Những năm gần đây, công nghệ sinh học phát triển mạnh mẽ đã đưa tế bào gốc trở thành tâm điểm của nhiều nghiên cứu y khoa trên thế giới. Lĩnh vực này nhận được sự quan tâm lớn nhờ tiềm năng trong điều trị các bệnh nan y, phục hồi tổn thương mô và nâng cao chất lượng sống. Việc hiểu đúng về công nghệ này giúp mỗi người có cái nhìn toàn diện hơn khi tiếp cận các giải pháp y học tiên tiến trong tương lai. Hãy cùng Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này nhé!
Tế bào gốc là gì?
Là những tế bào đặc biệt, có khả năng tự đổi mới, tăng sinh và biệt hóa thành các loại tế bào chuyên biệt nhằm thay thế những tế bào hư tổn, mất đi do lão hóa hoặc bệnh lý. Nhờ đó, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì, phục hồi và tái tạo các mô, cơ quan trong cơ thể người.
Tại Việt Nam, tế bào gốc đã được nghiên cứu và ứng dụng từ những năm 1990 trong điều trị các bệnh huyết học và hiện nay đang mở rộng sang nhiều lĩnh vực như cơ xương khớp, chuyển hóa và bệnh lý mạn tính. Ngoài ra, các nhà khoa học tiếp tục phát triển công nghệ tế bào gốc từ nhiều nguồn khác nhau bằng kỹ thuật tái lập trình di truyền, góp phần mở rộng triển vọng điều trị trong tương lai.

Tế bào gốc được phân loại như thế nào?
Dựa trên nguồn hình thành và tiềm năng biệt hóa mà phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Mỗi loại có đặc điểm sinh học, khả năng ứng dụng và phạm vi nghiên cứu riêng, từ đó quyết định vai trò của chúng trong y học tái tạo và điều trị bệnh:
Tế bào gốc phôi (Embryonic Stem Cells - ESC)
Được lấy từ phôi thai ở giai đoạn sớm (phôi nang khoảng 4 - 5 ngày tuổi), là loại tế bào có tiềm năng biệt hóa cao nhất, có thể phát triển thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể. Tuy nhiên, việc thu nhận tế bào gốc phôi liên quan đến vấn đề đạo đức, vì vậy hiện nay không được sử dụng trong điều trị.
Tế bào gốc trưởng thành (Adult Stem Cells - ASC)
Tồn tại trong nhiều mô của cơ thể như tủy xương, máu, da, gan và cơ. Khả năng tự tái tạo và biệt hóa hạn chế hơn so với tế bào gốc phôi nhưng đóng vai trò quan trọng trong duy trì, sửa chữa và tái tạo mô suốt đời. Ứng dụng hiện nay tập trung vào tế bào gốc tạo máu và tế bào gốc trung mô.
Tế bào gốc từ mô dây rốn
Mô dây rốn chứa nhiều loại tế bào gốc, nhất là tế bào gốc trung mô (MSC), có khả năng biệt hóa thành xương, sụn, mỡ và nhiều loại mô khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong sửa chữa mô tổn thương cũng như điều hòa miễn dịch.
So với MSC từ tủy xương hay mô mỡ, MSC từ mô dây rốn có ưu thế về số lượng, khả năng tăng sinh và việc thu thập không xâm lấn, nhưng cần được lưu trữ ngay sau khi sinh để đảm bảo chất lượng và hiệu quả.

Tế bào gốc từ máu dây rốn
Máu dây rốn giàu tế bào gốc tạo máu (Hematopoietic Stem Cells - HSC), có khả năng tái tạo hệ tạo máu và hệ miễn dịch. Nguồn tế bào này đã được ứng dụng rộng rãi trong ghép tế bào gốc để điều trị nhiều bệnh lý nghiêm trọng như ung thư máu, thalassemia và đa u tủy xương, đồng thời được nhiều quốc gia công nhận về hiệu quả và tính an toàn.
Tế bào gốc đa năng cảm ứng (Induced Pluripotent Stem Cells - iPSC)
Được tạo ra trong phòng thí nghiệm từ tế bào trưởng thành thông qua quá trình tái lập trình di truyền. iPSC có đặc tính tương tự tế bào gốc phôi nhưng không gây tranh cãi đạo đức. Tuy nhiên, chi phí cao và yêu cầu công nghệ phức tạp khiến loại tế bào này hiện vẫn chủ yếu ở giai đoạn nghiên cứu.

Ứng dụng tế bào gốc trong nền y học hiện đại
Nhờ khả năng tự tái tạo và biệt hóa, tế bào gốc đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Y học tái tạo và phục hồi mô: Tạo mô, cơ quan thay thế cho mô tổn thương, hỗ trợ điều trị bỏng, chấn thương, tái tạo da, xương, sụn, tim, thần kinh, phục hồi chức năng mô bị suy giảm.
- Điều trị bệnh lý phức tạp: Ứng dụng trong các bệnh về máu (ung thư bạch cầu, đa u tủy, thiếu máu, suy giảm miễn dịch), bệnh thần kinh (Parkinson, Alzheimer, tổn thương não, tủy sống), bệnh tim mạch, đột quỵ, tiểu đường type 1, bệnh xương khớp, bệnh tự miễn (lupus), ung thư và nhiều bệnh mạn tính khác.
- Hỗ trợ sinh sản: Cải thiện chất lượng tinh trùng, tăng khả năng làm tổ của phôi, nâng cao hiệu quả thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) cho người hiếm muộn.
- Nghiên cứu cơ chế bệnh và phát triển thuốc: Mô phỏng bệnh ở cấp độ tế bào, tìm nguyên nhân bệnh, đánh giá hiệu quả và độc tính của thuốc, rút ngắn thời gian phát triển các liệu pháp điều trị mới.

Các vấn đề đạo đức trong nghiên cứu, ứng dụng
Việc nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc phôi từng gây tranh luận do liên quan đến sự sống con người và các yếu tố pháp lý, chính trị. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của y học và nhận thức xã hội, hoạt động này dần được chấp thuận khi tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc đạo đức và pháp lý sau:
- Việc thu nhận tế bào gốc chỉ được thực hiện khi có sự đồng thuận hợp pháp của người hiến tặng.
- Tế bào gốc phôi chỉ được sử dụng với mục đích nghiên cứu và điều trị vì lợi ích cộng đồng.
- Nguồn phôi được phép khai thác chỉ giới hạn ở phôi dư thừa trong hỗ trợ sinh sản.
- Nghiêm cấm mọi hình thức mua bán, trao đổi thương mại tế bào gốc với người hiến.
Cách tiếp cận này giúp cân bằng giữa tiến bộ khoa học và các giá trị đạo đức, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của công nghệ tế bào gốc trong y học.

Công nghệ tế bào gốc đang tạo ra bước tiến quan trọng cho y học hiện đại, góp phần tái tạo mô, điều trị nhiều bệnh phức tạp và nâng cao chất lượng sống. Với nền tảng khoa học, pháp lý và đạo đức ngày càng hoàn thiện, công nghệ này được kỳ vọng sẽ tiếp tục tối ưu các phương pháp điều trị, đặc biệt với các bệnh hiểm nghèo và nan y trong tương lai.
:format(webp)/470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/mang_bo_dao_la_gi_cau_tao_va_vai_tro_quan_trong_trong_mat_1_6714f11780.jpg)
/Te_bao_K_30_eb53ad0443.jpg)
/Luu_tru_TBG_29_8c1b211872.jpg)
/Te_bao_28_c371e3a20e.jpg)
/he_dan_truyen_tim_la_gi_cau_tao_chuc_nang_va_vai_tro_song_con_cua_nhip_tim_c3b9f44dd0.png)