Thận giữ vai trò quan trọng trong việc lọc máu, điều hòa huyết áp và duy trì cân bằng nội môi. Khi chức năng thận bắt đầu suy giảm dù chỉ ở mức độ nhẹ như suy thận độ 2 cơ thể đã có thể phát ra những tín hiệu cảnh báo thầm lặng. Tuy nhiên, do triệu chứng thường mờ nhạt hoặc dễ nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác, người bệnh rất dễ chủ quan. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện rõ hơn các triệu chứng suy thận độ 2, hiểu được nguyên nhân, cách chẩn đoán cũng như biện pháp kiểm soát để bảo vệ chức năng thận lâu dài.
Suy thận độ 2 là gì?
Suy thận độ 2 là giai đoạn thứ hai trong tiến trình bệnh thận mạn, đặc trưng bởi mức lọc cầu thận (GFR) từ 60 đến 89 ml/phút/1,73m². Ở giai đoạn này, thận đã bắt đầu suy giảm khả năng lọc chất thải và cân bằng nước điện giải trong cơ thể. Tuy nhiên, do thận vẫn còn bù trừ tốt, nên các dấu hiệu thường rất kín đáo, dễ bị bỏ qua.
Việc phát hiện và điều chỉnh lối sống ngay từ giai đoạn này đóng vai trò quan trọng giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh sang các mức độ nặng hơn.

Triệu chứng suy thận độ 2 thường gặp
Mặc dù suy thận độ 2 là giai đoạn nhẹ, một số dấu hiệu có thể xuất hiện và nên được lưu ý:
Tiểu đêm nhiều lần
Một trong những triệu chứng sớm nhất là tiểu đêm thường xuyên. Khi chức năng lọc của thận suy giảm, khả năng cô đặc nước tiểu bị ảnh hưởng, dẫn đến đi tiểu nhiều, đặc biệt vào ban đêm.
Phù nhẹ
Thận suy yếu có thể gây giữ muối và nước, dẫn đến tình trạng phù nhẹ ở mắt cá chân, bàn chân hoặc quanh mắt, đặc biệt vào buổi sáng sau khi ngủ dậy.
Mệt mỏi kéo dài
Người bệnh có thể cảm thấy uể oải, mệt mỏi, thiếu năng lượng dù không làm việc nặng. Điều này là do sự tích tụ chất thải nitơ trong máu khi thận không lọc hiệu quả.
Chán ăn, buồn nôn thoáng qua
Một số người bệnh có biểu hiện rối loạn tiêu hóa nhẹ như đầy bụng, chán ăn, buồn nôn không rõ nguyên nhân.
Tăng huyết áp nhẹ
Huyết áp có thể bắt đầu tăng nhẹ do mất cân bằng nội tiết tố và muối, nước trong cơ thể, là biểu hiện sớm của bệnh thận mạn.
Lưu ý: Những triệu chứng trên thường không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác. Do đó, xét nghiệm chức năng thận định kỳ là cách chính xác để phát hiện sớm suy thận độ 2.

Nguyên nhân dẫn đến suy thận độ 2
Suy thận độ 2 có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố nguy cơ, phổ biến nhất bao gồm:
- Tăng huyết áp mãn tính: Làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận.
- Đái tháo đường: Gây tổn thương cầu thận qua thời gian.
- Viêm cầu thận: Do nhiễm khuẩn, bệnh tự miễn…
- Sỏi thận, viêm thận - bể thận mãn: Làm giảm dòng chảy nước tiểu, ảnh hưởng chức năng thận.
- Lạm dụng thuốc giảm đau hoặc kháng sinh kéo dài.
- Yếu tố di truyền hoặc dị tật bẩm sinh về đường tiết niệu.
Chẩn đoán suy thận độ 2 như thế nào?
Việc chẩn đoán suy thận độ 2 không thể chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng, bởi phần lớn các dấu hiệu ở giai đoạn này đều không rõ ràng. Do đó, để xác định chính xác mức độ tổn thương thận và chức năng lọc cầu thận, người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng kết hợp với thăm khám chuyên khoa. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến được áp dụng hiện nay.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là bước quan trọng để đánh giá chức năng lọc của thận. Trong giai đoạn suy thận độ 2, chỉ số creatinin huyết thanh thường tăng nhẹ so với bình thường. Bên cạnh đó, độ lọc cầu thận (GFR) được ước tính dựa trên công thức tính toán từ nồng độ creatinin, tuổi, giới tính và chủng tộc. Nếu GFR nằm trong khoảng 60 - 89 ml/phút/1,73m², đây là dấu hiệu điển hình giúp xác định bệnh nhân đang ở giai đoạn 2 của suy thận mạn.
Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện những tổn thương sớm ở cầu thận, ngay cả khi chức năng lọc vẫn còn trong giới hạn bình thường. Protein niệu và hồng cầu vi thể là hai chỉ dấu thường gặp, phản ánh sự rò rỉ bất thường qua màng lọc cầu thận - một dấu hiệu cảnh báo cần theo dõi sát và can thiệp sớm để tránh tiến triển nặng hơn.
Đo huyết áp
Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ cũng như biến chứng thường gặp trong bệnh thận mạn. Do thận đóng vai trò điều hòa huyết áp thông qua hệ renin–angiotensin–aldosterone, nên khi chức năng thận suy giảm, cơ chế này bị rối loạn, dẫn đến tăng huyết áp. Việc theo dõi huyết áp thường xuyên giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả kiểm soát bệnh và nguy cơ tổn thương thận tiến triển.
Siêu âm thận
Siêu âm là phương tiện hình ảnh không xâm lấn giúp kiểm tra cấu trúc thận. Qua đó, bác sĩ có thể quan sát kích thước, hình dạng, độ dày nhu mô và đánh giá dòng chảy nước tiểu trong thận - niệu quản. Ngoài ra, siêu âm còn hỗ trợ phát hiện các bất thường bẩm sinh hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu – những nguyên nhân có thể gây suy thận thứ phát cần được xử lý sớm.

Biến chứng tiềm ẩn nếu không kiểm soát tốt
Nếu không được phát hiện và kiểm soát, suy thận độ 2 có thể tiến triển sang các giai đoạn nặng hơn (độ 3, 4 và 5), dẫn đến:
- Tăng huyết áp khó kiểm soát.
- Rối loạn điện giải (tăng kali máu, hạ canxi, tăng phosphate).
- Thiếu máu.
- Loãng xương.
- Suy thận giai đoạn cuối, cần chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.
Cách phòng ngừa và kiểm soát bệnh
Việc kiểm soát và điều trị suy thận độ 2 chủ yếu tập trung vào ngăn chặn tiến triển bệnh:
- Kiểm soát huyết áp, đường huyết ở mức ổn định.
- Giảm muối trong khẩu phần ăn (dưới 2g/ngày).
- Uống đủ nước theo nhu cầu (không quá nhiều hoặc quá ít).
- Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
- Tập thể dục đều đặn để cải thiện tuần hoàn.
- Khám sức khỏe định kỳ và theo dõi chức năng thận đều đặn.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Bạn nên đến cơ sở y tế kiểm tra chức năng thận nếu:
- Tiểu đêm thường xuyên hoặc phù nhẹ kéo dài.
- Có tiền sử tăng huyết áp, tiểu đường hoặc bệnh thận.
- Gia đình có người bị bệnh thận.
- Cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, hoặc ngứa kéo dài không rõ nguyên nhân.
Triệu chứng suy thận độ 2 thường rất mờ nhạt, dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, đây là giai đoạn “vàng” để can thiệp và ngăn bệnh tiến triển. Việc nhận biết sớm, thay đổi lối sống lành mạnh và theo dõi chức năng thận định kỳ sẽ giúp bảo vệ thận và duy trì chất lượng sống lâu dài.