icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

U tuyến tụy là gì? Chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa u tuyến tụy

Thảo Hiền07/09/2025

U tuyến tụy là tình trạng hình thành khối bất thường trong tuyến tụy, có thể là lành tính hoặc ác tính. Đây là một trong những bệnh lý tiềm ẩn nhiều rủi ro vì thường tiến triển âm thầm, khó nhận biết ở giai đoạn đầu. Nhận biết sớm triệu chứng, nguyên nhân và mức độ nguy hiểm của u tuyến tụy giúp người bệnh chủ động điều trị, nâng cao tiên lượng sống.

U tuyến tụy là một bệnh lý tiềm ẩn, thường khó phát hiện ở giai đoạn đầu nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu chậm chẩn đoán và điều trị. Với vị trí sâu trong ổ bụng và vai trò quan trọng trong tiêu hóa cũng như điều hòa đường huyết, bất kỳ tổn thương nào tại tuyến tụy đều cần được quan tâm đúng mức.

U tuyến tụy là gì?

U tuyến tụy là tình trạng xuất hiện một hoặc nhiều khối bất thường trong nhu mô tuyến tụy. Khối u có thể là u lành tính (như u nang tụy, u mô đệm) hoặc u ác tính (ung thư tuyến tụy).

Điểm đáng chú ý là u tuyến tụy thường không biểu hiện triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu. Nhiều trường hợp chỉ tình cờ phát hiện khi chụp CT scan, MRI hoặc siêu âm ổ bụng vì lý do khác. Khi kích thước khối u tăng lên, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như đau âm ỉ vùng thượng vị, đau lan ra sau lưng, sụt cân không rõ nguyên nhân, vàng da hoặc rối loạn tiêu hóa kéo dài.

U tuyến tụy: Phát hiện sớm để cải thiện tiên lượng 1
U tuyến tụy là tình trạng xuất hiện một hoặc nhiều khối bất thường trong nhu mô tuyến tụy

Về cơ chế hình thành, nguyên nhân của u tuyến tụy có thể liên quan đến yếu tố di truyền, viêm tụy mạn tính, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia hoặc chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa. Những yếu tố này góp phần gây tổn thương mô tụy, từ đó dẫn đến đột biến tế bào và hình thành khối u.

Điểm mấu chốt cần lưu ý là, dù là u lành hay u ác, việc phát hiện sớm và theo dõi sát sao vẫn đóng vai trò quyết định, bởi khối u có thể biến đổi tính chất hoặc gây biến chứng bất kỳ lúc nào.

U tuyến tụy giai đoạn đầu thường không gây triệu chứng rõ rệt. Khi khối u lớn hoặc xâm lấn, người bệnh có thể gặp các tình trạng sau:

  • Đau bụng âm ỉ hoặc lan ra sau lưng: Thường tăng khi nằm ngửa, giảm khi ngồi cúi người.
  • Vàng da, vàng mắt: Do u chèn ép ống mật chủ, gây ứ mật.
  • Sụt cân nhanh, chán ăn: Không rõ nguyên nhân.
  • Tiêu phân mỡ, tiêu chảy kéo dài: Do giảm men tụy tiêu hóa chất béo.
  • Buồn nôn, nôn: Khi khối u chèn ép dạ dày - tá tràng.
  • Tăng hoặc khởi phát tiểu đường: Một số trường hợp, tiểu đường mới xuất hiện ở người trung niên là dấu hiệu gợi ý u tuyến tụy.

Bất kỳ triệu chứng nào kéo dài và không rõ nguyên nhân, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ, đều cần được khám và tầm soát sớm.

U tuyến tụy: Phát hiện sớm để cải thiện tiên lượng 2
Khi xuất hiện nhiều triệu chứng mà không rõ nguyên nhân cần phải đi thăm khám chuyên sâu

Chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa u tuyến tụy

Bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng với các kỹ thuật cận lâm sàng để xác định vị trí, kích thước và tính chất khối u:

  • Siêu âm ổ bụng: Phát hiện khối bất thường, giãn ống tụy hoặc ống mật.
  • Siêu âm nội soi (EUS): Cho hình ảnh chi tiết và hỗ trợ sinh thiết.
  • Chụp CT scan hoặc MRI: Đánh giá kích thước, xâm lấn và di căn.
  • Xét nghiệm máu: Tìm dấu ấn khối u (CA 19-9), chức năng gan mật, đường huyết.
  • Sinh thiết: Xác định bản chất lành hay ác tính của khối u.
U tuyến tụy: Phát hiện sớm để cải thiện tiên lượng 3
Xét nghiệm máu và tìm dấu ấn CA-19.9 là một dấu chỉ để chẩn đoán u tuyến tuỵ

Phác đồ điều trị phụ thuộc vào loại u (lành hay ác), kích thước, vị trí, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. U tuyến tụy lành tính, với các u lành tính như u nang tuyến tụy, u tụy nội tiết không ác tính, bác sĩ có thể theo dõi định kỳ và đưa ra chỉ định cắt bỏ. Còn nếu tình trạng khối u được chẩn đoán là ác tính (ung thư tuyến tụy), một số biện pháp sau có thể được chỉ định cho người bệnh như:

  • Phẫu thuật: Là phương pháp duy nhất có thể chữa khỏi nếu phát hiện ở giai đoạn sớm, ví dụ phẫu thuật Whipple (cắt khối tá tụy), cắt thân - đuôi tụy.
  • Hóa trị: Trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc điều trị giảm nhẹ ở giai đoạn muộn.
  • Xạ trị: Hỗ trợ giảm kích thước khối u, kiểm soát triệu chứng.
  • Điều trị giảm nhẹ: Kiểm soát đau, dinh dưỡng, cải thiện chất lượng sống.

Mặc dù không thể phòng ngừa tuyệt đối, nhưng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng các biện pháp:

  • Ngừng hút thuốc lá.
  • Duy trì cân nặng hợp lý và chế độ ăn lành mạnh: Nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn.
  • Tập thể dục đều đặn ít nhất 150 phút/tuần.
  • Kiểm soát tốt bệnh nền: Tiểu đường, viêm tụy mạn.
  • Khám sức khỏe định kỳ nếu thuộc nhóm nguy cơ cao.

U tuyến tụy có nguy hiểm không?

Tiên lượng của u tuyến tụy phụ thuộc rất lớn vào giai đoạn phát hiện. Với ung thư tuyến tụy, nếu phát hiện sớm và phẫu thuật triệt để, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt 20-30%. Tuy nhiên, đa số bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, khi khả năng điều trị triệt để thấp. Biến chứng có thể gặp gồm: Tắc mật, suy dinh dưỡng, tiểu đường, đau mạn tính, di căn gan - phổi - phúc mạc.

Ở trường hợp u lành tính, nguy cơ tiến triển ác tính thấp hơn nhưng không đồng nghĩa với việc an toàn tuyệt đối. Khối u có thể gây chèn ép các cơ quan lân cận như ống mật chủ, tá tràng, hoặc mạch máu lớn quanh tụy, dẫn đến các vấn đề như vàng da tắc mật, xuất huyết tiêu hóa hoặc rối loạn tiêu hóa mạn tính. Ngoài ra, một số u nang tụy có thể nhiễm trùng hoặc vỡ, gây viêm phúc mạc nguy hiểm.

Với u ác tính, tình hình nghiêm trọng hơn nhiều. Ung thư tuyến tụy là một trong những loại ung thư có tỷ lệ tử vong cao nhất, phần lớn vì bệnh được phát hiện ở giai đoạn muộn. Tế bào ung thư có khả năng xâm lấn nhanh sang gan, phổi, phúc mạc hoặc hạch bạch huyết, làm giảm đáng kể khả năng điều trị triệt để. Người bệnh thường phải đối mặt với tình trạng suy kiệt, sụt cân nhanh, đau dai dẳng và suy giảm chức năng tiêu hóa nghiêm trọng.

U tuyến tụy: Phát hiện sớm để cải thiện tiên lượng 4
Với u tuyến tuỵ ác tính là một trong những bệnh lý có tiên lượng kém và dễ tử vong

Một khía cạnh khác cần nhấn mạnh là, u tuyến tụy thường ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kiểm soát đường huyết của cơ thể. Khi các tế bào đảo tụy bị phá hủy hoặc bị chèn ép, insulin không được sản xuất đủ, dẫn đến đái tháo đường hoặc làm tình trạng tiểu đường hiện có trở nên khó kiểm soát hơn. Chính vì vậy, dù khối u được chẩn đoán là lành tính hay ác tính, người bệnh vẫn cần được theo dõi định kỳ và điều trị theo phác đồ của bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa - gan mật hoặc ung bướu.

U tuyến tụy là bệnh lý phức tạp, có thể tiến triển âm thầm nhưng để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không phát hiện sớm. Dù khối u là lành hay ác, việc chủ động thăm khám, tầm soát và điều trị theo chỉ định của bác sĩ là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả điều trị và kéo dài thời gian sống. Đặc biệt, bất cứ khi nào xuất hiện các triệu chứng như đau bụng kéo dài, vàng da, sụt cân nhanh hoặc rối loạn tiêu hóa không rõ nguyên nhân, người bệnh nên đến cơ sở y tế để kiểm tra, nhằm loại trừ nguy cơ u tuyến tụy hoặc các bệnh lý tụy khác.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN