Tìm hiểu chung về nhiệt miệng
Nhiệt miệng là một loại loét phổ biến hình thành trên màng nhầy, thường là trong khoang miệng. Các tên gọi khác của nhiệt miệng bao gồm viêm miệng áp-tơ (aphthous stomatitis) và vết loét hạt (canker sores).
Nhiệt miệng thường có hình tròn và hình thành ở các vùng mềm trong miệng như mặt trong của môi, má hoặc mặt dưới lưỡi. Chúng là những tổn thương lành tính, không lây nhiễm và có thể xuất hiện dưới dạng vết loét đơn lẻ hoặc thành từng cụm.
Triệu chứng thường gặp của nhiệt miệng
Những triệu chứng của nhiệt miệng
Trước khi vết loét xuất hiện, một số người có thể cảm thấy ngứa hoặc nóng rát bên trong miệng, có thể gây đau. Về hình dạng, vết loét thường nông và ban đầu có màu vàng nhạt, thường chuyển sang màu xám khi tình trạng phát triển. Chúng có thể có viền đỏ hoặc xuất hiện hoàn toàn màu đỏ khi bị viêm. Tùy thuộc vào vị trí của vết loét, việc ăn, uống và nói chuyện có thể trở nên khó chịu. Trong những trường hợp nghiêm trọng, nhiệt miệng có thể dẫn đến sưng hạch bạch huyết, sốt, mệt mỏi hoặc lờ đờ. Các loại nhiệt miệng chính bao gồm:
- Loét áp-tơ nhỏ (Minor aphthous ulcers): Đây là loại phổ biến nhất với kích thước nhỏ - thường dưới 5mm đường kính, có thể hình thành dưới dạng một vết loét đơn lẻ hoặc thành cụm. Chúng thường không gây nhiều đau đớn và thường có hình bầu dục với viền đỏ và lành lại không để lại sẹo trong một đến hai tuần.
- Loét áp-tơ lớn (Major aphthous ulcers): Loại này ít phổ biến hơn, thường có kích thước từ 5 mm trở lên và hình thành đơn lẻ hoặc theo cặp. Chúng có thể rất đau, đặc biệt khi ăn hoặc uống và kéo dài từ hai tuần đến vài tháng. Chúng thường có hình tròn với các cạnh rõ ràng, nhưng có thể có các cạnh không đều khi rất lớn và có thể để lại sẹo đáng kể.
- Loét dạng herpes (Herpetiform ulcers): Những vết loét này có thể xảy ra khi nhiều tổn thương nhỏ li ti hợp nhất lại tạo thành các vết loét lớn, có hình dạng bất thường. Loét dạng herpes được gọi như vậy vì hình dạng tương tự với bệnh herpes, tuy nhiên, loét dạng herpes không phải do virus herpes simplex gây ra. Chúng có thể xuất hiện trong các cụm từ 10 đến 100 vết loét, có kích thước nhỏ như đầu kim, có thể hợp nhất thành một vết loét lớn, không đều cạnh và lành không để lại sẹo trong một đến hai tuần.

Tác động của nhiệt miệng với sức khỏe
Nhiệt miệng có thể tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các vết loét thường rất đau, làm cho việc ăn và nói trở nên khó khăn. Mức độ ảnh hưởng có thể gây khó chịu, cản trở các hoạt động hàng ngày như nói chuyện, ăn uống hoặc thậm chí uống nước. Trong các trường hợp nghiêm trọng, nhiệt miệng có thể làm suy nhược cơ thể, thậm chí gây sụt cân do suy dinh dưỡng. Cơn đau do vết loét cũng có thể gây căng thẳng tinh thần, ảnh hưởng đến cách người bệnh ăn và uống. Ngoài ra, vệ sinh răng miệng có thể bị ảnh hưởng do đau.
Biến chứng có thể gặp khi mắc nhiệt miệng
Mặc dù hầu hết các vết loét miệng sẽ tự khỏi trong vòng hai tuần, nhưng trong những trường hợp rất hiếm, chúng có thể bị nhiễm vi khuẩn. Điều này thường chỉ xảy ra trong các trường hợp nặng, khi vùng loét rộng lớn. Việc sử dụng corticosteroid tại chỗ lâu dài cũng có thể dẫn đến nhiễm nấm cơ hội ở niêm mạc miệng, do đó cần chỉ định thuốc kháng nấm tại chỗ trong ít nhất 2 tuần. Cơn đau dữ dội liên quan đến các vết loét có thể giảm khả năng ăn uống, dẫn đến mất nước và thiếu hụt dinh dưỡng.
Trong một số trường hợp, vết loét dai dẳng có thể là dấu hiệu của ung thư miệng. Các triệu chứng khác của ung thư miệng có thể bao gồm các mảng trắng hoặc đỏ trên nướu, niêm mạc má hoặc amidan dai dẳng hoặc không cải thiện; đau miệng dai dẳng; một khối u ở má; đau họng dai dẳng; cảm giác có vật gì đó mắc kẹt trong cổ họng; khó nuốt, nhai, cử động hàm hoặc cử động lưỡi.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nha sĩ nếu bạn gặp các trường hợp sau:
- Vết loét nhiệt miệng lớn bất thường hoặc rất đau.
- Vết loét tái phát, với các vết loét mới hình thành trước khi các vết cũ lành hoặc thường xuyên tái phát.
- Vết loét dai dẳng, kéo dài hai tuần trở lên.
- Cơn đau không thể kiểm soát bằng các biện pháp tự chăm sóc.
- Khó khăn cực độ khi ăn hoặc uống.
- Vết loét kèm theo sốt cao.
Nguyên nhân gây bệnh nhiệt miệng
Nguyên nhân chính xác hoặc các nguyên nhân gây ra nhiệt miệng chưa được biết rõ. Tuy nhiên, người ta cho rằng sự hình thành vết loét là do một hoặc một số yếu tố kích thích bên ngoài kết hợp. Bệnh này cũng có thể một phần do di truyền, với 40% những người trải qua vết loét có tiền sử gia đình mắc bệnh này. Trong đó, tiền sử gia đình mắc bệnh được thấy ở 24% đến 46% bệnh nhân. Những bệnh nhân này thường phát triển vết loét nhanh hơn và nghiêm trọng hơn.
Cơ chế bệnh sinh của nhiệt miệng chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Bệnh được cho là liên quan đến phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào và yếu tố di truyền. Các thay đổi mô học được thấy trước khi vết loét xảy ra, bao gồm sự xâm nhập của tế bào lympho vào biểu mô miệng và hoạt động của các tế bào keratinocyte. Theo đó, sự hình thành nhiệt miệng là một phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào T liên quan đến cytokine gây viêm được gọi là yếu tố hoại tử khối u-alpha (TNF-α). TNF-α kích hoạt hóa ứng động của bạch cầu trung tính, tạo ra phản ứng viêm cấp tính và biểu hiện của phức hợp tương thích mô chính (MHC). Do đó, các tế bào biểu mô bị nhắm mục tiêu phá hủy bởi các tế bào T CD8+. Các cytokine khác, bao gồm interleukin IL-2, IL-10, IL-1b và IL-6, cũng có thể liên quan.
Cũng có ý kiến cho rằng phản ứng qua trung gian tế bào T được thấy trong nhiệt miệng là phản ứng với kháng nguyên Streptococcus sanguis có phản ứng chéo với protein sốc nhiệt ty thể, gây tổn thương niêm mạc miệng.

Nguy cơ mắc phải nhiệt miệng
Những ai có nguy cơ mắc phải nhiệt miệng?
Bất cứ ai cũng có thể phát triển nhiệt miệng. Tuy nhiên, chúng xảy ra thường xuyên hơn ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi và phổ biến hơn ở nữ giới. Chúng thường bắt đầu xuất hiện ở độ tuổi từ 10 đến 19.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải nhiệt miệng
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh gồm:
- Căng thẳng cảm xúc: Căng thẳng là một nguyên nhân phổ biến của loét miệng. Mặc dù căng thẳng không trực tiếp gây ra loét miệng, nhưng nó làm tăng khả năng phát triển sác vết loét và có thể ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương.
- Chấn thương nhẹ trong miệng: Ví dụ như vết cắt, bỏng hoặc vết cắn khi ăn, thủ thuật nha khoa, đánh răng quá mạnh làm tổn thương niêm mạc miệng và tạo điều kiện hình thành vết loét,...
- Một số thực phẩm và đồ uống: Một số loại thực phẩm như cà phê, sô cô la, trứng và phô mai, cũng như các thực phẩm có tính axit hoặc cay dễ làm tổn thương niêm mạc miệng,...
- Thiếu hụt dinh dưỡng: Thiếu kẽm, vitamin B12, folate (axit folic) hoặc sắt có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiệt miệng.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị nhiệt miệng
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán nhiệt miệng
Trong hầu hết các trường hợp, việc chẩn đoán sẽ dựa vào khám y tế và khai thác tiền sử bệnh của cá nhân. Đối với các trường hợp loét tái phát, việc đánh giá và chẩn đoán đúng đắn là quan trọng do có liên quan đến các tình trạng nghiêm trọng hơn như bệnh Celiac, các bệnh viêm ruột như bệnh Crohn hoặc các tình trạng gây suy giảm hệ miễn dịch như HIV/AIDS.
Quá trình chẩn đoán có thể bao gồm việc loại trừ các tình trạng này thông qua xét nghiệm máu hoặc nội soi dạ dày hoặc nội soi đại tràng đồng thời có thể lấy mẫu mô để đánh giá hình thái tế bào. Hướng dẫn chẩn đoán sẽ phụ thuộc vào đánh giá của bác sĩ về mức độ nghiêm trọng của tình trạng cá nhân và sự hiện diện của bất kỳ triệu chứng nào khác.
Nếu vết loét lớn và chậm lành, bác sĩ có thể cân nhắc xét nghiệm HIV. Đối với các tổn thương dạng herpes, nhuộm Tzank có thể cho thấy các tế bào khổng lồ mang vật vùi. Trong trường hợp loét miệng dai dẳng, việc sinh thiết bấm hoặc sinh thiết phẫu thuật có thể giúp phân biệt với khối u ác tính như ung thư biểu mô tế bào vảy. Việc kiểm tra vùng đầu và cổ để tìm hạch bạch huyết đặc biệt quan trọng trong tình huống này. Nếu sốt và loét miệng thường xuyên xảy ra cùng nhau, có thể cân nhắc đo công thức máu để tìm kiếm bệnh giảm bạch cầu trung tính chu kỳ.
Đối với các bệnh nhân RAS, việc đánh giá công thức máu toàn phần, folate hồng cầu, ferritin và nồng độ vitamin B12 trong huyết thanh là thực hành phổ biến, vì chúng có thể tiết lộ các rối loạn đường tiêu hóa hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.
Phương pháp điều trị nhiệt miệng
Hiện tại không có cách chữa khỏi nhiệt miệng, nhưng có nhiều cách để quản lý các triệu chứng. Trong đa số trường hợp, các vết loét sẽ tự biến mất mà không cần điều trị. Mục tiêu của điều trị là làm giảm triệu chứng, giảm mức độ nghiêm trọng của vết loét (số lượng và kích thước), thúc đẩy quá trình lành vết thương và kéo dài thời gian không có bệnh. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ đau, tần suất xuất hiện vết loét, tiền sử bệnh của bệnh nhân và khả năng dung nạp thuốc. Trước khi bắt đầu điều trị cụ thể hơn, điều quan trọng là phải xác định và kiểm soát các yếu tố gây bệnh, nếu có.
Nội khoa
Tự chăm sóc tại nhà:
- Tránh thực phẩm gây kích ứng: Tránh các loại thực phẩm cứng hoặc gây kích ứng, chẳng hạn như dứa, chanh, cam, cà chua, các loại thực phẩm cay hoặc có tính axit, cà phê, sô cô la, trứng, phô mai, các loại hạt, khoai tây chiên, bánh quy cây, dâu tây, bưởi.
- Chườm lạnh: Đắp các chất lạnh lên vùng bị ảnh hưởng, như đá viên hoặc đá bào để giảm sưng.
- Thuốc tê tại chỗ: Sử dụng các chế phẩm gây tê như lidocaine hoặc benzocaine dạng bôi để kiểm soát cơn đau.
- Súc miệng: Súc miệng bằng nước muối ấm hoặc dung dịch muối hoặc dung dịch baking soda/natri bicarbonate và nước.
- Vệ sinh răng miệng tốt: Đánh răng thường xuyên sau bữa ăn và dùng chỉ nha khoa mỗi ngày một lần để giữ miệng sạch sẽ. Sử dụng bàn chải mềm để tránh gây kích ứng các mô miệng mềm yếu và tránh kem đánh răng và nước súc miệng có chứa sodium lauryl sulfate.

Điều trị kháng viêm:
- Thuốc mỡ kháng viêm: Bôi trực tiếp lên vùng bị ảnh hưởng, có thể hiệu quả trong việc kiểm soát triệu chứng, đặc biệt là những vết nhỏ.
- Triamcinolone: Bôi lên vết loét đã khô từ hai đến bốn lần mỗi ngày cho đến khi lành giúp giảm đau.
Điều trị sát khuẩn và kháng sinh:
- Nước súc miệng sát khuẩn: Ví dụ, dùng nước súc miệng có chứa chlorhexidine, hai lần mỗi ngày hoặc theo khuyến nghị của bác sĩ.. Nước súc miệng chlorhexidine làm giảm tải lượng vi khuẩn, bảo vệ bạn khỏi nhiễm trùng thứ cấp và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
- Kháng sinh tại chỗ hoặc đường uống: Trong những trường hợp hiếm gặp, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh tại chỗ hoặc đường uống như tetracycline hoặc minocyclin,... Chúng thường được dùng dưới dạng nước súc miệng, với kháng sinh được hòa tan trong nước, súc quanh miệng và nhổ ra, nhiều lần mỗi ngày trong vài ngày.
Ngoại khoa
Không có phương pháp điều trị ngoại khoa (phẫu thuật) cho nhiệt miệng.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa nhiệt miệng
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn nặng của nhiệt miệng
Chế độ dinh dưỡng
- Ăn uống lành mạnh: Tập trung vào một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng, chứa đủ lượng chất dinh dưỡng và vitamin. Ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
- Bổ sung dinh dưỡng: Bổ sung các chất dinh dưỡng bị thiếu hụt như vitamin B12, vitamin D, folate hoặc kẽm có thể giúp cải thiện tình trạng hoặc thuyên giảm các tổn thương.
Chế độ sinh hoạt
- Duy trì vệ sinh răng miệng tốt: Đánh răng thường xuyên sau bữa ăn và dùng chỉ nha khoa mỗi ngày một lần để giữ miệng sạch sẽ. Sử dụng bàn chải mềm để giúp ngăn ngừa kích ứng các mô mềm trong miệng và tránh kem đánh răng và nước súc miệng có chứa sodium lauryl sulfate.
- Giảm căng thẳng và ngủ đủ giấc: Nếu nhiệt miệng của bạn có vẻ liên quan đến căng thẳng, tránh mệt mỏi quá độ, mất ngủ và làm việc quá sức, hãy học và áp dụng các kỹ thuật giảm căng thẳng, chẳng hạn như thiền yoga,..
Phương pháp phòng ngừa nhiệt miệng hiệu quả
Để giảm khả năng bùng phát nhiệt miệng hoặc hạn chế tần suất tái phát, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Tránh các yếu tố kích hoạt cá nhân: Xác định và kiêng các loại thực phẩm hoặc tình huống cụ thể mà bạn nhận thấy có thể gây ra vết loét.
- Chế độ dinh dưỡng cân bằng: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, đủ chất dinh dưỡng và vitamin (như vitamin B12, folate, kẽm) gồm nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt để ngăn ngừa thiếu hụt dinh dưỡng.
- Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng nhẹ nhàng bằng bàn chải mềm để tránh làm tổn thương niêm mạc miệng và dùng chỉ nha khoa đều đặn.
- Giảm căng thẳng và ngủ đủ giấc: Học cách quản lý căng thẳng thông qua các kỹ thuật thư giãn và đảm bảo có giấc ngủ đầy đủ vì căng thẳng là một yếu tố kích hoạt phổ biến.
- Sử dụng sản phẩm chứa axit hyaluronic: Mặc dù cần thêm nghiên cứu, việc sử dụng nước súc miệng chứa axit hyaluronic hàng ngày có thể giúp giảm tần suất tái phát nhiệt miệng.
