icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Lao màng não giai đoạn cuối do đâu? Triệu chứng của bệnh là gì?

Bích Thùy30/06/2025

Bệnh lao màng não do vi khuẩn lao xâm nhập vào máu, tấn công lên vùng não và màng não. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, căn bệnh này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Cùng tìm hiểu lao màng não giai đoạn cuối trong bài viết dưới đây.

Mặc dù lao màng não là thể lao ít gặp, nhưng khi tiến triển đến giai đoạn cuối, bệnh có thể đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng người bệnh. Vậy lao màng não giai đoạn cuối nguy hiểm do đâu? 

Lao màng não giai đoạn cuối do đâu?

Khi vi khuẩn lao xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, chúng có thể đi theo dòng máu và di chuyển đến não và màng não. Bệnh lao màng não có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, từ người lớn 20 - 50 tuổi và ở trẻ nhỏ từ 1 - 5 tuổi. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới cao hơn so với nữ giới.

Lao màng não ở giai đoạn cuối do vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis (MTB) gây ra, thường có liên quan đến một số yếu tố nguy cơ dưới đây:

Suy giảm chức năng miễn dịch

Sau khi xâm nhập, vi khuẩn lao có thể ủ bệnh trong cơ thể người bệnh một thời gian dài. Khi hệ miễn dịch suy yếu, chúng bắt đầu tấn công và gây bệnh. Những người nhiễm HIV, mắc các bệnh thận mạn tính, ung thư hoặc đang điều trị hóa chất thường có sức đề kháng kém, làm tăng khả năng tiến triển của lao màng não.

Lao màng não giai đoạn cuối do đâu? Triệu chứng của bệnh là gì? 1
Sau khi xâm nhập, vi khuẩn lao có thể ủ bệnh trong cơ thể người bệnh một thời gian dài

Điều kiện sống

Sinh sống ở những khu vực có tỷ lệ bệnh lao cao như Đông Nam Á, Châu Phi, Đông Âu, Mỹ La-tinh, hoặc khu vực Caribbean có thể làm tăng nguy cơ phơi nhiễm và mắc bệnh lao màng não ở giai đoạn cuối.

Môi trường làm việc

Những người làm việc trong môi trường dễ tiếp xúc với bệnh nhân lao như các cơ sở y tế, trại giam, trung tâm chăm sóc người già hoặc cơ sở điều trị tâm thần có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người bình thường do tiếp xúc thường xuyên với nguồn lây.

Triệu chứng của lao màng não giai đoạn cuối

Tùy theo thời gian mắc bệnh mà các biểu hiện của lao màng não giai đoạn cuối có thể khác nhau. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Tình trạng sốt cao kéo dài, kèm theo cảm giác ớn lạnh, thường xuất hiện vào buổi chiều hoặc tối.
  • Cơn đau đầu xảy ra liên tục hoặc theo từng đợt, mức độ có thể tăng dần.
  • Bệnh nhân dễ bị kích động, trở nên nhạy cảm với âm thanh mạnh hoặc ánh sáng chói.
  • Hệ tiêu hóa có thể bị rối loạn, thường gặp táo bón hoặc khó khăn trong đại tiện.
  • Có cảm giác đau ở các khớp, cột sống hoặc vùng xương bị viêm.
  • Tổn thương dây thần kinh có thể gây hiện tượng liệt.
  • Tâm trạng và ý thức bị ảnh hưởng, có thể xuất hiện những biểu hiện nhẹ của rối loạn tâm thần.
Lao màng não giai đoạn cuối do đâu? Triệu chứng của bệnh là gì? 2
Tùy theo thời gian mắc bệnh mà các biểu hiện của lao màng não giai đoạn cuối có thể khác nhau

Làm thế nào để chẩn đoán lao màng não?

Để xác định người bệnh có mắc lao màng não hay không, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra thể trạng, khai thác triệu chứng hiện tại và tiền sử bệnh lý. Nếu nghi ngờ bệnh, một số xét nghiệm sẽ được chỉ định nhằm hỗ trợ chẩn đoán chính xác. Các phương pháp thường được áp dụng bao gồm:

  • Chọc dò tủy sống để lấy dịch não tủy (tiêu chuẩn vàng).
  • Sinh thiết màng não.
  • Xét nghiệm máu.
  • Chụp X-quang ngực thẳng.
  • Chụp CT não hoặc MRI não.
  • Xét nghiệm da cho bệnh lao.
Lao màng não giai đoạn cuối do đâu? Triệu chứng của bệnh là gì? 3
Chụp MRI não giúp phát hiện các bất thường trong não hỗ trợ cho việc chẩn đoán

Phương pháp điều trị lao viêm màng não 

Việc điều trị lao màng não cần kết hợp nhiều loại thuốc khác nhau và thường kéo dài. Trong những ngày đầu, bệnh nhân có thể được sử dụng kháng sinh phổ rộng bằng đường tiêm để kiểm soát các vi khuẩn khác ngoài lao. Biện pháp này được duy trì cho đến khi kết quả cấy dịch não tủy và máu cho thấy không còn vi khuẩn sau hơn 48 giờ.

Sử dụng thuốc chống lao

Hiện tại, bốn loại thuốc chính trong điều trị lao bao gồm:

  • Isoniazid.
  • Rifampin.
  • Pyrazinamide.
  • Ethambutol.

Phác đồ điều trị này dựa trên hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2010 và Hiệp hội Nhiễm trùng Anh năm 2009, tương tự như phác đồ cho bệnh lao phổi.

Thuốc giảm viêm

Bên cạnh thuốc điều trị chính, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid dạng toàn thân nhằm giảm phản ứng viêm và hạn chế biến chứng thần kinh. Tùy theo mức độ nghiêm trọng, người bệnh có thể cần điều trị liên tục trong 6 - 12 tháng, thậm chí phải nằm viện theo dõi.

Một tổng hợp từ nhiều nghiên cứu (trong đó có phân tích từ Cochrane với hơn 1.100 người) đã cho thấy corticosteroid mang lại hiệu quả rõ rệt, đặc biệt ở trẻ nhỏ không nhiễm HIV và người lớn mắc lao màng não.

Các thuốc hỗ trợ khác

Ngoài các nhóm thuốc trên, bệnh nhân có thể được hỗ trợ bằng những loại thuốc bổ trợ khác như:

  • Thuốc chống co giật: Phenytoin, Phenobarbital.
  • Thuốc an thần: Diazepam, Midazolam.
  • Thuốc điều trị HIV nếu bệnh nhân đồng nhiễm.
  • Thuốc kháng virus nếu mắc viêm gan B hoặc C.
  • Các thuốc hỗ trợ miễn dịch: Vitamin tổng hợp, Thymomodulin,…
Lao màng não giai đoạn cuối do đâu? Triệu chứng của bệnh là gì? 4
Việc điều trị lao màng não cần kết hợp nhiều loại thuốc khác nhau và thường kéo dài

Những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mức độ nguy hiểm của lao màng não giai đoạn cuối. Mong rằng qua bài viết này, mỗi người trong chúng ta sẽ nâng cao nhận thức về bệnh, nhận biết được các dấu hiệu ban đầu và chú trọng bổ sung dinh dưỡng hợp lý để hạn chế diễn tiến xấu của bệnh.

Vắc xin BCG hiện nay được xem là biện pháp hiệu quả nhất trong phòng ngừa lao, đặc biệt là dạng lao màng não ở trẻ em. Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là địa chỉ đáng tin cậy, chuyên cung cấp dịch vụ tiêm phòng lao màng não với chất lượng cao. Để đặt lịch hẹn và được tư vấn chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ hotline miễn phí 1800 6928.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN