icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Nguyên nhân gây gai cột sống cổ và những điều bạn cần biết

Bảo Yến28/11/2025

Gai cột sống cổ là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau cổ và hạn chế vận động ở người trưởng thành. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiệu quả để kiểm soát tình trạng này, cải thiện chất lượng cuộc sống.

Gai cột sống cổ là tình trạng hình thành các mỏm xương bất thường ở đốt sống cổ, thường do thoái hóa hoặc sai tư thế kéo dài. Tình trạng này có thể gây đau, tê lan xuống tay, hạn chế vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hằng ngày nếu không được phát hiện sớm.

Nguyên nhân gây gai cột sống cổ

Gai cột sống cổ là tình trạng các mỏm xương nhỏ mọc ra tại các đốt sống vùng cổ, chủ yếu do quá trình thoái hóa kéo dài. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi nhưng ngày càng phổ biến ở người trẻ do thói quen sinh hoạt thiếu lành mạnh và áp lực công việc hiện đại. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến gai cột sống cổ:

  • Thoái hóa cột sống theo tuổi tác: Quá trình lão hóa tự nhiên khiến các đĩa đệm mất nước và đàn hồi, làm gia tăng ma sát giữa các đốt sống. Cơ thể phản ứng bằng cách tạo ra gai xương nhằm ổn định khớp, nhưng chính các gai này lại chèn ép rễ thần kinh và gây đau.
  • Tư thế sai khi làm việc hoặc sinh hoạt: Ngồi cong lưng, cúi đầu lâu khi dùng máy tính hoặc điện thoại, mang vác vật nặng không đúng cách đều tạo áp lực lên cột sống cổ. Theo thời gian, các tư thế sai này thúc đẩy hình thành gai xương và làm tăng nguy cơ tổn thương vùng cổ.
  • Chấn thương vùng cổ: Các chấn thương do tai nạn giao thông, té ngã hoặc chơi thể thao có thể làm tổn hại đến cấu trúc cột sống cổ. Quá trình lành thương có thể dẫn đến lắng đọng canxi và hình thành gai xương tại vị trí bị ảnh hưởng.
  • Các bệnh lý xương khớp đi kèm: Thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp hoặc loãng xương có thể làm thay đổi cấu trúc khớp và cột sống, từ đó góp phần hình thành gai cột sống. Những bệnh lý này nếu không được kiểm soát tốt sẽ làm nặng thêm triệu chứng và biến chứng của gai cột sống cổ.
Gai cột sống cổ là tình trạng các mỏm xương nhỏ mọc ra tại các đốt sống vùng cổ, chủ yếu do quá trình thoái hóa kéo dài
Gai cột sống cổ là tình trạng các mỏm xương nhỏ mọc ra tại các đốt sống vùng cổ, chủ yếu do quá trình thoái hóa kéo dài

Triệu chứng nhận biết gai cột sống cổ

Gai cột sống cổ thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu, nhưng theo thời gian, các gai xương có thể gây chèn ép lên rễ thần kinh hoặc tủy sống, dẫn đến nhiều triệu chứng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Một số dấu hiệu nhận biết phổ biến bao gồm:

  • Đau cổ âm ỉ hoặc dữ dội: Cảm giác đau có thể khởi phát ở vùng cổ, tăng khi cử động đầu hoặc sau thời gian ngồi lâu, nằm sai tư thế. Cơn đau có thể lan xuống vai hoặc vùng giữa lưng.
  • Tê, ngứa ran hoặc yếu ở tay và ngón tay: Khi gai xương chèn ép vào các rễ thần kinh, người bệnh có thể cảm thấy tê bì, châm chích hoặc mất cảm giác ở cánh tay, bàn tay hoặc ngón tay. Một số trường hợp còn ghi nhận hiện tượng yếu cơ tay, cầm nắm khó khăn.
  • Hạn chế vận động vùng cổ: Người bệnh thường cảm thấy cứng cổ, khó xoay đầu sang hai bên hoặc ngửa cúi. Mỗi lần cử động có thể kèm cảm giác đau hoặc tiếng lục cục do ma sát tại các đốt sống.
  • Đau đầu, choáng váng: Gai cột sống cổ có thể ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu và thần kinh, gây đau đầu, chóng mặt, đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột như đứng lên, ngồi xuống hoặc quay đầu.
  • Rối loạn cảm giác hoặc vận động ở chi dưới (trường hợp nặng): Khi gai xương chèn ép vào tủy sống, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, giữ thăng bằng kém, thậm chí rối loạn đại tiểu tiện. Đây là những dấu hiệu cảnh báo biến chứng nghiêm trọng cần can thiệp sớm.
Cảm giác đau có thể khởi phát ở vùng cổ, tăng khi cử động đầu hoặc sau thời gian ngồi lâu, nằm sai tư thế
Cảm giác đau có thể khởi phát ở vùng cổ, tăng khi cử động đầu hoặc sau thời gian ngồi lâu, nằm sai tư thế

Phương pháp chẩn đoán gai cột sống cổ

Việc chẩn đoán chính xác gai cột sống cổ là bước đầu tiên và quan trọng nhằm xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng, đánh giá mức độ tổn thương, đồng thời đưa ra hướng điều trị phù hợp. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm cả thăm khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng hiện đại như hình ảnh học.

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi bệnh chi tiết để khai thác các triệu chứng hiện tại như đau cổ, tê tay, yếu cơ, cũng như thời gian và đặc điểm xuất hiện của các triệu chứng. Đồng thời, tiền sử bệnh lý liên quan đến cột sống, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt và các yếu tố nguy cơ cũng được xem xét kỹ lưỡng.

Sau đó, bác sĩ tiến hành khám thực thể, bao gồm đánh giá:

  • Tầm vận động của vùng cổ (ngửa, cúi, xoay đầu).
  • Kiểm tra phản xạ thần kinh, sức cơ, khả năng cảm giác ở chi trên.
  • Các dấu hiệu cảnh báo chèn ép tủy sống hoặc rễ thần kinh như giảm phản xạ, teo cơ hoặc rối loạn vận động.
  • Khám lâm sàng là nền tảng để định hướng chỉ định các xét nghiệm hình ảnh phù hợp tiếp theo.

Chẩn đoán bằng X-quang cột sống cổ

X-quang cột sống là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cơ bản và thường được sử dụng đầu tiên. Phim X-quang có thể cho thấy các mỏm gai xương mọc ra tại thân đốt sống, khoảng cách giữa các khe khớp bị hẹp do thoái hóa, hoặc bất thường về trục cột sống. Tuy không cung cấp thông tin chi tiết về mô mềm hoặc thần kinh, nhưng X-quang vẫn rất hữu ích trong việc phát hiện tổn thương xương, định hình ban đầu và theo dõi tiến triển của bệnh.

Cộng hưởng từ (MRI)

MRI là phương pháp hình ảnh hiện đại có khả năng đánh giá toàn diện các cấu trúc phần mềm quanh cột sống cổ. Kỹ thuật này đặc biệt quan trọng khi có nghi ngờ chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống, chỉ định bắt buộc trong các trường hợp có biểu hiện thần kinh hoặc nghi ngờ biến chứng nghiêm trọng. MRI có vai trò:

  • Phát hiện mức độ chèn ép của gai xương lên tủy sống hoặc rễ thần kinh.
  • Đánh giá tình trạng đĩa đệm (phình, thoát vị...).
  • Xác định tổn thương tủy, phù tủy hoặc hẹp ống sống.
MRI là phương pháp hình ảnh hiện đại có khả năng đánh giá toàn diện các cấu trúc phần mềm quanh cột sống cổ
MRI là phương pháp hình ảnh hiện đại có khả năng đánh giá toàn diện các cấu trúc phần mềm quanh cột sống cổ

Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan)

CT-scan cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương với độ phân giải cao hơn so với X-quang, giúp xác định chính xác vị trí và hình thái của gai xương, các thay đổi ở khớp liên mỏm và thân đốt sống. Phương pháp này thường được chỉ định khi:

  • MRI không đủ rõ để phân tích cấu trúc xương.
  • Cần đánh giá hậu phẫu, có chỉ định phẫu thuật hoặc tổn thương phức tạp.
  • Bệnh nhân không thể thực hiện MRI (do đặt thiết bị kim loại trong cơ thể, máy tạo nhịp…).

Phương pháp điều trị gai cột sống cổ

Việc điều trị gai cột sống cổ cần dựa vào mức độ triệu chứng, mức độ chèn ép thần kinh và ảnh hưởng đến chức năng vận động của người bệnh. Điều trị thường bắt đầu bằng các biện pháp bảo tồn, kết hợp điều chỉnh lối sống. Trong trường hợp nặng hoặc không đáp ứng, các can thiệp xâm lấn hoặc phẫu thuật sẽ được xem xét.

Điều trị nội khoa

Đây là lựa chọn đầu tiên cho hầu hết các trường hợp gai cột sống cổ mức độ nhẹ đến trung bình, chưa có dấu hiệu chèn ép tủy nghiêm trọng. Các biện pháp thường được kết hợp để đạt hiệu quả tối ưu:

  • Thuốc giảm đau và kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giúp kiểm soát triệu chứng đau và viêm quanh vùng cột sống cổ. Tuy nhiên, cần lưu ý tác dụng phụ trên dạ dày, gan thận khi sử dụng kéo dài.
  • Thuốc giãn cơ: Được chỉ định khi có hiện tượng co cứng cơ vùng cổ, giúp làm mềm cơ và cải thiện vận động.
  • Vitamin nhóm B: Các vitamin B1, B6, B12 hỗ trợ phục hồi tổn thương thần kinh, đặc biệt khi có dấu hiệu chèn ép rễ thần kinh gây tê, yếu tay.
  • Vật lý trị liệu: Bao gồm các phương pháp như: Nhiệt trị liệu (chườm nóng, paraffin), siêu âm điều trị, điện xung giảm đau, kéo giãn cột sống cổ,... Những kỹ thuật này giúp giảm đau, thư giãn cơ và tăng tầm vận động cho người bệnh.
  • Tập phục hồi chức năng: Các bài tập cổ - vai - gáy dưới hướng dẫn của chuyên viên giúp phục hồi chức năng vận động, tăng sức mạnh cơ vùng cổ và hạn chế tái phát.
Các bài tập cổ - vai - gáy dưới hướng dẫn của chuyên viên giúp phục hồi chức năng vận động, tăng sức mạnh cơ vùng cổ và hạn chế tái phát
Các bài tập cổ - vai - gáy dưới hướng dẫn của chuyên viên giúp phục hồi chức năng vận động, tăng sức mạnh cơ vùng cổ và hạn chế tái phát

Can thiệp xâm lấn

Được chỉ định khi triệu chứng không cải thiện sau điều trị bảo tồn hoặc có dấu hiệu chèn ép thần kinh nghiêm trọng.

  • Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng: Thuốc kháng viêm dạng tiêm được đưa trực tiếp vào vùng gần rễ thần kinh bị chèn ép, giúp giảm sưng, đau và cải thiện triệu chứng nhanh chóng. Phương pháp này cần được thực hiện trong môi trường vô trùng và bởi bác sĩ chuyên khoa.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương án điều trị cuối cùng, chỉ được xem xét khi người bệnh có biểu hiện chèn ép tủy sống hoặc rễ thần kinh ở mức độ nghiêm trọng, gây rối loạn cảm giác, yếu cơ, mất thăng bằng, hoặc không đáp ứng với các biện pháp điều trị nội khoa kéo dài. Tùy theo tình trạng cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định các kỹ thuật như cắt bỏ gai xương, mở rộng ống sống hoặc thay thế đĩa đệm nhằm giải phóng chèn ép và cải thiện chức năng vận động cho người bệnh.

Thay đổi lối sống và phòng ngừa

Thay đổi thói quen sinh hoạt và lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tiến triển của gai cột sống cổ.

  • Duy trì tư thế đúng: Người bệnh nên ngồi làm việc với lưng và cổ thẳng, tránh cúi đầu hoặc nghiêng lâu về một phía. Khi ngủ, cần lựa chọn tư thế phù hợp và sử dụng gối nâng đỡ đúng cách để giữ cho cột sống cổ ở vị trí trung tính. Ngoài ra, nên hạn chế mang vác vật nặng, đặc biệt là với tư thế cúi người hoặc xoay vặn đột ngột, nhằm tránh tạo áp lực lên cột sống cổ.
  • Tập luyện thể thao đều đặn: Người bệnh nên ưu tiên các bộ môn có tác dụng giảm áp lực lên cột sống và cải thiện sự linh hoạt như yoga, bơi lội hoặc đi bộ nhẹ nhàng. Bên cạnh đó, việc thực hiện các bài tập chuyên biệt nhằm tăng cường sức mạnh cho nhóm cơ vùng cổ và vai sẽ giúp ổn định cột sống, cải thiện tư thế và giảm nguy cơ tái phát các triệu chứng liên quan đến gai cột sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Việc duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm bớt áp lực lên hệ thống cột sống nói chung, từ đó làm chậm quá trình thoái hóa và hạn chế sự hình thành gai xương. Ngoài ra, trọng lượng cơ thể ổn định còn góp phần cải thiện khả năng vận động, tăng hiệu quả của các bài tập phục hồi chức năng và giảm nguy cơ gặp phải các chấn thương liên quan đến tư thế hoặc vận động sai cách.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Thông qua các lần kiểm tra định kỳ, bác sĩ có thể đánh giá tiến triển của tình trạng gai cột sống cổ, theo dõi mức độ thoái hóa và phát hiện kịp thời các dấu hiệu chèn ép thần kinh hay tủy sống. Từ đó, phương án điều trị sẽ được điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng về sau.
Người bệnh nên ưu tiên các bộ môn có tác dụng giảm áp lực lên cột sống và cải thiện sự linh hoạt như yoga
Người bệnh nên ưu tiên các bộ môn có tác dụng giảm áp lực lên cột sống và cải thiện sự linh hoạt như yoga

Gai cột sống cổ là bệnh lý tiến triển âm thầm nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm triệu chứng, kết hợp điều trị phù hợp và thay đổi lối sống chính là chìa khóa giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, bảo vệ sức khỏe cột sống lâu dài.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

NỘI DUNG LIÊN QUAN