icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Bàng quang: Vị trí và chức năng trong cơ thể

Phạm Uyên04/09/2025

Bàng quang là một cơ quan rỗng quan trọng của hệ tiết niệu, đóng vai trò lưu trữ và đào thải nước tiểu ra khỏi cơ thể. Hiểu rõ vị trí và chức năng của bàng quang không chỉ giúp chúng ta hiểu hơn về hoạt động của cơ thể mà còn giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe liên quan đến cơ quan này.

Trong cơ thể con người, mỗi cơ quan đều có vai trò đặc biệt, và bàng quang là một mắt xích quan trọng trong hệ bài tiết. Nằm ở vùng hạ vị, bàng quang hoạt động như một bình chứa nước tiểu trước khi được thải ra ngoài. Việc tìm hiểu rõ vị trí và chức năng của bàng quang sẽ giúp nâng cao ý thức trong việc bảo vệ sức khỏe đường tiết niệu.

Bàng quang là gì?

Bàng quang là một cơ quan rỗng nằm trong hệ tiết niệu, có nhiệm vụ chính là chứa nước tiểu trước khi được đào thải ra ngoài cơ thể. Bàng quang của người trưởng thành có dung tích chức năng trung bình khoảng 300 - 400 ml, nhưng cảm giác buồn tiểu có thể xuất hiện từ 150 - 250 ml. Dung tích tối đa có thể đạt 500 - 700 ml ở một số người khỏe mạnh. Khi bàng quang đầy, các thụ thể cảm nhận căng giãn sẽ gửi tín hiệu lên não, tạo cho bạn cảm giác muốn đi vệ sinh.

Trong quá trình đi tiểu, các cơ thành bàng quang sẽ co lại để đẩy nước tiểu ra ngoài, đồng thời cơ thắt ở niệu đạo giãn ra, tạo điều kiện cho dòng nước tiểu thoát khỏi cơ thể. Đây là một hoạt động phối hợp nhịp nhàng giữa hệ thần kinh, cơ và các cơ quan trong hệ tiết niệu.

Bàng quang: Vị trí và chức năng trong cơ thể 1
Bàng quang là gì?

Bàng quang nằm ở đâu? Kích thước bao nhiêu?

Bàng quang nằm ở phần dưới của ổ bụng, trong khoang chậu. Khi rỗng, bàng quang có kích thước và hình dạng gần giống một quả lê nhỏ. Cơ quan này được nối với hai niệu quản, cho phép nước tiểu từ thận chảy xuống và tích trữ tại đây. Nhờ các dải mô liên kết (dây chằng), bàng quang được giữ cố định với xương chậu và các cơ quan xung quanh, giúp nó duy trì vị trí ổn định trong cơ thể.

Vị trí của bàng quang có đôi chút khác biệt giữa nam và nữ. Ở nam giới, bàng quang nằm ngay sau xương mu và phía trước trực tràng. Trong khi đó, ở nữ giới, bàng quang nằm ở phía trước âm đạo và tử cung. Chính sự khác biệt này khiến cấu trúc hệ tiết niệu của nam và nữ có một số điểm không giống nhau, đặc biệt trong vấn đề bệnh lý và chức năng sinh lý.

Cấu tạo của bàng quang

Phần kết nối với thận

Bàng quang được nối với hai thận bằng hai ống dài gọi là niệu quản. Nước tiểu sau khi được thận tạo ra sẽ chảy qua niệu quản và được lưu trữ trong bàng quang.

Lớp cấu tạo của bàng quang

Các lớp cấu tạo của bàng quang (từ trong ra ngoài) bao gồm:

  • Biểu mô: Lớp lót ở mặt trong bàng quang, giúp bảo vệ và ngăn nước tiểu thấm ngược ra ngoài.
  • Lớp niêm mạc: Chứa mô liên kết, cơ và mạch máu, đóng vai trò nâng đỡ và nuôi dưỡng các lớp khác.
  • Lớp cơ niêm mạc: Gồm các bó cơ trơn dày, có nhiệm vụ co bóp để tống nước tiểu ra ngoài khi đi tiểu.
  • Lớp ngoài cùng: Là mô mềm bao quanh, gồm mỡ, mô xơ và hệ thống mạch máu.

Đáy bàng quang và cơ thắt

Ở đáy bàng quang có một lỗ mở thông với niệu đạo. Tại vị trí này, có một cơ vòng (cơ thắt) giữ vai trò kiểm soát dòng nước tiểu, ngăn không cho nước tiểu rò rỉ ra ngoài.

Hình dạng của bàng quang

Hình dáng của bàng quang thay đổi rõ rệt tùy theo thể tích nước tiểu. Khi rỗng, bàng quang bị xẹp xuống và dễ dàng bị ép bởi các quai ruột phía trên. Ngược lại, khi đầy, nó căng phồng và có hình bầu dục, đẩy thành bụng dưới hơi nhô ra phía trước.

Bàng quang: Vị trí và chức năng trong cơ thể 2
Bàng quang có hình bầu dục khi chứa nước tiểu 

Về mặt giải phẫu, bàng quang tiếp nối với niệu quản ở phía trên và niệu đạo ở phía dưới. Cấu trúc của nó được chia thành bốn phần chính:

  • Đỉnh bàng quang nằm ở phía trước trên, hướng về thành bụng và được nối với rốn bằng dây chằng rốn giữa, phần dư của ống niệu rốn từ thời phôi thai.
  • Thân là phần rộng lớn nhất, nằm giữa đỉnh và đáy, giữ vai trò như khoang chứa chính.
  • Đáy bàng quang nằm ở phía sau dưới, có dạng tam giác và là nơi tiếp giáp của các lỗ niệu quản.
  • Cổ bàng quang nằm ở phần dưới, thắt lại rồi nối tiếp với niệu đạo, cho phép nước tiểu thoát ra ngoài khi đi tiểu.

Vai trò, chức năng của bàng quang đối với cơ thể

Bàng quang giữ một vai trò quan trọng trong hệ tiết niệu, vừa là kho dự trữ tạm thời, vừa là cơ quan tham gia chủ động vào quá trình bài xuất nước tiểu. Sau khi được lọc tại thận, nước tiểu được dẫn xuống qua niệu quản và đi vào bàng quang thông qua chỗ nối niệu quản – bàng quang. Tại đây, bàng quang hoạt động như một bể chứa giúp giữ lại nước tiểu trong một khoảng thời gian nhất định trước khi được tống xuất ra ngoài.

Khi bàng quang đầy, các thụ thể cảm giác tại thành bàng quang sẽ gửi tín hiệu ngược về hệ thần kinh trung ương. Tín hiệu này được phối hợp với các dây thần kinh thân thể và thần kinh tự chủ, từ đó kiểm soát quá trình đi tiểu. Cơ bàng quang sẽ co lại để đẩy nước tiểu ra ngoài, đồng thời cơ thắt niệu đạo trong và ngoài được giãn ra, tạo điều kiện cho dòng nước tiểu thoát ra một cách thuận lợi.

Không chỉ đơn thuần là nơi chứa, bàng quang còn giúp cơ thể kiểm soát thời điểm và cách thức đi tiểu. Nhờ đó, con người không cần bài tiết nước tiểu ngay khi thận vừa lọc xong, mà có thể chủ động lựa chọn thời gian và địa điểm thích hợp để đi vệ sinh. Chính khả năng này giúp duy trì nhịp sống sinh hoạt bình thường và sự thoải mái trong đời sống hằng ngày.

Bàng quang: Vị trí và chức năng trong cơ thể 3
Bàng quang còn giúp cơ thể kiểm soát thời điểm và cách thức đi tiểu

Ngoài ra, chức năng của bàng quang còn góp phần quan trọng trong việc cân bằng nội môi. Bằng cách phối hợp chặt chẽ với thận, nó giúp loại bỏ các chất thải và điều hòa lượng dịch trong cơ thể. Như vậy, bàng quang không chỉ là một túi chứa đơn thuần mà còn là một mắt xích không thể thiếu trong hệ thống duy trì sự ổn định và khỏe mạnh cho toàn cơ thể.

Những bệnh lý thường gặp ở bàng quang

Bàng quang là cơ quan quan trọng trong hệ tiết niệu, nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều bệnh lý khác nhau. Một số tình trạng phổ biến gồm:

Viêm bàng quang

Viêm bàng quang thường do vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng, được xếp vào nhóm nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) phổ biến. Bệnh gây ra triệu chứng buồn tiểu liên tục, tiểu buốt, tiểu rắt, thậm chí có thể kèm máu trong nước tiểu nếu nhiễm trùng nặng.

Viêm kẽ bàng quang

Đây là tình trạng mạn tính, không do nhiễm trùng, đặc trưng bởi cảm giác đau hoặc căng tức ở bàng quang kèm theo nhu cầu đi tiểu thường xuyên, đột ngột. Bệnh thường ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống vì gây khó chịu kéo dài.

Bàng quang tăng hoạt

Bệnh lý này làm tăng tần suất đi tiểu, gây cảm giác buồn tiểu đột ngột và đôi khi dẫn đến rò rỉ nước tiểu ngoài ý muốn. Nguyên nhân có thể liên quan đến rối loạn thần kinh, tổn thương cơ bàng quang hoặc không rõ nguyên nhân.

Tiểu không tự chủ

Đây là tình trạng mất khả năng kiểm soát dòng nước tiểu, dẫn đến rò rỉ khi ho, cười, vận động mạnh hoặc buồn tiểu gấp. Tiểu không tự chủ thường gặp ở phụ nữ sau sinh, người lớn tuổi hoặc người có bệnh lý thần kinh.

Ung thư bàng quang

Ung thư bàng quang xảy ra khi các tế bào trong niêm mạc bàng quang phát triển bất thường và mất kiểm soát. Đây là dạng ung thư thường gặp ở hệ tiết niệu, khởi phát chủ yếu từ các tế bào biểu mô niệu. Người bệnh thường có triệu chứng tiểu ra máu, đau khi đi tiểu hoặc buồn tiểu thường xuyên.

Bàng quang: Vị trí và chức năng trong cơ thể 4
Ung thư bàng quang xảy ra khi các tế bào trong niêm mạc bàng quang phát triển bất thường

Sỏi bàng quang

Sỏi bàng quang hình thành khi các khoáng chất lắng đọng trong nước tiểu và kết tinh trong bàng quang, đặc biệt ở những người không làm rỗng bàng quang hoàn toàn. Sỏi có thể gây đau vùng bụng dưới, tiểu khó, tiểu buốt tiểu rắt hoặc tiểu ra máu.

Hướng dẫn chăm sóc bảo vệ sức khỏe bàng quang

  • Đi tiểu thường xuyên, khoảng 3 - 4 tiếng/lần, không nên nhịn tiểu quá lâu.
  • Ngồi thoải mái khi đi tiểu để dễ thư giãn cơ và làm rỗng bàng quang.
  • Đi tiểu đủ lâu để bàng quang rỗng hoàn toàn, tránh sót nước tiểu.
  • Phụ nữ nên lau từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh để tránh nhiễm khuẩn.
  • Đi tiểu sau khi quan hệ tình dục để loại bỏ vi khuẩn gần niệu đạo.
  • Tập bài tập Kegel hằng ngày để tăng sức cơ sàn chậu, ngừa són tiểu.
  • Mặc quần áo, đồ lót cotton thoáng, tránh đồ quá bó sát hoặc nylon.
  • Tránh thực phẩm, đồ uống dễ kích thích bàng quang như nước ngọt, đồ cay, chua.
  • Uống đủ nước, nhất là nước lọc, để đi tiểu đều và bảo vệ bàng quang.
  • Hạn chế rượu bia và caffeine vì có thể gây kích ứng bàng quang.
  • Bỏ thuốc lá để giảm nguy cơ bệnh và ung thư bàng quang.
  • Kiểm tra tác dụng phụ của thuốc đang dùng vì có thể ảnh hưởng đến tiểu tiện.
Bàng quang: Vị trí và chức năng trong cơ thể 5
Tránh thực phẩm, đồ uống dễ kích thích bàng quang như đồ cay

Bài viết đã thông tin đến bạn đọc về bàng quang, từ cấu tạo đến chức năng. Bàng quang giữ vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và loại bỏ nước tiểu, góp phần duy trì cân bằng nội môi và bảo vệ sức khỏe toàn cơ thể. Nắm rõ vị trí và chức năng của bàng quang giúp mỗi người chủ động hơn trong việc chăm sóc hệ tiết niệu, từ đó phòng ngừa và phát hiện sớm những bất thường để điều trị kịp thời.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN