Không phải mọi cơn sốt đều đơn giản. Có những trường hợp, phía sau biểu hiện tưởng như thông thường ấy là một cuộc tấn công toàn thân thầm lặng – nhiễm khuẩn huyết. Để phát hiện kịp thời và cứu sống người bệnh, chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết theo Bộ Y tế đóng vai trò như kim chỉ nam cho bác sĩ trong cuộc đua với thời gian.
Nhiễm khuẩn huyết là gì?
Nhiễm khuẩn huyết là tình trạng cơ thể phản ứng quá mức với nhiễm trùng, dẫn đến rối loạn hoạt động của các cơ quan quan trọng như tim, gan, thận, phổi và não. Nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời, người bệnh có thể nhanh chóng rơi vào nguy kịch và tử vong.

Để xác định mức độ tổn thương cơ quan, các bác sĩ dựa vào nhiều chỉ số lâm sàng và cận lâm sàng đặc hiệu:
- Hệ hô hấp: Theo dõi chỉ số PaO₂/FiO₂ - tỉ lệ giữa áp lực oxy trong máu động mạch và nồng độ oxy hít vào.
- Đông máu và huyết học: Kiểm tra số lượng tiểu cầu, thời gian Prothrombin và thời gian Thromboplastin một phần để phát hiện nguy cơ chảy máu hoặc tắc mạch.
- Gan và thận: Định lượng Bilirubin huyết thanh, Creatinin và đánh giá lượng nước tiểu giúp xác định chức năng lọc thải và chuyển hóa.
- Hệ thần kinh: Dựa trên thang điểm Glasgow để đánh giá mức độ tri giác, phản ánh tình trạng của não bộ.
- Hệ tim mạch: Đo huyết áp, nhịp tim, và theo dõi nhu cầu dùng thuốc vận mạch – yếu tố phản ánh tình trạng sốc tuần hoàn.
Ở trẻ em dưới 12 tuổi, các dấu hiệu được đánh giá khác biệt hơn, bao gồm: Nhiệt độ cơ thể, tần số tim và thở, ý thức, SpO₂ và thời gian mao mạch phục hồi. Khi điều kiện cho phép, cần đo huyết áp bằng dụng cụ phù hợp với lứa tuổi. Riêng phụ nữ mang thai cần được đánh giá theo các tiêu chí riêng biệt, vì thay đổi sinh lý trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến các chỉ số chẩn đoán thông thường.
Cách chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết theo Bộ Y tế
Việc phát hiện sớm và xác định chính xác nhiễm khuẩn huyết là chìa khóa để cứu sống bệnh nhân. Theo hướng dẫn cập nhật từ Bộ Y tế, quy trình chẩn đoán không chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng mà còn cần hệ thống xét nghiệm hỗ trợ toàn diện, giúp đánh giá nguồn nhiễm, mức độ tổn thương cơ quan và tiên lượng bệnh.
Xét nghiệm máu: Nền tảng trong tầm soát nhiễm trùng
Xét nghiệm công thức máu là bước đầu tiên và bắt buộc trong chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết theo Bộ Y tế. Một số dấu hiệu cảnh báo thường gặp gồm:
- Tăng bạch cầu trên 12.000/μL hoặc giảm bạch cầu dưới 4.000/μL.
- Sự xuất hiện ≥10% bạch cầu non trong máu ngoại vi, cho thấy phản ứng viêm mạnh.
- Giảm tiểu cầu dưới 100.000/μL - có thể liên quan đến rối loạn đông máu nghiêm trọng.
- Ngoài ra, đường huyết tăng (>140 mg/dL) ở người không đái tháo đường cũng là dấu hiệu cảnh báo trong nhiễm khuẩn huyết giai đoạn sớm.

Cấy vi khuẩn: Xác định “thủ phạm” chính xác
Trong phác đồ chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết theo Bộ Y tế, cấy máu và các mẫu dịch là bước không thể thiếu để tìm ra vi sinh vật gây bệnh. Việc cấy vi khuẩn được thực hiện từ:
- Máu tĩnh mạch (2 mẫu từ 2 vị trí khác nhau).
- Dịch từ catheter, nước tiểu, đờm, dịch não tủy, dịch ổ bụng hoặc màng phổi - tùy theo triệu chứng lâm sàng.
- Kết quả dương tính sẽ giúp các bác sĩ điều chỉnh kháng sinh trúng đích, tránh lạm dụng và nâng cao hiệu quả điều trị.

Phân tích nước tiểu: Không thể bỏ sót đường tiết niệu
Nhiễm trùng tiết niệu là nguyên nhân phổ biến dẫn đến nhiễm khuẩn huyết, đặc biệt ở bệnh nhân dùng ống thông tiểu kéo dài. Theo hướng dẫn chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết của Bộ Y tế, cần thực hiện các bước:
- Nhuộm Gram và soi cặn nước tiểu.
- Cấy nước tiểu định danh vi khuẩn.
Nếu phát hiện vi khuẩn gây viêm tiết niệu, đây có thể là "điểm khởi đầu" của tình trạng nhiễm khuẩn lan rộng toàn thân.
Các chỉ số theo dõi chuyên sâu
Một số chỉ số sinh hóa và huyết học có giá trị tiên lượng bệnh, bao gồm:
- Procalcitonin tăng cao: Gợi ý nhiễm khuẩn do vi khuẩn (đặc biệt là Gram âm).
- Lactate máu >2 mmol/L: Cho thấy tình trạng giảm tưới máu mô, tiên lượng nặng nếu ≥4 mmol/L.
- Creatinin tăng >0,5 mg/dL, thiểu niệu <0,5 mL/kg/giờ: Gợi ý tổn thương thận cấp.
- INR >1,5 hoặc PTT >60 giây: Rối loạn đông máu.
- Tăng bilirubin >4 mg/dL: Gợi ý suy gan liên quan đến nhiễm trùng.
Tất cả các thông số này đều nằm trong danh mục xét nghiệm cốt lõi để chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết theo Bộ Y tế.
Chẩn đoán hình ảnh và thủ thuật can thiệp
Hình ảnh học (X-quang, CT-scan, MRI) hỗ trợ định vị ổ nhiễm ban đầu hoặc biến chứng. Ví dụ:
- X-quang ngực phát hiện viêm phổi, thâm nhiễm lan tỏa.
- CT ổ bụng, ngực tìm áp xe hoặc tụ dịch.
- MRI sọ não phát hiện viêm màng não hoặc tổn thương viêm sâu.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chọc hút dịch màng phổi, dịch ổ bụng để làm xét nghiệm, giúp phân lập vi khuẩn trong các ổ nhiễm khó tiếp cận.
Chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết theo Bộ Y tế là một quy trình chặt chẽ, tích hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học. Mỗi thông số đều có giá trị riêng trong việc định hướng điều trị và tiên lượng. Với nhóm đối tượng nguy cơ cao như người già, bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc mắc bệnh nền, việc phát hiện sớm có thể tạo ra khác biệt sống còn.
Cách điều trị nhiễm khuẩn huyết
Nhiễm khuẩn huyết là tình trạng cấp cứu nguy hiểm, cần được điều trị kịp thời để giảm nguy cơ tử vong. Việc điều trị nhiễm khuẩn huyết bao gồm nhiều bước kết hợp:
- Dùng kháng sinh: Là phương pháp điều trị chính. Kháng sinh phổ rộng như ceftriaxone, piperacillin-tazobactam, vancomycin... được dùng sớm, sau đó điều chỉnh theo kết quả cấy máu và kháng sinh đồ.
- Thuốc kháng virus hoặc kháng nấm: Được dùng khi nguyên nhân do virus hoặc nấm, qua đường tiêm tĩnh mạch.
- Truyền dịch và vận mạch: Giúp nâng huyết áp, duy trì tuần hoàn. Dịch truyền thường là dung dịch muối hoặc điện giải, kết hợp thuốc vận mạch khi cần.
- Oxy liệu pháp: Đảm bảo cung cấp đủ oxy cho các cơ quan. Trường hợp nặng có thể phải thở máy.
- Lọc máu: Áp dụng khi có suy thận cấp, giúp loại bỏ độc tố khỏi máu.
- Phẫu thuật loại bỏ ổ nhiễm: Nếu có áp xe, hoại tử mô hoặc nhiễm trùng tại cơ quan xác định, cần can thiệp phẫu thuật.
- Hỗ trợ miễn dịch và dinh dưỡng: Truyền máu, đạm, vitamin và chế độ ăn giàu dinh dưỡng giúp phục hồi nhanh hơn.

Việc chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết theo Bộ Y tế không chỉ dựa vào một xét nghiệm đơn lẻ, mà là sự tổng hợp của nhiều chỉ số lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh học. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ lâm sàng và các chuyên khoa hỗ trợ là yếu tố then chốt giúp phát hiện bệnh sớm, từ đó kịp thời điều trị và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Vắc xin phế cầu đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố hệ miễn dịch, giúp cơ thể chủ động phòng tránh các bệnh nguy hiểm như viêm phổi, viêm màng não và nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn phế cầu gây ra. Tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu, quý khách có thể tiếp cận đầy đủ các loại vắc xin phế cầu chính hãng như: Prevenar 13, Pneumovax 23, Vaxneuvance (PCV15), Prevenar 20 và Synflorix. Đội ngũ y tế giàu kinh nghiệm, quy trình tiêm chủng an toàn và chuyên nghiệp sẽ mang đến sự an tâm cho bạn và người thân. Liên hệ tổng đài miễn cước 1800 6928 để được tư vấn cụ thể và đặt lịch tiêm thuận tiện nhất.