U xơ tử cung là một trong những bệnh phụ khoa thường gặp ở phụ nữ. Trong hệ thống phân loại FIGO, nhân xơ tử cung loại 4 chiếm phần lớn u xơ tử cung có nhân nằm sâu bên trong cơ tử cung và không tiếp xúc với niêm mạc hay mặt ngoài tử cung. Việc hiểu rõ nhân xơ tử cung loại 4 giúp chị em nhận biết, theo dõi đúng cách và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, đặc biệt đối với phụ nữ đang có kế hoạch sinh đẻ.
Nhân xơ tử cung loại 4 là gì?
Nhân xơ tử cung loại 4 là một dạng u xơ đặc trưng trong hệ thống phân loại của Liên đoàn Sản Phụ khoa Quốc tế (FIGO). Theo phân loại này, nhân xơ tử cung loại 4 là khối u xơ có nhân nằm hoàn toàn trong lớp cơ tử cung hay còn gọi là u xơ kẽ (intramural).
Điểm khác biệt quan trọng của loại 4 so với các dạng u xơ kẽ khác là nó không lồi vào nội mạc tử cung (lớp niêm mạc bên trong) và không tiếp xúc với thanh mạc (lớp ngoài cùng của tử cung). Điều này có nghĩa là, nhân xơ loại 4 nằm "ẩn mình" hoàn toàn trong thành cơ tử cung, không làm biến dạng khoang tử cung từ bên trong cũng như không nhô ra bề mặt bên ngoài của tử cung.
Đa số nhân xơ tử cung loại 4 không gây triệu chứng rõ ràng, đặc biệt khi kích thước nhỏ. Chúng thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc khám phụ khoa định kỳ.
Mặc dù nguyên nhân chính xác gây ra nhân xơ tử cung loại 4 (cũng như các loại nhân xơ tử cung khác) vẫn chưa được xác định rõ ràng nhưng các nhà khoa học và chuyên gia y tế đã nhận diện được một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc nhân xơ tử cung loại 4 đó là hormon nội tiết (estrogen và progesteron), di truyền, cân nặng thay đổi đột ngột…

Nhân xơ tử cung loại 4 có nguy hiểm không?
Nhân xơ tử cung loại 4 có nguy hiểm không? Mặc dù không nguy hiểm cấp tính, khi nhân xơ tử cung loại 4 hay nhân xơ tử cung figo 4 phát triển lớn hơn (thường trên 4 - 5 cm), chúng có thể gây ra các vấn đề ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe sinh sản. Cụ thể:
- Chảy máu kinh nguyệt bất thường: Mặc dù không trực tiếp ảnh hưởng đến nội mạc như u xơ dưới niêm mạc, một khối u xơ loại 4 lớn vẫn có thể làm tăng diện tích bề mặt nội mạc hoặc ảnh hưởng đến khả năng co bóp của tử cung, dẫn đến cường kinh và rong kinh. Hậu quả là có thể gây thiếu máu, mệt mỏi, suy nhược cơ thể nếu kéo dài và không được điều trị.
- Đau và khó chịu: U xơ lớn có thể gây đau vùng chậu, nặng bụng, tức bụng dưới do khối lượng và áp lực mà nó tạo ra. Đau có thể tăng lên trong kỳ kinh nguyệt hoặc khi quan hệ tình dục.
- Chèn ép cơ quan lân cận: Khi nhân xơ phát triển to, chúng có thể chèn ép các cơ quan gần đó trong khung chậu, gây ra triệu chứng đường tiết niệu (tiểu nhiều lần, tiểu khó, tiểu không hết do chèn ép bàng quang hoặc niệu quản) và triệu chứng đường tiêu hóa (táo bón, đau khi đi ngoài, mót rặn do chèn ép trực tràng)
- Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Mặc dù ít ảnh hưởng đến việc thụ thai hơn các loại u xơ khác, nhân xơ loại 4 lớn vẫn có thể gây khó khăn trong việc mang thai hoặc duy trì thai kỳ.
- Biến chứng cấp tính (hiếm gặp): Trong một số trường hợp rất hiếm, nhân xơ loại 4 cũng có thể đối mặt với các biến chứng cấp tính như xoắn nhân xơ có cuống hay thoái hóa nhân xơ.

Phương pháp chẩn đoán nhân xơ tử cung loại 4
Việc chẩn đoán chính xác nhân xơ tử cung loại 4 là bước quan trọng để xác định hướng xử trí phù hợp. Các phương pháp chẩn đoán nhân xơ tử cung loại 4 bao gồm:
Siêu âm
Siêu âm bụng hoặc siêu âm đầu dò âm đạo là phương pháp phổ biến nhất để xác định vị trí, kích thước và đặc điểm của nhân xơ tử cung loại 4. Phương pháp này giúp xác nhận u nằm hoàn toàn trong cơ tử cung, không tiếp xúc với nội mạc hay thanh mạc.
MRI chuyên biệt
MRI được sử dụng khi cần đánh giá chính xác kích thước u xơ, mối quan hệ với các cấu trúc lân cận hoặc khi có kế hoạch phẫu thuật. MRI đặc biệt hữu ích trong các trường hợp u xơ lớn hoặc khi siêu âm không cung cấp đủ thông tin.

Điều trị nhân xơ tử cung loại 4
Việc điều trị nhân xơ tử cung loại 4 cần được cá nhân hóa dựa trên kích thước u, triệu chứng và nhu cầu sinh sản của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Theo dõi định kỳ: Nếu u nhỏ (<5cm) và không gây triệu chứng, bệnh nhân chỉ cần siêu âm kiểm tra định kỳ mỗi 6 - 12 tháng để theo dõi sự phát triển của u.
- Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc giảm estrogen để thu nhỏ kích thước u trước khi phẫu thuật. Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tạm thời do tác dụng phụ và không phù hợp để sử dụng lâu dài.
- Can thiệp ngoại khoa:
- Phẫu thuật cắt u xơ): Phẫu thuật nội soi phù hợp với u xơ nhỏ hơn 10cm, giúp bảo tồn tử cung cho phụ nữ có nhu cầu sinh con. Với u lớn, phẫu thuật mổ hở có thể được chỉ định.
- Phẫu thuật cắt tử cung: Được xem xét khi bệnh nhân không còn nhu cầu sinh con hoặc u xơ gây triệu chứng nghiêm trọng, tái phát nhiều lần.
- Phương pháp ít xâm lấn:
- Thuyên tắc mạch động mạch tử cung (UAE): Làm tắc nguồn máu nuôi u, khiến u teo dần. Phương pháp này phù hợp với nhân xơ tử cung loại 4 nhưng cần đánh giá kỹ trước khi thực hiện.
- Sóng siêu âm hội tụ: Sử dụng sóng siêu âm để phá hủy mô u xơ, không cần phẫu thuật nhưng chỉ áp dụng ở một số cơ sở y tế hiện đại.

Nhân xơ tử cung loại 4 là dạng u xơ có nhân nằm hoàn toàn trong cơ tử cung, chiếm tỷ lệ cao trong các loại u xơ tử cung. Mặc dù thường không gây triệu chứng rõ ràng nhưng khi u phát triển lớn, nhân xơ tử cung loại 4 có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và khả năng sinh sản. Việc chẩn đoán chính xác giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị tối ưu. Mong rằng, với những chia sẻ hôm nay, bạn đọc sẽ có thêm nhiều kiến thức sức khỏe hữu ích về nhân xơ tử cung loại 4.