Tìm hiểu chung về sốt sau phẫu thuật
Sốt sau phẫu thuật là tình trạng tăng thân nhiệt xảy ra trong vòng 30 ngày sau khi thực hiện can thiệp ngoại khoa. Theo chuyên gia, sốt hậu phẫu có thể chia thành hai nhóm là sốt sinh lý (do phản ứng viêm không nhiễm trùng) và sốt bệnh lý (do nhiễm trùng hoặc biến chứng nội khoa). Việc xác định nguyên nhân sốt cần dựa vào thời điểm xuất hiện, đặc điểm lâm sàng và các xét nghiệm hỗ trợ.
Sốt nhẹ trong 24 - 48 giờ đầu sau mổ thường là phản ứng bình thường của cơ thể với tổn thương mô và quá trình lành thương. Tuy nhiên, nếu sốt kéo dài, kèm theo các dấu hiệu bất thường như mạch nhanh, huyết áp tụt, vết mổ sưng đỏ hoặc có dịch tiết, cần nghĩ đến nhiễm trùng hoặc biến chứng hậu phẫu.
Triệu chứng sốt sau phẫu thuật
Những dấu hiệu và triệu chứng của sốt sau phẫu thuật
Sốt sau phẫu thuật có thể biểu hiện đa dạng tùy theo nguyên nhân và mức độ tổn thương. Việc nhận biết sớm các triệu chứng giúp bác sĩ phân loại đúng nhóm sốt và đưa ra hướng xử trí phù hợp. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp:
- Thân nhiệt tăng trên 37,5°C, có thể dao động từ sốt nhẹ đến sốt cao trên 39°C.
- Người bệnh cảm thấy mệt mỏi, đau đầu, ớn lạnh hoặc vã mồ hôi.
- Mạch nhanh, huyết áp dao động, có thể kèm theo thở nhanh hoặc khó thở.
- Vết mổ sưng, đỏ, đau hoặc có dịch tiết bất thường.
- Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu hoặc có mùi lạ nếu có nhiễm trùng tiết niệu.
- Đau bụng, tiêu chảy hoặc chướng bụng nếu có biến chứng tiêu hóa.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh sốt sau phẫu thuật
Sốt sau phẫu thuật không chỉ là một dấu hiệu lâm sàng mà còn có thể là biểu hiện khởi đầu của nhiều biến chứng nguy hiểm. Nếu không được xử trí kịp thời, tình trạng sốt có thể dẫn đến rối loạn chức năng cơ quan, kéo dài thời gian nằm viện và ảnh hưởng đến tiên lượng hồi phục của người bệnh. Dưới đây là các biến chứng cần nhận diện, cụ thể:
- Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn từ ổ nhiễm lan vào máu, gây phản ứng viêm toàn thân, tụt huyết áp và suy đa cơ quan.
- Viêm phổi sau mổ: Đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân nằm lâu, gây khó thở, giảm oxy máu và cần hỗ trợ hô hấp.
- Áp xe: Hình thành ổ mủ trong ổ bụng, khoang ngực hoặc mô mềm, thường không phát hiện qua thăm khám thông thường.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Việc chủ động theo dõi và đánh giá đúng thời điểm gặp bác sĩ sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục. Người bệnh cần lưu ý rằng sốt kéo dài hoặc kèm theo triệu chứng bất thường có thể là dấu hiệu của tình trạng nguy hiểm tiềm ẩn.
Dưới đây là các tình huống cần được thăm khám chuyên khoa ngay:
- Sốt sau phẫu thuật từ 72 giờ, không có dấu hiệu thuyên giảm.
- Thân nhiệt vượt quá 39°C kèm theo rét run, vã mồ hôi hoặc mệt mỏi.
- Vết mổ có biểu hiện bất thường như rỉ dịch, mủ, mùi hôi hoặc đau tăng dần.
- Xuất hiện triệu chứng toàn thân như đau ngực, khó thở, chóng mặt hoặc rối loạn ý thức.
- Có dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu như tiểu buốt, tiểu đục hoặc tiểu ra máu.

Nguyên nhân gây sốt sau phẫu thuật
Sốt sau phẫu thuật là phản ứng đa nguyên nhân, có thể xuất phát từ quá trình sinh lý lành tính hoặc từ các biến cố bệnh lý nghiêm trọng. Việc phân tích nguyên nhân cần dựa vào thời điểm khởi phát, đặc điểm lâm sàng và loại phẫu thuật đã thực hiện. Mỗi nguyên nhân đều có cơ chế riêng biệt, ảnh hưởng đến cách xử trí và tiên lượng hồi phục, cụ thể:
- Phản ứng miễn dịch với vật liệu cấy ghép: Một số bệnh nhân có phản ứng viêm toàn thân khi cơ thể chưa thích nghi với vật liệu nhân tạo như khớp, van tim hoặc lưới phẫu thuật.
- Huyết khối tĩnh mạch sâu: Sau mổ, đặc biệt ở chi dưới, huyết khối có thể hình thành và gây sốt nhẹ kèm theo sưng đau chi.
- Dị ứng thuốc: Một số thuốc kháng sinh, giảm đau hoặc gây mê có thể gây phản ứng dị ứng toàn thân, biểu hiện bằng sốt, ban đỏ và ngứa.
- Thủ thuật kéo dài hoặc mất máu nhiều: Thời gian phẫu thuật dài làm tăng nguy cơ tổn thương mô và kích hoạt phản ứng viêm hệ thống.

Nguy cơ mắc phải sốt sau phẫu thuật
Những ai có nguy cơ mắc phải sốt sau phẫu thuật?
Sốt sau phẫu thuật không xảy ra ngẫu nhiên mà thường liên quan đến đặc điểm sinh lý, loại phẫu thuật và tình trạng nền của người bệnh. Dưới đây là các nhóm đối tượng có nguy cơ cao:
- Người từng có tiền sử nhiễm trùng sau phẫu thuật: Những bệnh nhân đã từng bị viêm vết mổ, áp xe hoặc nhiễm trùng huyết sau mổ có khả năng tái phát cao hơn.
- Người có hệ miễn dịch suy giảm: Bệnh nhân đang điều trị hóa trị, dùng thuốc ức chế miễn dịch, suy dinh dưỡng, bệnh nhân cao tuổi hoặc mắc bệnh lý nền như HIV/AIDS dễ bị nhiễm trùng hậu phẫu.
- Người có thời gian nằm viện kéo dài trước mổ: Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện, đặc biệt là các chủng vi khuẩn kháng thuốc.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải sốt sau phẫu thuật
Việc nhận diện các yếu tố làm tăng nguy cơ sốt sau phẫu thuật giúp bác sĩ chủ động kiểm soát nguy cơ và xây dựng phác đồ theo dõi phù hợp.
Dưới đây là các yếu tố làm tăng nguy cơ sốt hậu phẫu:
- Thời gian phẫu thuật kéo dài: Các ca mổ trên 3 giờ thường làm tăng tổn thương mô, mất máu và nguy cơ nhiễm trùng.
- Sử dụng nhiều thiết bị xâm lấn: Đặt catheter, ống dẫn lưu, nội khí quản hoặc thông tiểu lâu ngày làm tăng nguy cơ viêm tại chỗ.
- Thiếu kiểm soát vô khuẩn trong phòng mổ: Bất kỳ sai sót nào trong quy trình vô trùng đều có thể dẫn đến nhiễm khuẩn hậu phẫu.
- Dùng kháng sinh không phù hợp: Kháng sinh phổ rộng không đúng chỉ định có thể gây loạn khuẩn, viêm đại tràng giả mạc hoặc sốt do phản ứng thuốc.
- Thiếu theo dõi sát sau mổ: Không kiểm tra nhiệt độ, huyết học hoặc dấu hiệu viêm định kỳ dễ bỏ sót sốt bệnh lý.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị sốt sau phẫu thuật
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán sốt sau phẫu thuật
Để xác định chính xác nguyên nhân gây sốt sau phẫu thuật, bác sĩ cần thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu nhằm phân biệt giữa phản ứng viêm lành tính và nhiễm trùng hoặc biến chứng nội khoa. Dưới đây là các phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán thường được sử dụng:
- Phân tích công thức máu toàn phần: Giúp đánh giá số lượng bạch cầu, tiểu cầu và dấu hiệu nhiễm trùng hệ thống.
- Định lượng các chỉ điểm viêm: CRP, procalcitonin và IL-6 là các chỉ số phản ánh mức độ phản ứng viêm và nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Cấy dịch từ vết mổ hoặc ống dẫn lưu: Giúp xác định vi khuẩn gây bệnh và độ nhạy với kháng sinh.
- Phân tích nước tiểu: Kiểm tra bạch cầu, nitrit, protein và vi khuẩn để phát hiện nhiễm trùng tiết niệu sau mổ.
- Chụp X-quang phổi: Được chỉ định khi có dấu hiệu ho, khó thở hoặc nghi ngờ viêm phổi hậu phẫu.
Điều trị sốt sau phẫu thuật
Điều trị sốt sau phẫu thuật không chỉ đơn thuần là hạ nhiệt mà cần giải quyết nguyên nhân nền gây ra phản ứng tăng thân nhiệt. Tùy theo mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân cụ thể, bác sĩ sẽ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, kết hợp giữa xử trí triệu chứng và can thiệp nguyên nhân, cụ thể:
- Điều chỉnh môi trường chăm sóc: Đảm bảo phòng bệnh thông thoáng, nhiệt độ ổn định, tránh quá nóng hoặc quá lạnh gây rối loạn điều hòa thân nhiệt.
- Tối ưu hóa dinh dưỡng sau mổ: Bổ sung đầy đủ năng lượng, protein và vi chất giúp tăng cường miễn dịch và hỗ trợ quá trình lành thương.
- Giảm thiểu sử dụng thiết bị xâm lấn: Rút catheter, ống dẫn lưu hoặc nội khí quản sớm khi không còn chỉ định để giảm nguy cơ viêm tại chỗ.
- Theo dõi sát các chỉ số sinh tồn: Ghi nhận nhiệt độ, mạch, huyết áp và nhịp thở mỗi 4 - 6 giờ để phát hiện sớm diễn biến bất thường.
- Can thiệp ngoại khoa bổ sung nếu cần: Nếu có tụ dịch, áp xe hoặc hoại tử mô, cần dẫn lưu hoặc phẫu thuật lại để loại bỏ ổ viêm.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa sốt sau phẫu thuật
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của sốt sau phẫu thuật
Chế độ sinh hoạt:
Sau phẫu thuật, cơ thể bước vào giai đoạn phục hồi, đòi hỏi sự hỗ trợ tối ưu từ chế độ ăn uống và sinh hoạt hằng ngày. Chế độ sinh hoạt được khuyến cáo gồm:
- Vận động nhẹ nhàng: Đi lại trong phòng, tập thở sâu hoặc co duỗi tay chân giúp cải thiện tuần hoàn và hô hấp.
- Giữ vệ sinh cá nhân: Tắm rửa bằng nước ấm, thay quần áo sạch mỗi ngày để hạn chế vi khuẩn xâm nhập.
- Theo dõi nhiệt độ cơ thể: Đo nhiệt độ mỗi ngày vào cùng thời điểm để phát hiện sớm dấu hiệu sốt.
- Không tự ý dùng thuốc hạ sốt hoặc kháng sinh: Chỉ sử dụng khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.

Chế độ dinh dưỡng:
Việc xây dựng một nền tảng dinh dưỡng hợp lý và thói quen sinh hoạt khoa học không chỉ giúp tăng cường miễn dịch mà còn giảm nguy cơ viêm, nhiễm trùng và sốt kéo dài, cụ thể:
- Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu hóa: Cháo, súp, cơm mềm, rau củ luộc giúp giảm áp lực lên hệ tiêu hóa sau mổ.
- Bổ sung protein chất lượng cao: Thịt nạc, cá, trứng, sữa giúp tái tạo mô và tăng cường miễn dịch.
- Tăng cường thực phẩm giàu kẽm và vitamin C: Giúp chống viêm, thúc đẩy liền vết mổ và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Không sử dụng rượu bia, thuốc lá hoặc chất kích thích: Làm suy giảm miễn dịch và tăng nguy cơ viêm nhiễm.
Phương pháp phòng ngừa sốt sau phẫu thuật
Sốt sau phẫu thuật là biến cố có thể phòng ngừa nếu người bệnh được chuẩn bị kỹ lưỡng trước mổ, chăm sóc đúng cách sau mổ và tuân thủ quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn. Việc phòng ngừa không chỉ giúp giảm tỷ lệ biến chứng mà còn rút ngắn thời gian nằm viện và cải thiện chất lượng hồi phục. Các phương pháp phòng ngừa hiệu quả gồm:
- Tối ưu hóa thể trạng: Bổ sung dinh dưỡng, điều chỉnh điện giải và nâng cao miễn dịch giúp cơ thể sẵn sàng đối phó với phản ứng viêm sau mổ.
- Tuân thủ quy trình vô khuẩn nghiêm ngặt: Từ khâu sát khuẩn da, sử dụng dụng cụ vô trùng đến thay găng đúng thời điểm trong mổ.
- Hạn chế thời gian đặt catheter và ống dẫn lưu: Chỉ duy trì khi thật sự cần thiết và rút bỏ ngay khi có chỉ định.
- Theo dõi sát trong 72 giờ đầu sau mổ: Ghi nhận nhiệt độ, huyết động và các dấu hiệu viêm để xử lý sớm nếu có bất thường.
- Hướng dẫn người bệnh tự theo dõi: Trang bị kiến thức về dấu hiệu sốt nguy hiểm, cách chăm sóc vết mổ và thời điểm cần báo bác sĩ.

Sốt sau phẫu thuật là phản ứng thường gặp nhưng cần được theo dõi sát để phát hiện sớm các biến chứng tiềm ẩn. Việc phối hợp giữa chăm sóc y tế, dinh dưỡng hợp lý và sinh hoạt khoa học đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và xử trí hiệu quả. Chủ động kiểm soát sốt hậu phẫu sẽ giúp người bệnh phục hồi nhanh, giảm thời gian nằm viện và nâng cao chất lượng sống.