Việc phân biệt nhân xơ tử cung khác gì với u xơ tử cung không chỉ giúp bạn hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình mà còn hỗ trợ bác sĩ trong việc đưa ra hướng điều trị phù hợp. Với những ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và khả năng sinh sản, bài viết này sẽ cung cấp kiến thức thiết thực để giúp bạn giải đáp thắc mắc nhân xơ và u xơ khác nhau như thế nào, từ đó chăm sóc bản thân một cách chủ động.
Nhân xơ tử cung khác gì với u xơ tử cung?
Nhiều người thường nhầm lẫn nhân xơ tử cung khác gì với u xơ tử cung, cho rằng đây là hai bệnh lý riêng biệt. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, sự thật là cả hai thuật ngữ này đều dùng để chỉ cùng một bệnh - một loại khối u lành tính xuất hiện ở trong hoặc trên thành cơ tử cung, thường gặp nhất ở phụ nữ từ 30 đến 45 tuổi.
Việc đặt hai tên gọi khác nhau khiến không ít người hiểu sai bản chất của bệnh. Thực tế, khi phát hiện ra nhân xơ hay u xơ tử cung, bác sĩ sẽ không phân biệt theo tên gọi mà chủ yếu dựa trên kích thước, vị trí, số lượng khối u và các triệu chứng mà bệnh nhân gặp phải để đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Thông thường, khối u phát triển chậm, có thể to lên theo thời gian nhưng sẽ nhỏ dần khi phụ nữ bước vào giai đoạn mãn kinh. Dù hiếm khi trở thành ung thư nhưng nếu không được theo dõi và xử trí đúng cách, nhân xơ tử cung hay u xơ tử cung đều có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm. Do đó, việc hiểu rõ nhân xơ tử cung khác gì với u xơ tử cung là cách giúp bạn tránh hoang mang và chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản.

Những dấu hiệu cảnh báo nhân xơ tử cung hay u xơ tử cung
Mặc dù nhiều người thắc mắc nhân xơ tử cung khác gì với u xơ tử cung, nhưng thực tế đây là cùng một bệnh lý và thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Phần lớn các trường hợp được phát hiện tình cờ khi thăm khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, khi khối u phát triển lớn hơn, người bệnh có thể xuất hiện một hoặc nhiều triệu chứng sau:
- Ra kinh nhiều bất thường hoặc chu kỳ kinh kéo dài;
- Kinh nguyệt không đều, có thể chảy máu giữa kỳ;
- Cảm giác đau tức và nặng vùng chậu;
- Đi tiểu nhiều lần do u chèn ép bàng quang;
- Táo bón kéo dài không rõ nguyên nhân;
- Đau lưng dưới âm ỉ hoặc từng cơn;
- Đau hoặc chảy máu khi quan hệ tình dục;
- Ra nhiều khí hư, có thể kèm mùi khó chịu;
- Bụng đầy hơi, chướng tức;
- Gặp khó khăn trong việc mang thai.
Đáng chú ý, sau thời kỳ mãn kinh, do nồng độ hormone suy giảm, các triệu chứng này thường giảm nhẹ hoặc biến mất, giúp bệnh ổn định hơn theo thời gian. Vì vậy, việc nhận biết và theo dõi sớm là rất quan trọng để phòng ngừa biến chứng.

Vì sao phụ nữ dễ bị nhân xơ tử cung hay u xơ tử cung?
Nhân xơ tử cung hay u xơ tử cung là bệnh lý phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, nhưng đến nay nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Một số giả thuyết cho rằng nội tiết tố, đặc biệt là estrogen và progesterone, có thể liên quan đến sự hình thành và phát triển khối u. Ngoài ra, rối loạn nhiễm sắc thể trong khối u cũng được cho là yếu tố có thể gây bệnh.
Bên cạnh đó, nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận có thể làm tăng khả năng mắc nhân xơ tử cung hay u xơ tử cung, bao gồm:
- Di truyền học: Các nghiên cứu chỉ ra rằng có sự khác biệt về gen giữa tế bào bình thường và tế bào trong khối u xơ tử cung. Điều này lý giải vì sao bệnh có thể xuất hiện trong cùng một gia đình.
- Yếu tố tăng trưởng: Một số yếu tố như insulin hoặc các chất tăng trưởng tương tự có thể thúc đẩy sự phát triển của các tế bào u xơ.
- Chất nền ngoại bào (ECM): ECM giúp các tế bào kết dính với nhau và được phát hiện nhiều hơn trong các khối u xơ so với mô tử cung bình thường, góp phần làm khối u phát triển và dai dẳng hơn.

Các bước chẩn đoán và phương pháp điều trị nhân xơ tử cung hay u xơ tử cung
Không chỉ quan tâm đến việc nhân xơ tử cung khác gì với u xơ tử cung, nhiều chị em cũng thắc mắc làm sao để phát hiện bệnh sớm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Trên thực tế, việc chẩn đoán và xử lý đúng cách sẽ giúp hạn chế các biến chứng như thiếu máu, tổn thương thận, sảy thai hay vô sinh. Dưới đây là cách chẩn đoán và điều trị u xơ tử cung:
Các phương pháp chẩn đoán phổ biến
Để xác định sự hiện diện của nhân xơ tử cung hay u xơ tử cung, bác sĩ sẽ sử dụng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nhằm đánh giá kích thước, vị trí và số lượng khối u. Hai phương pháp phổ biến nhất bao gồm:
- Siêu âm ổ bụng và đầu dò âm đạo: Là phương pháp đầu tay trong khám phụ khoa, siêu âm giúp phát hiện hầu hết các khối u, kể cả những u nằm dưới niêm mạc.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được áp dụng khi cần đánh giá chi tiết đặc điểm của khối u xơ, MRI cung cấp hình ảnh rõ nét giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí và mức độ phát triển của u.

Các phương pháp điều trị
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kích thước khối u, số lượng, vị trí, mức độ triệu chứng, mong muốn sinh con trong tương lai và nhu cầu bảo tồn tử cung. Một số lựa chọn điều trị phổ biến gồm:
- Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc điều chỉnh nội tiết hoặc giảm triệu chứng.
- Can thiệp ít xâm lấn: Như nút mạch hoặc phương pháp không phẫu thuật khác.
- Phẫu thuật: Là phương pháp điều trị triệt để khối u, đặc biệt trong trường hợp u quá lớn, gây biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, sau phẫu thuật, khả năng mang thai có thể giảm, nhất là khi buồng tử cung bị biến dạng hoặc bị cắt bỏ hoàn toàn.
Trong quá trình điều trị, bác sĩ sẽ theo dõi định kỳ sự tiến triển của khối u qua siêu âm và khám phụ khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài cho sức khỏe người bệnh.

Hiểu rõ nhân xơ tử cung khác gì với u xơ tử cung sẽ giúp chị em tránh những hiểu lầm không cần thiết và chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản. Đây thực chất là hai cách gọi khác nhau của cùng một bệnh lý lành tính, nhưng nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Việc nhận biết sớm triệu chứng, thực hiện chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp kiểm soát tốt bệnh và bảo vệ sức khỏe lâu dài.