Tụy là một tuyến nội tiết và ngoại tiết quan trọng, nằm sâu trong ổ bụng, đảm nhiệm vai trò tiêu hóa thức ăn và điều hòa đường huyết. Khi tuyến tụy bị viêm cấp tính, các enzyme tiêu hóa được kích hoạt quá mức có thể gây tổn thương lan rộng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan ngoài hệ tiêu hóa. Một trong những biến chứng khiến nhiều người thắc mắc là tại sao viêm tụy cấp gây tràn dịch màng phổi, dù ban đầu không có dấu hiệu tổn thương phổi. Để hiểu rõ hơn về mối liên hệ này, hãy cùng tìm hiểu cơ chế sinh lý và cách nhận biết sớm tình trạng dịch màng phổi trong bệnh cảnh viêm tụy cấp.
Tại sao viêm tụy cấp gây tràn dịch màng phổi?
Mối liên hệ giữa tuyến tụy và khoang phổi không chỉ dừng lại ở mặt giải phẫu mà còn có sự liên kết chặt chẽ về mặt sinh lý bệnh. Khi viêm tụy cấp xảy ra, tuyến tụy sẽ giải phóng một lượng lớn enzyme tiêu hóa, gây ra phản ứng viêm lan rộng và tạo ra nhiều biến chứng phức tạp, trong đó có sự xuất hiện dịch ở màng phổi.
Có hai cơ chế chính được ghi nhận là nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này:
Thứ nhất, phản ứng viêm do tụy gây ra có thể làm tắc hệ thống dẫn lưu bạch huyết ở vùng bụng dưới. Khi đó, dịch viêm bị ứ đọng có thể thẩm thấu xuyên qua cơ hoành và tích tụ ở khoang màng phổi. Hiện tượng này thường xuất hiện ở bên trái, vì tụy nằm gần hơn với màng phổi trái.
Thứ hai, trong những trường hợp tụy bị tổn thương nặng, có thể hình thành một đường rò tự phát từ tụy tới khoang phổi. Ngoài ra, nếu hình thành túi tụ dịch quanh tụy và túi này bị vỡ, dịch tụy sẽ đi thẳng vào khoang màng phổi và gây ra tình trạng ứ dịch rõ rệt.

Các mẫu dịch màng phổi được ghi nhận trong những trường hợp này thường có nồng độ enzyme tiêu hóa rất cao, đặc biệt là amylase, kèm theo đó là nồng độ protein và LDH cũng tăng vượt mức bình thường. Đây là những dấu hiệu gợi ý rằng dịch tiết không đến từ nhiễm trùng đường hô hấp mà liên quan đến rối loạn hệ tiêu hóa.
Dấu hiệu nào cần lưu ý và phương pháp chẩn đoán
Việc phát hiện tràn dịch màng phổi càng sớm sẽ giúp việc điều trị viêm tụy cấp hiệu quả hơn và hạn chế các biến chứng hô hấp nghiêm trọng. Nhiều người thường đợi đến khi khó thở mới đến cơ sở y tế, nhưng thực tế, tình trạng này đôi khi diễn tiến âm thầm và không gây triệu chứng rõ ràng ngay từ đầu.
Một số dấu hiệu có thể gợi ý sự hiện diện của dịch trong khoang màng phổi gồm:
- Cảm giác đau tức nhẹ hoặc nặng một bên ngực, đặc biệt là vùng ngực bên trái. Cơn đau có thể lan ra vai hoặc tăng lên khi hít sâu.
- Nhịp thở trở nên nhanh hơn bình thường, kèm theo cảm giác hụt hơi khi vận động hoặc leo cầu thang.
- Mệt mỏi kéo dài, cơ thể suy yếu mà không rõ nguyên nhân, đôi khi khiến người bệnh chủ quan nghĩ rằng chỉ do thiếu ngủ hay căng thẳng.
Khi có nghi ngờ, các phương pháp cận lâm sàng sẽ giúp xác định chính xác tình trạng này. Một số kỹ thuật thường được sử dụng trong quá trình chẩn đoán bao gồm:
- Chụp X-quang ngực, giúp phát hiện sớm các vùng mờ bất thường ở đáy phổi, thường gặp nhất là mờ góc sườn hoành bên trái.
- Siêu âm ngực, có độ nhạy cao trong phát hiện lượng dịch nhỏ, đặc biệt hữu ích với các trường hợp chưa thấy rõ trên X-quang.
- Chọc hút dịch màng phổi, được thực hiện nếu có chỉ định. Dịch thu được trong các trường hợp liên quan đến viêm tụy cấp thường có nồng độ amylase rất cao, vượt ngưỡng mười nghìn đơn vị trên mỗi lít.
- Chụp CT ngực - bụng, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ tổn thương tụy, phát hiện các túi dịch, giả nang hoặc đường rò giữa tụy và khoang màng phổi.

Việc kết hợp các triệu chứng lâm sàng với chẩn đoán hình ảnh sẽ giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và hạn chế tối đa nguy cơ xảy ra biến chứng về hô hấp. Khi có biểu hiện bất thường vùng ngực dù chỉ thoáng qua, người từng bị viêm tụy cấp không nên chủ quan mà cần chủ động đến cơ sở y tế để kiểm tra.
Làm sao để điều trị và theo dõi hiệu quả?
Việc xử lý tình trạng tràn dịch màng phổi không thể tách rời khỏi điều trị viêm tụy cấp. Nguyên tắc quan trọng là phải kiểm soát nguyên nhân gốc rễ từ tuyến tụy, vì khi tình trạng viêm được kiểm soát tốt, dịch màng phổi cũng thường sẽ tự tiêu.
Trong đa số trường hợp, người bệnh chỉ cần được điều trị nội khoa đúng cách. Khi tụy ổn định trở lại, lượng dịch sẽ giảm dần mà không cần can thiệp xâm lấn. Tuy nhiên, nếu lượng dịch quá nhiều hoặc người bệnh xuất hiện khó thở, cảm giác nặng ngực rõ rệt, bác sĩ có thể chỉ định chọc hút để giảm áp lực tạm thời, giúp cải thiện hô hấp.
Với những trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như có đường rò giữa tụy và khoang phổi kéo dài hoặc giả nang tụy vỡ, cần xem xét các biện pháp can thiệp chuyên sâu hơn. Trong những tình huống này, nội soi mật tụy ngược dòng hoặc phẫu thuật được lựa chọn để đóng lại đường rò và kiểm soát nguồn dịch tụy thoát ra.

Trong suốt quá trình điều trị, việc theo dõi sát các chỉ số sinh tồn đóng vai trò rất quan trọng. Bác sĩ sẽ cần theo dõi nồng độ oxy trong máu, nhịp thở, lượng dịch vào và ra mỗi ngày, đồng thời kiểm tra định kỳ qua hình ảnh học để đánh giá tiến triển.
Bên cạnh các can thiệp y tế, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ cũng cần được đặt lên hàng đầu. Những nguyên nhân thường gặp như sỏi mật, sử dụng rượu bia kéo dài hoặc rối loạn mỡ máu (đặc biệt là tăng triglyceride) cần được phát hiện sớm và xử lý triệt để. Việc ngăn chặn nguy cơ tái phát viêm tụy cũng chính là cách phòng tránh hiệu quả các biến chứng về hô hấp trong tương lai.
Phòng tránh biến chứng tràn dịch màng phổi từ viêm tụy cấp
Những việc nên làm:
- Tái khám định kỳ nếu từng bị viêm tụy nặng.
- Tuân thủ điều trị và hạn chế các yếu tố nguy cơ như rượu, thức ăn nhiều dầu mỡ.
- Khi có dấu hiệu khó thở, mệt mỏi bất thường, không tự ý uống thuốc giảm đau hay thuốc kháng sinh tại nhà, mà nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra.

Hiểu rõ tại sao viêm tụy cấp gây tràn dịch màng phổi sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc theo dõi và xử lý sớm các dấu hiệu bất thường. Dù đây là biến chứng không quá hiếm gặp, nhưng nếu không được kiểm soát kịp thời, có thể dẫn đến khó thở, kéo dài thời gian điều trị và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Nhận diện đúng triệu chứng, tuân thủ hướng dẫn điều trị và phòng ngừa các yếu tố nguy cơ là cách hiệu quả để hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.