icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Di chứng sau xuất huyết não: Dấu hiệu, hướng điều trị và cách phòng ngừa

Xuân Thương29/10/2025

Di chứng sau xuất huyết não có thể ảnh hưởng đến vận động, ngôn ngữ, trí nhớ và tâm lý của người bệnh. Bài viết dưới đây giúp bạn nhận biết sớm các di chứng phổ biến, hướng điều trị và biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Những di chứng sau khi bị xuất huyết não là hậu quả nặng nề nhưng có thể cải thiện nếu người bệnh được điều trị và phục hồi đúng cách. Việc hiểu rõ các di chứng thường gặp và tuân thủ phác đồ phục hồi sớm giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm nguy cơ tái phát.

Các di chứng sau xuất huyết não

Xuất huyết não xảy ra khi mạch máu não bị vỡ, khiến máu thấm vào mô não và làm tổn thương các tế bào thần kinh, bệnh nhân sau xuất huyết não để lại ít nhất một dạng di chứng thần kinh. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào vị trí tổn thương, lượng máu chảy và thời điểm cấp cứu. Dưới đây là những di chứng phổ biến nhất mà người bệnh cần lưu ý:

Liệt nửa người hoặc yếu cơ

Khi vùng vận động ở bán cầu não bị tổn thương, người bệnh có thể mất khả năng điều khiển một bên cơ thể, thường là tay hoặc chân đối diện vùng xuất huyết. Biểu hiện bao gồm:

  • Khó nhấc tay, bước đi không vững, dễ té ngã.
  • Mất thăng bằng, run rẩy khi cử động.
  • Co cứng cơ (spasticity) gây đau và hạn chế vận động.
Bệnh nhân bị liệt nửa người sau xuất huyết não cần được phục hồi vận động sớm
Bệnh nhân bị liệt nửa người sau xuất huyết não cần được phục hồi vận động sớm

Việc vật lý trị liệu sớm trong 3 tháng đầu có thể giúp cải thiện đáng kể khả năng cử động và ngăn teo cơ.Tập luyện đều đặn cùng chuyên viên phục hồi chức năng giúp não hình thành đường dẫn truyền thần kinh mới, hỗ trợ lấy lại khả năng vận động.

Rối loạn ngôn ngữ 

Tổn thương ở vùng Broca (thùy trán) hoặc Wernicke (thùy thái dương) có thể khiến bệnh nhân mắc phải rối loạn ngôn ngữ, với các biểu hiện như:

  • Không thể nói thành câu, nói ngắt quãng hoặc sai từ.
  • Không hiểu lời người khác dù vẫn nghe rõ.
  • Gặp khó khăn khi viết hoặc đọc.

Rối loạn ngôn ngữ là một di chứng thường gặp sau đột quỵ (khoảng 25 ‑ 40% tổng số), bao gồm cả xuất huyết não, việc phục hồi giao tiếp tốt hơn nếu được trị liệu ngôn ngữ sớm.

Liệu pháp ngôn ngữ trị liệu giúp bệnh nhân cải thiện khả năng nói sau đột quỵ xuất huyết
Liệu pháp ngôn ngữ trị liệu giúp bệnh nhân cải thiện khả năng nói sau đột quỵ xuất huyết

Ngôn ngữ trị liệu và sự hỗ trợ kiên trì từ gia đình đóng vai trò quyết định trong phục hồi khả năng giao tiếp. Việc luyện tập đều đặn giúp não bộ hình thành các kết nối thần kinh mới, từ đó cải thiện khả năng nói, nghe và hiểu lời nói một cách tự nhiên hơn.

Suy giảm trí nhớ và nhận thức

Khi vùng thùy trán hoặc thái dương bị ảnh hưởng, người bệnh thường gặp tình trạng:

  • Quên nhanh, không nhớ sự việc mới diễn ra.
  • Giảm khả năng lập kế hoạch, suy luận, hoặc xử lý thông tin.
  • Dễ mất tập trung và phản ứng chậm.

Nhiều nghiên cứu cho thấy hơn 30% bệnh nhân sau xuất huyết não hoặc đột quỵ nói chung gặp rối loạn nhận thức, như suy giảm trí nhớ, giảm tập trung, khó lập kế hoạch. Tỷ lệ có thể cao hơn tùy độ nặng và vùng tổn thương.

Các vùng não chịu trách nhiệm về trí nhớ và sự tập trung có thể bị tổn thương sau xuất huyết
Các vùng não chịu trách nhiệm về trí nhớ và sự tập trung có thể bị tổn thương sau xuất huyết

Các bài tập kích thích trí não, trò chơi nhận thức và hoạt động xã hội có thể giúp cải thiện đáng kể chức năng nhận thức. Ngoài ra, duy trì giấc ngủ đủ, dinh dưỡng cân bằng và hạn chế căng thẳng tinh thần cũng hỗ trợ tái tạo tế bào thần kinh và cải thiện trí nhớ dài hạn.

Rối loạn cảm xúc và hành vi

Ngoài tổn thương thần kinh, xuất huyết não còn tác động mạnh đến tâm lý bệnh nhân. Một số thay đổi thường thấy gồm:

  • Dễ cáu gắt, lo âu, khó kiểm soát cảm xúc.
  • Mất động lực, cảm giác tuyệt vọng hoặc trầm cảm.
  • Thay đổi tính cách so với trước khi mắc bệnh.

Rối loạn cảm xúc như trầm cảm, lo âu là di chứng phổ biến sau xuất huyết não hoặc đột quỵ nói chung. Nghiên cứu chỉ ra tỷ lệ có thể gần 20 ‑ 30% hoặc hơn tùy nhóm quần thể.

Hỗ trợ tâm lý giúp người bệnh vượt qua giai đoạn trầm cảm sau xuất huyết não
Hỗ trợ tâm lý giúp người bệnh vượt qua giai đoạn trầm cảm sau xuất huyết não

Trị liệu tâm lý, cùng sự động viên từ người thân, là yếu tố then chốt giúp bệnh nhân duy trì tinh thần tích cực trong quá trình hồi phục. Nếu tình trạng trầm cảm kéo dài, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng thuốc chống trầm cảm liều thấp kết hợp liệu pháp tâm lý để ổn định cảm xúc.

Hướng điều trị di chứng sau xuất huyết não

Điều trị di chứng cần phối hợp đa chuyên khoa, bao gồm thần kinh, phục hồi chức năng và tâm lý. Mục tiêu là giảm thiểu tàn tật, cải thiện khả năng tự chăm sóc và chất lượng sống.

Các hướng điều trị chính gồm:

  • Điều trị nội khoa: Kiểm soát huyết áp, phòng ngừa tái phát và giảm phù não.
  • Phẫu thuật thần kinh: Áp dụng khi có máu tụ lớn hoặc phình mạch cần xử lý.
  • Phục hồi chức năng: Giúp người bệnh tự lập trong sinh hoạt hằng ngày.
  • Hỗ trợ tâm lý và xã hội: Giúp bệnh nhân tái hòa nhập, tránh cô lập và trầm cảm.

Sự phối hợp liên tục giữa bác sĩ, chuyên viên phục hồi và gia đình giúp tối ưu quá trình phục hồi sau xuất huyết não. Việc theo dõi định kỳ và điều chỉnh phác đồ kịp thời giúp hạn chế biến chứng thứ phát và tăng tỷ lệ phục hồi chức năng vận động, nhận thức và tâm lý.

Phòng ngừa di chứng sau xuất huyết não

Phòng ngừa là bước quan trọng giúp hạn chế nguy cơ tái phát và giảm mức độ di chứng, người có tiền sử xuất huyết não nên:

  • Duy trì huyết áp ổn định dưới 130/80 mmHg.
  • Không hút thuốc, hạn chế rượu và tránh thức khuya.
  • Ăn uống lành mạnh: Tăng rau xanh, trái cây, giảm muối và chất béo.
  • Tập thể dục nhẹ (đi bộ, yoga, thiền) ít nhất 30 phút/ngày.
  • Tái khám định kỳ: Theo dõi mạch máu não và liều thuốc chống đông nếu có.

Di chứng sau xuất huyết não có thể kéo dài suốt đời, ảnh hưởng nặng nề đến khả năng vận động, trí nhớ và cảm xúc. Tuy nhiên, với điều trị sớm, phục hồi đúng cách và lối sống lành mạnh, nhiều bệnh nhân vẫn có thể trở lại cuộc sống độc lập và ổn định.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN