Săng giang mai là dấu hiệu đầu tiên của bệnh giang mai - một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ triệu chứng săng giang mai giúp người bệnh nhận diện sớm và phòng tránh biến chứng nghiêm trọng.
Săng giang mai là gì?
Săng giang mai là một vết loét tròn, nông, không đau, không ngứa, xuất hiện tại vị trí tiếp xúc với xoắn khuẩn giang mai (Treponema pallidum). Đây là dấu hiệu đặc trưng ở giai đoạn đầu tiên của bệnh giang mai, thường được gọi là giang mai nguyên phát. Việc nhận biết sớm triệu chứng này đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Về đặc điểm tổn thương của săng giang mai:
- Hình dạng và kích thước: Vết loét có hình tròn hoặc bầu dục, đường kính từ 0,5 đến 2 cm.
- Bề mặt: Đáy vết loét sạch, mịn, không có mủ, viền cứng và rõ ràng.
- Vị trí xuất hiện: Thường gặp ở bộ phận sinh dục (âm đạo, dương vật, bìu), hậu môn, miệng hoặc bất kỳ khu vực nào tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn.
- Một số trường hợp có hạch bạch huyết sưng nhẹ gần vị trí săng nhưng không đau.
Về thời điểm xuất hiện: Săng giang mai thường xuất hiện trong khoảng 10 đến 90 ngày sau khi tiếp xúc với vi khuẩn Treponema pallidum, với thời gian trung bình là 3 tuần. Giai đoạn này được gọi là thời kỳ ủ bệnh, khi người nhiễm chưa có triệu chứng rõ ràng nhưng vi khuẩn đã bắt đầu phát triển trong cơ thể.
Săng giang mai có thể tự biến mất sau 3 đến 6 tuần mà không cần điều trị. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bệnh giang mai đã khỏi. Nếu không được điều trị, vi khuẩn vẫn tiếp tục phát triển trong cơ thể dẫn đến các giai đoạn giang mai nghiêm trọng hơn.

Nguyên nhân và con đường lây truyền săng giang mai
Bệnh giang mai bao gồm triệu chứng săng giang mai gây ra bởi vi khuẩn Treponema pallidum. Đây là một loại xoắn khuẩn không thể sống lâu ngoài cơ thể người, do đó lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp.
Tác nhân gây bệnh
Vi khuẩn Treponema pallidum xâm nhập vào cơ thể qua các vết xước nhỏ trên da hoặc niêm mạc, đặc biệt trong quá trình quan hệ tình dục không an toàn. Sau khi xâm nhập, vi khuẩn nhanh chóng lan vào máu và gây tổn thương tại vị trí tiếp xúc, hình thành săng giang mai.
Con đường lây truyền
Giang mai lây truyền qua các con đường sau:
- Quan hệ tình dục không an toàn bao gồm quan hệ qua âm đạo, hậu môn hoặc miệng với người nhiễm bệnh. Săng giang mai ở bộ phận sinh dục hoặc miệng là nguồn lây nhiễm chính.
- Tiếp xúc trực tiếp với vết loét: Chạm vào săng giang mai hoặc các tổn thương khác của người bệnh có thể dẫn đến lây nhiễm.
- Truyền từ mẹ sang con: Phụ nữ mang thai mắc giang mai có thể truyền bệnh cho thai nhi, gây giang mai bẩm sinh dẫn đến dị tật hoặc tử vong ở trẻ.
- Truyền máu: Trường hợp này hiếm gặp, chỉ xảy ra khi máu của người nhiễm bệnh chưa được kiểm tra kỹ trước khi truyền.

Các yếu tố nguy cơ
Những người có nguy cơ cao mắc giang mai bao gồm:
- Quan hệ tình dục với nhiều bạn tình.
- Không sử dụng bao cao su trong quan hệ.
- Người có tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác (HIV, lậu, chlamydia).
- Nam giới quan hệ tình dục đồng giới.
- Người sử dụng ma túy hoặc có hành vi tình dục nguy cơ cao.
Săng giang mai có gây ngứa, đau hay khó chịu không?
Một trong những lý do khiến săng giang mai dễ bị bỏ qua là vì nó hầu như không gây cảm giác khó chịu. Theo thống kê lâm sàng, khoảng 70 - 80% người bệnh không cảm thấy đau, ngứa hay bất kỳ triệu chứng nào tại vị trí săng.
Săng giang mai thường có bề mặt sạch, không tiết mủ, không gây viêm rõ rệt nên người bệnh thường không chú ý. Trong một số trường hợp hiếm, nếu săng bị bội nhiễm vi khuẩn khác, người bệnh có thể cảm thấy đau nhẹ hoặc khó chịu.
Do không có triệu chứng rõ rệt, nhiều người chủ quan, cho rằng vết loét sẽ tự khỏi mà không cần điều trị. Điều này đặc biệt nguy hiểm vì:
- Bệnh tiến triển sang giai đoạn giang mai thứ phát với các triệu chứng như phát ban, sốt, sưng hạch.
- Người bệnh trở thành nguồn lây nhiễm mạnh mẽ cho bạn tình.
- Tăng nguy cơ biến chứng lâu dài như tổn thương thần kinh, tim mạch hoặc xương khớp.
Nếu không điều trị ở giai đoạn có săng giang mai, bệnh giang mai có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ở giai đoạn muộn (giang mai thứ ba), bao gồm:
- Tổn thương não (giang mai thần kinh).
- Suy tim hoặc phình động mạch do giang mai tim mạch.
- Hủy hoại xương và khớp.
Vì vậy, nếu phát hiện vết loét bất thường, dù không đau hay ngứa, hãy đi khám ngay để được chẩn đoán.

Cách điều trị và theo dõi sau khi phát hiện săng giang mai
Điều trị săng giang mai ở giai đoạn sớm của bệnh giang mai thường mang lại hiệu quả cao, giúp ngăn ngừa biến chứng và giảm nguy cơ lây nhiễm. Tuy nhiên, việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Để xác định săng giang mai, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp sau:
- Soi kính hiển vi nền tối: Quan sát trực tiếp xoắn khuẩn Treponema pallidum từ mẫu dịch lấy từ vết loét.
- Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm như TPHA (Treponema pallidum hemagglutination assay) hoặc RPR (Rapid Plasma Reagin) giúp xác định kháng thể chống vi khuẩn giang mai.
- Khám lâm sàng: Đánh giá đặc điểm của săng và các triệu chứng đi kèm như sưng hạch bạch huyết.
Phác đồ điều trị
Phác đồ điều trị giang mai ở giai đoạn sớm, khi có săng giang mai, thường đơn giản và hiệu quả:
Penicillin G benzathine: Đây là thuốc ưu tiên, được tiêm bắp với liều duy nhất (2,4 triệu đơn vị) đối với giang mai nguyên phát hoặc thứ phát sớm. Penicillin có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt xoắn khuẩn.
Thuốc thay thế: Nếu người bệnh dị ứng với penicillin, bác sĩ có thể chỉ định:
- Doxycyclin: 100mg x 2 lần/ngày, uống trong 14 ngày.
- Tetracyclin: 500mg x 4 lần/ngày, uống trong 14 ngày.
Lưu ý: Phụ nữ mang thai cần được điều trị bằng penicillin để tránh lây truyền cho thai nhi. Các thuốc thay thế không được khuyến cáo trong trường hợp này.
Theo dõi sau điều trị
Sau khi điều trị, người bệnh cần:
- Tái khám định kỳ: Thường là sau 3, 6 và 12 tháng để đánh giá hiệu quả điều trị.
- Xét nghiệm máu kiểm tra: Xét nghiệm RPR để theo dõi nồng độ kháng thể, đảm bảo vi khuẩn đã được loại bỏ.
- Tránh quan hệ tình dục: Trong quá trình điều trị và cho đến khi bác sĩ xác nhận bệnh đã được chữa khỏi.
- Điều trị bạn tình: Bạn tình của người bệnh cần được xét nghiệm và điều trị đồng thời để tránh tái nhiễm.

Phòng ngừa săng giang mai
Phòng ngừa săng giang mai và bệnh giang mai nói chung đòi hỏi sự kết hợp giữa các biện pháp sau đây:
- Sử dụng bao cao su đúng cách: Bao cao su giảm nguy cơ lây truyền giang mai, đặc biệt khi quan hệ qua âm đạo hoặc hậu môn. Tuy nhiên, nếu săng xuất hiện ở các vị trí không được bao cao su che phủ, nguy cơ lây nhiễm vẫn tồn tại.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt với những người có hành vi tình dục nguy cơ cao hoặc có bạn tình mới.
- Trung thực trong quan hệ: Thông báo với bạn tình nếu có nguy cơ mắc bệnh và cùng đi xét nghiệm để điều trị sớm.
- Tuyên truyền qua mạng xã hội và y tế học đường: Tăng cường kiến thức về các bệnh lây truyền qua đường tình dục bao gồm dấu hiệu săng giang mai thông qua các bài viết, video và chương trình giáo dục tại trường học.

Săng giang mai là biểu hiện sớm nhất và cũng quan trọng nhất trong việc phát hiện bệnh giang mai. Dù không gây đau hay ngứa, vết loét này là dấu hiệu cảnh báo một căn bệnh nguy hiểm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị. Việc nhận biết dấu hiệu, đi khám sớm và tuân thủ phác đồ điều trị sẽ giúp người bệnh hồi phục hoàn toàn và tránh lây nhiễm cho người khác. Đừng chủ quan nếu thấy vết loét bất thường tại bộ phận sinh dục - hãy đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.