Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về các phương pháp điều trị viêm màng não mủ và cách chăm sóc người bệnh một cách toàn diện. Đồng thời, đưa ra lời khuyên hữu ích giúp bạn phòng tránh căn bệnh nguy hiểm này. Hãy cùng Trung tâm Tiêm chủng Long Châu khám phá ngay bạn nhé!
Tầm quan trọng của việc điều trị viêm màng não mủ
Viêm màng não mủ gây nguy hiểm không?
Viêm màng não mủ là một bệnh lý nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Khi vi khuẩn xâm nhập và tấn công màng não (lớp màng bảo vệ quan trọng của não và tủy sống), tình trạng viêm và mủ sẽ nhanh chóng tiến triển gây tổn thương nghiêm trọng cho hệ thần kinh. Bệnh không chỉ gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau đầu, cứng cổ mà còn dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như viêm não, áp xe não, mất thính lực và động kinh. Trong các trường hợp nặng, người bệnh có thể xuất hiện tình trạng lú lẫn, mê sảng, co giật và thậm chí tử vong.
Chính vì vậy, việc nhận biết sớm các dấu hiệu bệnh và điều trị đúng cách ngay từ đầu là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe, hạn chế các biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Chẩn đoán tình trạng bệnh viêm màng não mủ
Khi bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện một số xét nghiệm cần thiết như xét nghiệm máu, CRP, điện giải đồ, cấy máu và xét nghiệm quan trọng mang tính quyết định là chọc dò dịch não tủy.
Chọc dò dịch não tủy là một thủ thuật xâm lấn được thực hiện trong điều kiện vô trùng, nhằm lấy mẫu dịch não tủy để đánh giá tình trạng viêm và xác định nguyên nhân gây bệnh. Thủ thuật này nên được thực hiện sớm ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ viêm màng não mủ. Vị trí chọc dò thường được chọn là vùng cột sống thắt lưng, tại khe giữa đốt sống L4 và L5. Bác sĩ sẽ sử dụng kim chuyên dụng để đưa vào khoang dịch não tủy và lấy mẫu dịch.
Dịch não tủy sẽ được đánh giá bằng mắt thường và tiến hành xét nghiệm sinh hóa, vi sinh. Ở bệnh nhân viêm màng não mủ, dịch thường có màu đục như nước vo gạo hoặc như mủ. Kết quả soi và cấy dịch não tủy sẽ giúp xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh, từ đó định hướng phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.

Điều trị viêm màng não mủ
Điều trị viêm màng não mủ theo nguyên tắc nào?
Việc điều trị viêm màng não mủ cần được triển khai càng sớm càng tốt để hạn chế tổn thương não và các biến chứng nguy hiểm. Nguyên tắc điều trị bao gồm sử dụng kháng sinh có khả năng vượt qua hàng rào máu não và có tác dụng diệt khuẩn mạnh. Quá trình điều trị phải được theo dõi sát sao để kịp thời điều chỉnh thuốc (nếu cần), đồng thời xử lý nhanh các biến chứng nếu xuất hiện.
Phác đồ điều trị thường bao gồm:
- Điều trị đặc hiệu: Dùng kháng sinh nhằm tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
- Điều trị hỗ trợ: Giúp cải thiện triệu chứng và ổn định tình trạng toàn thân như hạ sốt, bù nước điện giải, kiểm soát co giật…
Điều trị viêm màng não mủ giai đoạn đầu
Các loại kháng sinh thường dùng trong giai đoạn đầu, đặc biệt khi chức năng gan, thận của bệnh nhân ổn định bao gồm Amikacin, Gentamicin, Ampicillin, Cefotaxime, Ceftazidime, Ceftriaxone, Penicillin G, Rifampin, Vancomycin... Đối với trẻ sơ sinh dưới 7 ngày tuổi thường được chỉ định liều thấp hơn.
Hạ sốt: Paracetamol được dùng với liều 15 mg/kg/lần, không vượt quá 60 mg/kg/ngày, nhằm kiểm soát thân nhiệt.
Liệu pháp hỗ trợ: Dexamethasone được sử dụng với liều 0,4 mg/kg/ngày (tiêm tĩnh mạch chậm), kéo dài 4 ngày. Thuốc nên dùng trước hoặc cùng lúc với kháng sinh (trước 15 phút) để giảm viêm và nguy cơ tổn thương thần kinh.
Chống phù não: Sử dụng Manitol với liều 1 g/kg mỗi 6 giờ, đồng thời cho bệnh nhân nằm đầu cao khoảng 30 độ, kết hợp bù nước và điện giải đúng cách.
Phòng co giật: Barbiturat (như phenobarbital) 5 – 20 mg/kg/ngày đường uống.
Cắt cơn co giật: Dùng diazepam (Seduxen®) liều 0,1 mg/kg (pha trong 2 ml NaCl 0,9%) tiêm tĩnh mạch chậm cho đến khi ngừng co giật.

Theo dõi điều trị và điều chỉnh kháng sinh
Trong quá trình điều trị, cần theo dõi sát các chỉ số lâm sàng và kết quả xét nghiệm để điều chỉnh kháng sinh cho phù hợp, cụ thể:
- Cầu khuẩn gram dương: Dùng Ceftriaxone hoặc Cefotaxime kết hợp Vancomycin.
- Song cầu khuẩn gram âm: Ưu tiên Penicillin G hoặc Ceftriaxone.
- Trực khuẩn gram dương: Sử dụng phối hợp Ampicillin và aminoglycoside.
- Trực khuẩn gram âm: Dùng Ceftriaxone kết hợp aminoglycoside.
Nếu sau 48 giờ điều trị mà không có cải thiện lâm sàng, cần xét nghiệm lại dịch não tủy để đánh giá đáp ứng. Trường hợp kết quả không cải thiện, cần xem xét đổi sang phác đồ điều trị thay thế phù hợp.
Điều trị viêm màng não mủ bằng kháng sinh trong bao lâu?
Thời gian điều trị kháng sinh cho người mắc viêm màng não mủ thường kéo dài từ 10 đến 14 ngày, tuy nhiên có thể thay đổi tùy theo mức độ đáp ứng lâm sàng và kết quả theo dõi dịch não tủy. Việc lựa chọn kháng sinh và thời gian điều trị cần căn cứ vào tác nhân gây bệnh, tình trạng sức khỏe và độ tuổi của bệnh nhân.
Nếu nguyên nhân là não mô cầu, thời gian điều trị thường là 7 ngày. Trường hợp do Haemophilus influenzae týp B (Hib) thì kéo dài khoảng 10 ngày. Viêm màng não do phế cầu khuẩn cần điều trị 14 ngày, trong khi các vi khuẩn khác như trực khuẩn Gram âm, liên cầu, tụ cầu, vi khuẩn kỵ khí có thể thời gian điều trị lên đến 3 tuần.
Kháng sinh có thể được ngưng sử dụng khi protein trong dịch não tủy giảm dưới 0,5g/l và số lượng tế bào giảm còn khoảng 10–20 tế bào/ml. Đây là dấu hiệu cho thấy tình trạng viêm đã cải thiện rõ rệt.

Theo dõi sau điều trị để ngăn ngừa biến chứng
Ngay cả sau khi đã ngưng thuốc, bệnh nhân vẫn cần được theo dõi để phát hiện sớm các biến chứng như dày dính màng não, áp xe não, tràn mủ màng cứng, suy hô hấp hoặc nhiễm trùng huyết. Đây là các biến chứng nghiêm trọng có thể đe dọa đến tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.
Biện pháp phòng ngừa viêm màng não mủ
Hiện nay, tiêm vắc xin phòng ngừa là một trong những biện pháp hiệu quả và an toàn nhất giúp phòng chống viêm màng não mủ và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
Một số loại vắc xin phòng viêm màng não mủ đang được khuyến cáo gồm:
- Vắc xin Hib: Tiêm cho trẻ từ 2 tháng tuổi để phòng ngừa viêm màng não do Haemophilus influenzae týp B.
- Vắc xin não mô cầu và phế cầu: Được chỉ định tiêm cho cả trẻ em và người lớn nhằm phòng ngừa các chủng vi khuẩn thường gặp gây viêm màng não mủ.
Trung tâm Tiêm chủng Long Châu là địa chỉ đáng tin cậy, cung cấp đầy đủ các loại vắc xin phòng viêm màng não cho trẻ em và người lớn. Hãy liên hệ và đặt lịch tiêm chủng ngay hôm nay tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu để được tư vấn nhằm bảo vệ sức khỏe cho bé yêu một cách toàn diện nhất.

Ngoài ra, cần giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống. Đối với người tiếp xúc gần với người bệnh hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh, bác sĩ có thể chỉ định dùng Rifampicin theo liều phù hợp để dự phòng và tuân thủ các biện pháp cách ly, khử khuẩn đúng hướng dẫn của Bộ Y tế để hạn chế lây lan.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về mức độ nguy hiểm của viêm màng não mủ cũng như tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Bên cạnh tuân thủ phác đồ điều trị viêm màng não mủ, việc tiêm vắc xin phòng bệnh và nâng cao ý thức phòng ngừa là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sức khỏe, nâng cao chất lượng cuộc sống.