Thoát vị đĩa đệm là bệnh lý cột sống thường gặp gây đau lưng, đau thần kinh tọa và giảm chất lượng cuộc sống. Trong phần lớn trường hợp, bác sĩ bắt đầu bằng các phương pháp điều trị bảo tồn như thuốc giảm đau, vật lý trị liệu và phục hồi chức năng. Phẫu thuật mổ thoát vị đĩa đệm chỉ được cân nhắc khi triệu chứng nặng nề hoặc có biến chứng đe dọa chi, vận động hay chức năng cơ tròn.
Khi nào cần mổ thoát vị đĩa đệm?
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm là giải pháp được chỉ định khi các biện pháp bảo tồn không còn mang lại hiệu quả. Đây là bước can thiệp quan trọng nhằm giảm chèn ép thần kinh và cải thiện khả năng vận động của người bệnh. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp đều cần mổ mà việc chỉ định phải dựa trên đánh giá toàn diện của bác sĩ chuyên khoa.
Chỉ định mổ điển hình thường gặp
Một số tình huống thường gặp khiến bệnh nhân được khuyến nghị phẫu thuật bao gồm:
- Người bệnh đã điều trị nội khoa từ 5 đến 8 tuần nhưng không có cải thiện rõ rệt.
- Hình ảnh chẩn đoán cho thấy khối thoát vị chèn ép trực tiếp lên rễ thần kinh và gây ra triệu chứng lâm sàng điển hình.
- Bệnh nhân bị rách bao xơ hoặc khối thoát vị di chuyển xa khỏi vị trí ban đầu, gây chèn ép nặng hơn.
- Đau dữ dội kéo dài ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và không kiểm soát được bằng thuốc.

Chỉ định phẫu thuật cấp cứu
Một số trường hợp đặc biệt cần chỉ định phẫu thuật thoát vị đĩa đệm khẩn cấp. Đây là tình huống nguy hiểm bởi sự chèn ép thần kinh có thể để lại tổn thương vĩnh viễn nếu không xử trí kịp thời. Các dấu hiệu báo động bao gồm:
- Liệt chi cấp tính hoặc yếu cơ tiến triển nhanh.
- Rối loạn cơ tròn gây bí tiểu, són tiểu hoặc bí đại tiện.
- Xuất hiện hội chứng chùm đuôi ngựa (hội chứng yên ngựa) với biểu hiện rối loạn cảm giác vùng tầng sinh môn.
Thoát vị đĩa đệm ở giai đoạn nặng có thể làm giảm trương lực cơ, ảnh hưởng đến khả năng vận động cũng như chất lượng sống. Vì vậy, việc nhận biết đúng thời điểm cần phẫu thuật là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa biến chứng và giúp người bệnh hồi phục chức năng tốt hơn.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của thoát vị đĩa đệm
Thoát vị xảy ra khi vòng sợi bị rách hoặc suy yếu khiến nhân nhầy thoát ra ngoài chèn ép ống sống hoặc rễ thần kinh. Phản ứng viêm khu vực quanh rễ thần kinh góp phần làm tăng đau và rối loạn cảm giác.
Phát hiện thoát vị đĩa đệm ở giai đoạn sớm đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị. Khi bệnh mới khởi phát, việc can thiệp sẽ giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả hơn; đồng thời hạn chế nguy cơ biến chứng và tái phát sau này.

Có nhiều nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng thoát vị đĩa đệm, trong đó đáng chú ý gồm:
- Người lao động thường xuyên mang vác vật nặng hoặc làm việc sai tư thế trong thời gian dài.
- Người nâng vật quá sức hoặc sai kỹ thuật làm tăng áp lực đột ngột lên cột sống.
- Người cao tuổi với quá trình thoái hóa cột sống tự nhiên.
- Bệnh nhân từng gặp chấn thương hay tai nạn ảnh hưởng trực tiếp đến cột sống và hệ thần kinh.
- Quá trình thoái hóa theo tuổi tác gây mất tính đàn hồi và khả năng chịu lực của đĩa đệm.
- Người bị béo phì hoặc phụ nữ mang thai với cân nặng vượt quá khả năng nâng đỡ của hệ cơ xương.
- Trường hợp mắc bệnh lý bẩm sinh khiến cấu trúc đĩa đệm hoặc cột sống yếu kém ngay từ đầu.
Triệu chứng sớm cần lưu ý
Phát hiện triệu chứng sớm giúp can thiệp thoát vị đĩa đệm kịp thời, tránh tiến triển nặng. Dưới đây là một số triệu chứng sớm của thoát vị đĩa đệm:
- Đau thắt lưng hoặc cổ tùy vị trí đĩa đệm tổn thương.
- Đau lan theo rễ thần kinh xuống mông, đùi, cẳng chân hoặc cánh tay.
- Tê bì, giảm cảm giác, vùng da chiếu rễ thần kinh bị chèn ép.
- Yếu cơ, teo cơ và giảm phản xạ gân, xương trong những trường hợp nặng.
- Rối loạn tiểu tiện, đại tiện khi tổn thương cơ tròn.

Hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân trước và sau khi mổ thoát vị đĩa đệm
Chăm sóc người bệnh thoát vị đĩa đệm trước và sau phẫu thuật là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của ca mổ. Nếu chuẩn bị đúng cách và tuân thủ phác đồ chăm sóc hậu phẫu, bệnh nhân sẽ hồi phục nhanh hơn, giảm biến chứng và hạn chế nguy cơ tái phát.
Chăm sóc trước mổ
Trước khi tiến hành phẫu thuật, bệnh nhân cần được chuẩn bị kỹ lưỡng để giảm thiểu rủi ro và nâng cao tỷ lệ thành công:
- Thực hiện xét nghiệm công thức máu, chức năng gan thận, đông máu và chụp MRI hoặc CT để xác định vị trí cùng mức độ chèn ép của khối thoát vị.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có bệnh mạn tính như tim mạch, tiểu đường, tăng huyết áp hoặc tiền sử dị ứng thuốc.
- Ngưng dùng thuốc chống đông theo chỉ định để tránh nguy cơ chảy máu trong quá trình mổ.
- Nhịn ăn uống theo hướng dẫn nhằm hạn chế nguy cơ hít sặc khi gây mê.
- Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, bỏ trang sức và chuẩn bị tâm lý ổn định để ca mổ diễn ra thuận lợi.
Chăm sóc sau mổ
Giai đoạn hậu phẫu là thời điểm cần được theo dõi sát sao để kiểm soát đau, phát hiện biến chứng và hỗ trợ phục hồi:
- Theo dõi các chỉ số sinh tồn và tình trạng thần kinh vận động trong 24 - 72 giờ đầu.
- Sử dụng thuốc giảm đau theo đúng phác đồ, kết hợp chuyển dần từ đường truyền tĩnh mạch sang đường uống.
- Lưu ý các triệu chứng bất thường như sốt cao, bí tiểu, táo bón, sưng đỏ vết mổ hoặc đau tăng lên để kịp thời báo bác sĩ.
- Uống nhiều nước, bổ sung thực phẩm giàu chất xơ, ăn món mềm dễ tiêu trong 2 ngày đầu, sau đó tăng cường protein và vitamin để hỗ trợ lành vết thương.
- Thực hiện vật lý trị liệu sớm với các bài tập nhẹ, sau đó tăng dần cường độ theo hướng dẫn chuyên gia để phục hồi vận động.
- Tái khám ngay khi xuất hiện dấu hiệu nhiễm trùng, mất cảm giác hoặc rối loạn tiểu tiện nhằm tránh biến chứng nặng.

Tóm lại, phẫu thuật là bước điều trị quan trọng cho một số bệnh nhân thoát vị đĩa đệm khi điều trị bảo tồn thất bại hoặc có biến chứng thần kinh. Quyết định mổ thoát vị đĩa đệm cần dựa trên đánh giá chuyên môn toàn diện, kết hợp hình ảnh học và nguyện vọng của người bệnh. Chăm sóc trước mổ đúng cách, theo dõi sát sao sau mổ và phục hồi chức năng có kế hoạch là yếu tố then chốt để đạt kết quả tốt và giảm nguy cơ tái phát.