Hệ tiết niệu là “bộ lọc” quan trọng giúp cơ thể loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nội môi. Bên cạnh thận và bàng quang, niệu quản cũng đóng vai trò thiết yếu khi dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Nếu niệu quản gặp vấn đề, quá trình đào thải độc tố sẽ bị cản trở, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Niệu quản là gì? Vị trí và cấu tạo giải phẫu
Trong cơ thể, hệ tiết niệu không chỉ có thận và bàng quang. Nhiều người ít khi chú ý đến niệu quản, nhưng đây lại là “cầu nối” quan trọng giúp đưa nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Hiểu rõ cấu tạo giải phẫu của bộ phận này sẽ giúp chúng ta nhận biết sớm những bất thường nếu có:
- Định nghĩa: Niệu quản là ống dẫn nối thận với bàng quang, có hình dạng như một ống dài và hẹp.
- Vị trí: Cơ thể có 2 niệu quản, nằm đối xứng ở hai bên, xuất phát từ bể thận và kết thúc ở bàng quang.
- Cấu tạo: Mỗi niệu quản dài trung bình 25 - 30 cm, gồm ba lớp chính là niêm mạc lót bên trong, lớp cơ trơn có khả năng co bóp và lớp mô liên kết bảo vệ bên ngoài.
- Đặc điểm vận động: Nhờ cơ chế co bóp nhu động, niệu quản có thể vận chuyển nước tiểu từ thận xuống bàng quang đều đặn, ngay cả khi cơ thể thay đổi tư thế.

Vai trò của niệu quản trong hệ tiết niệu
Không chỉ đơn thuần là một ống dẫn, niệu quản còn đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo hệ tiết niệu hoạt động hiệu quả. Những vai trò chính có thể kể đến như sau:
- Vận chuyển nước tiểu: Nước tiểu được hình thành ở thận sẽ được đưa xuống bàng quang thông qua các cơn co bóp của niệu quản.
- Điều hòa áp lực: Niệu quản có cơ chế đặc biệt giúp ngăn ngừa tình trạng trào ngược nước tiểu từ bàng quang trở lại thận, nhờ vậy giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.
- Bảo vệ thận: Khi dòng chảy nước tiểu được lưu thông tốt, thận sẽ tránh được tình trạng ứ đọng, hạn chế biến chứng nguy hiểm như sỏi thận hoặc nhiễm trùng ngược dòng.
Có thể thấy, một sự cố nhỏ tại niệu quản cũng có thể gây ra hàng loạt vấn đề liên quan đến sức khỏe thận và bàng quang.

Những bệnh lý thường gặp ở niệu quản
Niệu quản có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều bệnh lý, từ những rối loạn lành tính cho đến tình trạng nguy hiểm. Dưới đây là những vấn đề phổ biến cần lưu ý:
Sỏi niệu quản
Sỏi niệu quản hình thành khi khoáng chất trong nước tiểu lắng đọng và kết tụ lại thành sỏi. Khi viên sỏi di chuyển xuống niệu quản, nó có thể gây tắc nghẽn, tạo ra những cơn đau quặn thận dữ dội, thường lan ra sau lưng hoặc xuống bụng dưới. Người bệnh có thể kèm theo triệu chứng tiểu buốt, tiểu ra máu hoặc buồn nôn. Nếu không được điều trị kịp thời, sỏi lớn có thể làm tắc nghẽn hoàn toàn niệu quản, gây ứ nước thận và dẫn đến suy giảm chức năng thận.

Hẹp niệu quản
Hẹp niệu quản có thể bẩm sinh hoặc do chấn thương, phẫu thuật, viêm nhiễm gây sẹo hẹp. Khi niệu quản bị hẹp, nước tiểu khó di chuyển xuống bàng quang, gây ứ đọng ở thận. Triệu chứng thường gặp là đau hông lưng, tiểu ít, nước tiểu có màu bất thường. Nếu tình trạng kéo dài, người bệnh có nguy cơ giãn đài bể thận và suy thận mạn tính.
Nhiễm trùng niệu quản
Nhiễm trùng niệu quản thường xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập từ bàng quang hoặc thận. Người bệnh có biểu hiện tiểu buốt, tiểu rắt, nước tiểu đục, kèm theo sốt và đau lưng. Trường hợp nặng có thể gây viêm thận - bể thận hoặc nhiễm trùng huyết. Nếu tái phát nhiều lần, nhiễm trùng có thể làm niệu quản tổn thương mạn tính và tăng nguy cơ sỏi tiết niệu.
U niệu quản
U niệu quản có thể là u lành hoặc ác tính. Trong đó, tuy rằng ung thư niệu quản hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm. Các dấu hiệu thường bao gồm tiểu máu kéo dài, đau lưng âm ỉ, sụt cân nhanh và mệt mỏi. Khối u cản trở dòng chảy nước tiểu, gây giãn thận và làm suy giảm chức năng thận. Việc chẩn đoán sớm bằng hình ảnh học và nội soi đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả điều trị.
Triệu chứng cần lưu ý
Để nhận biết sớm bệnh lý ở niệu quản, bạn cần chú ý một số dấu hiệu cảnh báo. Những triệu chứng này có thể gợi ý rằng niệu quản đang gặp vấn đề:
- Đau hông lưng dữ dội hoặc âm ỉ kéo dài.
- Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu máu.
- Lượng nước tiểu ít, dễ ứ đọng.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát nhiều lần.
Nếu có các dấu hiệu trên, bạn nên thăm khám sớm để tránh biến chứng nguy hiểm.
Khi nào cần đi khám niệu quản?
Không phải lúc nào các bệnh lý về niệu quản cũng được phát hiện ngay từ đầu, do triệu chứng có thể giống với nhiều bệnh khác. Tuy nhiên, có những thời điểm bạn cần đi khám càng sớm càng tốt:
- Dấu hiệu cảnh báo: Đau quặn thận, tiểu máu, tiểu khó, bí tiểu, sốt kèm đau lưng là những biểu hiện đáng lo ngại.
- Khám định kỳ: Người có tiền sử sỏi thận hoặc nhiễm đường trùng tiết niệu cần kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các bất thường ở niệu quản.
- Phương pháp chẩn đoán: Bác sĩ có thể chỉ định siêu âm, CT scan hoặc chụp X-quang hệ tiết niệu để đánh giá tình trạng niệu quản một cách chính xác.
Việc đi khám kịp thời giúp bảo vệ thận, hạn chế nguy cơ biến chứng nặng nề.

Cách bảo vệ và chăm sóc niệu quản khỏe mạnh
Để giữ cho niệu quản hoạt động hiệu quả và phòng ngừa các bệnh lý, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản trong sinh hoạt hằng ngày:
- Uống đủ nước: Mỗi ngày nên uống 2 - 2,5 lít nước để làm loãng nước tiểu, giảm nguy cơ hình thành sỏi.
- Chế độ ăn uống: Hạn chế muối, giảm thực phẩm giàu oxalat như trà đặc, cà phê, sô cô la. Tăng cường rau xanh, trái cây tươi để hỗ trợ hệ tiết niệu.
- Thói quen sinh hoạt: Đi tiểu đều đặn, không nhịn tiểu, giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập.
- Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt cần thiết cho người có tiền sử bệnh về hệ tiết niệu, nhằm phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Niệu quản là bộ phận quan trọng trong hệ tiết niệu, giữ nhiệm vụ vận chuyển nước tiểu và bảo vệ chức năng thận. Việc hiểu rõ cấu tạo, vai trò cũng như những bệnh lý liên quan sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa, phát hiện sớm dấu hiệu bất thường. Nếu xuất hiện các triệu chứng như đau quặn thận, tiểu máu, tiểu buốt hoặc bí tiểu, hãy nhanh chóng thăm khám chuyên khoa tiết niệu để được tư vấn và điều trị kịp thời. Chủ động bảo vệ niệu quản cũng chính là cách bảo vệ thận và sức khỏe toàn diện của bạn.