icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_tuy_man_tinh_baa2558ddcviem_tuy_man_tinh_baa2558ddc

Viêm tụy mạn tính: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Hà My23/10/2025

Viêm tụy mạn tính là một bệnh lý tiến triển, đặc trưng bởi tình trạng viêm kéo dài và phá hủy nhu mô tụy, dẫn đến suy giảm chức năng ngoại tiết và nội tiết. Bệnh thường gây đau bụng mạn tính, rối loạn tiêu hóa và có thể tiến triển thành đái tháo đường hoặc ung thư tụy. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị giúp người bệnh chủ động kiểm soát bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tìm hiểu chung về viêm tụy mạn tính

Viêm tụy mạn tính là tình trạng viêm kéo dài của tuyến tụy, gây xơ hóa, mất dần tế bào tuyến và thay thế bằng mô sẹo. Theo chuyên gia, đây là một bệnh lý không hồi phục, khác với viêm tụy cấp vốn có khả năng hồi phục hoàn toàn sau khi điều trị.

Viêm tụy mạn tính không chỉ gây suy giảm chức năng tiêu hóa mà còn làm tăng nguy cơ biến chứng nặng như suy dinh dưỡng, đái tháo đường và ung thư tụy. Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có ý nghĩa quan trọng trong tiên lượng bệnh.

Triệu chứng viêm tụy mạn tính

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm tụy mạn tính 

Viêm tụy mạn tính thường tiến triển âm thầm, triệu chứng không rầm rộ như viêm tụy cấp. Tuy nhiên, theo thời gian, bệnh nhân sẽ xuất hiện nhiều biểu hiện đặc trưng, bao gồm:

  • Người bệnh thường có cơn đau bụng vùng thượng vị, đau lan ra sau lưng, đau tăng sau ăn, đặc biệt sau bữa ăn nhiều dầu mỡ.
  • Cơn đau có thể kéo dài nhiều giờ đến nhiều ngày, tái diễn nhiều lần, ảnh hưởng đến sinh hoạt và giấc ngủ.
  • Người bệnh thường bị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy mỡ, phân nhạt màu, nổi váng dầu do tụy giảm tiết enzym tiêu hóa.
  • Bệnh nhân sụt cân nhanh chóng mặc dù ăn uống bình thường, do kém hấp thu chất dinh dưỡng.
  • Có thể kèm theo buồn nôn, nôn, chán ăn, đầy bụng sau ăn.
  • Khi tụy mất dần chức năng nội tiết, bệnh nhân có biểu hiện rối loạn đường huyết, dễ tiến triển thành đái tháo đường.
  • Một số trường hợp có vàng da do sỏi tụy hoặc xơ hóa chèn ép ống mật chủ.
Người mắc viêm tụy mạn tính có thể gặp cơn đau bụng vùng thượng vị
Người mắc viêm tụy mạn tính có thể gặp cơn đau bụng vùng thượng vị

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm tụy mạn tính 

Viêm tụy mạn tính nếu không được kiểm soát tốt có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe:

  • Người bệnh có thể bị suy dinh dưỡng do kém hấp thu chất béo, protein và vitamin tan trong dầu.
  • Người bệnh dễ bị tiêu chảy mỡ kéo dài, gây mất cân nặng và suy kiệt.
  • Người bệnh có nguy cơ cao mắc đái tháo đường do tụy mất dần chức năng nội tiết.
  • Người bệnh có thể bị loãng xương và thiếu vitamin D do kém hấp thu.
  • Người bệnh có nguy cơ hình thành nang giả tụy, gây đau bụng, tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng.
  • Người bệnh có thể bị tắc mật do xơ hóa tụy chèn ép ống mật chủ, dẫn đến vàng da, vàng mắt.
  • Người bệnh có nguy cơ phát triển ung thư tụy cao hơn so với dân số chung.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Người bệnh cần đến khám ngay khi có các biểu hiện sau:

  • Người bệnh đau bụng vùng thượng vị kéo dài, đau lan ra sau lưng, đau tăng sau ăn nhiều dầu mỡ.
  • Người bệnh bị tiêu chảy mỡ, phân nổi váng, khó rửa trôi, kèm sụt cân nhanh.
  • Người bệnh có biểu hiện vàng da, vàng mắt hoặc ngứa da toàn thân.
  • Người bệnh thường xuyên buồn nôn, nôn, chán ăn, đầy bụng sau ăn.
  • Người bệnh có dấu hiệu rối loạn đường huyết như khát nhiều, tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Người bệnh có tiền sử uống rượu kéo dài, hút thuốc lá hoặc có bệnh lý tụy trước đó.
  • Người bệnh đã được chẩn đoán viêm tụy mạn tính nhưng triệu chứng ngày càng nặng hoặc xuất hiện biến chứng mới.
Cần đi khám bác sĩ khi có triệu chứng buồn nôn, đau bụng thượng vị lan sau lưng
Cần đi khám bác sĩ khi có triệu chứng buồn nôn, đau bụng thượng vị lan sau lưng

Nguyên nhân gây viêm tụy mạn tính

Viêm tụy mạn tính có nhiều nguyên nhân khác nhau, cụ thể:

  • Lạm dụng rượu kéo dài: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 70 - 80% trường hợp ở người trưởng thành. Rượu gây độc trực tiếp lên tế bào tụy, đồng thời làm tăng độ nhớt dịch tụy, dễ hình thành sỏi tụy và tắc nghẽn ống tụy.
  • Nguyên nhân di truyền: Một số đột biến gen như PRSS1, SPINK1, CFTR có thể gây viêm tụy mạn tính di truyền, thường khởi phát từ tuổi thiếu niên.
  • Nguyên nhân miễn dịch: Viêm tụy tự miễn là một thể đặc biệt, đặc trưng bởi thâm nhiễm lympho và xơ hóa tụy, thường đáp ứng tốt với corticosteroid.
  • Nguyên nhân tắc nghẽn: Sỏi tụy, hẹp ống tụy, u đầu tụy hoặc bất thường bẩm sinh như tụy vòng có thể gây tắc nghẽn dòng chảy dịch tụy, dẫn đến viêm mạn tính.
  • Nguyên nhân chuyển hóa: Tăng triglyceride máu nặng (>1000 mg/dL) hoặc tăng calci máu kéo dài có thể gây viêm tụy tái diễn và tiến triển thành mạn tính.
  • Nguyên nhân do thuốc: Một số thuốc như azathioprine, didanosine, valproate có thể gây viêm tụy, nếu tái diễn nhiều lần sẽ dẫn đến viêm tụy mạn tính.
  • Nguyên nhân không rõ ràng (idiopathic): Khoảng 10 - 20% trường hợp không tìm thấy nguyên nhân cụ thể, thường gặp ở người trẻ.
Lạm dụng rượu là nguyên nhân gây viêm tụy mạn tính thường gặp
Lạm dụng rượu là nguyên nhân gây viêm tụy mạn tính thường gặp

Nguy cơ mắc phải viêm tụy mạn tính

Những ai có nguy cơ mắc phải viêm tụy mạn tính?

Viêm tụy mạn tính có thể gặp ở nhiều đối tượng khác nhau, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn hẳn, bao gồm:

  • Người uống rượu nhiều năm liền: Đây là nhóm chiếm tỷ lệ cao nhất, đặc biệt ở nam giới trung niên.
  • Người hút thuốc lá thường xuyên: Hút thuốc không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn thúc đẩy tiến triển nhanh hơn.
  • Người có tiền sử viêm tụy cấp tái diễn: Những bệnh nhân từng bị nhiều đợt viêm tụy cấp có khả năng cao chuyển sang mãn tính.
  • Người có bệnh lý di truyền: Trẻ em hoặc người trưởng thành mang đột biến gen PRSS1, SPINK1, CFTR dễ mắc viêm tụy mạn tính từ sớm.
  • Người có rối loạn chuyển hóa: Bệnh nhân tăng triglyceride máu, tăng calci máu kéo dài có nguy cơ cao.
  • Người mắc bệnh tự miễn: Một số bệnh nhân viêm tụy tự miễn nếu không điều trị kịp thời sẽ tiến triển thành mãn tính.
  • Người có bất thường giải phẫu tụy: Ví dụ tụy vòng, hẹp ống tụy bẩm sinh.
Người mắc rối loạn chuyển hóa có nguy cơ mắc viêm tụy mạn tính
Người mắc rối loạn chuyển hóa có nguy cơ mắc viêm tụy mạn tính

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm tụy mạn tính 

Một số yếu tố có thể khiến bệnh viêm tụy mạn tính khởi phát sớm hơn, tiến triển nhanh hơn hoặc gây biến chứng nặng hơn, bao gồm:

  • Thói quen uống rượu kéo dài: Người bệnh tiếp tục uống rượu sau khi đã có viêm tụy cấp hoặc mạn sẽ làm bệnh tiến triển nhanh hơn, tăng nguy cơ xơ hóa tụy.
  • Hút thuốc lá: Đây là yếu tố độc lập, không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn thúc đẩy biến chứng như ung thư tụy.
  • Chế độ ăn nhiều chất béo và ít chất xơ: Ăn uống không lành mạnh làm tăng rối loạn lipid máu, dễ gây viêm tụy tái phát.
  • Không tuân thủ điều trị: Người bệnh bỏ thuốc, không dùng enzym tụy bổ sung hoặc không kiểm soát đường huyết sẽ khiến bệnh nặng hơn.
  • Rối loạn chuyển hóa không kiểm soát: Tăng triglyceride máu, tăng calci máu kéo dài làm bệnh tiến triển nhanh.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm tụy mạn tính

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm tụy mạn tính 

Việc chẩn đoán và điều trị viêm tụy mạn tính cần phối hợp nhiều phương pháp lâm sàng, cận lâm sàng và điều trị lâu dài. Mục tiêu chính là xác định bệnh sớm, kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống. Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ thường kết hợp nhiều công cụ, bao gồm:

  • Khai thác bệnh sử và triệu chứng lâm sàng: Đau bụng mạn tính, tiêu chảy mỡ, sụt cân, tiền sử viêm tụy cấp tái diễn.
  • Xét nghiệm máu: Đường huyết, HbA1c để phát hiện đái tháo đường, mỡ máu để đánh giá tăng triglycerid.
  • Siêu âm bụng: Phát hiện tụy teo nhỏ, vôi hóa, sỏi tụy.
  • CT scan hoặc MRI: Đánh giá cấu trúc tụy, nang giả tụy, giãn ống tụy.
  • ERCP hoặc MRCP: Quan sát chi tiết ống tụy, phát hiện hẹp hoặc tắc nghẽn.

Phương pháp điều trị viêm tụy mạn tính

Điều trị viêm tụy mạn tính chủ yếu nhằm giảm triệu chứng, ngăn biến chứng và cải thiện chức năng tiêu hóa, cụ thể:

  • Điều chỉnh lối sống: Ngừng hoàn toàn rượu và thuốc lá, duy trì chế độ ăn lành mạnh.
  • Điều trị đau: Sử dụng thuốc giảm đau theo bậc thang, từ paracetamol đến opioid khi cần. Một số trường hợp có thể can thiệp thần kinh tạng.
  • Điều trị đái tháo đường: Sử dụng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết đường uống tùy mức độ suy tụy nội tiết.
  • Điều trị viêm tụy tự miễn: Corticosteroid có thể giúp cải thiện nhanh triệu chứng và hình ảnh học.
  • Can thiệp ngoại khoa hoặc nội soi: Loại bỏ sỏi tụy, dẫn lưu nang giả tụy, đặt stent ống tụy hoặc phẫu thuật cắt bỏ phần tụy bị tổn thương.
  • Theo dõi lâu dài: Khám định kỳ để kiểm soát cân nặng, đường huyết, chức năng tụy và tầm soát ung thư tụy.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm tụy mạn tính

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm tụy mạn tính 

Chế độ sinh hoạt: 

Một số thói quen lành mạnh có thể giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng và làm chậm tiến triển bệnh người bệnh nên chú ý gồm:

  • Người bệnh cần ngừng hoàn toàn rượu và thuốc lá, vì đây là hai yếu tố làm bệnh nặng lên nhanh chóng.
  • Người bệnh nên duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì vì mỡ nội tạng làm tăng gánh nặng cho tụy.
  • Người bệnh cần tập thể dục đều đặn, vừa sức, giúp cải thiện chuyển hóa và tăng sức đề kháng.
  • Người bệnh nên ngủ đủ giấc, giữ tinh thần thoải mái để giảm stress, vốn là yếu tố làm bệnh nặng hơn.
  • Người bệnh cần tuân thủ điều trị, tái khám định kỳ để bác sĩ theo dõi và điều chỉnh phác đồ.
Người có tiền sử mắc bệnh lý về tụy cần tái khám định kỳ
Người có tiền sử mắc bệnh lý về tụy cần tái khám định kỳ

Chế độ dinh dưỡng:

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa biến chứng viêm tụy mạn, cụ thể:

  • Người bệnh nên ăn chế độ ít chất béo, ưu tiên dầu thực vật thay cho mỡ động vật.
  • Người bệnh cần bổ sung thực phẩm giàu protein dễ tiêu như cá, thịt nạc, trứng, sữa ít béo.
  • Người bệnh nên tăng cường rau xanh, trái cây tươi để bổ sung vitamin và chất xơ.
  • Người bệnh cần tránh rượu bia, nước ngọt có gas, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ.
  • Người bệnh nên uống đủ nước, khoảng 1,5 - 2 lít/ngày, trừ khi có chống chỉ định từ bác sĩ.

Phương pháp phòng ngừa viêm tụy mạn tính

Hiện nay chưa có biện pháp đặc hiệu phòng ngừa viêm tụy mạn tính, do đó các biện pháp phòng ngừa chủ yếu tập trung vào lối sống và kiểm soát bệnh lý nền, cụ thể:

  • Cần hạn chế hoặc tránh hoàn toàn rượu bia và thuốc lá.
  • Người có rối loạn lipid máu cần điều trị sớm để tránh tăng triglyceride quá cao.
  • Người có bệnh lý cường cận giáp cần kiểm soát calci máu để giảm nguy cơ viêm tụy.
  • Người từng bị viêm tụy cấp cần theo dõi định kỳ để phát hiện sớm dấu hiệu chuyển sang mãn tính.
  • Người bệnh cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện đều đặn và khám sức khỏe định kỳ.
Một chế độ sinh hoạt và ăn uống lành mạnh giúp hạn chế bệnh tiến triển
Một chế độ sinh hoạt và ăn uống lành mạnh giúp hạn chế bệnh tiến triển

Viêm tụy mạn tính là một bệnh lý tiến triển, gây tổn thương không hồi phục cho tuyến tụy và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được phát hiện sớm. Việc nhận biết triệu chứng, xác định nguyên nhân và áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp giúp người bệnh kiểm soát bệnh tốt hơn, hạn chế biến chứng nguy hiểm. Chủ động thay đổi lối sống, duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và tuân thủ điều trị là nền tảng quan trọng để nâng cao chất lượng cuộc sống và phòng ngừa diễn tiến nặng của bệnh.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Viêm tụy mạn tính là tình trạng viêm kéo dài ở tuyến tụy, gây tổn thương không hồi phục. Tuyến tụy mất dần chức năng tiêu hóa và điều hòa đường huyết, dẫn đến suy dinh dưỡng và nguy cơ tiểu đường.

Nguyên nhân phổ biến nhất là lạm dụng rượu bia kéo dài. Ngoài ra, sỏi mật, rối loạn miễn dịch, di truyền, hoặc viêm tụy cấp tái phát nhiều lần cũng có thể dẫn đến viêm tụy mạn tính.

Người bệnh thường đau bụng kéo dài, tiêu chảy, phân có mỡ, sụt cân, buồn nôn và có thể bị tiểu đường. Cơn đau thường lan ra sau lưng và tăng sau khi ăn nhiều chất béo.

Nên ăn ít chất béo, chia nhỏ bữa ăn, tránh rượu bia và thực phẩm kích thích. Đồng thời, cần dùng thuốc hàng ngày theo chỉ định bác sĩ để hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện hấp thu dinh dưỡng.

Có, vì tuyến tụy bị tổn thương lâu dài sẽ giảm khả năng sản xuất insulin, dẫn đến rối loạn đường huyết. Nhiều bệnh nhân viêm tụy mạn tính phát triển thành tiểu đường loại 3c, cần theo dõi và điều trị phù hợp.