Tìm hiểu chung về sốt Zika
Sốt Zika là một bệnh truyền nhiễm do virus Zika gây ra. Virus Zika là một loại virus RNA sợi đơn thuộc họ Flaviviridae, chi Flavivirus. Nó có quan hệ họ hàng với nhiều tác nhân gây bệnh do arbovirus khác ở người như virus gây sốt xuất huyết Dengue, virus viêm não Nhật Bản, virus viêm não West Nile, virus gây sốt vàng da và virus Chikungunya.
Trong phần lớn các trường hợp, nhiễm virus Zika thường nhẹ và tự giới hạn, nhiều người thậm chí không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ. Tuy nhiên, nhiễm virus Zika trong thai kỳ có thể gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng gồm tật đầu nhỏ và các bất thường não bộ khác, đồng thời có liên quan đến các vấn đề thai kỳ khác như thai chết lưu, sinh non và sảy thai. Ngoài ra, nhiễm virus Zika cũng hiếm khi gây ra hội chứng Guillain-Barré (GBS) hoặc bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến não.
Virus Zika được xác định lần đầu tiên ở Uganda vào năm 1947. Các đợt bùng phát lớn của virus Zika đã được ghi nhận ở châu Phi, châu Mỹ, châu Á và Thái Bình Dương kể từ năm 2007. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã tuyên bố tật đầu nhỏ liên quan đến bệnh Zika là Tình trạng Khẩn cấp Y tế Công cộng Quốc tế (PHEIC) vào tháng 2 năm 2016 và mối liên hệ nhân quả giữa virus Zika và dị tật bẩm sinh đã được xác nhận.
Triệu chứng thường gặp của sốt Zika
Những triệu chứng của sốt Zika
Nhiều người nhiễm virus Zika sẽ không có triệu chứng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ. Khoảng 60% đến 80% bệnh nhân nhiễm virus Zika cấp tính không có triệu chứng. Đối với những người có triệu chứng, chúng thường bắt đầu từ 3 đến 14 ngày sau khi nhiễm virus và thường kéo dài trong vài ngày đến một tuần. Các triệu chứng phổ biến nhất của bệnh virus Zika là:
- Sốt thường là sốt nhẹ và ngắn hạn, chiếm 65% đến 80% trường hợp có triệu chứng.
- Phát ban là triệu chứng phổ biến nhất, chiếm 90% hoặc hơn các trường hợp có triệu chứng. Phát ban thường là ban dát sẩn, có thể là các đốm đỏ phẳng, nổi hoặc cả hai và có thể gây ngứa.
- Đau đầu chiếm 45% đến 80% trường hợp có triệu chứng.
- Đau khớp chiếm 65% đến 70% trường hợp có triệu chứng.
- Viêm kết mạc chiếm 55% đến 82% trường hợp có triệu chứng..
- Đau cơ chiếm 48% đến 65% trường hợp có triệu chứng.
Các triệu chứng ít phổ biến hơn bao gồm đau sau hốc mắt, phù nề, nôn mửa, đau bụng, mệt mỏi và chán ăn. Do các triệu chứng của bệnh Zika tương tự như các bệnh do virus khác lây truyền qua muỗi đốt như sốt xuất huyết và bệnh Chikungunya, việc chẩn đoán chính xác có thể khó khăn. Tuy nhiên, viêm kết mạc và phát ban thường gặp hơn ở nhiễm virus Zika so với sốt xuất huyết Dengue và Chikungunya.

Tác động của sốt Zika với sức khỏe
Zika thường là bệnh nhẹ và việc nhập viện hoặc tử vong do Zika là không phổ biến. Tuy nhiên, virus này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh.
Biến chứng có thể gặp khi mắc sốt Zika
Biến chứng khi mang thai và ở trẻ sơ sinh:
- Tật đầu nhỏ: Đây là dị tật bẩm sinh nghiêm trọng nhất, đặc trưng bởi đầu nhỏ hơn bình thường và não bộ kém phát triển.
- Hội chứng Zika bẩm sinh: Đây là một tổ hợp các tình trạng bẩm sinh bao gồm tật đầu nhỏ nghiêm trọng, hộp sọ bị xẹp một phần, giảm mô não, tổn thương mắt, hạn chế vận động khớp và tăng trương lực cơ.
- Các bất thường não bộ khác: Bao gồm giảm mô não với tổn thương não, các khuyết tật ống thần kinh, não phẳng, tràn dịch não, thiếu cấu trúc não, teo não và các vấn đề khác.
- Các vấn đề về mắt: Tổn thương mắt phía sau, bất thường đĩa thị giác và các khiếm khuyết thị lực khác.
- Các dị tật bẩm sinh khác: Giới hạn phạm vi vận động khớp, tăng trương lực cơ hạn chế cử động cơ thể sau khi sinh, bại não, giảm thính lực và nhẹ cân khi sinh.
- Các vấn đề thai kỳ: Gồm mất thai nhi, thai chết lưu và sinh non.
Biến chứng thần kinh:
- Hội chứng Guillain-Barré (GBS): Là một bệnh lý hiếm gặp, trong đó hệ miễn dịch của người tự tấn công các tế bào thần kinh gây yếu cơ và đôi khi tê liệt. Hầu hết mọi người hồi phục hoàn toàn sau GBS, mặc dù một số người có thể bị tổn thương vĩnh viễn.
- Bệnh lý não nghiêm trọng: Trong những trường hợp hiếm gặp, Zika có thể gây bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến não, gây viêm não, các mô xung quanh não (viêm màng não) hoặc tủy sống (viêm tủy).
- Viêm não tủy rải rác cấp tính (ADEM): Một số nghiên cứu cũng cho thấy nhiễm virus Zika có thể là nguyên nhân gây ra ADEM - một tình trạng mà các lớp vỏ myelin bảo vệ tế bào não bị phá vỡ dẫn đến các triệu chứng tương tự bệnh đa xơ cứng.
Các biến chứng khác:
- Rối loạn máu như chảy máu, bầm tím hoặc đông máu chậm.
- Mất nước nghiêm trọng, dù hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên gặp bác sĩ nếu bạn đã đi du lịch đến một khu vực hoặc sống ở nơi đang có dịch và có các triệu chứng của bệnh Zika. Đặc biệt, phụ nữ mang thai sống ở khu vực có dịch Zika hoặc phát triển các triệu chứng nhiễm virus Zika nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế để được xét nghiệm, tư vấn và các chăm sóc lâm sàng khác. Bất kỳ ai có bất thường về thị lực hoặc thần kinh nên được giới thiệu đến chuyên gia y tế phù hợp ngay lập tức.
Nguyên nhân gây bệnh sốt Zika
Sốt Zika do virus Zika gây ra, chủ yếu lây truyền qua các con đường sau:
- Muỗi đốt: Đây là con đường lây truyền chủ yếu. Virus Zika được truyền sang người qua vết đốt của muỗi Aedes bị nhiễm bệnh, đặc biệt là Aedes aegypti và Aedes albopictus. Các loài muỗi này hoạt động mạnh vào ban ngày, đặc biệt vào buổi sáng và chiều muộn, nên nguy cơ phơi nhiễm không chỉ giới hạn trong thời gian bình minh hoặc hoàng hôn.
- Quan hệ tình dục: Virus Zika có thể lây truyền qua đường tình dục từ người nhiễm bệnh (cả nam và nữ) sang bạn tình thông qua quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn hoặc miệng. Virus có thể tồn tại trong tinh dịch lâu hơn các dịch cơ thể khác như dịch âm đạo, nước tiểu hoặc máu lên đến 90 ngày. CDC khuyến nghị nam giới nên tránh quan hệ tình dục hoặc sử dụng bao cao su ít nhất sáu tháng sau khi phơi nhiễm hoặc có triệu chứng ban đầu.
- Truyền máu: Virus có thể lây truyền qua truyền máu nếu người hiến máu nhiễm virus mà chưa có triệu chứng lâm sàng.
- Từ mẹ sang thai nhi: Phụ nữ mang thai nhiễm Zika có thể truyền virus cho thai nhi qua nhau thai, dẫn đến dị tật đầu nhỏ (microcephaly) và các bất thường thần kinh bẩm sinh khác.
- Cấy ghép nội tạng: Có thể lây truyền khi cấy ghép nội tạng từ người cho nhiễm virus Zika sang người nhận.
- Phơi nhiễm trong phòng thí nghiệm: Virus có thể lây qua tai nạn nghề nghiệp hoặc tiếp xúc với mẫu bệnh phẩm chứa virus Zika trong môi trường phòng thí nghiệm.

Nguy cơ mắc phải sốt Zika
Những ai có nguy cơ mắc phải sốt Zika?
Những người có nguy cơ cao nhất mắc sốt Zika bao gồm:
- Những người sống hoặc đi du lịch đến các khu vực có virus Zika đang lây truyền tích cực và/hoặc có muỗi Aedes mang mầm bệnh.
- Bạn tình của những người đã đi du lịch gần đây đến các khu vực bị ảnh hưởng bởi Zika hoặc sống ở đó.
- Phụ nữ mang thai hoặc những người đang có kế hoạch mang thai có nguy cơ cao nhất về các biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi nếu bị nhiễm Zika. Mặc dù chưa rõ liệu việc mang thai có làm tăng khả năng nhiễm virus hay không, nhưng Zika có thể đi qua nhau thai và ảnh hưởng đến thai nhi.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải sốt Zika
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh gồm:
- Đi lại hoặc sinh sống tại các khu vực đang có dịch Zika hoặc nơi muỗi Aedes phổ biến.
- Có quan hệ tình dục không an toàn với người đã được chẩn đoán nhiễm Zika gần đây hoặc người đã đi du lịch đến khu vực có dịch Zika.
- Không thực hiện các biện pháp phòng ngừa muỗi đốt.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị sốt Zika
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán sốt Zika
Chẩn đoán nhiễm vi rút Zika được dựa trên nguy cơ phơi nhiễm, các triệu chứng và tình trạng mang thai. Các bước chẩn đoán bao gồm:
Bệnh sử và khám thực thể: Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ chuyến đi gần đây đến các khu vực có virus hoạt động hoặc bạn tình đã đi đến những khu vực đó.
Các loại xét nghiệm: Xét nghiệm máu và xét nghiệm nước tiểu cũng có thể phù hợp nếu bạn có triệu chứng. Các xét nghiệm thông thường thường bình thường, mặc dù có thể thấy giảm bạch cầu nhẹ, giảm tiểu cầu và tăng men gan.
Phương pháp khác: Nhiễm virus được phát hiện bằng PCR (phản ứng chuỗi polymerase) và kháng thể.
Phân biệt với các bệnh khác: Chẩn đoán virus Zika phải được phân biệt với các loại flavivirus liên quan có phản ứng chéo khác như virus Dengue.
Hướng dẫn của CDC: Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) có các khuyến nghị xét nghiệm cụ thể. Họ khuyến nghị xét nghiệm cho mọi người có phơi nhiễm Zika và có triệu chứng của Zika. Ngoài ra, xét nghiệm cho phụ nữ mang thai có phơi nhiễm Zika và phụ nữ mang thai có thai nhi có kết quả siêu âm cho thấy các dấu hiệu có thể liên quan đến nhiễm Zika. Xét nghiệm Zika nên là một phần của xét nghiệm sản khoa định kỳ trong lần khám thai đầu tiên và trong quý thứ hai đối với phụ nữ mang thai có phơi nhiễm Zika.

Phương pháp điều trị sốt Zika
Nội khoa
- Nghỉ ngơi đầy đủ.
- Uống nhiều nước để duy trì đủ nước và ngăn ngừa mất nước, có thể bằng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch.
- Sử dụng thuốc giảm đau và hạ sốt thông thường như Acetaminophen
- Tránh aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trừ khi sốt xuất huyết Dengue đã được loại trừ. Việc này là để giảm nguy cơ xuất huyết và hội chứng Reye (ở trẻ em).
- Sử dụng diphenhydramine hoặc các thuốc kháng histamin khác để giảm ngứa.
- Bảo vệ người bệnh khỏi muỗi đốt để giảm nguy cơ lây truyền tại địa phương, người nhiễm Zika nên được bảo vệ khỏi muỗi đốt.
- Đối với phụ nữ mang thai ngoài việc điều trị triệu chứng, phụ nữ mang thai cần được theo dõi thường xuyên để phát hiện các bất thường thai nhi và cần thảo luận chi tiết với bác sĩ sản khoa.
Ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa không phải là một phần của quản lý bệnh Zika.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sốt Zika
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của sốt Zika
Chế độ dinh dưỡng
Chế độ ăn cho người sốt Zika tập trung vào việc bù nước, cung cấp dinh dưỡng dễ tiêu hóa như cháo, súp, sữa và bổ sung vitamin, khoáng chất từ trái cây, thịt, cá, trứng. Cần tránh đồ ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng, đồ ngọt tinh luyện và đồ uống có cồn, caffeine để hỗ trợ quá trình phục hồi sức khỏe.
Chế độ sinh hoạt
Để hạn chế diễn tiến nặng của sốt Zika và ngăn ngừa lây lan, người bệnh nên tuân thủ các thói quen sinh hoạt sau:
- Nghỉ ngơi đầy đủ.
- Sử dụng các loại thuốc không kê đơn phù hợp để kiểm soát triệu chứng (ví dụ: Acetaminophen cho sốt và đau).
- Tránh dùng aspirin và NSAID trừ khi sốt xuất huyết Dengue đã được loại trừ.
- Tránh bị muỗi đốt trong vài tuần sau khi xuất hiện triệu chứng để giảm nguy cơ lây truyền virus sang người khác thông qua muỗi.
- Thực hành tình dục an toàn hoặc kiêng quan hệ tình dục để ngăn chặn lây truyền qua đường tình dục.
Phương pháp phòng ngừa sốt Zika hiệu quả
Bảo vệ cá nhân khỏi muỗi đốt
- Tầm quan trọng: Đây là biện pháp phòng ngừa chủ yếu nhằm ngăn chặn nhiễm virus Zika, đặc biệt cần được ưu tiên ở phụ nữ mang thai, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và trẻ nhỏ, do nguy cơ gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.
- Môi trường sinh hoạt an toàn: Ở trong nhà có lưới chống muỗi hoặc phòng được trang bị điều hòa nhiệt độ để hạn chế muỗi xâm nhập. Khi ngủ vào ban ngày hoặc đầu buổi tối, nên sử dụng màn chống muỗi để bảo vệ cơ thể.
- Phòng tránh muỗi đốt sau khi du lịch: Những người trở về từ khu vực lưu hành virus Zika cần tránh muỗi đốt trong vài tuần sau khi về nước, nhằm ngăn ngừa nguy cơ lây lan virus cho cộng đồng địa phương (vì muỗi có thể đốt người nhiễm, sau đó truyền bệnh cho người khác).
Kiểm soát muỗi
- Loại bỏ các ổ sinh sản của muỗi: Muỗi Aedes sinh sản ở những nơi có nước đọng nhỏ xung quanh nhà, trường học và nơi làm việc. Việc loại bỏ các địa điểm này, bao gồm che đậy các vật chứa nước, loại bỏ nước đọng trong chậu hoa và dọn dẹp rác thải, lốp xe đã qua sử dụng,... là rất quan trọng.
- Sử dụng hóa chất: Các cơ quan y tế cũng có thể khuyến nghị sử dụng thuốc diệt ấu trùng và thuốc diệt côn trùng để giảm quần thể muỗi và ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
Phòng ngừa lây truyền qua đường tình dục
- Thực hành tình dục an toàn hoặc kiêng quan hệ tình dục: Sử dụng bao cao su một cách nhất quán và đúng cách hoặc kiêng quan hệ tình dục.
- Thời gian chờ đợi trước khi có thai: Để giảm nguy cơ lây nhiễm sang thai nhi, phụ nữ nên tránh thụ thai ít nhất 8 tuần sau khi phơi nhiễm hoặc bắt đầu có triệu chứng. Nam giới nên tránh nguy cơ làm cho bạn tình có thai (kiêng quan hệ hoặc sử dụng bao cao su) ít nhất 6 tháng sau khi phơi nhiễm hoặc có triệu chứng ban đầu.
Đối với phụ nữ mang thai
Phụ nữ mang thai nên tránh đi du lịch đến các khu vực có dịch Zika đang diễn ra hoặc phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa cực kỳ nghiêm ngặt.
