Tìm hiểu chung về mòn răng
Mòn răng (tooth wear) là tình trạng mất chất cứng của răng (men răng và ngà răng) không do sâu răng hay chấn thương, mà do các yếu tố cơ học hoặc hóa học tác động lâu dài. Đây là một bệnh lý răng miệng mạn tính, tiến triển chậm nhưng có thể gây hậu quả đáng kể như ê buốt, mất thẩm mỹ và suy giảm chức năng ăn nhai.
Theo chuyên gia, mòn răng bao gồm ba cơ chế chính:
- Mòn cơ học (attrition): Do ma sát trực tiếp giữa các răng khi nhai hoặc nghiến răng.
- Mòn do lực bên ngoài (abrasion): Thường liên quan đến thói quen chải răng sai cách, dùng bàn chải lông cứng hoặc các vật cứng.
- Mòn hóa học (erosion): Do acid từ thực phẩm, đồ uống hoặc từ dạ dày trào ngược phá hủy men răng.
Mòn răng là bệnh phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi. Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy, khoảng 30 - 40% người trưởng thành có dấu hiệu mòn răng ở mức độ khác nhau. Đặc biệt, tỷ lệ này đang tăng nhanh ở người trẻ do thói quen tiêu thụ đồ uống có gas, nước chanh, rượu vang và các loại đồ chua.
Hậu quả của mòn răng không chỉ ảnh hưởng tại chỗ mà còn tác động đến sức khỏe toàn thân. Người bị mòn răng thường mất tự tin khi giao tiếp, gặp khó khăn khi ăn uống và có nguy cơ phải phục hình phức tạp nếu tổn thương tiến triển.
Triệu chứng mòn răng
Những dấu hiệu và triệu chứng của mòn răng
Mòn răng thường tiến triển âm thầm, ban đầu khó nhận biết, chỉ khi tổn thương rõ rệt mới gây khó chịu. Các triệu chứng thường gặp gồm:
- Bề mặt răng trở nên phẳng, mất độ bóng tự nhiên;
- Xuất hiện các rãnh, khuyết hình chêm ở cổ răng;
- Men răng mỏng dần, lộ ngà răng với màu vàng sẫm;
- Ê buốt khi ăn thức ăn nóng, lạnh, chua hoặc ngọt;
- Răng ngắn lại, mất độ cao cắn, ảnh hưởng đến phát âm và thẩm mỹ.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh mòn răng
Nếu không phát hiện và xử trí kịp thời, mòn răng có thể dẫn đến nhiều biến chứng:
- Ê buốt kéo dài, gây khó chịu khi ăn uống.
- Sâu ngà răng thứ phát do mất lớp men bảo vệ.
- Nứt vỡ răng khi chịu lực nhai lớn.
- Gây khớp cắn sâu, đau khớp thái dương hàm.
- Đau nhức âm ỉ ở răng, đau tai...
- Ảnh hưởng thẩm mỹ, gây mất tự tin khi giao tiếp.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh nên đến khám nha khoa khi có các dấu hiệu:
- Răng ê buốt kéo dài, đặc biệt khi ăn đồ chua, nóng hoặc lạnh.
- Thấy răng ngắn đi, bề mặt không còn sáng bóng.
- Chảy máu trong khoang miệng.
- Răng nứt, vỡ hoặc có lỗ khuyết bất thường ở cổ răng.
- Đau khi nhai, cảm giác khớp cắn thay đổi.
- Mất ngủ, chóng mặt.
Khám nha khoa sớm giúp bác sĩ đánh giá mức độ mòn răng, xác định nguyên nhân và đưa ra biện pháp can thiệp phù hợp, tránh các biến chứng nặng nề.

Nguyên nhân gây mòn răng
Mòn răng hình thành do sự kết hợp của nhiều cơ chế khác nhau. Các nguyên nhân chính bao gồm:
- Mòn cơ học (attrition): Xảy ra do nghiến răng, cắn chặt răng lâu dài hoặc do sự tiếp xúc lặp lại giữa các răng trong quá trình nhai.
- Mòn do tác động bên ngoài (abrasion): Thường do chải răng sai cách, dùng bàn chải lông cứng, kem đánh răng có hạt mài mòn hoặc thói quen ngậm tăm, cắn bút, cắn chỉ.
- Mòn hóa học (erosion): Do acid từ thực phẩm và đồ uống như nước ngọt có gas, rượu vang, trái cây chua… hoặc acid nội sinh từ trào ngược dạ dày - thực quản.

Nguy cơ mắc phải mòn răng
Những ai có nguy cơ mắc phải mòn răng?
Một số nhóm đối tượng dễ bị mòn răng hơn bao gồm:
- Người có thói quen nghiến răng hoặc cắn chặt răng khi căng thẳng.
- Người thường xuyên uống nước ngọt có gas, nước chanh, rượu vang.
- Người mắc bệnh trào ngược dạ dày - thực quản.
- Người vệ sinh răng miệng sai cách hoặc quá mạnh tay.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh mòn răng
Ngoài các nguyên nhân trực tiếp, một số yếu tố nguy cơ có thể làm tình trạng mòn răng trầm trọng hơn như:
- Tuổi tác: Men răng tự nhiên bị mài mòn dần theo thời gian.
- Chế độ ăn uống: Tiêu thụ nhiều thực phẩm chua, nước ngọt, rượu bia.
- Thiếu nước bọt: Khô miệng do dùng thuốc hoặc bệnh tuyến nước bọt làm giảm khả năng trung hòa acid.
- Thói quen xấu: Cắn móng tay, nhai đá lạnh, cắn bút.
- Yếu tố di truyền: Men răng yếu hoặc cấu trúc men bất thường dễ bị mòn hơn.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị mòn răng
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán mòn răng
Chẩn đoán mòn răng chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng kết hợp với đánh giá thói quen và bệnh lý toàn thân. Các bước thường được bác sĩ thực hiện gồm:
- Khám lâm sàng: Quan sát bề mặt răng, xác định vùng men mòn, khuyết hình chêm hoặc lộ ngà.
- Đánh giá mức độ ê buốt: Kiểm tra phản ứng khi tiếp xúc với nhiệt độ hoặc gia vị thức ăn.
- Khám khớp cắn: Phát hiện tình trạng sai khớp hoặc nghiến răng.
- Hỏi bệnh sử: Khai thác thói quen ăn uống, vệ sinh răng miệng, tiền sử trào ngược dạ dày.
- Chụp X-quang: Trong một số trường hợp để loại trừ sâu răng hoặc đánh giá tổn thương xương ổ răng.
Điều trị mòn răng
Điều trị mòn răng cần được cá thể hóa tùy theo mức độ tổn thương, nguyên nhân gây bệnh và nhu cầu của bệnh nhân. Mục tiêu chính là giảm ê buốt, khôi phục chức năng ăn nhai, cải thiện thẩm mỹ và ngăn ngừa tình trạng tiến triển.
Trước tiên, bác sĩ sẽ tư vấn thay đổi thói quen để kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Người bệnh được khuyến khích hạn chế thực phẩm và đồ uống có tính acid như nước ngọt có gas, rượu vang, nước chanh.
Bên cạnh đó, thói quen chải răng mạnh tay cũng cần được điều chỉnh, thay thế bằng bàn chải lông mềm kết hợp kem đánh răng chứa fluor. Với bệnh nhân có thói quen nghiến răng, máng chống nghiến nên được sử dụng vào ban đêm để giảm lực mài mòn cơ học.
Trong trường hợp răng chỉ bị mòn nhẹ, bác sĩ có thể áp dụng các biện pháp bảo tồn. Phục hồi bằng vật liệu composite thường được lựa chọn để che phủ vùng ngà răng bị lộ, giúp giảm ê buốt và cải thiện thẩm mỹ. Khi tổn thương ở cổ răng tạo thành khuyết hình chêm, trám phục hồi sẽ bảo vệ răng khỏi nguy cơ sâu ngà thứ phát.
Nếu mòn răng nặng, ảnh hưởng đến chiều cao cắn, gây thay đổi khớp cắn hoặc mất thẩm mỹ nghiêm trọng, phục hình toàn diện được chỉ định. Trong một số trường hợp, điều trị chỉnh hình khớp cắn đi kèm cũng cần thiết để phân bổ lại lực nhai.
Song song với điều trị tại chỗ, việc xử lý nguyên nhân toàn thân là rất quan trọng. Người bệnh bị trào ngược dạ dày cần được phối hợp với bác sĩ tiêu hóa để điều trị, nhằm giảm tiếp xúc của acid nội sinh với răng. Sau khi hoàn tất điều trị, bệnh nhân cần tái khám định kỳ 6 tháng/lần để kiểm tra tình trạng răng, làm sạch chuyên sâu và bổ sung fluor nếu cần thiết.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa mòn răng
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của mòn răng
Chế độ sinh hoạt:
Để hạn chế tiến triển của mòn răng, người bệnh cần xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học bao gồm:
- Đánh răng 2 lần mỗi ngày bằng bàn chải lông mềm, dùng kem đánh răng có fluor.
- Sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước để làm sạch kẽ răng.
- Tránh chải răng ngay sau khi ăn.
- Mang máng chống nghiến khi ngủ nếu có thói quen nghiến răng.
- Khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần để theo dõi và xử trí kịp thời.
Chế độ dinh dưỡng:
Chế độ ăn hợp lý giúp giảm nguy cơ mòn răng và tăng cường sức khỏe răng miệng, cụ thể:
- Hạn chế nước ngọt có gas, rượu vang, nước chanh, giấm và thực phẩm có tính acid cao.
- Uống nhiều nước lọc, giúp trung hòa acid và tăng tiết nước bọt.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây ít chua, thực phẩm giàu canxi và vitamin D.
- Tránh nhai đá lạnh, hạt cứng hay cắn vật cứng như bút, nắp chai.

Phương pháp phòng ngừa mòn răng
Mòn răng không có vắc xin phòng ngừa, nhưng có thể kiểm soát bằng các biện pháp thông thường:
- Vệ sinh răng miệng đúng cách: Chải răng nhẹ nhàng, sử dụng kem chống ê buốt và bổ sung fluor khi cần.
- Kiểm soát thói quen xấu: Tránh nghiến răng, cắn vật cứng, giảm stress.
- Khám và điều trị bệnh toàn thân: Đặc biệt là trào ngược dạ dày - thực quản.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Ngủ đủ, ăn uống khoa học, hạn chế rượu bia và thuốc lá.
- Khám nha khoa định kỳ: Giúp phát hiện sớm dấu hiệu mòn răng và can thiệp kịp thời.

Mòn răng là bệnh lý răng miệng mạn tính phổ biến nhưng có thể phòng tránh hiệu quả bằng thói quen vệ sinh và ăn uống hợp lý. Điều trị sớm giúp bảo tồn răng thật, hạn chế ê buốt và duy trì chức năng nhai. Chủ động chăm sóc răng miệng hằng ngày chính là chìa khóa để ngăn ngừa mòn răng và giữ nụ cười bền vững.