Giang mai là một bệnh xã hội nguy hiểm, có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan nếu không được phát hiện sớm. Bệnh tiến triển qua bốn giai đoạn rõ rệt, mỗi giai đoạn đều mang đặc điểm riêng và yêu cầu điều trị phù hợp. Bài viết dưới đây của Tiêm chủng Long Châu sẽ giúp bạn hiểu rõ từng giai đoạn phát triển của bệnh giang mai, dấu hiệu nhận biết và hướng điều trị phù hợp theo từng mức độ.
Bệnh giang mai lây truyền như thế nào?
Giang mai là một bệnh nhiễm khuẩn do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra, chủ yếu lây truyền qua đường tình dục. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ tất cả các con đường lây lan của bệnh, dẫn đến nguy cơ lây nhiễm mà không hay biết. Dưới đây là những hình thức lây truyền phổ biến nhất:
- Quan hệ tình dục không an toàn: Bệnh có thể lây qua tất cả các hình thức quan hệ: Âm đạo, hậu môn hoặc bằng miệng. Ngay cả khi người bệnh không có triệu chứng, việc tiếp xúc trực tiếp với săng giang mai hoặc các tổn thương trên da - niêm mạc vẫn có thể truyền bệnh.
- Lây truyền từ mẹ sang con: Phụ nữ mang thai nếu mắc giang mai mà không được điều trị kịp thời có thể truyền bệnh cho thai nhi qua nhau thai. Giang mai bẩm sinh có thể gây dị tật, sinh non hoặc tử vong thai nhi nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
- Lây qua đường máu: Truyền máu bị nhiễm xoắn khuẩn giang mai hoặc dùng chung kim tiêm với người bệnh là một trong những con đường ít gặp nhưng vẫn có thể xảy ra. Tuy nhiên, với quy trình sàng lọc máu nghiêm ngặt hiện nay, khả năng lây nhiễm theo cách này đã giảm đáng kể.
- Tiếp xúc trực tiếp với vết thương hở: Trong một số trường hợp hiếm, việc tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hoặc vết loét hở của người bệnh (qua vết thương ngoài da hoặc niêm mạc) cũng có thể làm lây lan giang mai, nhất là trong môi trường chăm sóc y tế không đảm bảo an toàn.

Nhận biết và hướng điều trị ở từng giai đoạn bệnh giang mai
Bệnh giang mai tiến triển qua 4 giai đoạn: Sơ cấp, thứ cấp, tiềm ẩn và giai đoạn cuối. Mỗi giai đoạn bệnh giang mai đều có những đặc trưng riêng về triệu chứng và phác đồ điều trị. Việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách theo từng giai đoạn sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Giang mai giai đoạn 1 (sơ cấp)
Dấu hiệu đầu tiên trong giai đoạn bệnh giang mai sơ cấp là một vết loét nhỏ gọi là săng giang mai - thường xuất hiện từ 10 đến 90 ngày sau khi tiếp xúc với xoắn khuẩn. Săng có hình tròn hoặc bầu dục, màu đỏ thịt tươi, không đau, nền cứng, thường xuất hiện ở bộ phận sinh dục, hậu môn, miệng hoặc lưỡi.
Ngoài ra, người bệnh có thể bị nổi hạch bạch huyết vùng bẹn, thường không đau và nổi thành chùm. Vết săng tồn tại khoảng 3 - 6 tuần rồi tự lành, khiến nhiều người lầm tưởng bệnh đã khỏi.
Hướng điều trị:
- Cách điều trị hiệu quả nhất ở giai đoạn bệnh giang mai đầu tiên là tiêm một liều Penicillin G benzathine duy nhất.
- Trường hợp dị ứng penicillin, bác sĩ có thể thay thế bằng doxycyclin 100mg (uống 2 lần/ngày trong 14 ngày) hoặc 1 liều azithromycin 2g.
- Sau điều trị cần tái khám để xác nhận vi khuẩn đã được loại bỏ hoàn toàn.

Giang mai giai đoạn 2 (thứ cấp)
Khoảng 2 - 10 tuần sau khi vết săng biến mất, giang mai chuyển sang giai đoạn thứ cấp. Người bệnh có thể bị:
- Phát ban màu nâu đỏ, không ngứa ở lòng bàn tay, bàn chân hoặc toàn thân.
- Mụn nước vùng miệng, âm đạo hoặc hậu môn.
- Các biểu hiện giống cúm: Sốt nhẹ, đau đầu, đau cơ, mệt mỏi, sưng hạch, rụng tóc, sụt cân…
Triệu chứng có thể biến mất và tái phát nhiều lần trong vòng một năm, làm người bệnh chủ quan không điều trị.
Hướng điều trị:
- Điều trị bằng Penicillin G benzathine, có thể cần nhiều hơn một liều tùy vào thời gian mắc bệnh.
- Theo dõi sát sau điều trị vì giai đoạn này có khả năng tái phát cao.
- Bác sĩ có thể yêu cầu làm thêm các xét nghiệm để đánh giá nguy cơ biến chứng và xác định liệu pháp bổ sung nếu cần.

Giang mai tiềm ẩn
Trong giai đoạn bệnh giang mai tiềm ẩn, không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng, mặc dù vi khuẩn vẫn tồn tại trong cơ thể. Thời kỳ tiềm ẩn có thể kéo dài nhiều năm nếu không được phát hiện và điều trị. Người bệnh vẫn có nguy cơ lây nhiễm cho người khác và tiềm ẩn nguy cơ tiến triển sang giang mai cuối.
Hướng điều trị:
- Cần xét nghiệm huyết thanh để xác định có nhiễm giang mai hay không.
- Dùng Penicillin G liều duy nhất hoặc tiêm liên tục trong 3 tuần, tùy vào thời gian nhiễm bệnh (sớm hay muộn).
- Tái khám định kỳ để theo dõi đáp ứng điều trị và ngăn chặn chuyển sang giai đoạn cuối.
Giang mai giai đoạn cuối (giai đoạn 3)
Giang mai giai đoạn cuối thường xuất hiện sau 10 - 30 năm kể từ khi bị nhiễm nếu không được điều trị ở các giai đoạn trước. Xoắn khuẩn lúc này có thể xâm nhập và phá hủy nhiều cơ quan quan trọng, dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong:
- Não, hệ thần kinh: Đột quỵ, sa sút trí tuệ, rối loạn hành vi, viêm màng não.
- Tim mạch: Viêm van tim, phình động mạch chủ.
- Mắt, tai: Viêm giác mạc, giảm thị lực, mù lòa, điếc.
- Xương khớp: Viêm nhiễm, thoái hóa, đau dai dẳng, vận động khó khăn.
Trong giai đoạn bệnh giang mai tiến triển nặng, việc điều trị không thể phục hồi các tổn thương đã xảy ra, nhưng có thể ngăn chặn tiến triển và giảm thiểu biến chứng nếu được xử lý kịp thời. Phác đồ như sau:
- Benzathin penicillin: Tiêm bắp sâu 1 lần/tuần trong 3 tuần liên tiếp (khoảng cách giữa các liều không được vượt quá 14 ngày).
- Procain penicillin (nếu không dùng được benzathin): Tiêm bắp sâu 1 lần/ngày trong vòng 20 ngày.
- Erythromycin 500mg (nếu không thể dùng penicillin): Uống 4 lần/ngày trong 30 ngày (hiệu quả thấp hơn và không phải lựa chọn ưu tiên).
Ngoài ra, trong trường hợp nghi ngờ giang mai thần kinh, bệnh nhân sẽ cần chọc dò dịch não tủy để đánh giá và theo dõi tiến trình điều trị. Kết hợp điều trị đa chuyên khoa như tim mạch, thần kinh, mắt… nếu các cơ quan này đã bị ảnh hưởng.

Cách phòng ngừa nguy cơ tái phát bệnh giang mai
Giang mai có thể tái phát nếu người bệnh không điều trị dứt điểm hoặc không tuân thủ đúng phác đồ. Để ngăn ngừa nguy cơ tái phát, cần lưu ý các biện pháp sau:
- Tuân thủ điều trị đúng phác đồ: Dùng thuốc đủ liều, đúng thời gian theo hướng dẫn của bác sĩ, kể cả khi các triệu chứng đã biến mất.
- Tái khám định kỳ: Thực hiện xét nghiệm huyết thanh theo lịch hẹn để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm tình trạng tái nhiễm.
- Điều trị cho cả bạn tình: Đảm bảo bạn tình cũng được khám và điều trị song song để tránh lây nhiễm chéo.
- Quan hệ tình dục an toàn: Luôn sử dụng bao cao su và tránh quan hệ trong thời gian đang điều trị bệnh.
- Giữ lối sống lành mạnh: Chung thủy trong quan hệ, không dùng chung vật dụng cá nhân và tránh các hành vi tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm bệnh xã hội.

Việc nắm rõ các giai đoạn bệnh giang mai, từ sơ phát đến muộn, giúp bạn nhận biết triệu chứng và tìm kiếm sự can thiệp y tế kịp thời. Đừng để sự thiếu hiểu biết hoặc chủ quan khiến bệnh âm thầm tiến triển và gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Việc duy trì thói quen tình dục an toàn, kiểm tra sức khỏe định kỳ và trang bị đầy đủ kiến thức về bệnh lây truyền qua đường tình dục là hành động thiết thực để bảo vệ bản thân và góp phần xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh.