icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
liet_day_than_kinh_so_7_ac9894ae44liet_day_than_kinh_so_7_ac9894ae44

Liệt dây thần kinh số 7: Hiểu đúng để chữa trị kịp thời

Mỹ Tiên30/05/2025

Liệt dây thần kinh số 7 là một tình trạng phổ biến, ảnh hưởng lớn đến khả năng biểu cảm khuôn mặt, gây khó khăn trong sinh hoạt và giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa căn bệnh này.

Triệu chứng liệt dây thần kinh số 7

Những dấu hiệu và triệu chứng của liệt dây thần kinh số 7

Các triệu chứng liệt dây thần kinh số 7 có thể bao gồm:

  • Mất cân xứng khuôn mặt, đặc biệt khi cười, nhăn mặt hoặc nói chuyện.
  • Miệng méo về một bên, không thể nhắm kín một bên mắt.
  • Mất cảm giác hoặc có cảm giác kiến bò, tê nhẹ ở vùng má, môi.
  • Khó khăn trong việc ăn uống, nước dễ chảy ra khỏi miệng.
  • Mắt bên liệt không nhắm kín gây khô mắt, chảy nước mắt.
  • Đôi khi có thể kèm đau sau tai hoặc đau nửa đầu nhẹ.
  • Một số người bị giảm vị giác ở 2/3 trước lưỡi.
  • Nhạy cảm với âm thanh ở bên tai bị ảnh hưởng (hyperacusis).
Liệt dây thần kinh số 7: Hiểu đúng để chữa trị kịp thời 1
Miệng méo về một bên, không thể nhắm kín một bên mắt là biểu hiện của liệt dây thần kinh số 7

Biến chứng có thể gặp của liệt dây thần kinh số 7

Liệt dây thần kinh số 7 kéo dài có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

  • Co rút cơ mặt vĩnh viễn hoặc teo cơ.
  • Synkinesis: Co thắt cơ không chủ ý xảy ra khi vận động cơ mặt phục hồi không đồng bộ, ví dụ như khi nhắm mắt thì môi co kéo.
  • Khô mắt kéo dài có thể dẫn đến loét giác mạc, suy giảm thị lực.
  • Mất tự tin, lo âu, trầm cảm do thay đổi ngoại hình.
  • Cứng hàm, ảnh hưởng đến ăn nhai và phát âm.
  • Rối loạn chức năng tuyến lệ và tuyến nước bọt nếu dây thần kinh bị tổn thương lan rộng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn có các biểu hiện sau:

  • Khi xuất hiện các triệu chứng liệt mặt đột ngột, đặc biệt nếu đi kèm đau đầu, yếu tay chân, rối loạn ngôn ngữ (có thể là dấu hiệu đột quỵ).
  • Khi triệu chứng kéo dài trên 48 giờ mà không cải thiện.
  • Khi mắt không nhắm kín gây khô rát hoặc đau nhức.
  • Khi xuất hiện sốt, nổi mụn nước quanh tai (nghi ngờ zona thần kinh).
  • Khi liệt mặt tái phát nhiều lần, cần tầm soát các bệnh lý nền.

Nguyên nhân gây bệnh liệt dây thần kinh số 7

Liệt dây thần kinh số 7 có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ nhiễm trùng, viêm nhiễm cho đến các yếu tố ngoại sinh. Dưới đây là các nguyên nhân chính gây ra liệt dây thần kinh số 7:

  • Liệt Bell (Bell's palsy): Đây là dạng liệt dây thần kinh số 7 ngoại biên phổ biến nhất, thường liên quan đến tình trạng viêm không rõ nguyên nhân. Nhiều nghiên cứu cho thấy virus Herpes simplex type 1 (HSV-1) có thể đóng vai trò trong cơ chế bệnh sinh bằng cách tái hoạt động trong hạch geniculate, gây viêm và phù nề dây thần kinh số 7 khi đi qua ống thần kinh hẹp. Tình trạng này thường khởi phát đột ngột, ảnh hưởng một bên mặt, gây mất đối xứng và khó nhắm mắt. Lưu ý: Bệnh zona thần kinh gây ra bởi virus Varicella-zoster, không phải Herpes simplex, và khi gây tổn thương dây thần kinh số 7 sẽ được gọi là Hội chứng Ramsay Hunt – một nguyên nhân khác biệt với liệt Bell.
  • Zona thần kinh: Zona thần kinh (Herpes zoster) là một dạng nhiễm trùng do virus varicella-zoster gây ra. Virus này gây ra những tổn thương thần kinh nghiêm trọng, và khi chúng tấn công dây thần kinh số 7, có thể gây ra liệt mặt, kèm theo đau rát và phát ban.
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng tai có thể lan đến vùng dây thần kinh số 7. Viêm nhiễm gây tổn thương hoặc viêm dây thần kinh này, dẫn đến liệt mặt.
  • Chấn thương đầu, mặt hoặc cổ: Các chấn thương do tai nạn hoặc phẫu thuật có thể làm tổn thương trực tiếp dây thần kinh số 7. Đặc biệt, khi các vết thương xảy ra gần hoặc trong khu vực của dây thần kinh mặt, có thể dẫn đến liệt mặt.
  • Bệnh lý thần kinh: Một số bệnh lý liên quan đến thần kinh có thể gây ảnh hưởng đến dây thần kinh số 7. Chẳng hạn, bệnh lý như đa xơ cứng (MS), hoặc bệnh tiểu đường có thể làm tổn thương các dây thần kinh ngoại vi, bao gồm dây thần kinh số 7.
  • Căng thẳng và stress: Mặc dù không trực tiếp là nguyên nhân chính, căng thẳng kéo dài có thể là yếu tố làm tăng nguy cơ liệt dây thần kinh số 7, bởi vì stress có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hoặc phản ứng viêm.
  • Tác động môi trường: Thời tiết lạnh và gió mạnh là những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc liệt dây thần kinh số 7, đặc biệt khi cơ thể bị nhiễm lạnh đột ngột hoặc không được bảo vệ đúng cách.
  • Các bệnh nhiễm trùng khác: Ngoài Herpes, các bệnh nhiễm trùng khác như nhiễm trùng nấm hoặc vi khuẩn cũng có thể tấn công dây thần kinh số 7 và gây ra liệt mặt. Những bệnh này có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp hoặc các vết thương trên da.
Liệt dây thần kinh số 7: Hiểu đúng để chữa trị kịp thời 2
Nhiễm virus Herpes simplex là nguyên nhân phổ biến gây liệt dây thần kinh số 7

Tìm hiểu chung về liệt dây thần kinh số 7

Dây thần kinh sọ số 7 (Facial nerve) là dây thần kinh điều khiển vận động các cơ biểu cảm trên khuôn mặt, giúp bạn có thể cười, cau mày, nhắm mắt và các biểu hiện khác. Khi dây thần kinh này bị tổn thương, sẽ dẫn đến hiện tượng liệt cơ mặt một bên, khiến nửa mặt bị xệ xuống, mất cân xứng.

Liệt dây thần kinh số 7 có thể chia thành hai loại:

  • Liệt trung ương: Tổn thương xảy ra ở não (vỏ não hoặc thân não), thường do đột quỵ.
  • Liệt ngoại biên (liệt Bell): Tổn thương ở đoạn dây thần kinh sau khi ra khỏi não, phổ biến và thường lành tính hơn.

Tình trạng này có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở người 20–60 tuổi.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị liệt dây thần kinh số 7

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán liệt dây thần kinh số 7

Chẩn đoán liệt dây thần kinh số 7 chủ yếu dựa trên thăm khám lâm sàng. Tuy nhiên, để phân biệt với các nguyên nhân trung ương (như đột quỵ, u não), bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm và kỹ thuật cận lâm sàng như:

Khám lâm sàng thần kinh

  • Kiểm tra chức năng vận động các cơ mặt: Cau mày, nhăn trán, nhắm mắt, cười, phồng má.
  • So sánh hai bên mặt về độ cân đối, phản xạ.
  • Kiểm tra cảm giác vùng mặt, vị giác, thính giác nếu nghi ngờ có tổn thương lan rộng.

Điện cơ (EMG) và dẫn truyền thần kinh (NCS)

  • EMG giúp đánh giá mức độ tổn thương thần kinh và theo dõi tiến triển phục hồi.
  • Phân biệt tổn thương do chèn ép, do viêm hoặc thoái hóa.

MRI não và ống tai trong

  • Khi có nghi ngờ khối u, tai biến mạch máu não hoặc liệt mặt không điển hình, MRI có thể xác định nguyên nhân.
  • Đặc biệt cần thiết nếu liệt không hồi phục sau vài tuần hoặc kèm các triệu chứng thần kinh khác.

CT scan sọ não

Thường dùng khi cần đánh giá chấn thương sọ mặt hoặc bệnh lý xương đá.

Xét nghiệm máu

  • Kiểm tra đường huyết (nếu nghi đái tháo đường).
  • Xét nghiệm huyết thanh (HSV, zona, EBV…) nếu nghi ngờ nguyên nhân nhiễm trùng.
  • CRP, ESR để xác định tình trạng viêm.

Khám mắt

Kiểm tra độ khép kín mí mắt, tình trạng giác mạc, độ tiết nước mắt.

Liệt dây thần kinh số 7: Hiểu đúng để chữa trị kịp thời 4
Bác sĩ sẽ khám và chỉ định xét nghiệm để chẩn đoán liệt dây thần kinh số 7

Phương pháp điều trị liệt dây thần kinh số 7 hiệu quả

Thuốc:

  • Corticoid (Prednisolone): Giảm viêm, phù nề thần kinh – hiệu quả nhất trong 72 giờ đầu.
  • Thuốc kháng virus (Acyclovir, Valacyclovir): Nếu nghi ngờ do virus herpes hoặc zona.
  • Thuốc nhỏ mắt, nước mắt nhân tạo, mỡ tra mắt ban đêm để bảo vệ giác mạc.

Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng:

  • Xoa bóp mặt nhẹ nhàng.
  • Điện xung, sóng ngắn, châm cứu vùng mặt.
  • Tập luyện cơ mặt: Thổi bóng, mút ống hút, luyện nói, hát.

Phẫu thuật:

Được chỉ định khi chèn ép thần kinh do khối u hoặc tổn thương nặng không hồi phục

Châm cứu:

  • Một số nghiên cứu nhỏ cho thấy châm cứu có thể giúp cải thiện triệu chứng liệt mặt, tuy nhiên chưa có đủ bằng chứng mạnh để xác nhận hiệu quả phục hồi dây thần kinh số 7.
  • Các huyệt thường dùng: Ế phong, Giáp xa, Hạ quan, Dương bạch, Thái dương, Toản trúc…
Liệt dây thần kinh số 7: Hiểu đúng để chữa trị kịp thời 5
Châm cứu là phương pháp điều trị liệt dây thần kinh số 7 hiệu quả

Nguy cơ gây liệt dây thần kinh số 7

Những ai có nguy cơ mắc liệt dây thần kinh số 7?

Những người có nguy cơ cao mắc liệt dây thần kinh số 7:

  • Người từng bị nhiễm virus herpes simplex, zona.
  • Người mắc bệnh lý mạn tính: Tiểu đường, tăng huyết áp, béo phì.
  • Phụ nữ mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba.
  • Người làm việc trong môi trường lạnh, ẩm thấp.
  • Người từng có tiền sử liệt dây thần kinh số 7.
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu, thường xuyên mắc cảm cúm, viêm mũi họng.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc liệt dây thần kinh số 7

Các yếu tố sau làm tăng khả năng bị liệt dây thần kinh số 7:

  • Nhiễm lạnh đột ngột khi ra ngoài trời sau khi tắm gội.
  • Căng thẳng, lo âu kéo dài làm suy yếu hệ miễn dịch.
  • Thiếu ngủ, chế độ ăn kém lành mạnh.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên không điều trị dứt điểm.
  • Sống trong môi trường ô nhiễm, độ ẩm cao.
  • Lạm dụng rượu bia, thuốc lá.
Liệt dây thần kinh số 7: Hiểu đúng để chữa trị kịp thời 3
Thiếu ngủ, căng thẳng kéo dài làm tăng nguy cơ mắc liệt dây thần kinh số 7

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa liệt dây thần kinh số 7

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của liệt dây thần kinh số 7

Chế độ sinh hoạt:

  • Nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá sức.
  • Tránh gió lạnh, máy lạnh trực tiếp vào mặt.
  • Duy trì tâm trạng tích cực, tránh căng thẳng.
  • Tập luyện cơ mặt hằng ngày trước gương, theo hướng dẫn của chuyên gia.
  • Bảo vệ mắt khỏi khô, bụi bẩn và ánh sáng mạnh.
  • Tránh tiếp xúc với tiếng ồn lớn ở tai bên tổn thương.
  • Tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển phục hồi.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Bổ sung thực phẩm giàu vitamin nhóm B (gan, cá, trứng, đậu nành).
  • Ăn cá biển, dầu hạt lanh, hạt chia giàu omega-3 giúp kháng viêm.
  • Tăng cường rau xanh, trái cây tươi giàu chất chống oxy hóa (cam, bưởi, việt quất).
  • Uống đủ nước (1,5–2 lít/ngày).
  • Hạn chế rượu, bia, thuốc lá, thức ăn nhanh và nhiều dầu mỡ.
  • Có thể dùng thêm thực phẩm chức năng bổ thần kinh theo chỉ định.

Phương pháp phòng ngừa liệt dây thần kinh số 7 hiệu quả

Để phòng tránh chứng liệt dây thần kinh số 7, bạn có thể xây dựng những thói quen sau:

  • Giữ ấm đầu mặt cổ, đặc biệt khi thời tiết lạnh hoặc sau khi tắm.
  • Không ngồi lâu trước quạt hoặc điều hòa.
  • Điều trị sớm các bệnh viêm tai mũi họng.
  • Tránh stress, giữ tâm lý ổn định.
  • Tăng cường luyện tập thể chất và ngủ đủ giấc.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có bệnh lý nền.
liệt dây thần kinh số 7 4
Giữ ấm để phòng liệt dây thần kinh số 7

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

Câu hỏi thường gặp

Phần lớn trường hợp liệt dây thần kinh số 7 do nguyên nhân lành tính (Bell's palsy) có thể tự hồi phục sau vài tuần đến vài tháng. Tuy nhiên, việc điều trị sớm bằng thuốc và vật lý trị liệu sẽ giúp rút ngắn thời gian hồi phục và giảm nguy cơ để lại di chứng.

Nếu được phát hiện và điều trị đúng cách trong 72 giờ đầu, phần lớn bệnh nhân hồi phục hoàn toàn sau 2–3 tháng. Với những trường hợp nặng hơn, thời gian có thể kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm. Một số ít người có thể còn di chứng nhẹ như co cơ hoặc méo mặt khi cười.

Khoảng 7–10% người từng bị liệt dây thần kinh số 7 sẽ bị tái phát, có thể xảy ra cùng bên hoặc bên đối diện. Nếu tái phát nhiều lần, cần khám chuyên sâu để loại trừ các nguyên nhân như u não, bệnh tự miễn, hoặc bất thường mạch máu.

Thông thường thì không nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, liệt mặt cần được phân biệt với các bệnh lý nghiêm trọng hơn như đột quỵ. Do đó, khi có biểu hiện đột ngột méo miệng, xệ mặt, cần đi khám sớm để loại trừ những nguyên nhân nặng.

Nên tránh: Gió lùa, tắm đêm, uống nước đá, thức khuya, lo âu kéo dài.

Nên làm: Giữ ấm vùng mặt, xoa bóp nhẹ nhàng, tập luyện cơ mặt mỗi ngày, ăn uống đủ chất (nhất là vitamin nhóm B), và tuân thủ điều trị theo chỉ định bác sĩ.