icon_app_03735b6399_696a3c8baf_193690009b

Tải ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu để xem sổ tiêm chủng điện tử

Mở trong ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

470051785_8767135473405056_691967411107495592_n_6b2bbff755467434554_545745841560409_1066418224364723785_n_560a494f9c

Đột quỵ và tai biến mạch máu não giống nhau không? Dấu hiệu, nguyên nhân và phòng ngừa

Ngọc Ánh29/07/2025

Đột quỵ và tai biến mạch máu não có giống nhau không? Câu hỏi tưởng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người nhầm lẫn khi nói về hai thuật ngữ này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng, hiểu đúng bản chất từ đó biết cách phòng ngừa và xử trí hiệu quả khi gặp tình huống nguy cấp.

Theo số liệu từ Bộ Y tế và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong và tàn tật hàng đầu. Tuy nhiên, sự nhầm lẫn giữa “đột quỵ” và “tai biến mạch máu não” khiến nhiều người chưa hiểu rõ mức độ nguy hiểm và các phương pháp can thiệp kịp thời. Bài viết này không chỉ giúp bạn giải đáp câu hỏi “đột quỵ và tai biến mạch máu não có giống nhau không?” mà còn cung cấp thông tin quan trọng về các dạng đột quỵ, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết sớm và cách phòng ngừa hiệu quả.

Đột quỵ và tai biến mạch máu não có giống nhau không?

Đột quỵ và tai biến mạch máu não có giống nhau không? Trong y khoa, “đột quỵ” là thuật ngữ chính xác, được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu chuyên ngành thần kinh và tim mạch. Đột quỵ chỉ tình trạng tổn thương não cấp tính do sự gián đoạn đột ngột của lưu lượng máu đến một phần của não dẫn đến thiếu oxy và chất dinh dưỡng, gây chết tế bào thần kinh.

Ngược lại, “tai biến mạch máu não” là cách gọi phổ biến trong dân gian, thường được dùng để mô tả những hậu quả nghiêm trọng do tổn thương mạch máu não gây ra. Thuật ngữ này không phải là một định nghĩa y khoa chính thức nhưng thường được sử dụng thay thế cho “đột quỵ” trong giao tiếp hàng ngày tại Việt Nam.

Tóm lại, đột quỵ và tai biến mạch máu não không hoàn toàn giống nhau về mặt thuật ngữ nhưng chúng thường được dùng để chỉ chung một tình trạng lâm sàng đó là sự tổn thương não do rối loạn tuần hoàn máu. Sự khác biệt nằm ở cách sử dụng: “Đột quỵ” mang tính chuyên môn, trong khi “tai biến mạch máu não” là cách gọi phổ thông, dễ hiểu với người dân.

Đột quỵ và tai biến mạch máu não giống nhau không? Dấu hiệu, nguyên nhân và phòng ngừa 1
Đột quỵ và tai biến mạch máu não có giống nhau không là băn khoăn của nhiều độc giả

Các dạng đột quỵ hay tai biến mạch máu não thường gặp

Đột quỵ và tai biến mạch máu não có thể được phân loại thành ba dạng chính, mỗi loại có đặc điểm và mức độ nghiêm trọng khác nhau. Cụ thể:

Đột quỵ nhồi máu não

Đột quỵ nhồi máu não là dạng đột quỵ phổ biến nhất, chiếm khoảng 80 - 85% tổng số ca. Đột quỵ nhồi máu não xảy ra khi một mạch máu cung cấp máu cho não bị tắc nghẽn, thường do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa động mạch.

Khi dòng máu bị chặn, vùng não phụ thuộc vào mạch máu đó sẽ thiếu oxy và chất dinh dưỡng dẫn đến tổn thương hoặc chết tế bào thần kinh. Các triệu chứng thường xuất hiện đột ngột bao gồm yếu liệt một bên cơ thể, khó nói hoặc mất thị lực một bên.

Đột quỵ xuất huyết não

Dạng này chiếm khoảng 15 - 20% các ca đột quỵ nhưng thường nghiêm trọng hơn. Đột quỵ xuất huyết não xảy ra khi một mạch máu trong hoặc quanh não bị vỡ, gây chảy máu trong sọ. Áp lực từ máu chảy ra có thể gây tổn thương mô não và làm tăng áp lực nội sọ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như hôn mê hoặc tử vong. Nguyên nhân chính bao gồm tăng huyết áp không kiểm soát, phình mạch não hoặc dị dạng mạch máu.

Đột quỵ và tai biến mạch máu não giống nhau không? Dấu hiệu, nguyên nhân và phòng ngừa 2
Xuất huyết não là một dạng của đột quỵ hay tai biến mạch máu não

Cơn thiếu máu não thoáng qua 

Cơn thiếu máu não thoáng qua thường được gọi là “đột quỵ nhẹ”. Đây là một dạng nhẹ của đột quỵ. Các triệu chứng tương tự như đột quỵ (yếu liệt, nói khó, chóng mặt mất thăng bằng) nhưng chỉ kéo dài từ vài phút đến dưới 24 giờ và không để lại di chứng lâu dài. Tuy nhiên, TIA là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng, với khoảng 20% người trải qua TIA sẽ bị đột quỵ thực sự trong vòng 3 tháng nếu không được can thiệp kịp thời.

Nguyên nhân gây ra đột quỵ và tai biến mạch máu não

Hiểu rõ nguyên nhân gây ra đột quỵ và tai biến mạch máu não là bước đầu tiên để phòng ngừa hiệu quả. Các nguyên nhân có thể được chia thành hai nhóm chính đó là nguyên nhân bệnh lý và yếu tố lối sống. Cụ thể:

Nhóm nguyên nhân bệnh lý

Đột quỵ hay tai biến mạch máu não có thể xuất phát từ các bệnh lý như:

  • Tăng huyết áp: Đây là nguyên nhân hàng đầu, chiếm đến 50 - 70% các ca đột quỵ. Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành mạch khiến chúng dễ bị tổn thương hoặc vỡ, đặc biệt trong trường hợp đột quỵ xuất huyết não.
  • Rối loạn mỡ máu và tiểu đường: Cholesterol cao dẫn đến hình thành mảng xơ vữa, làm hẹp hoặc tắc mạch máu. Tiểu đường làm tổn thương mạch máu lâu dài, tăng nguy cơ cục máu đông.
  • Bệnh tim mạch: Các bệnh như rung nhĩ, suy tim hoặc bệnh van tim có thể tạo ra cục máu đông, di chuyển đến não và gây đột quỵ nhồi máu não.
  • Xơ vữa động mạch và cục máu đông: Mảng xơ vữa tích tụ trong động mạch làm hẹp lòng mạch, cản trở dòng máu, trong khi cục máu đông có thể hình thành tại chỗ hoặc di chuyển từ nơi khác đến não.
Đột quỵ và tai biến mạch máu não giống nhau không? Dấu hiệu, nguyên nhân và phòng ngừa 3
Xơ vữa động mạch có thể là nguyên nhân dẫn đến đột quỵ

Yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống

Bên cạnh nguyên nhân bệnh lý, đột quỵ có thể xuất phát từ các yếu tố liên quan đến lối sống bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc làm tổn thương nội mạc mạch máu, thúc đẩy hình thành cục máu đông và làm tăng huyết áp.
  • Lạm dụng rượu bia: Uống quá nhiều rượu bia làm tăng huyết áp, gây rối loạn nhịp tim và làm tổn thương gan, gián tiếp tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Thừa cân - béo phì: Béo phì làm tăng nguy cơ cao huyết áp, tiểu đường và rối loạn mỡ máu. Tất cả đều là yếu tố nguy cơ của đột quỵ.
  • Ít vận động và stress kéo dài: Lối sống ít vận động làm giảm lưu thông máu, trong khi stress mãn tính có thể làm tăng huyết áp và gây rối loạn nội tiết.

Dấu hiệu nhận biết đột quỵ

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của đột quỵ và tai biến mạch máu não có thể tạo ra sự khác biệt giữa sự sống và cái chết, giữa hồi phục hoàn toàn và tàn tật vĩnh viễn.

Nhận biết bằng nguyên tắc FAST (được WHO khuyến cáo)

Nguyên tắc FAST là công cụ đơn giản nhưng hiệu quả để phát hiện sớm đột quỵ:

  • F – Face (Mặt): Quan sát xem một bên mặt có bị méo hoặc lệch khi người bệnh cố gắng cười hoặc nói không.
  • A – Arm (Tay): Yêu cầu người bệnh giơ cả hai tay lên. Nếu một bên tay yếu hoặc không thể nâng lên. Đây là dấu hiệu nguy hiểm.
  • S – Speech (Nói): Kiểm tra khả năng nói. Nếu người bệnh nói khó, nói ngọng hoặc không thể nói rõ ràng, cần cảnh giác.
  • T – Time (Thời gian): Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào trong ba dấu hiệu trên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Mỗi phút trôi qua, hàng triệu tế bào thần kinh có thể bị tổn thương vĩnh viễn.

Các dấu hiệu khác cần chú ý

Ngoài FAST, một số triệu chứng khác cũng cần được lưu ý bao gồm:

  • Đau đầu dữ dội bất thường: Đặc biệt nếu đi kèm buồn nôn, nôn mửa hoặc mất ý thức, đây có thể là dấu hiệu của đột quỵ xuất huyết não.
  • Rối loạn thị giác: Mất thị lực một bên, nhìn đôi hoặc mờ mắt đột ngột.
  • Mất thăng bằng hoặc chóng mặt: Đột nhiên không thể đi lại bình thường, cảm giác quay cuồng hoặc mất phối hợp động tác.
Đột quỵ và tai biến mạch máu não giống nhau không? Dấu hiệu, nguyên nhân và phòng ngừa 4
Đau đầu dữ dội có thể là dấu hiệu cảnh báo đột quỵ

Phòng ngừa đột quỵ và tai biến hiệu quả

Đột quỵ và tai biến mạch máu não có thể được ngăn chặn thông qua việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống lành mạnh. Cụ thể:

Kiểm soát các bệnh nền

Kiểm soát các bệnh lý nền đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa đột quỵ. Theo đó, bạn cần:

  • Điều trị và kiểm tra huyết áp định kỳ: Huyết áp nên được duy trì dưới 120/80 mmHg. Người bệnh cần tuân thủ thuốc hạ huyết áp theo chỉ định và đo huyết áp thường xuyên.
  • Kiểm soát đường huyết và mỡ máu: Người bị đái tháo đường hoặc rối loạn mỡ máu cần xét nghiệm định kỳ, dùng thuốc theo chỉ dẫn và duy trì chế độ ăn uống phù hợp.
  • Theo dõi bệnh tim mạch: Những người có tiền sử rung nhĩ hoặc bệnh tim cần dùng thuốc chống đông máu (nếu được chỉ định) và khám tim mạch định kỳ.

Thay đổi thói quen sống

Duy trì lối sống lành mạnh được chứng minh giúp ngăn ngừa đột quỵ. Theo đó, bạn nên:

  • Bỏ thuốc lá: Cai thuốc lá hoàn toàn giúp giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ, cải thiện sức khỏe tim mạch và phổi.
  • Hạn chế rượu bia: Không uống quá 1 - 2 ly rượu vang mỗi ngày đối với nam và 1 ly đối với nữ; tránh lạm dụng bia rượu trong các dịp lễ tết.
  • Tăng cường vận động thể chất: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần (đi bộ, chạy bộ, yoga hoặc bơi lội) giúp cải thiện tuần hoàn máu và kiểm soát cân nặng.
  • Chế độ ăn lành mạnh: Giảm muối (dưới 5g/ngày), hạn chế chất béo bão hòa, tăng cường rau xanh, trái cây, cá giàu omega-3 (cá hồi, cá thu) và ngũ cốc nguyên hạt.

Khám sức khỏe định kỳ

Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các yếu tố làm tăng nguy cơ đột quỵ. Theo đó: 

  • Đối tượng nguy cơ cao như người trên 40 tuổi, có tiền sử gia đình đột quỵ hoặc mắc các bệnh nền như tăng huyết áp, tiểu đường cần khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần.
  • Các xét nghiệm cần thiết: Siêu âm mạch máu cổ (để phát hiện hẹp động mạch cảnh), đo huyết áp, xét nghiệm đường huyết, lipid máu và đánh giá chức năng tim.
Đột quỵ và tai biến mạch máu não giống nhau không? Dấu hiệu, nguyên nhân và phòng ngừa 5
Khám sức khỏe định kỳ phát hiện vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nguy cơ đột quỵ

Hiểu rõ sự khác biệt cũng như mối liên hệ giữa đột quỵ và tai biến mạch máu não giúp bạn có cái nhìn chính xác về mức độ nguy hiểm của tình trạng này. Đột quỵ không chỉ là một bệnh lý nguy hiểm mà còn có thể để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Tuy nhiên, với nhận thức đúng đắn, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống, bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ đột quỵ và bảo vệ sức khỏe lâu dài. Đừng chờ đợi đến khi dấu hiệu xuất hiện - hãy bắt đầu hành động ngay hôm nay để bảo vệ bản thân và gia đình trước nguy cơ đột quỵ và tai biến mạch máu não.

Miễn trừ trách nhiệm

Thông tin này chỉ có tính tham khảo, không dùng để thay thế ý kiến tham vấn của chuyên viên Y tế. Bệnh nhân phải được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị y tế chuyên môn.
Bác sĩ tư vấn: 1800 6928

NỘI DUNG LIÊN QUAN