icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
viem_co_tu_mien_6790ac46b8viem_co_tu_mien_6790ac46b8

Viêm cơ tự miễn: Nguyên nhân gây bệnh và phương pháp điều trị, phòng ngừa

Hà My03/10/2025

Viêm cơ tự miễn là nhóm bệnh lý hiếm gặp nhưng có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ vận động nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh thường tiến triển âm thầm, ảnh hưởng đến chất lượng sống và khả năng lao động của người bệnh. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, triệu chứng và phương pháp phòng ngừa sẽ giúp kiểm soát hiệu quả bệnh lý này trong cộng đồng.

Tìm hiểu chung về viêm cơ tự miễn

Viêm cơ tự miễn là nhóm bệnh lý viêm mạn tính của mô cơ, xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các sợi cơ lành, gây tổn thương và thoái hóa cơ. Bệnh thuộc nhóm bệnh mô liên kết tự miễn, thường gặp nhất là viêm đa cơ (polymyositis), viêm da cơ (dermatomyositis), bệnh cơ hoại tử qua trung gian miễn dịch và viêm cơ thể vùi.

Cơ chế bệnh sinh liên quan đến phản ứng miễn dịch bất thường, trong đó tế bào T, đại thực bào và các kháng thể đặc hiệu tấn công vào mô cơ. Một số yếu tố như nhiễm virus, ung thư hoặc mang gen HLA-DRB1 có thể làm tăng nguy cơ khởi phát bệnh.

Triệu chứng viêm cơ tự miễn

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm cơ tự miễn 

Viêm cơ tự miễn thường khởi phát âm thầm, tiến triển mạn tính và có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan ngoài hệ cơ xương. Việc nhận biết sớm các biểu hiện đặc trưng giúp người bệnh được chẩn đoán và điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp:

  • Yếu cơ đối xứng: Thường bắt đầu ở vùng gốc chi như vai, hông, khiến người bệnh khó nâng tay, leo cầu thang hoặc đứng dậy từ tư thế ngồi.
  • Phát ban da: Trong viêm da cơ, có thể xuất hiện ban đỏ ở mặt, cổ, ngực, khuỷu tay hoặc đầu gối.
  • Nuốt khó, nói khàn: Do cơ vùng hầu họng bị tổn thương.
  • Sốt: Sốt nhẹ hoặc sốt dai dẳng, không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường.
Viêm cơ tự miễn có thể gây đau nhức, yếu cơ
Viêm cơ tự miễn có thể gây đau nhức, yếu cơ

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm cơ tự miễn 

Một số biến chứng của bệnh viêm cơ tự miễn tiến triển âm thầm, khó nhận biết trong giai đoạn đầu, nhưng có thể để lại hậu quả lâu dài nếu không kiểm soát tốt. Dưới đây là các biến chứng thường gặp:

  • Teo cơ: Tổn thương cơ kéo dài dẫn đến mất khối lượng cơ, giảm sức mạnh và khả năng vận động.
  • Viêm phổi: Tổn thương mô phổi do phản ứng miễn dịch bất thường, gây khó thở, ho khan và giảm khả năng trao đổi khí.
  • Viêm cơ tim: Phản ứng miễn dịch bất thường tấn công mô cơ tim, gây rối loạn nhịp tim, suy tim hoặc đột tử.
  • Loét da, nhiễm trùng: Trong thể viêm da cơ, tổn thương da kéo dài có thể gây loét, nhiễm trùng thứ phát.
  • Suy giảm chất lượng sống: Người bệnh có thể mất khả năng lao động, phụ thuộc vào chăm sóc, ảnh hưởng tâm lý kéo dài.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Viêm cơ tự miễn là bệnh lý mạn tính, tiến triển âm thầm và dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu. Việc thăm khám sớm giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác, can thiệp đúng thời điểm và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là các trường hợp người bệnh nên chủ động gặp bác sĩ:

  • Xuất hiện triệu chứng yếu cơ đối xứng, đặc biệt ở vùng gốc chi như vai, hông, khiến việc vận động trở nên khó khăn.
  • Có phát ban da bất thường, phù quanh mắt hoặc ban đỏ ở cổ, ngực, khuỷu tay.
  • Nuốt khó, nói khàn, ho khan kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Mệt mỏi toàn thân, sụt cân, đau cơ không cải thiện dù nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Có tiền sử mắc bệnh tự miễn khác như lupus, xơ cứng bì hoặc viêm khớp dạng thấp.
  • Đã từng mắc viêm cơ tự miễn và có dấu hiệu tái phát như yếu cơ, phát ban, khó thở.
  • Xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ biến chứng như khó thở, đau ngực, rối loạn tiêu hóa hoặc rối loạn nhịp tim.
Người có tiền sử bị viêm cơ tự miễn cần đi khám sức khỏe thường xuyên
Người có tiền sử bị viêm cơ tự miễn cần đi khám sức khỏe thường xuyên

Nguyên nhân gây bệnh viêm cơ tự miễn

Viêm cơ tự miễn là bệnh lý phức tạp, liên quan đến sự rối loạn điều hòa miễn dịch trong cơ thể. Thay vì bảo vệ, hệ miễn dịch lại nhận diện nhầm các sợi cơ là tác nhân lạ và tấn công chúng, gây viêm, hoại tử và suy giảm chức năng vận động. 

Dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác, các nghiên cứu miễn dịch học đã chỉ ra rằng bệnh thường khởi phát do sự kết hợp của nhiều yếu tố, cụ thể:

  • Yếu tố di truyền: Người mang gen HLA-DRB1 hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn sẽ có nguy cơ cao hơn.
  • Rối loạn miễn dịch: Sự mất cân bằng giữa tế bào T điều hòa và tế bào T gây viêm dẫn đến phản ứng miễn dịch bất thường.
  • Nhiễm virus: Một số loại virus như Coxsackie, HIV, HTLV-1 có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch chống lại mô cơ.
  • Tác nhân môi trường: Tiếp xúc với hóa chất, thuốc trừ sâu, kim loại nặng có thể làm thay đổi cấu trúc kháng nguyên của tế bào cơ.
Rối loạn miễn dịch có thể gây viêm cơ tự miễn
Rối loạn miễn dịch có thể gây viêm cơ tự miễn

Nguy cơ mắc bệnh viêm cơ tự miễn

Những ai có nguy cơ mắc bệnh viêm cơ tự miễn? 

Một số yếu tố như tuổi, giới tính, tiền sử bệnh lý và môi trường sống có thể làm tăng khả năng khởi phát bệnh. Dưới đây là các nhóm người có nguy cơ cao:

  • Nữ giới trong độ tuổi từ 40 đến 60, đặc biệt ở người có tiền sử bệnh mô liên kết.
  • Trẻ em từ 5 đến 15 tuổi, đặc biệt trong thể viêm da cơ thiếu niên.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp, xơ cứng bì.
  • Người mang gen HLA-DRB1 hoặc các biến thể liên quan đến rối loạn miễn dịch.
  • Người từng nhiễm virus như Coxsackie, HIV, HTLV-1 hoặc virus Epstein-Barr.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm cơ tự miễn 

Ngoài các nhóm đối tượng có nguy cơ cao, một số yếu tố trong môi trường sống và hành vi cá nhân có thể làm tăng khả năng khởi phát hoặc làm nặng thêm bệnh viêm cơ tự miễn. Dưới đây là các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Stress kéo dài: Căng thẳng tâm lý làm suy yếu hệ miễn dịch, dễ dẫn đến rối loạn điều hòa miễn dịch.
  • Mất ngủ: Giấc ngủ không đủ hoặc không chất lượng ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát viêm.
  • Chế độ ăn thiếu vi chất: Thiếu vitamin D, sắt, kẽm, omega-3 làm giảm khả năng điều hòa miễn dịch.
  • Tiếp xúc hóa chất: Dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu, kim loại nặng có thể gây biến đổi cấu trúc tế bào cơ.
  • Sử dụng thuốc không kiểm soát: Một số thuốc như Statin, Interferon hoặc thuốc chống ung thư có thể gây phản ứng viêm cơ ở người nhạy cảm.
Sử dụng thuốc không theo chỉ định có thể gây tiến triển bệnh nặng
Sử dụng thuốc không theo chỉ định có thể gây tiến triển bệnh nặng

Phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm cơ tự miễn

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm cơ tự miễn 

Chẩn đoán bệnh viêm cơ tự miễn đòi hỏi sự phối hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm huyết học, miễn dịch học và hình ảnh học. Do bệnh có biểu hiện đa dạng và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thần kinh cơ khác, việc thực hiện đầy đủ các xét nghiệm giúp bác sĩ xác định chính xác thể bệnh, mức độ tổn thương và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, bao gồm:

  • Xét nghiệm men cơ: Tăng Creatine kinase (CK), Lactate dehydrogenase (LDH), Aldolase, AST là dấu hiệu tổn thương cơ.
  • Xét nghiệm miễn dịch học: Định lượng kháng thể đặc hiệu như anti-Jo-1, anti-Mi-2, anti-SRP, anti-TIF1γ giúp phân loại thể bệnh.
  • Xét nghiệm công thức máu: Có thể thấy tăng nhẹ bạch cầu, giảm nhẹ hồng cầu hoặc tiểu cầu trong giai đoạn hoạt động bệnh.
  • Điện cơ đồ (EMG): Ghi nhận hoạt động điện bất thường của cơ, giúp phân biệt viêm cơ với bệnh lý thần kinh.
  • MRI cơ: Phát hiện vùng viêm, phù nề hoặc hoại tử cơ, hỗ trợ định vị vị trí sinh thiết.

Điều trị viêm cơ tự miễn

Điều trị viêm cơ tự miễn cần được cá nhân hóa, dựa trên thể bệnh, mức độ tổn thương cơ quan và khả năng đáp ứng của người bệnh. Mục tiêu điều trị là kiểm soát phản ứng miễn dịch bất thường, cải thiện chức năng vận động và ngăn ngừa biến chứng mạn tính. Dưới đây là các phương pháp điều trị hiệu quả thường được áp dụng:

  • Corticosteroid: Là thuốc đầu tay, có tác dụng mạnh trong kiểm soát viêm.
  • Thuốc điều hòa miễn dịch: Methotrexate, Azathioprine, Mycophenolate mofetil được sử dụng phối hợp để giảm liều Corticosteroid và duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.
  • Thuốc sinh học: Rituximab hoặc Tocilizumab có thể được chỉ định trong trường hợp kháng trị hoặc có tổn thương đa cơ quan.
  • Điều trị triệu chứng: Giảm đau, hỗ trợ chức năng gan, thận, điều trị biến chứng như viêm phổi kẽ hoặc viêm cơ tim.
  • Vật lý trị liệu: Giúp duy trì chức năng vận động, giảm teo cơ và cải thiện chất lượng sống.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa viêm cơ tự miễn

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm cơ tự miễn 

Chế độ sinh hoạt: 

Một lối sống khoa học, chủ động và phù hợp với tình trạng bệnh sẽ giúp người mắc viêm cơ tự miễn kiểm soát triệu chứng và phục hồi chức năng vận động. Dưới đây là các thói quen sinh hoạt nên duy trì:

  • Ngủ đủ giấc mỗi ngày từ 7 - 8 giờ, tránh thức khuya hoặc giấc ngủ gián đoạn.
  • Tránh căng thẳng kéo dài, nên thực hành thiền, hít thở sâu hoặc tham gia các hoạt động thư giãn.
  • Không hút thuốc lá, không lạm dụng rượu bia hoặc chất kích thích.
  • Tuân thủ lịch tái khám định kỳ và dùng thuốc đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Chế độ dinh dưỡng:

Dinh dưỡng hợp lý giúp tăng cường miễn dịch, giảm viêm và hỗ trợ phục hồi tổn thương cơ. Dưới đây là các nguyên tắc dinh dưỡng nên áp dụng:

  • Ăn đa dạng thực phẩm: Kết hợp nhóm đạm, đường, béo, vitamin và khoáng chất trong mỗi bữa ăn.
  • Tăng cường rau xanh và trái cây tươi: Giúp bổ sung chất chống oxy hóa, vitamin C, beta-caroten và chất xơ.
  • Bổ sung thực phẩm giàu omega-3: Nguồn omega-3 từ cá hồi, cá thu, hạt lanh, dầu oliu, giúp giảm viêm và bảo vệ tim mạch.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều muối, đường và chất bảo quản: Làm tăng nguy cơ kích hoạt phản ứng miễn dịch bất thường.
Chế độ ăn uống đa dạng giúp nâng cao thể trạng
Chế độ ăn uống đa dạng giúp nâng cao thể trạng

Phương pháp phòng ngừa viêm cơ tự miễn

Hiện nay, chưa có phương pháp đặc hiệu nào được phê duyệt để phòng ngừa bệnh viêm cơ tự miễn. Do đó, các biện pháp phòng ngừa chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh lối sống, kiểm soát yếu tố nguy cơ và tăng cường sức đề kháng. Dưới đây là các phương pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh: Ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn, tránh căng thẳng kéo dài;
  • Ăn uống cân đối: Bổ sung đầy đủ vitamin D, omega-3, kẽm, sắt và chất chống oxy hóa từ thực phẩm tự nhiên;
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại: Hạn chế dùng thuốc không rõ nguồn gốc, tránh môi trường ô nhiễm;
  • Không hút thuốc lá, không lạm dụng rượu bia hoặc chất kích thích;
  • Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt với người có tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn;
  • Tuân thủ điều trị: Dùng thuốc đúng liều, đúng thời gian, không tự ý ngưng thuốc khi chưa có chỉ định;
  • Theo dõi triệu chứng: Ghi nhận các dấu hiệu bất thường để kịp thời báo với bác sĩ.
Người bệnh không nên sử dụng chất kích thích
Người bệnh không nên sử dụng chất kích thích

Viêm cơ tự miễn là bệnh lý mạn tính, có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ vận động và các cơ quan nội tạng nếu không được kiểm soát đúng cách. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị giúp người bệnh chủ động kiểm soát bệnh và nâng cao chất lượng sống. Dù chưa có cách phòng ngừa đặc hiệu, nhưng một lối sống lành mạnh và chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp bạn sống khỏe cùng bệnh viêm cơ tự miễn.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Viêm cơ tự miễn là tình trạng hệ miễn dịch tấn công nhầm vào mô cơ, gây viêm, yếu cơ và đau cơ. Bệnh có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động, hô hấp và sinh hoạt hàng ngày nếu không được điều trị kịp thời.

Người bệnh thường bị yếu cơ đối xứng hai bên, đau cơ, khó nuốt, khàn tiếng, khó thở. Một số trường hợp có biểu hiện ngoài da như ban đỏ hoặc nổi mẩn.

Nguyên nhân chưa rõ ràng, nhưng có liên quan đến yếu tố di truyền, bất thường gen HLA, nhiễm virus, ung thư hoặc phản ứng miễn dịch sai lệch khiến cơ thể tấn công mô cơ khỏe mạnh.

Bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát bằng thuốc chống viêm, ức chế miễn dịch, vật lý trị liệu và theo dõi định kỳ để cải thiện chất lượng sống và hạn chế biến chứng.

Phụ nữ từ 40 đến 60 tuổi, người có tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn, người da đen và trẻ em từ 5 đến 15 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bình thường.