Lao là một bệnh lý nhiễm trùng mạn tính do vi khuẩn lao gây ra. Khi nhắc đến bệnh lao, đa số mọi người sẽ nghĩ ngay đến lao phổi – dạng lao phổ biến và dễ lây lan nhất. Tuy nhiên, vi khuẩn lao cũng có thể tấn công các cơ quan ngoài phổi, trong đó có tuyến vú. Đây là thể bệnh ít gặp hơn, gọi là lao vú. Vì mức độ hiếm gặp và triệu chứng dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác, nhiều người thường thắc mắc liệu bệnh lao vú có lây không. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, dễ hiểu về bệnh lao vú, từ nguyên nhân, biểu hiện, điều trị đến khả năng lây truyền.
Lao vú có lây không?
Lao vú là một dạng lao ngoài phổi, trong đó vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis xâm nhập và gây viêm nhiễm tại mô tuyến vú. Theo y văn, lao vú không có khả năng lây truyền trực tiếp qua đường hô hấp hay tiếp xúc thông thường, vì tổn thương nằm ở mô kín, không phát tán vi khuẩn ra môi trường như lao phổi.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người mắc lao vú có thể đồng thời mắc các thể lao có khả năng lây cao, như lao phổi. Khi đó, nguy cơ lây nhiễm cho người xung quanh vẫn tồn tại, đặc biệt qua đường hô hấp. Do đó, bệnh nhân nghi ngờ hoặc được chẩn đoán lao vú cần được tầm soát toàn diện, bao gồm chụp X-quang phổi và xét nghiệm vi khuẩn lao để đánh giá chính xác mức độ và nguy cơ lây lan.
Tóm lại, lao vú đơn thuần không lây, nhưng cần thận trọng với các thể lao đi kèm có khả năng phát tán vi khuẩn.

Lao vú là gì? Tại sao mắc bệnh lao vú?
Lao vú là một thể lao ngoài phổi, xảy ra khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis xâm nhập và gây tổn thương tại mô tuyến vú. Dù là bệnh lý nhiễm trùng, nhưng triệu chứng lâm sàng của lao vú lại khá giống với các khối u lành hoặc ác tính của tuyến vú như áp-xe hay thậm chí ung thư vú. Chính vì vậy, không ít người bệnh rơi vào tâm lý hoang mang hoặc bị chẩn đoán nhầm.
Lao vú chủ yếu xảy ra ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là phụ nữ đang cho con bú. Lý do là vì trong thời kỳ này, tuyến vú tăng sinh mạnh mẽ, dễ bị tổn thương và trở thành nơi thuận lợi cho vi khuẩn cư trú nếu miễn dịch suy giảm.
Vi khuẩn lao có thể xâm nhập vào tuyến vú thông qua ba con đường chính sau:
- Đường máu (huyết quản): Vi khuẩn lao từ một ổ nhiễm lao nguyên phát ở cơ quan khác trong cơ thể, chẳng hạn như phổi, xương, hoặc thận, có thể theo dòng máu lan truyền đến các cơ quan xa, bao gồm cả tuyến vú. Con đường này thường gặp trong các trường hợp lao lan tỏa (lao kê), đặc biệt ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu.
- Đường bạch huyết (lympho): Đây là con đường phổ biến nhất. Vi khuẩn lao từ các hạch bạch huyết bị nhiễm lao, chủ yếu là hạch nách (do gần tuyến vú nhất) hoặc hạch trung thất, sẽ theo dòng bạch huyết di chuyển ngược dòng và lan đến mô tuyến vú. Cơ chế này đặc biệt được ghi nhận ở phụ nữ có hạch nách viêm lâu ngày hoặc có tiền sử mắc lao hạch.
- Lây trực tiếp (tiếp cận tại chỗ): Trong một số trường hợp hiếm gặp, vi khuẩn lao có thể lây lan trực tiếp từ vùng da vú bị tổn thương như vết loét, viêm mủ da hoặc các sang chấn hở, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào mô tuyến vú mà không cần qua đường máu hay bạch huyết.
Người từng mắc lao phổi, lao màng phổi, lao xương hoặc có tiền sử sống trong vùng dịch tễ lao cao là những đối tượng có nguy cơ cao mắc lao vú.

Triệu chứng, chẩn đoán lao vú
Triệu chứng thường gặp
- Khối u ở vú: Thường chỉ xuất hiện một bên, mật độ chắc, có thể không đau.
- Vùng da phía trên khối u có thể đỏ, loét, hoặc rò rỉ dịch kéo dài.
- Hạch nách cùng bên có thể to và đau.
- Có thể kèm sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân – những biểu hiện toàn thân điển hình của lao.
Lưu ý: các biểu hiện này không đặc hiệu, vì vậy nhiều trường hợp bị chẩn đoán nhầm thành ung thư vú hoặc áp-xe vú mạn tính. Để phân biệt lao vú với các bệnh lý khác, bác sĩ có thể chỉ định:
- Siêu âm vú hoặc chụp nhũ ảnh để đánh giá tổn thương.
- Sinh thiết mô vú để tìm thấy tế bào viêm đặc hiệu hoặc trực khuẩn lao.
- PCR lao hoặc nuôi cấy dịch mủ nếu có lỗ rò.
- Xét nghiệm lao toàn thân (X-quang phổi, CT scan…).
Lao vú là một thể lao khu trú tại mô tuyến vú và không phải là bệnh lý dễ lây lan như lao phổi. Vi khuẩn lao trong trường hợp này không được thải ra ngoài qua đường hô hấp, nên không lây truyền qua không khí hay tiếp xúc thông thường như bắt tay, trò chuyện, ăn uống chung. Khả năng lây truyền chỉ có thể xảy ra nếu có tiếp xúc trực tiếp với dịch mủ từ vùng tổn thương vú có vết loét hoặc rò, và người tiếp xúc có vết thương hở trên da. Tuy nhiên, tình huống này rất hiếm gặp và hoàn toàn có thể phòng ngừa được bằng cách mang găng tay và vệ sinh kỹ sau khi chăm sóc người bệnh. Do đó, người sống chung hoặc chăm sóc bệnh nhân lao vú không cần lo lắng quá mức, chỉ cần thực hiện các nguyên tắc vệ sinh cơ bản thì nguy cơ lây nhiễm gần như không đáng kể.

Điều trị lao vú có cần cách ly không?
Lao vú là thể lao ngoài phổi, được điều trị chủ yếu bằng thuốc kháng lao theo phác đồ 6 tháng gồm 2 giai đoạn:
- Tấn công (2 tháng): Dùng 4 thuốc kháng lao.
- Duy trì (4 tháng): Dùng 2 thuốc để ngừa tái phát.
Tùy mức độ tổn thương tại tuyến vú, bác sĩ có thể chỉ định thêm các biện pháp can thiệp ngoại khoa, chẳng hạn như dẫn lưu áp-xe hoặc loại bỏ mô hoại tử nếu có lỗ rò kéo dài, ổ mủ lớn hoặc điều trị nội khoa không đáp ứng.
Trong suốt quá trình điều trị, người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ phác đồ, uống thuốc đúng giờ, đủ liều và đủ thời gian quy định để tránh nguy cơ kháng thuốc và tái phát. Việc tái khám định kỳ đóng vai trò quan trọng nhằm theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các biến chứng nếu có. Đồng thời, người bệnh cần giữ vệ sinh vùng tổn thương sạch sẽ, tránh đè ép lên vùng ngực và không tự ý nặn mủ hoặc chọc tháo áp-xe tại nhà để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng lan rộng. Bên cạnh đó, việc duy trì chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý sẽ góp phần nâng cao thể trạng, giúp cơ thể phục hồi tốt hơn và hỗ trợ hiệu quả cho quá trình điều trị.

Phòng bệnh và theo dõi sau điều trị lao vú
Mặc dù lao vú là một thể lao ngoài phổi hiếm gặp, công tác phòng bệnh vẫn giữ vai trò quan trọng, đặc biệt đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản hoặc đang cho con bú. Phòng ngừa không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều trị nếu bệnh xảy ra. Một số biện pháp đơn giản nhưng có hiệu quả trong phòng ngừa lao vú bao gồm:
- Tiêm phòng vắc xin BCG đầy đủ và đúng lịch từ giai đoạn sơ sinh để hỗ trợ tăng cường miễn dịch phòng chống lao.
- Phát hiện và điều trị triệt để các ổ lao nguyên phát ở cơ quan khác, đặc biệt là lao phổi, nhằm hạn chế nguy cơ lan truyền đến tuyến vú.
- Giữ gìn vệ sinh vùng ngực, đặc biệt trong thời kỳ cho con bú để ngăn ngừa nhiễm khuẩn thứ phát.
- Tăng cường sức đề kháng thông qua chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất, sinh hoạt điều độ và giữ tinh thần ổn định.
Sau điều trị, người bệnh cần được theo dõi định kỳ trong ít nhất 6 đến 12 tháng để kịp thời phát hiện tái phát. Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như khối sưng mới, loét vú hoặc tiết dịch bất thường, cần đến cơ sở y tế để được thăm khám và xác định nguyên nhân.
Lao vú không phải là bệnh có nguy cơ lây lan cao. Việc lây nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp với dịch từ tổn thương hở là rất hiếm trong thực tế. Do đó, không nên lo lắng quá mức hoặc có hành vi kỳ thị người bệnh.
Tiêm vắc xin BCG vẫn là biện pháp phòng bệnh lao có hiệu quả được WHO và Bộ Y tế khuyến cáo. Hệ thống Tiêm chủng Long Châu hiện cung cấp dịch vụ tiêm chủng đạt chuẩn, an toàn và thuận tiện cho cộng đồng. Nếu bạn có dấu hiệu nghi ngờ lao vú hoặc cần được tư vấn thêm, hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa để được hỗ trợ kịp thời.