icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Viêm gan B ở trẻ em: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Mỹ Hạnh05/11/2025

So với người lớn, bệnh viêm gan B ở trẻ em thường có biểu hiện lâm sàng khác biệt và việc điều trị thể mãn tính cũng phức tạp hơn nhiều. Vì vậy, cha mẹ cần trang bị đầy đủ kiến thức về bệnh để chủ động phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe cho con một cách an toàn, hiệu quả.

Viêm gan B ở trẻ em thường lây truyền chủ yếu từ mẹ sang con. Tuy nhiên, việc điều trị bệnh ở lứa tuổi này còn nhiều hạn chế do số lượng thuốc điều trị ít và hiệu quả chưa cao. Vì thế, tiêm phòng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa ngay từ sớm là cách tốt nhất giúp bảo vệ trẻ khỏi nguy cơ nhiễm virus viêm gan B. Hãy cùng trang bị những kiến thức hữu ích về viêm gan B trẻ em thông qua bài viết sau đây.

Tổng quan viêm gan B ở trẻ em

Viêm gan B ở trẻ em là bệnh do virus viêm gan B (HBV) gây ra, gồm hai thể chính: Viêm gan B cấp tính và viêm gan B mạn tính. Ở thể cấp tính, bệnh thường kéo dài dưới 6 tháng và có thể tự khỏi sau khoảng 2 - 3 tháng mà không cần điều trị đặc hiệu. Ngược lại, viêm gan B mạn tính xảy ra khi virus tồn tại trên 6 tháng trong cơ thể, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như xơ gan, viêm gan mạn hoặc ung thư gan.

Đặc biệt, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ cao tiến triển thành viêm gan B mạn tính do hệ miễn dịch còn non yếu. Nếu bị lây từ mẹ trong lúc sinh, tỷ lệ chuyển sang mạn tính có thể lên tới 90%. Khi trẻ lớn hơn (trên 5 tuổi), nguy cơ này giảm đáng kể, chỉ còn khoảng 6 - 10%. Việc phòng ngừa lây truyền từ mẹ sang con bằng tiêm vắc xin và huyết thanh đặc hiệu ngay sau sinh đóng vai trò then chốt trong bảo vệ sức khỏe gan của trẻ.

Viêm gan B ở trẻ em là bệnh do virus HBV gây ra
Viêm gan B ở trẻ em là bệnh do virus HBV gây ra

Nguyên nhân viêm gan B ở trẻ em

Virus HBV có thể lây truyền qua ba con đường chính: Qua máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Trong đó, lây truyền từ mẹ sang con là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm gan B ở trẻ em.

Ở Việt Nam, việc tầm soát viêm gan B cho phụ nữ mang thai vẫn chưa được triển khai rộng rãi, dẫn đến nhiều trường hợp trẻ sơ sinh bị nhiễm bệnh ngay từ khi chào đời. Tỷ lệ thai phụ nhiễm HBV ước tính khoảng 10%, là nguồn lây đáng kể cho trẻ sơ sinh.

Nguy cơ lây truyền từ mẹ sang con phụ thuộc vào thời điểm người mẹ bị nhiễm virus trong thai kỳ: Nếu nhiễm trong 3 tháng đầu, khả năng lây cho con chỉ khoảng 1%, trong 3 tháng giữa tăng lên khoảng 10%, còn trong 3 tháng cuối thai kỳ, nguy cơ có thể lên tới 60 - 70%. Việc phát hiện và dự phòng sớm cho phụ nữ mang thai vì vậy có ý nghĩa quan trọng trong giảm tỷ lệ lây truyền viêm gan B từ mẹ sang con.

Virus viêm gan B có thể lây qua đường máu, đường tình dục, đường từ mẹ sang con
Virus viêm gan B có thể lây qua đường máu, đường tình dục, đường từ mẹ sang con

Các triệu chứng của bệnh là gì?

Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm gan B (VGB) có thể dao động từ nhẹ đến nặng, xuất hiện sớm nhất sau 2 tuần nhưng thường là 1 - 4 tháng sau khi nhiễm virus.

Phần lớn trẻ bị nhiễm VGB mạn tính không có biểu hiện rõ ràng. Một số có thể xuất hiện các triệu chứng nhẹ như mệt mỏi, chán ăn, đau tức nhẹ vùng hạ sườn phải hoặc gan to nhẹ khi thăm khám. Ở giai đoạn viêm gan B mạn hoạt động, trẻ có thể có biểu hiện vàng da, ngứa da do ứ mật, mệt mỏi kéo dài, thậm chí có cổ chướng hoặc xuất huyết tiêu hóa nếu chức năng gan suy giảm.

Ngoài tổn thương gan, nhiễm HBV mạn tính đôi khi còn gây biểu hiện ngoài gan, đặc biệt là viêm nút quanh động mạch và bệnh lý viêm cầu thận. Trong đó, viêm cầu thận màng là dạng thường gặp ở trẻ nhỏ, trong khi viêm cầu thận màng tăng sinh ít gặp hơn.

Viêm gan B ở trẻ nhỏ có nguy cơ cao sẽ trở thành viêm gan mạn tính
Viêm gan B ở trẻ nhỏ có nguy cơ cao sẽ trở thành viêm gan mạn tính

Điều trị viêm gan B ở trẻ em

Việc điều trị viêm gan B mạn tính ở trẻ em nhằm mục tiêu ức chế lâu dài sự sao chép của virus, ngăn ngừa tiến triển xơ gan và ung thư gan, cải thiện chất lượng và thời gian sống, đồng thời hạn chế lây truyền HBV cho cộng đồng và dự phòng tái bùng phát bệnh.

Nguyên tắc điều trị

Không chỉ định thuốc kháng virus cho trẻ dưới 12 tháng tuổi.

Trước khi điều trị cần loại trừ các nguyên nhân khác gây tổn thương gan (như viêm gan tự miễn, rối loạn chuyển hóa...).

Thuốc kháng virus được FDA chấp thuận cho trẻ em gồm:

  • Interferon α-2b (IFN-α2b): Dùng cho trẻ ≥12 tháng.
  • Lamivudine (3TC): Dùng cho trẻ ≥2 tuổi.
  • Entecavir (ETV): Dùng cho trẻ ≥2 tuổi.
  • Adefovir (ADV): Dùng cho trẻ ≥12 tuổi.
  • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF): Dùng cho trẻ ≥12 tuổi.

Theo dõi và đánh giá đáp ứng điều trị

Hiệu quả điều trị được đánh giá dựa trên mức HBV DNA, HBeAg, ALT và các chỉ số lâm sàng. Trường hợp không đáp ứng hoặc kháng thuốc cần được xác định bằng xét nghiệm định lượng virus máu định kỳ, dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa gan mật nhi để điều chỉnh phác đồ phù hợp.

Việc theo dõi và điều trị trẻ bị viêm gan B cần thực hiện bởi bác sĩ nhi khoa chuyên ngành tiêu hóa- gan mật
Việc theo dõi và điều trị trẻ bị viêm gan B cần thực hiện bởi bác sĩ nhi khoa chuyên ngành tiêu hóa- gan mật

Thời điểm ngừng thuốc kháng virus

Quyết định dừng điều trị phải dựa vào:

  • Tình trạng HBeAg/HBsAg,
  • Mức độ xơ gan,
  • Tải lượng HBV DNA,
  • Chỉ số men gan ALT,
  • Chỉ được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa.

Trước khi ngừng thuốc, nên làm xét nghiệm HBcrAg để dự đoán nguy cơ tái nhiễm hoặc tái hoạt động virus, cũng như nguy cơ ung thư gan.

Những trường hợp xơ gan không hồi phục, đồng nhiễm HBV/HIV, hoặc đã mắc ung thư gan không nên dừng thuốc kháng virus, mà cần điều trị duy trì lâu dài dưới sự giám sát chặt chẽ.

Phòng lây truyền viêm gan B từ mẹ sang con

Để ngăn ngừa lây truyền virus viêm gan B (HBV) từ mẹ sang con, tất cả trẻ sơ sinh có mẹ nhiễm HBV cần được tiêm đồng thời huyết thanh kháng viêm gan B (HBIG) và vắc xin viêm gan B trong vòng 24 giờ sau sinh, tốt nhất trong 12 giờ đầu. Hai mũi tiêm nên được thực hiện ở hai vị trí khác nhau. Sau đó, trẻ cần được tiêm đủ các liều vắc xin tiếp theo theo chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia.

Đối với thai phụ có tải lượng HBV cao (>10⁶ copies/mL hoặc HBsAg >10⁴ IU/mL), cần được tư vấn và điều trị dự phòng lây truyền bằng Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) từ tuần thai 24 - 28, muộn nhất 4 tuần trước sinh và duy trì 4 - 12 tuần sau sinh.

Phụ nữ nhiễm HBV hoặc đang sử dụng TDF điều trị không bị chống chỉ định cho con bú, vì sữa mẹ không làm tăng nguy cơ lây truyền HBV khi trẻ đã được tiêm phòng đầy đủ.

Như vậy, viêm gan B ở trẻ em là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả bằng tiêm chủng đúng lịch và đầy đủ ngay sau sinh. Việc theo dõi định kỳ, phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp hạn chế biến chứng như xơ gan hay ung thư gan sau này. Nâng cao nhận thức của cha mẹ và cộng đồng là chìa khóa để bảo vệ trẻ khỏi căn bệnh này.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN