icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
tuy_hoai_tu_8eca5b48eatuy_hoai_tu_8eca5b48ea

Tủy hoại tử là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Hà My03/10/2025

Tủy hoại tử là tình trạng mô tủy bên trong răng bị chết do viêm nhiễm kéo dài hoặc chấn thương không được xử lý kịp thời. Đây là giai đoạn cuối của viêm tủy không hồi phục, tiềm ẩn nguy cơ gây áp xe, viêm quanh chóp và mất răng. Việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp bảo tồn răng và ngăn ngừa tổn thương lan rộng.

Tìm hiểu chung về tủy hoại tử

Tủy hoại tử (pulpal necrosis) là tình trạng mô tủy răng bị chết, không còn khả năng hồi phục. Tủy răng là phần mô mềm nằm trong buồng tủy và ống tủy, chứa mạch máu, dây thần kinh và mô liên kết. Khi tủy bị tổn thương nghiêm trọng do sâu răng, chấn thương hoặc viêm kéo dài, quá trình hoại tử sẽ diễn ra, dẫn đến mất chức năng cảm giác và nuôi dưỡng răng.

Tình trạng này thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là những người có tiền sử sâu răng không điều trị, răng bị chấn thương hoặc có nhiều miếng trám lớn. Việc phát hiện sớm thông qua khám nha khoa định kỳ và chụp X-quang là yếu tố then chốt trong kiểm soát bệnh.

Triệu chứng tủy hoại tử

Những dấu hiệu và triệu chứng của tủy hoại tử 

Tủy hoại tử thường diễn tiến âm thầm, không gây đau rõ rệt trong giai đoạn đầu. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp:

  • Răng mất cảm giác: Không còn phản ứng với nhiệt độ nóng, lạnh hoặc kích thích cơ học.
  • Đổi màu răng: Răng bị hoại tử thường có màu xám, vàng sẫm hoặc nâu do mô tủy chết gây đổi màu ngà răng.
  • Hơi thở có mùi hôi: Do vi khuẩn phân hủy mô tủy gây ra mùi hôi miệng.
  • Sưng nướu quanh chân răng: Có thể kèm theo đau âm ỉ, đau khi nhai hoặc chảy máu.
  • Áp xe quanh chóp: Xuất hiện mủ, sưng mặt, sốt nhẹ hoặc đau lan lên thái dương, tai.
  • Đau khi gõ vào răng: Là dấu hiệu viêm quanh chóp đang tiến triển.
Tủy hoại tử gây cơn đau âm ỉ vùng khoang miệng
Tủy hoại tử gây cơn đau âm ỉ vùng khoang miệng

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh tủy hoại tử 

Nếu không được điều trị kịp thời, tủy hoại tử có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và toàn thân. Dưới đây là các biến chứng thường gặp:

  • Áp xe quanh chóp: Tình trạng mủ tích tụ gây sưng đau, sốt và nguy cơ lan rộng sang mô mềm.
  • Viêm khớp thái dương hàm: Vi khuẩn từ tủy hoại tử xâm nhập vào xương, gây viêm khớp vùng lân cận.
  • Mất răng: Nếu không điều trị, răng sẽ mất chức năng và phải nhổ bỏ.
  • Viêm xoang: Răng hàm trên bị hoại tử có thể gây viêm xoang hàm do lan nhiễm.
  • Nhiễm trùng huyết: Trường hợp nặng, vi khuẩn có thể vào máu gây nhiễm trùng toàn thân.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Việc thăm khám nha khoa định kỳ giúp phát hiện sớm tình trạng tủy hoại tử, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ rệt. Người bệnh nên đến bác sĩ khi có các dấu hiệu sau:

  • Răng đổi màu bất thường, không còn cảm giác nóng lạnh.
  • Miệng có mùi hôi kéo dài, không cải thiện dù vệ sinh kỹ.
  • Sưng nướu, đau khi nhai hoặc khi gõ vào răng.
  • Có tiền sử sâu răng lâu năm, răng bị chấn thương hoặc đã từng điều trị tủy.
  • Xuất hiện lỗ dò, mủ hoặc sưng mặt kèm sốt.
  • Răng lung lay nhẹ, đau âm ỉ kéo dài.
Người bệnh nên đi khám nha khoa khi đau răng kèm sốt cao
Người bệnh nên đi khám nha khoa khi đau răng kèm sốt cao

Nguyên nhân gây tủy hoại tử

Tủy hoại tử là hậu quả của quá trình viêm tủy kéo dài không được điều trị đúng cách. Việc hiểu rõ nguyên nhân giúp bác sĩ xác định hướng điều trị phù hợp và người bệnh chủ động phòng ngừa từ sớm. Nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Sâu răng tiến triển: Vi khuẩn xâm nhập vào buồng tủy qua lỗ sâu, gây nhiễm trùng và hoại tử mô tủy.
  • Chấn thương răng: Va đập mạnh làm đứt mạch máu nuôi tủy, dẫn đến hoại tử không triệu chứng.
  • Viêm tủy không hồi phục: Viêm kéo dài làm mô tủy bị phá hủy, không còn khả năng hồi phục.
  • Điều trị nha khoa không đúng kỹ thuật: Trám răng quá sâu, không cách ly tốt có thể gây tổn thương tủy.
Sâu răng là một trong những nguyên nhân gây tủy hoại tử
Sâu răng là một trong những nguyên nhân gây tủy hoại tử

Nguy cơ mắc phải tủy hoại tử

Những ai có nguy cơ mắc phải tủy hoại tử? 

Tủy hoại tử có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn do đặc điểm sinh lý, thói quen sinh hoạt hoặc tiền sử bệnh lý. Việc xác định đúng nhóm nguy cơ giúp tăng cường giám sát và phòng ngừa hiệu quả. Dưới đây là các nhóm người có nguy cơ cao:

  • Người có tiền sử sâu răng nhiều, đặc biệt là sâu răng không được điều trị triệt để.
  • Người từng bị chấn thương răng do tai nạn, chơi thể thao hoặc cắn vật cứng.
  • Người có nhiều miếng trám lớn, đặc biệt là trám sát tủy.
  • Người vệ sinh răng miệng kém, không khám nha khoa định kỳ.
  • Người từng điều trị tủy nhưng không được theo dõi lâu dài.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải tủy hoại tử 

Ngoài các nhóm đối tượng có nguy cơ cao, một số yếu tố trong sinh hoạt và môi trường sống có thể làm tăng khả năng khởi phát hoặc tiến triển nhanh tình trạng tủy hoại tử. Dưới đây là các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Vệ sinh răng miệng kém: Không chải răng đúng cách, không dùng chỉ nha khoa hoặc nước súc miệng kháng khuẩn.
  • Chế độ ăn nhiều đường: Ăn vặt thường xuyên, uống nước ngọt, bánh kẹo làm tăng nguy cơ sâu răng.
  • Không khám nha khoa định kỳ: Bỏ qua các dấu hiệu sớm như đổi màu răng, ê buốt hoặc đau nhẹ.
  • Thói quen nghiến răng: Làm răng bị mòn, nứt, dễ tổn thương tủy.
  • Sử dụng thuốc không đúng cách: Một số thuốc làm khô miệng, giảm tiết nước bọt, tăng nguy cơ sâu răng.
Chế độ ăn uống có nhiều đồ ngọt làm tăng nguy cơ gây sâu răng
Chế độ ăn uống có nhiều đồ ngọt làm tăng nguy cơ gây sâu răng

Phương pháp chẩn đoán và điều trị tủy hoại tử

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán tủy hoại tử 

Việc chẩn đoán chính xác tình trạng tủy hoại tử yêu cầu sự phối hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm hình ảnh chuyên sâu. Do bệnh thường diễn tiến âm thầm, không gây đau rõ rệt, nên các phương pháp cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và xác định mức độ tổn thương.

Các phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán thường được sử dụng bao gồm:

  • Kiểm tra độ sống tủy: Dùng nhiệt độ (nóng/lạnh) hoặc kích thích điện để đánh giá phản ứng thần kinh của tủy răng. Răng hoại tử thường không có phản ứng.
  • Chụp X-quang quanh chóp: Giúp phát hiện vùng tiêu xương, nang chân răng, áp xe hoặc viêm quanh chóp.
  • Thăm khám lâm sàng: Đánh giá màu sắc răng, độ nhạy cảm khi gõ, sưng nướu hoặc có lỗ dò.
  • Test gõ răng: Răng bị hoại tử thường đau khi gõ nhẹ, do viêm quanh chóp.

Điều trị tủy hoại tử

Điều trị tủy hoại tử chủ yếu nhằm loại bỏ mô tủy chết, làm sạch hệ thống ống tủy và trám bít kín để ngăn ngừa tái nhiễm. Phương pháp điều trị cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa nội nha, với quy trình vô trùng nghiêm ngặt và kỹ thuật chính xác.

Sau đó, người bệnh cần được chụp X-quang định kỳ để đánh giá khả năng lành thương vùng quanh chóp. Đồng thời, bác sĩ có thể kê thuốc giảm đau, kháng viêm nếu có triệu chứng lâm sàng rõ rệt.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa tủy hoại tử

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của tủy hoại tử 

Chế độ sinh hoạt: 

Một lối sống khoa học và chủ động giúp giảm nguy cơ sâu răng và tổn thương tủy. Dưới đây là các thói quen sinh hoạt nên duy trì:

  • Chải răng đúng cách ít nhất 2 lần mỗi ngày bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa Fluoride.
  • Dùng chỉ nha khoa hoặc tăm nước để làm sạch kẽ răng sau mỗi bữa ăn.
  • Súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc nước súc miệng kháng khuẩn.
  • Hạn chế ăn vặt, đặc biệt là đồ ngọt, nước có gas…
  • Không dùng răng cắn vật cứng như đá, nắp chai hoặc xương.
  • Khám nha khoa định kỳ mỗi 6 tháng để phát hiện sớm các tổn thương tiềm ẩn.
  • Điều trị triệt để các răng sâu, răng nứt hoặc răng đã từng bị chấn thương.
Khám nha khoa định kỳ để theo dõi tiến triển vùng tổn thương tủy
Khám nha khoa định kỳ để theo dõi tiến triển vùng tổn thương tủy

Chế độ dinh dưỡng:

Dinh dưỡng hợp lý giúp tăng cường sức khỏe răng miệng và hỗ trợ mô cứng của răng. Dưới đây là các nguyên tắc dinh dưỡng nên áp dụng:

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, đặc biệt là thực phẩm giàu vitamin C và canxi.
  • Hạn chế đường tinh luyện, bánh kẹo, nước ngọt và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Uống đủ nước mỗi ngày từ 1,5 - 2 lít để duy trì độ ẩm khoang miệng.
  • Tránh thực phẩm quá nóng hoặc quá lạnh gây kích thích răng.
  • Không sử dụng rượu bia, thuốc lá hoặc chất kích thích làm suy yếu men răng.

Phương pháp phòng ngừa tủy hoại tử

Vì không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu, việc ngăn ngừa bệnh lý này phụ thuộc hoàn toàn vào khả năng kiểm soát các yếu tố nguy cơ và can thiệp sớm khi có dấu hiệu tổn thương mô tủy. Dưới đây là các phương pháp phòng ngừa hiệu quả, được khuyến nghị, cụ thể:

  • Chủ động điều trị sâu răng ngay từ giai đoạn sớm: Khi phát hiện có lỗ sâu, cần được xử lý triệt để để ngăn vi khuẩn xâm nhập vào buồng tủy.
  • Thăm khám nha khoa định kỳ: Việc kiểm tra răng miệng mỗi 6 tháng giúp phát hiện sớm các tổn thương tiềm ẩn như răng đổi màu, răng nứt hoặc viêm quanh chóp.
  • Can thiệp đúng kỹ thuật trong điều trị nha khoa: Trám răng, phục hình hoặc chỉnh nha cần đảm bảo không gây kích ứng tủy, không xâm phạm mô tủy lành.
  • Quản lý các yếu tố nguy cơ toàn thân: Người mắc bệnh lý mạn tính như tiểu đường, suy giảm miễn dịch hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch cần được theo dõi sát tình trạng răng miệng.
  • Tăng cường giáo dục sức khỏe răng miệng: Trẻ em, người cao tuổi và người có tiền sử bệnh răng miệng nên được tư vấn kỹ về nguy cơ hoại tử tủy và cách phòng ngừa.
Giáo dục về sức khỏe răng miệng cho trẻ em nhỏ
Giáo dục về sức khỏe răng miệng cho trẻ em nhỏ

Tủy hoại tử là bệnh lý răng miệng nghiêm trọng, có thể gây mất răng nếu không được điều trị đúng cách. Việc phát hiện sớm, điều trị nội nha chuẩn hóa và duy trì chế độ sinh hoạt hợp lý sẽ giúp bảo tồn răng thật và ngăn ngừa biến chứng. Dù không thể phục hồi mô tủy đã hoại tử, nhưng người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và duy trì chức năng ăn nhai nếu tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Tủy hoại tử là tình trạng mô tủy bên trong răng bị chết do viêm nhiễm kéo dài, thường bắt nguồn từ sâu răng, chấn thương hoặc vi khuẩn xâm nhập gây tổn thương không thể phục hồi.

Răng bị đổi màu, đau âm ỉ hoặc không đau, có thể sưng nướu, hôi miệng, xuất hiện mủ quanh chân răng. Một số trường hợp không có triệu chứng rõ ràng nên dễ bị bỏ qua.

Nguyên nhân phổ biến là sâu răng không điều trị kịp thời, chấn thương răng, viêm tủy kéo dài hoặc điều trị nha khoa không đúng cách khiến mô tủy bị tổn thương và chết dần.

Nếu không điều trị, tủy hoại tử có thể gây nhiễm trùng lan rộng, áp xe quanh chân răng, ảnh hưởng đến xương hàm và các răng lân cận, thậm chí gây biến chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi.

Phương pháp điều trị phổ biến là lấy tủy và trám bít ống tủy bằng vật liệu chuyên dụng. Trong trường hợp nặng, có thể phải nhổ răng để ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng và bảo vệ sức khỏe tổng thể.