Tụt huyết áp có thể xảy ra ở bất kỳ ai, từ người già, người mắc bệnh mạn tính như tiểu đường, cho đến người trẻ đang lao động nặng, mất nước hoặc dùng thuốc hạ huyết áp. Biết được tụt huyết áp bao nhiêu là nguy hiểm giúp người bệnh hoặc người chăm sóc chủ động nhận biết và xử lý kịp thời, tránh những hậu quả nghiêm trọng như tổn thương não hoặc tim.
Tụt huyết áp bao nhiêu là nguy hiểm?
Tụt huyết áp, hay hạ huyết áp, xảy ra khi huyết áp tâm thu (số trên) dưới 90 mmHg hoặc tâm trương (số dưới) dưới 60 mmHg, theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Tim mạch Việt Nam (VA-EC). Tuy nhiên, mức nguy hiểm được xác định khi huyết áp tâm thu giảm dưới 70 mmHg hoặc giảm đột ngột (giảm hơn 20 mmHg tâm thu hoặc hơn 10 mmHg tâm trương so với mức bình thường của người đó).

Phân loại mức độ - nhẹ, vừa, nguy cấp:
- Nhẹ: Huyết áp tâm thu từ 80 - 90 mmHg, thường kèm triệu chứng nhẹ như chóng mặt, mệt mỏi.
- Vừa: Huyết áp tâm thu từ 70 - 80 mmHg, có thể gây hoa mắt, buồn nôn, khó chịu rõ rệt.
- Nguy cấp: Huyết áp tâm thu dưới 70 mmHg, kèm dấu hiệu nghiêm trọng như ngất, giảm ý thức, hoặc sốc.
Triệu chứng và dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm khi tụt huyết áp
Các triệu chứng phổ biến của tụt huyết áp bao gồm chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn, vã mồ hôi, nhìn mờ, và cảm giác yếu ớt. Những dấu hiệu này thường xuất hiện khi huyết áp giảm nhẹ hoặc vừa, đặc biệt ở những người nhạy cảm như người cao tuổi hoặc người đang dùng thuốc hạ huyết áp.
Tuy nhiên, khi huyết áp giảm xuống mức nguy hiểm (dưới 70 mmHg tâm thu), các dấu hiệu nguy kịch có thể xuất hiện, bao gồm:
- Tim đập nhanh bất thường, nhịp tim không đều.
- Thở nhanh, nông, hoặc cảm giác khó thở.
- Da tái xanh, lạnh, hoặc ẩm ướt do tuần hoàn kém.
- Giảm ý thức, lơ mơ, hoặc ngất kéo dài.
- Sốc (shock), một tình trạng đe dọa tính mạng cần cấp cứu ngay.
Các dấu hiệu nguy kịch thường xuất hiện khi huyết áp giảm đột ngột do mất máu, sốc phản vệ, hoặc suy tim, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp.

Nguyên nhân làm huyết áp tụt xuống mức nguy hiểm
Tụt huyết áp nghiêm trọng thường bắt nguồn từ các tình trạng cấp tính hoặc mạn tính, bao gồm:
- Sốc mất máu: Xảy ra do chấn thương, phẫu thuật, hoặc xuất huyết tiêu hóa, khiến lượng máu giảm đột ngột.
- Sốc phản vệ: Dị ứng nặng từ thuốc, thức ăn, hoặc côn trùng cắn, gây giãn mạch và hạ huyết áp nhanh.
- Sốc tim: Nhồi máu cơ tim, suy tim, hoặc rối loạn nhịp tim làm giảm khả năng bơm máu của tim.
- Tác dụng thuốc: Thuốc hạ huyết áp (như beta-blocker), thuốc lợi tiểu, hoặc thuốc an thần có thể gây tụt huyết áp quá mức.
- Mất nước/điện giải: Tiêu chảy, nôn mửa, đổ mồ hôi nhiều, hoặc lao động nặng trong môi trường nóng dẫn đến mất nước nghiêm trọng.
Nguyên nhân cấp tính với mạn tính:
- Nguyên nhân cấp tính: Bao gồm sốc mất máu, sốc phản vệ, hoặc nhồi máu cơ tim, thường gây tụt huyết áp đột ngột và nguy hiểm.
- Nguyên nhân mạn tính: Bệnh lý như suy tuyến thượng thận, bệnh tiểu đường, hoặc thiếu máu kéo dài có thể gây hạ huyết áp tái phát.
Theo hướng dẫn của VA-EC, việc xác định nguyên nhân cụ thể là yếu tố then chốt để điều trị hiệu quả, đặc biệt khi huyết áp giảm xuống mức nguy hiểm.

Khi nào cần xử trí cấp cứu? Hướng dẫn sơ cứu ban đầu
Nếu huyết áp tâm thu giảm dưới 70 mmHg kèm dấu hiệu nguy kịch như ngất, giảm ý thức, hoặc da tái xanh, cần hành động ngay:
- Đặt người bệnh nằm ngửa: Đặt người bệnh trên mặt phẳng, nâng chân cao khoảng 30 độ để tăng lưu lượng máu về tim và não, trừ khi nghi ngờ chấn thương cột sống.
- Đảm bảo đường thở: Nếu có sẵn, cung cấp oxy qua mặt nạ hoặc ống thông mũi.
- Gọi cấp cứu ngay: Liên hệ 115 hoặc cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ.
- Bù dịch (nếu được hướng dẫn): Uống nước muối loãng (1 thìa cà phê muối pha với 1 lít nước) nếu người bệnh tỉnh táo, hoặc truyền dịch tại viện theo chỉ định y tế.
- Không tự ý dùng thuốc: Tránh sử dụng thuốc nâng huyết áp mà không có chỉ định bác sĩ, vì có thể làm nặng thêm tình trạng.
Sơ cứu đúng cách có thể cứu sống người bệnh trước khi được điều trị chuyên sâu.

Cách phòng ngừa tụt huyết áp
Tụt huyết áp (hạ huyết áp) có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như chóng mặt, choáng váng, thậm chí ngất xỉu. Trong một số trường hợp nặng, tụt huyết áp kéo dài hoặc đột ngột có thể làm giảm tưới máu não, tim và các cơ quan quan trọng, dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, việc theo dõi và phòng ngừa hạ huyết áp giữ vai trò rất quan trọng.
- Theo dõi huyết áp thường xuyên: Người có tiền sử huyết áp thấp hoặc đang sử dụng thuốc có thể gây hạ huyết áp nên kiểm tra huyết áp định kỳ tại nhà bằng máy đo huyết áp cá nhân. Việc ghi chép kết quả giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe và điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần thiết.
- Duy trì lượng nước đầy đủ: Cơ thể thiếu nước là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến hạ huyết áp. Người trưởng thành nên uống trung bình 2 - 3 lít nước mỗi ngày, tùy theo cân nặng, mức độ vận động và điều kiện thời tiết. Trong một số trường hợp, có thể bổ sung thêm nước có pha chút muối (nếu không mắc bệnh thận hoặc bệnh tim) để giúp cân bằng điện giải và ổn định huyết áp.
- Chế độ ăn uống cân bằng: Dinh dưỡng hợp lý giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu máu - một nguyên nhân thường gặp của tụt huyết áp. Nên bổ sung các thực phẩm giàu sắt, vitamin B12 và folate như thịt nạc, cá, trứng, rau xanh, các loại đậu. Bữa ăn đầy đủ dưỡng chất còn góp phần duy trì năng lượng và ổn định hoạt động tuần hoàn.
- Vận động và lối sống khoa học: Thói quen vận động hợp lý giúp cải thiện tuần hoàn máu và điều hòa huyết áp. Người có huyết áp thấp nên lựa chọn những bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, đạp xe chậm, đồng thời chú ý thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi hoặc từ ngồi sang đứng một cách từ từ để tránh tụt huyết áp tư thế.
- Theo dõi tác dụng của thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu, hoặc thuốc an thần, có thể làm huyết áp giảm ngoài mong muốn. Khi sử dụng, người bệnh cần theo dõi triệu chứng và thông báo với bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường để được điều chỉnh liều hoặc đổi thuốc.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Theo khuyến cáo của Hội Tim mạch Việt Nam, duy trì lối sống lành mạnh kết hợp với khám sức khỏe định kỳ là cách hiệu quả để phát hiện sớm các rối loạn huyết áp và giảm thiểu nguy cơ tụt huyết áp nghiêm trọng.

Trên đây là những thông tin chúng tôi cung cấp đến bạn để giải đáp cho thắc mắc tụt huyết áp bao nhiêu là nguy hiểm. Hạ huyết áp nghiêm trọng xảy ra khi huyết áp tâm thu giảm dưới 70 mmHg hoặc giảm đột ngột so với mức bình thường, đặc biệt khi kèm các dấu hiệu như ngất, sốc, hoặc giảm ý thức. Việc nhận biết kịp thời, sơ cứu đúng cách, và xử lý nguyên nhân là chìa khóa để cứu sống. Theo dõi huyết áp thường xuyên, duy trì lối sống lành mạnh, và tham khảo ý kiến bác sĩ sẽ giúp bạn phòng ngừa hiệu quả. Nếu nghi ngờ huyết áp đang ở mức nguy hiểm, hãy liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.