icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Desktop_1_fec3db3204467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c
dau_that_lung_8_c08c5ad167dau_that_lung_8_c08c5ad167

Đau thắt lưng: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa

Ngọc Châu29/12/2025

Hầu hết mọi người đều sẽ trải qua đau thắt lưng vào một thời điểm nào đó trong đời. Cơn đau này có thể từ nhẹ đến nặng, đau cấp hoặc mạn tính. Trong một số trường hợp, đau thắt lưng có thể kèm theo đau hoặc tê lan chân. Bất kể nguyên nhân là gì, đau thắt lưng tác động lớn đến sức khoẻ và chất lượng cuộc sống.

Tìm hiểu chung về đau thắt lưng

Đau thắt lưng là tình trạng đau xảy ra ở vùng cột sống thắt lưng, đây là khu vực chịu áp lực của tải trọng cơ thể nhiều nhất. Cột sống được cấu tạo từ các đốt sống xếp chồng lên nhau, cùng với cơ, dây chằng, đĩa đệm và hệ thống thần kinh, giúp nâng đỡ cơ thể và cho phép vận động linh hoạt.

Đau thắt lưng có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ, mức độ từ nhẹ đến nặng, có thể thoáng qua hoặc kéo dài mạn tính. Nguyên nhân thường gặp nhất là tổn thương gân cơ, dây chằng hoặc đĩa đệm vùng thắt lưng do vận động sai tư thế, mang vác nặng hoặc chấn thương.

Hầu hết mọi người đều từng trải qua đau thắt lưng ít nhất một lần trong đời. Đa số trường hợp sẽ tự cải thiện sau vài tuần, tuy nhiên một tỷ lệ không nhỏ người bệnh bị đau thắt lưng mạn tính, ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt, lao động và chất lượng cuộc sống.

Triệu chứng đau thắt lưng

Những dấu hiệu và triệu chứng của đau thắt lưng

Triệu chứng đau thắt lưng rất đa dạng và khác nhau ở mỗi người, bao gồm:

  • Đau xuất hiện đột ngột hoặc tăng dần theo thời gian.
  • Đau sau một hoạt động cụ thể như cúi người hoặc nâng vật nặng, đôi khi nghe thấy tiếng “rắc” khi sai tư thế.
  • Cảm giác đau nhói hoặc đau mỏi âm ỉ.
  • Đau tái phát từng đợt hoặc kéo dài liên tục.
  • Đau lan xuống mông, hông hoặc lan mặt ngoài, mặt sau chân (đau thần kinh tọa).
  • Đau tăng khi cúi, khuân vác đồ, ngồi lâu, đứng hoặc đi bộ.
  • Đau giảm khi nghỉ hoặc nằm.
  • Co cứng cơ vùng thắt lưng.
  • Giảm tầm vận động cột sống thắt lưng.
  • Tư thế đi hoặc đứng bất thường, đứng lệch hoặc khom người.
Triệu chứng đau thắt lưng rất đa dạng
Triệu chứng đau thắt lưng rất đa dạng

Biến chứng có thể gặp phải khi bị đau thắt lưng

Nếu không được theo dõi và điều trị phù hợp, đau thắt lưng có thể dẫn đến nhiều biến chứng, bao gồm:

  • Đau thắt lưng mạn tính, kéo dài nhiều tháng hoặc nhiều năm.
  • Hạn chế vận động, khó đi lại, đứng lâu hoặc làm việc.
  • Rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi kéo dài.
  • Giảm khả năng lao động và sinh hoạt hằng ngày.
  • Chèn ép thần kinh, gây yếu chân, teo cơ hoặc rối loạn cảm giác kéo dài.
  • Trong trường hợp nặng, có thể chèn ép gây hội chứng chùm đuôi ngựa dẫn đến rối loạn kiểm soát bàng quang và ruột, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Đau thắt lưng có thể gây ra biến chứng khó đi lại
Đau thắt lưng có thể gây ra biến chứng khó đi lại

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ khi gặp một trong các triệu chứng bất thường sau:

  • Đau thắt lưng không cải thiện sau vài tuần nghỉ ngơi và điều trị nội khoa.
  • Đau ngày càng nặng hơn hoặc cản trở sinh hoạt hằng ngày.
  • Đau kèm theo sốt, ớn lạnh hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Yếu chân, tê bì lan rộng hoặc khó đi lại.
  • Mất kiểm soát tiểu tiện hoặc đại tiện.
  • Đau xuất hiện sau chấn thương hoặc tai nạn.

Những dấu hiệu trên có thể là “dấu cờ đỏ”, cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng cần được thăm khám kỹ lưỡng.

Nguyên nhân gây đau thắt lưng

Đau thắt lưng xảy ra khi các cấu trúc ở vùng cột sống thắt lưng bị tổn thương hoặc rối loạn chức năng. Do vùng thắt lưng đảm nhận việc nâng đỡ phần lớn trọng lượng cơ thể và cho phép vận động linh hoạt, nên rất dễ bị tổn thương. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Căng cơ và bong gân: Là nguyên nhân phổ biến nhất. Xảy ra khi nâng vật nặng sai tư thế, xoay người đột ngột, cúi gập, ho hoặc hắt hơi mạnh.
  • Gãy xương cột sống: Thường do tai nạn, té ngã; nguy cơ cao hơn ở người bị loãng xương. Một dạng đặc biệt là hở eo đốt sống (spondylolysis), thường gặp ở vận động viên trẻ.
  • Bệnh lý đĩa đệm: Bao gồm phình (lồi) đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm gây chèn ép thần kinh; thoái hóa đĩa đệm theo tuổi tác làm giảm khả năng đệm và bảo vệ cột sống.
  • Bất thường cấu trúc cột sống: Hẹp ống sống, vẹo cột sống thắt lưng, trượt đốt sống có thể gây đau, co cứng cơ thắt lưng và hạn chế vận động.
  • Viêm khớp: Thoái hóa khớp cột sống hoặc viêm cột sống dính khớp gây đau, viêm và cứng khớp vùng thắt lưng.
  • Bệnh lý toàn thân: U cột sống, nhiễm trùng, ung thư, sỏi thận, phình động mạch chủ bụng hoặc các bệnh viêm mạn tính như đau cơ xơ hoá (fibromyalgia).
  • Nguyên nhân tạm thời: Đau bụng kinh, thai kỳ (đặc biệt tam cá nguyệt thứ hai và ba), hoặc đau lưng khi chuyển dạ.
Bệnh lý đĩa đệm cột sống có thể là nguyên nhân gây đau thắt lưng
Bệnh lý đĩa đệm cột sống có thể là nguyên nhân gây đau thắt lưng

Nguy cơ mắc phải đau thắt lưng

Những ai có nguy cơ mắc phải đau thắt lưng?

Đau thắt lưng có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn, bao gồm:

  • Người trên 30 tuổi, đặc biệt là người trung niên và cao tuổi.
  • Người thừa cân hoặc béo phì.
  • Người có cơ bụng và cơ lưng yếu.
  • Người làm việc nặng, thường xuyên cúi gập, mang vác hoặc ngồi lâu.
  • Vận động viên, nhất là các môn thể thao cường độ cao.
  • Phụ nữ mang thai.
  • Người có tiền sử chấn thương cột sống hoặc bệnh lý cột sống.
Thừa cân là yếu tố nguy cơ dẫn đến đau thắt lưng
Thừa cân là yếu tố nguy cơ dẫn đến đau thắt lưng

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải đau thắt lưng

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ hoặc làm nặng thêm tình trạng đau thắt lưng, bao gồm:

  • Tuổi tác: Đĩa đệm và cột sống thoái hóa theo thời gian.
  • Thừa cân: Trọng lượng dư thừa gây áp lực lên cột sống và đĩa đệm, đặc biệt là những người có chỉ số khối cơ thể lớn hơn hoặc bằng 25.
  • Ít vận động hoặc ngược lại, vận động quá mức, sai kỹ thuật.
  • Sức mạnh cơ lõi (cơ core) kém.
  • Hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia.
  • Tư thế xấu khi ngồi, đứng, làm việc hoặc ngủ.
  • Căng thẳng tâm lý, trầm cảm, có liên quan đến đau lưng mạn tính.
  • Nghề nghiệp và thói quen sinh hoạt không phù hợp.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị đau thắt lưng

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm đau thắt lưng

Bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng, tiền sử bệnh và thăm khám lâm sàng nhằm đánh giá tổn thương tại chỗ hoặc có chèn ép rễ thần kinh hay không. 

Tùy từng trường hợp, các phương pháp cận lâm sàng có thể được chỉ định:

  • X-quang cột sống thắt lưng thẳng - nghiêng: Đánh giá tổn thương cột sống như gù, vẹo, mất đường cong sinh lý, trượt đốt sống, xẹp lún đốt sống.
  • MRI cột sống thắt lưng: Quan sát đĩa đệm, dây chằng, cơ và mô mềm.
  • Điện cơ (EMG): Đánh giá chức năng thần kinh và cơ.
  • Xét nghiệm máu hoặc nước tiểu: Phát hiện viêm, bệnh hệ thống, bệnh di truyền (viêm cột sống dính khớp) hoặc sỏi thận.
Bác sĩ có thể chỉ định MRI cột sống thắt lưng trong quá trình chẩn đoán
Bác sĩ có thể chỉ định MRI cột sống thắt lưng trong quá trình chẩn đoán

Điều trị đau thắt lưng

Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ và thời gian đau. Một số tình trạng đau có thể cải thiện tốt với các điều trị không dùng thuốc, tuy nhiên vẫn có nhiều trường hợp mức độ đau nặng cần phối hợp thuốc, thậm chí cần phẫu thuật.

Điều trị không dùng thuốc:

  • Nghỉ ngơi hợp lý, chườm lạnh với trường hợp đau do chấn thương, bong gân; chườm ấm với trường hợp đau mỏi do thoái hoá cột sống, thoát vị đĩa đệm chèn ép thần kinh.
  • Vật lý trị liệu: Tăng cường sức mạnh cơ, cải thiện tư thế và tầm vận động.
  • Trị liệu bằng tay: Nắn chỉnh cột sống, xoa bóp, chỉnh hình.
  • Châm cứu: Tăng cường lưu thông khí huyết, giảm đau, giãn cơ, giảm viêm.
Tăng cường sức mạnh cơ lõi để điều trị đau thắt lưng
Tăng cường sức mạnh cơ lõi để điều trị đau thắt lưng

Điều trị dùng thuốc:

  • Thuốc: Các thuốc giảm đau không kê đơn (paracetamol), các thuốc giảm đau cần có chỉ định của bác sĩ như NSAIDs, thuốc giãn cơ hoặc các thuốc kê đơn theo chỉ định khác.
  • Tiêm ngoài màng cứng steroid: Áp dụng trong đau thắt lưng mạn tính.

Phẫu thuật: Chỉ định cho trường hợp nặng, không đáp ứng điều trị bảo tồn.

Việc điều trị có thể cần thời gian và phải cá nhân hóa cho từng người bệnh. Bác sĩ sẽ theo dõi và điều chỉnh phương pháp phù hợp nhằm đạt hiệu quả tối ưu.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa đau thắt lưng

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của đau thắt lưng

Chế độ sinh hoạt

Thay đổi thói quen sinh hoạt hằng ngày đóng vai trò rất quan trọng trong việc kiểm soát và ngăn đau thắt lưng tiến triển nặng hơn:

  • Duy trì tư thế đúng khi ngồi, đứng, làm việc và ngủ, tránh khom lưng, xoay trở thân mình đột ngột.
  • Tránh mang vác nặng hoặc nâng vật nặng sai tư thế; khi cần nâng, hãy gập gối và giữ lưng thẳng.
  • Vận động đều đặn với các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội; tránh nằm hoặc ngồi một chỗ quá lâu.
  • Tăng cường cơ lõi gồm cơ bụng, cơ lưng và cơ hông để hỗ trợ cột sống.
  • Ngủ đủ giấc, chọn nệm vừa phải, không quá mềm hoặc quá cứng; tư thế ngủ nghiêng có gối kẹp giữa hai chân giúp giảm áp lực thắt lưng.
  • Hạn chế căng thẳng vì stress có thể làm tăng co thắt cơ và cảm nhận đau.

Chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng hợp lý góp phần giảm viêm, tăng cường sức khỏe cơ xương khớp:

  • Bổ sung canxi và vitamin D (sữa, sữa chua, phô mai, cá béo, trứng, ánh nắng sáng sớm) để duy trì sức khỏe xương.
  • Ăn đủ protein (thịt nạc, cá, trứng, đậu, hạt) giúp phục hồi và duy trì khối cơ nâng đỡ cột sống.
  • Tăng thực phẩm chống viêm như cá hồi, cá thu, dầu ô liu, rau xanh, trái cây tươi.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường, muối và chất béo bão hòa vì có thể làm tăng viêm.
  • Uống đủ nước giúp duy trì độ đàn hồi của đĩa đệm và giảm co cứng cơ.
  • Kiểm soát cân nặng, tránh thừa cân để giảm áp lực lên cột sống thắt lưng.
Khởi động kỹ trước khi tập luyện thể thao
Khởi động kỹ trước khi tập luyện thể thao

Phòng ngừa đau thắt lưng

Bạn có thể chủ động phòng ngừa đau thắt lưng thông qua những biện pháp sau:

  • Tập luyện thể dục thường xuyên, chú trọng các bài tập tăng sức mạnh cơ lưng và cơ bụng.
  • Giữ tư thế đúng trong sinh hoạt và lao động, điều chỉnh bàn ghế làm việc phù hợp.
  • Tránh ngồi hoặc đứng quá lâu; nên đứng dậy vận động sau mỗi 30 - 60 phút.
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
  • Duy trì cân nặng hợp lý.
  • Khởi động kỹ trước khi chơi thể thao hoặc lao động nặng.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế ý kiến tham vấn y khoa. Trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe, bạn nên được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn chuyên môn.
Liên hệ hotline 1800 6928 để được Bác sĩ Long Châu hỗ trợ nếu cần được tư vấn.

Câu hỏi thường gặp

Không nên. Nghỉ ngơi ngắn hạn là cần thiết nhưng nằm quá lâu có thể làm cơ yếu đi, cứng khớp và đau nặng hơn. Vận động nhẹ nhàng giúp hồi phục nhanh hơn.

Phần lớn đau thắt lưng là lành tính và sẽ cải thiện sau vài tuần. Tuy nhiên, nếu đau kéo dài, đau dữ dội hoặc kèm theo yếu chân, rối loạn tiểu tiện, bạn cần đi khám ngay.

Không. Thoát vị đĩa đệm chỉ là một trong nhiều nguyên nhân. Căng cơ, hoạt động sai tư thế hoặc thoái hóa cột sống thắt lưng rất thường gặp.

Khi đau không cải thiện sau 2 - 3 tuần, đau tăng dần, đau sau chấn thương hoặc kèm sốt, sụt cân, tê yếu chân, rối loạn đại tiểu tiện.

Nếu tập đúng cách và phù hợp, thể dục giúp giảm đau và phòng tái phát. Ngược lại, tập sai kỹ thuật hoặc quá sức có thể làm đau nặng hơn.