng kém. Các nguyên nhân chính gồm:

  • Vi khuẩn Streptococcus mutans: Loại vi khuẩn chủ yếu tạo acid từ đường, gây mất khoáng men răng.
  • Chế độ ăn nhiều đường: Sữa đặc có đường, bánh kẹo, nước ngọt, nước trái cây công nghiệp dễ làm tăng nguy cơ sâu răng.
  • Vệ sinh răng miệng kém: Không chải răng hoặc chải răng chưa đúng cách khiến mảng bám tích tụ.
  • Thói quen bú bình kéo dài: Trẻ bú bình chứa sữa hoặc nước ngọt trước khi ngủ, đường bám lâu trên răng gây sâu răng.
  • Vệ sinh răng với sản phẩm thiếu fluor: Fluor có vai trò tái khoáng men răng, khi thiếu fluor nguy cơ sâu răng tăng cao.
Sâu răng sữa thường do vi khuẩn tích tụ trong mảng bám răng gây ra
Sâu răng sữa thường do vi khuẩn tích tụ trong mảng bám răng gây ra

Nguy cơ mắc phải sâu răng sữa

Những ai có nguy cơ mắc phải sâu răng sữa? 

Một số nhóm trẻ có nguy cơ cao hơn so với bình thường:

  • Trẻ bú bình chứa sữa có đường vào ban đêm.
  • Trẻ ăn vặt thường xuyên, đặc biệt là bánh kẹo và nước ngọt.
  • Trẻ bị rối loạn tiêu hóa thường xuyên.
  • Trẻ không được cha mẹ hướng dẫn vệ sinh răng miệng từ sớm.
  • Trẻ sinh non, nhẹ cân, men răng kém khoáng hóa.
Trẻ có thói quen ăn vặt thường xuyên có thể gây sâu răng sữa
Trẻ có thói quen ăn vặt thường xuyên có thể gây sâu răng sữa

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh sâu răng sữa 

Ngoài nguyên nhân trực tiếp, một số yếu tố khác góp phần thúc đẩy sâu răng sữa:

  • Kinh tế - xã hội: Trẻ sống ở gia đình thu nhập thấp, ít được tiếp cận dịch vụ nha khoa.
  • Chế độ dinh dưỡng: Khẩu phần ăn nhiều đường, thiếu canxi, vitamin D.
  • Thói quen chăm sóc: Cha mẹ không kiểm tra răng miệng định kỳ cho trẻ.
  • Yếu tố văn hóa - giáo dục: Thiếu kiến thức về vệ sinh răng miệng trong cộng đồng.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị sâu răng sữa

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán sâu răng sữa 

Chẩn đoán sâu răng sữa chủ yếu dựa trên thăm khám lâm sàng bởi bác sĩ nha khoa nhi. Một số phương pháp thường dùng gồm:

  • Khám lâm sàng: Phát hiện các đốm trắng, nâu, lỗ sâu trên răng; kiểm tra tình trạng đau, ê buốt.
  • Khám bằng thám trâm: Xác định độ mềm của mô răng và mức độ lan rộng của lỗ sâu.
  • Chụp X-quang răng: Giúp phát hiện sâu ở kẽ răng hoặc tổn thương chưa thấy rõ bằng mắt thường.
  • Đánh giá nguy cơ sâu răng: Thông qua tiền sử dinh dưỡng, thói quen vệ sinh và tiền sử gia đình.

Điều trị sâu răng sữa

Điều trị sâu răng sữa nhằm mục tiêu loại bỏ tổn thương, bảo tồn răng sữa và duy trì chức năng nhai, phát âm cho trẻ. Các phương pháp điều trị tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, cụ thể:

  • Giai đoạn sớm: Khi mới có đốm trắng hoặc sâu men nông, bác sĩ thường áp dụng biện pháp tái khoáng bằng fluor (vecni fluor, gel fluor) và hướng dẫn vệ sinh răng miệng đúng cách.
  • Giai đoạn có lỗ sâu nhỏ: Thực hiện hàn răng bằng vật liệu composite hoặc glass ionomer để khôi phục hình thể và chức năng.
  • Giai đoạn sâu lớn vào ngà: Cần điều trị nội nha (lấy tủy buồng hoặc tủy toàn phần) kết hợp phục hồi thân răng.
  • Răng sữa không còn khả năng bảo tồn: Nhổ bỏ để ngăn ngừa lây nhiễm, sau đó có thể đặt khí cụ giữ khoảng để tránh lệch lạc răng vĩnh viễn.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh sâu răng sữa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của sâu răng sữa 

Chế độ sinh hoạt: 

Cha mẹ cần xây dựng thói quen chăm sóc răng miệng cho trẻ ngay từ khi chiếc răng sữa đầu tiên mọc lên, cụ thể:

  • Vệ sinh răng miệng cho trẻ 2 lần mỗi ngày bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluor theo liều lượng phù hợp độ tuổi.
  • Hướng dẫn trẻ súc miệng với nước sạch sau ăn, đặc biệt sau khi uống sữa hoặc dùng đồ ngọt.
  • Tránh để trẻ bú bình khi ngủ, vì đường trong sữa đọng lại trên răng dễ gây sâu.
  • Khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần để kiểm tra và dự phòng sớm các tổn thương.

Chế độ dinh dưỡng:

Dinh dưỡng hợp lý có vai trò quan trọng trong phòng ngừa sâu răng sữa với các lưu ý như sau:

  • Hạn chế đồ ngọt, nước ngọt có gas, bánh kẹo và nước trái cây công nghiệp.
  • Bổ sung canxi, vitamin D và phospho qua sữa, phô mai, cá, trứng để tăng cường cấu trúc men răng.
  • Cho trẻ ăn nhiều rau xanh và trái cây tươi, vừa cung cấp vitamin vừa kích thích tiết nước bọt.
  • Khuyến khích trẻ uống nhiều nước lọc để làm sạch khoang miệng.
Giảm tiêu thụ đồ ăn chế biến sẵn giúp hạn chế tình trạng sâu răng sữa
Giảm tiêu thụ đồ ăn chế biến sẵn giúp hạn chế tình trạng sâu răng sữa

Phương pháp phòng ngừa sâu răng sữa

Sâu răng sữa là bệnh lý có thể phòng ngừa hiệu quả nếu cha mẹ và trẻ duy trì thói quen chăm sóc răng miệng khoa học ngay từ giai đoạn mọc răng đầu tiên. Việc phòng ngừa không chỉ giúp bảo tồn răng sữa mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của răng vĩnh viễn sau này.

Biện pháp cơ bản và quan trọng nhất là duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách. Cha mẹ cần tập cho trẻ thói quen chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluor với liều lượng phù hợp theo lứa tuổi. 

Fluor có tác dụng tái khoáng men răng, tăng sức đề kháng chống lại acid do vi khuẩn tạo ra. Ngoài ra, việc sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước giúp loại bỏ mảng bám tại kẽ răng - vị trí dễ bị sâu răng sữa nhưng khó làm sạch bằng bàn chải thông thường.

Thứ hai, cần giảm tối đa sự tiếp xúc của răng với đường. Đường là nguồn dinh dưỡng chính của vi khuẩn gây sâu răng. Cha mẹ nên hạn chế cho trẻ ăn vặt nhiều lần trong ngày, đặc biệt là bánh kẹo, nước ngọt có gas và nước trái cây công nghiệp. 

Nếu trẻ ăn đồ ngọt, cần khuyến khích trẻ chải răng hoặc ít nhất súc miệng bằng nước sạch ngay sau đó. Đặc biệt, không nên cho trẻ bú bình chứa sữa, nước ngọt hoặc nước trái cây khi ngủ, vì đường sẽ đọng lâu trên bề mặt răng và làm tăng nguy cơ sâu răng ban đêm.

Thứ ba, khám nha khoa định kỳ là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Trẻ cần được đưa đi khám 6 tháng/lần để bác sĩ phát hiện sớm tổn thương sâu răng ở giai đoạn mới chớm, đồng thời thực hiện các biện pháp dự phòng như bôi fluor hoặc trám bít hố rãnh. Đây là những thủ thuật đơn giản, không đau và có hiệu quả cao trong bảo vệ răng sữa.

Cha mẹ cần hướng dẫn con về thói quen chăm sóc răng miệng hàng ngày
Cha mẹ cần hướng dẫn con về thói quen chăm sóc răng miệng hàng ngày

Sâu răng sữa không chỉ gây đau đớn, ảnh hưởng thẩm mỹ mà còn để lại hậu quả lâu dài cho sức khỏe răng miệng. Tuy nhiên, bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng vệ sinh răng miệng đúng cách, chế độ dinh dưỡng hợp lý và khám nha khoa định kỳ. Chủ động chăm sóc răng sữa từ sớm chính là chìa khóa để bảo vệ nụ cười và sức khỏe lâu dài cho trẻ.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Là tình trạng răng sữa của trẻ bị tổn thương do vi khuẩn, thường xuất hiện ở trẻ dưới 6 tuổi.

Do men răng sữa mỏng, trẻ ăn nhiều đồ ngọt và chưa có thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách.

Có. Nếu không điều trị, răng sâu có thể gây đau, nhiễm trùng và ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn sau này.

Chỉ nên nhổ khi có chỉ định của bác sĩ nếu răng sâu quá nặng, không thể phục hồi, và có nguy cơ ảnh hưởng đến răng bên cạnh.

Hướng dẫn trẻ chải răng đúng cách, hạn chế đồ ngọt, khám nha khoa định kỳ và dùng kem đánh răng có fluoride phù hợp.