icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Gọi Hotline: 1800 6928
470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Giang mai bẩm sinh: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Diễm Hương25/06/2025

Giang mai bẩm sinh là căn bệnh nguy hiểm có thể gây dị tật hoặc tử vong ở trẻ sơ sinh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tìm hiểu ngay dấu hiệu, nguyên nhân và phương pháp điều trị giang mai bẩm sinh trong bài viết sau.

Giang mai bẩm sinh là một biến thể đặc biệt nguy hiểm của bệnh giang mai, xảy ra khi người mẹ mắc bệnh truyền vi khuẩn xoắn Treponema pallidum sang thai nhi trong quá trình mang thai hoặc sinh nở. Không giống như các bệnh lý khác, giang mai bẩm sinh có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng ngay từ khi trẻ mới chào đời. Bài viết của Tiêm chủng Long Châu sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này từ nguyên nhân, dấu hiệu đến hướng điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Giang mai bẩm sinh là gì và có nguy hiểm không?

Giang mai bẩm sinh là tình trạng trẻ sơ sinh bị nhiễm xoắn khuẩn Treponema pallidum ngay từ trong bụng mẹ, do người mẹ mắc giang mai trong thai kỳ nhưng không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vi khuẩn có thể truyền sang thai nhi qua nhau thai trong bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ hoặc trong lúc sinh thường qua đường âm đạo.

Căn bệnh này được xếp vào nhóm bệnh lây truyền từ mẹ sang con nguy hiểm nhất, do có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng trên nhiều cơ quan như da, xương, mắt, hệ thần kinh và tim mạch. Nhiều trường hợp, trẻ mắc giang mai bẩm sinh không có triệu chứng rõ ràng khi mới sinh, nhưng các biến chứng có thể âm thầm tiến triển và để lại di chứng suốt đời. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính mỗi năm có hàng trăm nghìn trẻ sinh ra bị ảnh hưởng bởi giang mai bẩm sinh, trong đó một tỷ lệ không nhỏ tử vong ngay sau sinh hoặc mang dị tật nặng nề.

Giang mai bẩm sinh: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 1
Tìm hiểu về giang mai mai bẩm sinh

Dấu hiệu nhận biết giang mai bẩm sinh ở trẻ sơ sinh

Các biểu hiện của giang mai bẩm sinh có thể xuất hiện ngay từ lúc mới sinh hoặc trong vài tuần đến vài tháng sau đó. Tùy thuộc vào thời điểm phát bệnh, giang mai bẩm sinh được chia thành hai thể chính: Giang mai bẩm sinh sớm (trong 2 năm đầu đời) và giang mai bẩm sinh muộn (sau 2 tuổi).

Dấu hiệu sớm (xuất hiện trong vài tuần đầu sau sinh):

  • Phát ban dạng mụn nước hoặc vết loét ở lòng bàn tay, bàn chân;
  • Mũi chảy dịch nhầy lẫn máu (mũi giang mai);
  • Vàng da, gan to, lách to;
  • Viêm xương sụn, tổn thương xương dài;
  • Thiếu máu, giảm tiểu cầu, chậm tăng cân.

Dấu hiệu muộn (xuất hiện sau 2 tuổi):

  • Mũi yên ngựa (sụp sống mũi);
  • Trán dô, xương chày hình kiếm (dị hình xương);
  • Tổn thương giác mạc, mù lòa;
  • Điếc do tổn thương tai trong;
  • Tăng trưởng chậm về mặt thể chất và tinh thần;
  • Suy giảm chức năng thần kinh trung ương.

Trong một số trường hợp, trẻ không biểu hiện triệu chứng ngay lập tức nhưng vẫn mang xoắn khuẩn và có thể tiến triển thành bệnh lý nặng nếu không được phát hiện qua xét nghiệm huyết thanh học sau sinh. Chính vì vậy, tất cả trẻ sinh ra từ mẹ có nguy cơ mắc giang mai cần được theo dõi y tế sát sao ngay từ đầu.

Giang mai bẩm sinh: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 2
Giang mai bẩm sinh có thể gây ra những dị tật vĩnh viễn cho thai nhi

Giang mai bẩm sinh có điều trị được không?

Giang mai bẩm sinh hoàn toàn có thể điều trị nếu được phát hiện sớm và áp dụng đúng phác đồ y khoa. Tuy nhiên, hiệu quả điều trị phụ thuộc rất lớn vào thời điểm chẩn đoán và mức độ tổn thương đã xảy ra trên cơ thể trẻ. Càng phát hiện muộn, nguy cơ tổn thương không hồi phục càng cao.

Phương pháp điều trị chủ yếu là kháng sinh penicillin, đặc biệt là benzathine penicillin G - loại thuốc được WHO khuyến cáo sử dụng trong mọi trường hợp giang mai bẩm sinh. Phác đồ điều trị cần được chỉ định và giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa truyền nhiễm hoặc nhi khoa, đảm bảo liều lượng và thời gian điều trị chính xác.

Nếu được điều trị sớm trong giai đoạn chưa có biến chứng, trẻ có thể phục hồi hoàn toàn mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, khi các tổn thương đã xuất hiện ở xương, giác mạc, thần kinh trung ương hoặc các cơ quan nội tạng, khả năng phục hồi là hạn chế. Một số tổn thương (như điếc vĩnh viễn hoặc dị dạng xương) không thể đảo ngược ngay cả khi đã điều trị diệt khuẩn thành công.

Sau khi hoàn thành phác đồ, trẻ cần được xét nghiệm huyết thanh định kỳ (thường là mỗi 3 tháng trong năm đầu tiên) để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện tái nhiễm hoặc đáp ứng kém. Những trẻ có tổn thương thần kinh cần theo dõi thêm bằng nội soi mắt, chụp MRI sọ não và các test đánh giá phát triển trí tuệ.

Giang mai bẩm sinh: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 3
Kháng sinh penicillin G là lựa chọn điều trị giang mai bẩm sinh hàng đầu hiện nay

Biện pháp phòng ngừa trẻ sinh ra mắc giang mai bẩm sinh

Phòng ngừa giang mai bẩm sinh là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sức khỏe của thai nhi ngay từ trong bụng mẹ. Bởi lẽ, giang mai hoàn toàn có thể điều trị được, nhưng một khi xoắn khuẩn đã truyền sang thai nhi và gây tổn thương, hậu quả thường rất khó phục hồi.

Chủ động tầm soát giang mai ở phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai nên được xét nghiệm giang mai ngay trong 3 tháng đầu thai kỳ. Đặc biệt, nếu bà bầu đang sống tại khu vực có tỷ lệ mắc cao hoặc thuộc nhóm nguy cơ (quan hệ tình dục không an toàn, có tiền sử bệnh lây truyền qua đường tình dục, bạn tình dương tính với giang mai...). Ngoài ra, đối với những thai phụ có nguy cơ cao, các mốc sàng lọc bổ sung trong tam cá nguyệt thứ ba và khi chuyển dạ là hết sức cần thiết.

Giang mai bẩm sinh: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 4
Tầm soát giang mai từ sớm trong thai kỳ là cách hiệu quả để ngăn ngừa lây truyền từ mẹ sang con

Điều trị triệt để và đúng phác đồ cho người mẹ mắc giang mai

Khi thai phụ được chẩn đoán mắc giang mai, điều quan trọng là phải điều trị bằng đúng kháng sinh, thường là benzathine penicillin G, tuân thủ đúng liều và thời điểm theo hướng dẫn y khoa. Penicillin là lựa chọn duy nhất có hiệu quả đối với thai nhi, các loại kháng sinh thay thế không đủ khả năng ngăn chặn bệnh lây truyền qua nhau thai.

Ngoài ra, việc hoàn tất điều trị ít nhất 4 tuần trước ngày dự sinh sẽ giúp giảm gần như hoàn toàn nguy cơ truyền bệnh cho thai nhi. Việc phát hiện muộn hoặc điều trị quá sát ngày sinh không đủ để bảo vệ thai, dù hiệu quả với mẹ.

Kiểm soát yếu tố nguy cơ và can thiệp sớm với bạn đời và các lần mang thai sau

Nếu bạn đời không được xét nghiệm và điều trị, nguy cơ tái nhiễm cho mẹ và lây sang thai nhi vẫn tồn tại. Với những thai phụ từng mắc giang mai, việc theo dõi định kỳ và xét nghiệm huyết thanh ở các lần mang thai sau là bắt buộc. Ngay cả khi người mẹ không có triệu chứng và xét nghiệm âm tính, nhưng có quan hệ tình dục với người mắc giang mai, thì vẫn cần được điều trị dự phòng, do nguy cơ nhiễm có thể lên đến 25 - 50%.

Nâng cao nhận thức cộng đồng và chăm sóc tiền sản

Bên cạnh các biện pháp chuyên môn, việc nâng cao ý thức cộng đồng về giang mai và bệnh lây qua đường tình dục là yếu tố quan trọng giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh. Các chương trình giáo dục tiền sản, tư vấn tình dục an toàn và truyền thông y tế cần được tăng cường, đặc biệt ở các khu vực có tỷ lệ lây nhiễm cao.

Giang mai bẩm sinh: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 5
Giáo dục sức khỏe sinh sản và chăm sóc tiền sản đúng cách là nền tảng phòng ngừa giang mai bẩm sinh

Giang mai bẩm sinh là một vấn đề y tế nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị nếu được phát hiện sớm. Việc nâng cao nhận thức về bệnh, thực hiện khám thai định kỳ và thực hiện nghiêm túc các cách phòng ngừa đóng vai trò then chốt để bảo vệ sức khỏe của mẹ và bé. Nếu bạn đang mang thai hoặc có nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, đừng ngần ngại liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và xét nghiệm kịp thời.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN