icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Nhân xơ tử cung 20mm có nguy hiểm không? Phương pháp điều trị nhân xơ tử cung 20mm

Ngọc Ánh05/08/2025

Nhân xơ tử cung 20mm là một trong những tình trạng phổ biến mà nhiều phụ nữ gặp phải khi đi khám phụ khoa định kỳ. Kích thước 20mm khiến nhiều người băn khoăn liệu có nguy hiểm không, có cần phẫu thuật hay chỉ cần theo dõi. Bài viết hôm nay của Tiêm chủng Long Châu sẽ giúp bạn có được lời giải đáp chi tiết nhất.

Theo thống kê, khoảng 20 - 40% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có thể mắc nhân xơ tử cung mà không hề biết. Mặc dù đa phần là lành tính và không gây triệu chứng nhưng một số trường hợp nhân xơ tử cung 20mm cũng có thể ảnh hưởng đến kinh nguyệt, sức khỏe sinh sản hoặc chất lượng sống. Vậy nhân xơ tử cung 20mm có nguy hiểm không và khi nào cần điều trị? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết để bạn có hướng xử lý phù hợp và yên tâm hơn.

Tìm hiểu chung về nhân xơ tử cung 20mm

Nhân xơ tử cung (u xơ tử cung) là các khối u lành tính phát triển từ lớp cơ tử cung, thường xuất hiện ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (20 - 50 tuổi). Chúng có kích thước và số lượng khác nhau, từ vài milimet đến vài centimet và thường không phải ung thư. Nhân xơ tử cung 20mm được xem là kích thước nhỏ đến trung bình, tương đương khoảng 2cm.

Các vị trí thường gặp

Nhân xơ tử cung nói chung và nhân xơ tử cung 20mm nói riêng có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong tử cung, bao gồm:

  • Dưới niêm mạc: Nằm ngay dưới lớp nội mạc tử cung, có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt hoặc khả năng mang thai.
  • Trong cơ tử cung: Phát triển trong lớp cơ. Đây là loại phổ biến nhất.
  • Dưới thanh mạc: Nằm ở lớp ngoài tử cung, có thể gây chèn ép các cơ quan lân cận nếu lớn.

Nguyên nhân hình thành

Nguyên nhân chính xác của nhân xơ tử cung vẫn chưa được xác định rõ nhưng các nghiên cứu chỉ ra một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ hình thành nhân xơ tử cung bao gồm:

  • Hormone: Estrogen và progesterone kích thích sự phát triển của nhân xơ, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
  • Di truyền: Nếu mẹ hoặc chị em gái có nhân xơ, nguy cơ mắc sẽ cao hơn.
  • Tuổi tác và các yếu tố khác: Phụ nữ trên 30 tuổi, béo phì hoặc chưa từng mang thai có nguy cơ cao hơn.

Triệu chứng phổ biến

Nhiều trường hợp nhân xơ tử cung 20mm không gây triệu chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nhân xơ tử cung 20mm có thể gây ra một số triệu chứng như:

  • Kinh nguyệt kéo dài hoặc ra máu nhiều (rong kinh).
  • Đau bụng dưới hoặc cảm giác chèn ép vùng chậu.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Khó mang thai hoặc sảy thai (nếu nhân xơ nằm ở vị trí bất lợi).
Nhân xơ tử cung 20mm có nguy hiểm không? Phương pháp điều trị nhân xơ tử cung 20mm 1
Kinh nguyệt kéo dài có thể là dấu hiệu cảnh báo nhân xơ tử cung 20mm

Nhân xơ tử cung 20mm có nguy hiểm không?

Nhân xơ tử cung 20mm có nguy hiểm không? Như các bạn đã biết, kích thước nhân xơ tử cung được đánh giá qua siêu âm và thường được phân loại như sau:

  • Nhỏ: Dưới 3cm (30mm).
  • Trung bình: 3 - 5cm.
  • Lớn: Trên 5cm.

Với nhân xơ tử cung 20mm, kích thước này thuộc nhóm nhỏ, ít gây biến chứng nếu không có triệu chứng như đau bụng dữ dội, rong kinh hoặc ảnh hưởng đến khả năng mang thai. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm không chỉ phụ thuộc vào kích thước mà còn vào vị trí và tốc độ phát triển của khối u.

Để đánh giá nhân xơ tử cung 20mm có nguy hiểm hay không, cần xem xét dựa trên các yếu tố:

  • Vị trí: Nhân xơ dưới niêm mạc có thể ảnh hưởng đến khả năng mang thai nhiều hơn so với nhân xơ dưới thanh mạc.
  • Tốc độ phát triển: Nếu nhân xơ lớn nhanh trong thời gian ngắn, cần đánh giá thêm nguy cơ.
  • Triệu chứng: Rong kinh, đau bụng hoặc khó mang thai là dấu hiệu cần chú ý.
  • Kế hoạch sinh con: Nếu bạn đang mong muốn có thai, nhân xơ nhỏ cũng có thể cần can thiệp để tăng khả năng thụ thai.
Nhân xơ tử cung 20mm có nguy hiểm không? Phương pháp điều trị nhân xơ tử cung 20mm 2
Mức độ nguy hiểm của nhân xơ tử cung phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau

Các phương pháp điều trị nhân xơ tử cung 20mm

Tùy thuộc vào triệu chứng, vị trí nhân xơ và mong muốn sinh sản của người bệnh, có nhiều cách tiếp cận để xử lý nhân xơ tử cung 20mm. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:

Theo dõi không can thiệp

Theo dõi định kỳ là lựa chọn phù hợp cho những trường hợp nhân xơ tử cung 20mm không gây triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, kể cả trong thai kỳ.

  • Đối tượng phù hợp: Phụ nữ không có triệu chứng, nhân xơ nhỏ, hoặc không có kế hoạch mang thai trong thời gian gần. Trong trường hợp nhân xơ tử cung 20mm khi mang thai, theo dõi cũng được ưu tiên nếu không có biến chứng.
  • Cách theo dõi: Siêu âm định kỳ 6 - 12 tháng/lần (hoặc thường xuyên hơn khi mang thai) để kiểm tra kích thước và tốc độ phát triển của nhân xơ.
  • Các biện pháp hỗ trợ:
    • Ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây, hạn chế thực phẩm chứa hormone (như thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn).
    • Giảm stress: Thiền, yoga hoặc các hoạt động thư giãn có thể giúp cân bằng hormone.
    • Tránh hormone ngoại sinh: Hạn chế sử dụng thuốc tránh thai hoặc các sản phẩm chứa estrogen nếu không có chỉ định bác sĩ.
Nhân xơ tử cung 20mm có nguy hiểm không? Phương pháp điều trị nhân xơ tử cung 20mm 3
Nhân xơ tử cung 20mm có thể được chỉ định theo dõi định kỳ trong trường hợp nhẹ

Điều trị nội khoa (dùng thuốc)

Thuốc thường được sử dụng để kiểm soát triệu chứng hoặc làm giảm kích thước nhân xơ trong một số trường hợp. 

  • Nhóm thuốc nội tiết (ngoài thai kỳ):
    • Progestin: Giúp giảm rong kinh và đau bụng.
    • GnRH agonists: Làm giảm kích thước nhân xơ bằng cách giảm nồng độ estrogen, thường dùng trước phẫu thuật.
    • Thuốc tránh thai: Kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt và giảm triệu chứng.
  • Hiệu quả và giới hạn: Thuốc có thể giảm triệu chứng nhưng không loại bỏ hoàn toàn nhân xơ. Tác dụng phụ như nóng bừng, khô âm đạo có thể xảy ra. Trong thai kỳ, thuốc nội tiết thường không được sử dụng.
  • Đối tượng dùng: Phù hợp với người có triệu chứng nhẹ hoặc cần trì hoãn phẫu thuật. 
Nhân xơ tử cung 20mm có nguy hiểm không? Phương pháp điều trị nhân xơ tử cung 20mm 4
Bác sĩ có thể chỉ định người bệnh dùng thuốc nội tiết để giảm kích thước nhân xơ

Phẫu thuật bóc nhân xơ

Phẫu thuật được chỉ định khi nhân xơ tử cung 20mm gây triệu chứng nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến khả năng mang thai. 

  • Chỉ định: Rong kinh kéo dài, đau bụng dữ dội hoặc mong muốn mang thai.
  • Các kỹ thuật:
    • Nội soi: Ít xâm lấn, phù hợp với nhân xơ dưới niêm mạc hoặc trong cơ tử cung.
    • Mổ mở: Dành cho nhân xơ lớn hoặc phức tạp.
    • Qua đường âm đạo: Áp dụng cho nhân xơ dưới niêm mạc dễ tiếp cận.
  • Ưu/nhược điểm:
    • Ưu: Loại bỏ nhân xơ, cải thiện triệu chứng và khả năng mang thai.
    • Nhược: Có nguy cơ tái phát, cần thời gian hồi phục.
  • Khả năng mang thai sau điều trị: Phẫu thuật bóc nhân xơ thường bảo tồn tử cung, giúp duy trì khả năng sinh sản.
Nhân xơ tử cung 20mm có nguy hiểm không? Phương pháp điều trị nhân xơ tử cung 20mm 5
Phẫu thuật có thể được chỉ định trong điều trị nhân xơ tử cung 20mm

Phương pháp ít xâm lấn khác 

Các phương pháp hiện đại như nút mạch tử cung hoặc siêu âm hội tụ đang ngày càng phổ biến. Trong đó:

  • Nút mạch tử cung: Chặn dòng máu nuôi nhân xơ, làm nhân xơ teo dần. Phương pháp này phù hợp với người không muốn phẫu thuật nhưng có triệu chứng.
  • Siêu âm hội tụ (FUS): Sử dụng sóng siêu âm để phá hủy nhân xơ mà không cần phẫu thuật.

Nhân xơ tử cung 20mm thường lành tính và có thể theo dõi mà không cần can thiệp nếu không gây triệu chứng. Trong trường hợp nhân xơ tử cung 20mm khi mang thai, việc theo dõi sát sao qua siêu âm là cần thiết để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi. Việc đánh giá mức độ nguy hiểm không chỉ dựa vào kích thước mà còn phụ thuộc vào vị trí, tốc độ phát triển và mong muốn sinh sản của người bệnh. Với sự hỗ trợ từ các phương pháp điều trị hiện đại và theo dõi sát sao của bác sĩ, nhân xơ tử cung 20mm hoàn toàn có thể kiểm soát hiệu quả, giúp bạn duy trì sức khỏe sinh sản và chất lượng sống ổn định.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN