Vùng cổ (cột sống cổ) là một bộ phận cực kỳ nhạy cảm và dễ bị tổn thương do va chạm mạnh, chấn thương thể thao hoặc tai nạn. Khi gặp chấn thương, nếu không phát hiện và can thiệp sớm, hậu quả có thể rất nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng vận động, cảm giác và thậm chí là tính mạng. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Chấn thương cột sống cổ là gì?
Chấn thương cột sống cổ là tình trạng tổn thương xảy ra tại khu vực cột sống vùng cổ, nơi chứa tủy sống cổ và hệ thống rễ thần kinh quan trọng. Tùy mức độ, tình trạng này thường được phân thành hai nhóm chính các tổn thương chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc cột sống nhưng chưa làm tổn thương tủy sống, và các tổn thương đã tác động trực tiếp lên tủy cổ.
Về mặt triệu chứng, khi cột sống bị tổn thương nhưng tủy sống vẫn còn nguyên vẹn, người bệnh có thể gặp các biểu hiện như hoa mắt, chóng mặt nhẹ, yếu cơ hoặc rối loạn vận động ở vùng vai, gáy và cánh tay - những khu vực chịu chi phối từ các rễ thần kinh cổ. Một số trường hợp có thể kèm theo đau nhói, khó xoay cổ hoặc cảm giác tê lan từ cổ xuống chi trên.
Ngược lại, khi tủy sống cổ bị ảnh hưởng, các dấu hiệu trở nên nghiêm trọng hơn. Người bệnh có nguy cơ yếu liệt toàn bộ các nhóm cơ do đoạn tủy tương ứng kiểm soát, kèm theo rối loạn chức năng cơ tròn như tiểu tiện, đại tiện. Ngoài ra, tình trạng này còn có thể gây rối loạn cảm giác, giảm hoặc mất phản xạ gân xương, đặc biệt trong giai đoạn choáng tủy - một phản ứng điển hình sau các chấn thương nặng.

Các nguyên nhân thường gặp gây tổn thương cột sống cổ
Chấn thương ở cột sống cổ có thể xuất hiện trong nhiều tình huống đời sống, từ các tai nạn bất ngờ đến những thói quen sinh hoạt tưởng như vô hại. Việc hiểu rõ các nguyên nhân thường gặp sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa, hạn chế rủi ro và bảo vệ cột sống tốt hơn.
Tai nạn giao thông
Tai nạn giao thông luôn nằm trong nhóm nguyên nhân dễ dẫn đến tổn thương vùng cổ. Ở những va chạm tốc độ cao, lực tác động đột ngột từ nhiều hướng có thể khiến đốt sống bị gãy, trượt, hoặc chèn ép lên tủy sống. Người điều khiển xe máy không đội mũ bảo hiểm càng có nguy cơ cao hơn vì vùng đầu - cổ gần như không được bảo vệ. Khi lực tác động quá mạnh, chỉ một cú đánh bật từ phía sau cũng đủ gây biến dạng cột sống cổ.
Té ngã từ độ cao
Những tình huống rơi từ ban công, cầu thang, cây cao hay công trình xây dựng đều có nguy cơ gây chấn thương nghiêm trọng. Khi cơ thể rơi xuống và tiếp đất bằng vùng đầu hoặc vai, lực nén lên cột sống cổ rất lớn, có thể dẫn đến gãy đốt sống, trật khớp hoặc tổn thương tủy sống. Trong nhiều trường hợp nặng, té ngã còn có thể dẫn đến liệt hoặc ảnh hưởng đến tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
Va chạm khi chơi thể thao
Một số môn thể thao đối kháng hoặc đòi hỏi vận động cường độ cao như bóng đá, bóng rổ, võ thuật, thể hình đều tiềm ẩn rủi ro làm tổn thương cổ. Các tình huống ngã đập đầu, xoay cổ quá mức, va chạm mạnh vào vai - gáy hay tập luyện không đúng kỹ thuật đều có thể làm đĩa đệm và dây chằng cổ bị kéo giãn quá mức, thậm chí gây chèn ép rễ thần kinh.

Sai tư thế trong sinh hoạt và lao động
Không chỉ những cú va đập mạnh, chấn thương ở cột sống cổ còn có thể hình thành từ thói quen xấu hằng ngày. Ngồi làm việc quá lâu với tư thế cúi đầu, nghiêng cổ, dùng gối quá cao hoặc quá cứng hoặc mang vác đồ nặng lệch một bên trong thời gian dài đều là nguyên nhân khiến cột sống cổ chịu áp lực lớn. Lâu dần, các cấu trúc xương - khớp và dây chằng suy yếu, dễ bị tổn thương ngay cả khi chỉ có tác động nhẹ.
Các dấu hiệu lâm sàng khi bị chấn thương cột sống cổ
Chấn thương có thể gây ra nhiều biểu hiện khác nhau, xuất hiện ngay lập tức hoặc phát triển dần theo thời gian. Mức độ triệu chứng phụ thuộc vào mức độ tổn thương, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp mà bạn cần chú ý:
- Đau cổ dai dẳng hoặc dữ dội: Khi cột sống cổ gặp chấn thương, cảm giác đau thường là triệu chứng dễ nhận biết nhất. Người bệnh có thể cảm thấy nhói hoặc đau dữ dội mỗi khi xoay, cúi, ngửa cổ. Ở những trường hợp nặng, cơn đau có thể âm ỉ liên tục, lan xuống vai, cánh tay, gây khó chịu và ảnh hưởng tới sinh hoạt hàng ngày.
- Hạn chế chuyển động cổ: Thường khiến cổ bị cứng, khó xoay sang hai bên hoặc cúi/ngửa bình thường. Nguyên nhân có thể là cơ cổ co cứng, dây chằng tổn thương hoặc các đốt sống bị lệch.
- Tê bì hoặc yếu cơ tay và vai: Tổn thương cột sống cổ có thể gây chèn ép dây thần kinh đi từ tủy sống tới tay và vai, dẫn đến tê bì, mất cảm giác hoặc yếu cơ. Ở mức độ nghiêm trọng, người bệnh có thể bị liệt một phần hoặc toàn bộ chi trên.
- Đau đầu, chóng mặt và buồn nôn: Khi chấn thương ảnh hưởng đến lưu thông máu lên não, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như đau đầu âm ỉ, chóng mặt, choáng váng, buồn nôn hoặc mờ mắt. Nếu không kiểm soát kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm.
- Rối loạn chức năng thần kinh nghiêm trọng: Trong những trường hợp nặng, có thể tác động sâu tới hệ thần kinh trung ương. Người bệnh có thể xuất hiện các biểu hiện như rối loạn nhịp tim, khó thở, mất kiểm soát tiểu tiện, đại tiện hoặc liệt tứ chi. Đây là những dấu hiệu cảnh báo cấp cứu cần thực hiện ngay để bảo vệ tính mạng.

Phương pháp điều trị chấn thương ở cột sống cổ
Nếu cơn đau kéo dài hoặc có xu hướng nặng hơn, việc đến cơ sở y tế uy tín là cần thiết để đánh giá và điều trị kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
- Chườm lạnh, nghỉ ngơi, dùng thuốc giảm đau không kê đơn: Giúp giảm đau và sưng viêm ngay sau chấn thương.
- Vật lý trị liệu: Thực hiện các bài tập giãn cơ cổ và các khu vực liên quan, giúp cải thiện biên độ vận động.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc các loại thuốc theo toa: Sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ để kiểm soát viêm và đau.
- Liệu pháp chăm sóc thần kinh cột sống: Xoa bóp, châm cứu hỗ trợ giảm đau và phục hồi chức năng.
- Tiêm steroid ngoài màng cứng: Giúp giảm đau trong 3 - 4 tháng đối với các trường hợp đau mạn tính.
- Phong bế thần kinh: Tiêm thuốc giảm đau cục bộ kiểm soát cơn đau cấp tính.
- Đốt sóng cao tần (RFA): Thủ thuật xâm lấn tối thiểu, tác động lên các dây thần kinh truyền tín hiệu đau.
- Kích thích tủy sống: Cấy thiết bị phát xung điện nhẹ để ngăn tín hiệu đau truyền lên não.
- Phẫu thuật: Chỉ áp dụng trong trường hợp nghiêm trọng, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

Chấn thương đốt sống cổ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể để lại nhiều di chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và khả năng vận động. Việc nhận biết sớm triệu chứng, kết hợp chăm sóc tại nhà đúng cách, tuân thủ phác đồ điều trị từ bác sĩ và duy trì lối sống, tư thế sinh hoạt hợp lý sẽ giúp rút ngắn thời gian hồi phục và hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng. Hãy luôn chủ động theo dõi sức khỏe và tìm đến các cơ sở y tế uy tín ngay khi nghi ngờ chấn thương đốt sống cổ để bảo vệ cột sống và chất lượng cuộc sống của bản thân.
:format(webp)/Desktop_1_fec3db3204.png)
:format(webp)/467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c.png)
/gay_xuong_canh_tay_nguyen_nhan_dau_hieu_va_cach_dieu_tri_hieu_qua_9f1522b35c.jpg)
/bong_gan_bao_lau_thi_khoi_thoi_gian_hoi_phuc_va_cach_cham_soc_dung_0f8ec5da96.jpg)
/cang_co_mong_nguyen_nhan_trieu_chung_va_cach_dieu_tri_hieu_qua_308c2faafe.jpg)
/cach_chua_cang_co_khi_da_bong_7_phuong_phap_hieu_qua_va_an_toan_dd1895d3eb.jpg)
/thoai_hoa_khop_o_nguoi_cao_tuoi_cach_phong_ngua_va_dieu_tri_3_7783d41987.jpg)