Viêm gan C là bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan C (HCV) gây ra. Theo ước tính, tỷ lệ người nhiễm HCV trên toàn thế giới chiếm khoảng 1 - 3% dân số. Do đó, xét nghiệm viêm gan C đóng vai trò thiết yếu trong việc phát hiện và điều trị bệnh kịp thời. Hãy cùng Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tìm hiểu rõ hơn về cách đọc kết quả định lượng virus viêm gan C.
Ý nghĩa của xét nghiệm định lượng viêm gan C
Trước khi hướng dẫn cách đọc kết quả định lượng virus viêm gan C, chúng ta cùng điểm qua vài thông tin về ý nghĩa của xét nghiệm định lượng viêm gan C. Viêm gan C là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan C (HCV) gây ra. Bệnh có thể tồn tại dưới dạng cấp tính (trong khoảng 6 tháng) hoặc kéo dài trở thành mạn tính (trên 6 tháng).
Do đặc điểm tiến triển âm thầm, bệnh viêm gan C thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng và khó phát hiện nếu chỉ dựa vào các xét nghiệm men gan thông thường. Vì vậy, để chẩn đoán chính xác và xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả, người bệnh cần thực hiện xét nghiệm định lượng virus trong máu.
Việc xét nghiệm định lượng virus viêm gan C (HCV-RNA) có vai trò phát hiện sự hiện diện của vật chất di truyền RNA của virus, đồng thời xác định chính xác tải lượng virus có trong một đơn vị thể tích máu. Dựa vào kết quả này, bác sĩ có thể đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng nhiễm bệnh và đưa ra hướng điều trị phù hợp.

HCV-RNA được tiến hành trên mẫu huyết thanh hoặc huyết tương đã tách từ máu của người bệnh. Ngoài việc hỗ trợ chẩn đoán nhiễm HCV, kết quả xét nghiệm còn được sử dụng để định danh kiểu gen của virus (genotype HCV), phân biệt với các trường hợp viêm gan tự miễn dương tính giả, đánh giá khả năng đề kháng thuốc của người bệnh, mức độ đáp ứng với điều trị và nguy cơ tái phát sau điều trị.
Xét nghiệm này có vai trò quan trọng trong:
- Chẩn đoán nhiễm HCV hiện tại: HCV-RNA có thể được phát hiện sớm khoảng 1 - 2 tuần sau khi phơi nhiễm, trong khi các kỹ thuật chẩn đoán dựa trên sự hình thành kháng thể anti-HCV có thể cần tới 8 - 11 tuần do cơ thể cần thời gian để tạo ra phản ứng miễn dịch.
- Đánh giá mức độ hoạt động của virus: Tải lượng virus giúp xác định mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và nguy cơ lây truyền.
- Theo dõi hiệu quả điều trị: Sự giảm hoặc mất HCV-RNA trong máu là dấu hiệu cho thấy điều trị đang hiệu quả. Nếu không đạt được hiệu quả mong muốn, bác sĩ sẽ cần điều chỉnh phác đồ điều trị để phù hợp hơn với tình trạng cụ thể của người bệnh.
- Phân biệt nhiễm HCV cấp tính, mạn tính hoặc đã khỏi: Kết hợp kết quả HCV-RNA và anti-HCV giúp xác định tình trạng nhiễm trùng.
Hướng dẫn chi tiết cách đọc kết quả định lượng virus viêm gan C
Nhiều người sau khi thực hiện xét nghiệm HCV-RNA vẫn chưa hiểu rõ cách diễn giải kết quả định lượng virus viêm gan C. Các cụm từ như “dưới ngưỡng phát hiện” hay “không phát hiện được” đôi khi gây ra sự lo lắng và bối rối do chưa nắm rõ ý nghĩa chính xác.

Thế nào là định lượng virus viêm gan C dưới ngưỡng phát hiện?
Khi kết quả xét nghiệm trả về là “dưới ngưỡng phát hiện” (Below the Limit of Detection - LoD), điều này có nghĩa là mức RNA của virus trong máu quá thấp để thiết bị xét nghiệm có thể phát hiện được. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc virus đã bị loại bỏ hoàn toàn khỏi cơ thể.
Trường hợp kết quả “không phát hiện được” (Not Detected) cho biết rằng RNA của virus không được tìm thấy trong mẫu xét nghiệm tại thời điểm đó. Tuy nhiên, điều này không đảm bảo rằng virus đã bị tiêu diệt hoàn toàn, và việc theo dõi định kỳ vẫn cần thiết để đánh giá tình trạng nhiễm virus.
Để đánh giá hiệu quả điều trị, bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm HCV-RNA sau khoảng 4 tuần kể từ khi bắt đầu sử dụng thuốc kháng virus. Nếu kết quả cho thấy "không phát hiện được" HCV-RNA, đó là tín hiệu tích cực ban đầu cho thấy thuốc đang có hiệu quả. Tuy nhiên, khỏi bệnh chỉ được xác nhận khi tải lượng HCV-RNA vẫn không phát hiện được sau 12 tuần kết thúc điều trị

Tải lượng virus viêm gan C bao nhiêu là cao?
Xét nghiệm HCV-RNA Realtime PCR là phương pháp đáng tin cậy giúp xác định chính xác số lượng virus viêm gan C (HCV) trong máu. Trong thực hành lâm sàng, tải lượng virus được phân loại như sau:
- Tải lượng thấp: Dưới 800.000 IU/mL.
- Tải lượng cao: Từ 800.000 IU/mL trở lên.
Tải lượng cao có thể liên quan đến nguy cơ lây truyền tăng và mức độ hoạt động mạnh của virus, đồng thời ảnh hưởng đến quyết định điều trị và đánh giá đáp ứng điều trị.
Yếu tố nào tác động đến kết quả định lượng virus viêm gan C?
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ chính xác khi đọc kết quả định lượng virus viêm gan C, bao gồm các điểm sau:
- Độ ổn định của RNA virus: RNA của virus viêm gan C là một loại vật chất di truyền có tính chất kém bền vững và rất dễ bị phân hủy khi ở ngoài cơ thể. Vì vậy, xét nghiệm cần được thực hiện càng sớm càng tốt sau khi lấy mẫu nhằm hạn chế hiện tượng RNA bị phân hủy. Thời gian từ lúc thu mẫu đến khi tiến hành xét nghiệm càng ngắn thì kết quả thu được càng đáng tin cậy.
- Loại mẫu xét nghiệm: Việc phân tích định lượng virus có thể dựa trên mẫu huyết thanh hoặc huyết tương. Tuy nhiên, nếu dùng huyết thanh, quá trình đông máu tự nhiên có thể làm giảm số lượng virus trong mẫu, từ đó ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả. Do đó, nên ưu tiên sử dụng các ống lấy máu có chứa chất chống đông EDTA, vì chất này giúp ngăn ngừa hiện tượng đông máu và bảo toàn tính chất ban đầu của mẫu.
- Chất ức chế PCR: Khi thu mẫu máu, tránh sử dụng ống chứa heparin vì heparin có thể ức chế phản ứng chuỗi polymerase, gây sai lệch kết quả hoặc giảm độ nhạy phát hiện RNA virus.

Để phòng bệnh một cách hiệu quả, việc tiêm vắc xin viêm gan C là biện pháp hữu hiệu giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế biến chứng nguy hiểm. Hiện nay, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu cung cấp đa dạng các loại vắc xin phòng ngừa bệnh truyền nhiễm, với quy trình tiêm chủng an toàn cùng đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm. Hy vọng những chia sẻ về cách đọc kết quả định lượng virus viêm gan C sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe, nâng cao ý thức phòng bệnh và chủ động trong việc theo dõi, điều trị kịp thời.