Tìm hiểu chung bệnh viêm màng não mủ
Viêm màng não mủ là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, trong đó màng não (màng bảo vệ não và tủy sống) bị viêm do sự xâm nhập của các loại vi khuẩn sinh mủ. Tình trạng viêm này có thể gây ra sự sưng tấy ở các mô xung quanh não, làm cản trở lưu thông máu và dẫn đến những biến chứng nặng nề. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm màng não mủ có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng như tê liệt, đột quỵ và thậm chí tử vong.
Triệu chứng bệnh viêm màng não mủ
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm màng não mủ
Viêm màng não do vi khuẩn là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các triệu chứng của viêm màng não do vi khuẩn thường xuất hiện đột ngột, thường trong vòng 24 giờ sau khi tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh. Các triệu chứng có thể bao gồm:
Triệu chứng chung ở người lớn và trẻ lớn:
- Sốt cao: Thường đột ngột, là triệu chứng phổ biến nhất.
- Đau đầu dữ dội: Thường không giống các cơn đau đầu thông thường.
- Lú lẫn hoặc thay đổi trạng thái tinh thần: Bệnh nhân có thể trở nên mê sảng, mất khả năng nhận thức.
- Các triệu chứng giống như cúm: Mệt mỏi, đau cơ, đau họng.
- Buồn nôn và nôn: Đặc biệt khi đau đầu và sốt cao.
- Chứng sợ ánh sáng (nhạy cảm với ánh sáng): Bệnh nhân có thể cảm thấy rất khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
- Tư thế cò súng: Ngửa đầu ra sau, chân co, bụng lõm.
Các dấu hiệu thực thể của hội chứng màng não:
- Cổ gượng: Không thể cúi đầu xuống ngực do sự căng cứng của cơ cổ.
- Dấu hiệu Kernig: Sự đề kháng hoặc đau khi duỗi chân (đầu gối) khi bệnh nhân nằm ngửa và hông gấp 90 độ.
- Dấu hiệu Brudzinski: Khi gập cổ thụ động, bệnh nhân có thể không tự chủ gập đầu gối. Đây là dấu hiệu đặc trưng của viêm màng não.
Phát ban trong nhiễm trùng não mô cầu:
- Ban xuất huyết tối cấp: Phát ban xuất huyết lan rộng nhanh chóng và có thể trở nên nghiêm trọng, đây là triệu chứng điển hình của nhiễm trùng não mô cầu (meningococcal).
Các triệu chứng nặng thêm:
- Khó chịu và buồn ngủ ngày càng tăng: Cảm giác mệt mỏi cực độ và không thể tỉnh táo.
- Động kinh: Cơn co giật không thể kiểm soát.
- Đột quỵ: Do sự sưng viêm trong não gây tổn thương mạch máu.
Triệu chứng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, các triệu chứng có thể khác biệt so với người lớn và đôi khi có thể khó nhận ra do không thể diễn đạt bằng lời. Các triệu chứng bao gồm:
- Sốt cao: Kèm theo nôn mửa, bỏ ăn.
- Ngủ li bì: Trẻ có thể trở nên mệt mỏi quá mức, khó đánh thức.
- Lờ đờ, phản ứng chậm: Trẻ có thể không phản ứng nhanh với môi trường xung quanh.
- Cáu gắt: Trẻ trở nên khó chịu và quấy khóc.
- Thóp phồng: Chỗ mềm trên đầu bé có thể phồng lên.
- Co giật: Một triệu chứng nghiêm trọng cần được xử lý ngay lập tức.
/viem_mang_nao_mu_2_ab9de33f2f.jpg)
Biến chứng có thể gặp khi mắc viêm màng não mủ
Viêm màng não mủ là một tình trạng cấp tính rất nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng lâu dài nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Ước tính có khoảng 25% số người mắc bệnh này sẽ phải đối mặt với các biến chứng, có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn. Mức độ nghiêm trọng của các biến chứng này có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người, độ tuổi và mức độ nhiễm trùng.
Các biến chứng lâu dài của viêm màng não mủ có thể bao gồm:
- Co giật: Đây là một trong những biến chứng thần kinh phổ biến, có thể xảy ra ngay trong quá trình điều trị hoặc sau khi hồi phục.
- Vấn đề về trí nhớ và sự tập trung: Viêm màng não mủ có thể ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ và khả năng tập trung, gây khó khăn trong học tập hoặc làm việc.
- Các vấn đề về thăng bằng, phối hợp và vận động: Một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc duy trì thăng bằng và phối hợp các hoạt động vận động, ảnh hưởng đến khả năng đi lại hoặc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Khó khăn trong học tập: Đặc biệt ở trẻ em, viêm màng não mủ có thể dẫn đến khó khăn trong việc học, giảm khả năng tiếp thu kiến thức và phát triển trí tuệ.
- Vấn đề về giọng nói: Một số người có thể gặp phải khó khăn trong việc phát âm hoặc nói chuyện do tổn thương thần kinh.
- Mất thị lực hoặc thính giác: Một biến chứng nghiêm trọng khác là mất thị lực hoặc thính giác, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn tùy vào mức độ tổn thương của hệ thống thần kinh.
Nếu không được điều trị ngay lập tức, viêm màng não mủ có thể dẫn đến:
- Tê liệt: Tình trạng này có thể xảy ra nếu vi khuẩn tấn công các dây thần kinh hoặc vùng não kiểm soát chức năng vận động.
- Đột quỵ: Viêm màng não có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng đến các mạch máu trong não, dẫn đến đột quỵ.
- Tử vong: Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tử vong chỉ trong vòng vài giờ đến vài ngày sau khi khởi phát.
/viem_mang_nao_mu_3_bc8f65fa7d.jpg)
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào như sốt cao, đau đầu dữ dội, cổ cứng, buồn nôn, lú lẫn hoặc các triệu chứng khác liên quan đến viêm màng não mủ, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là vô cùng quan trọng để giảm nguy cơ bệnh trở nặng và hạn chế các biến chứng nguy hiểm, bao gồm tổn thương thần kinh vĩnh viễn, co giật, đột quỵ hoặc thậm chí tử vong.
Nguyên nhân gây bệnh viêm màng não mủ
Viêm màng não mủ là một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào màng não, gây viêm. Bệnh có thể xảy ra trong cộng đồng hoặc tại bệnh viện, và có thể dẫn đến các biến chứng nặng nề nếu không được điều trị kịp thời.
Viêm màng não do vi khuẩn mắc phải trong cộng đồng
Đây là kết quả của sự xâm nhập của vi khuẩn vào màng não thông qua nhiễm khuẩn huyết hoặc lây lan trực tiếp từ nhiễm trùng tại các cơ quan khác trong cơ thể. Các loại vi khuẩn phổ biến gây viêm màng não mủ trong cộng đồng bao gồm:
Liên cầu khuẩn nhóm B: Thường gặp ở trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi. Đây là tác nhân chính gây viêm màng não ở trẻ nhỏ.
- Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn): Gây nhiễm trùng ở nhiều lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em và người già. Phế cầu khuẩn có thể gây nhiễm trùng huyết và viêm màng não, thường xuất phát từ niêm mạc hầu họng.
- Neisseria meningitidis (não mô cầu): Đây là một trong những tác nhân chính gây viêm màng não ở thanh thiếu niên và người trưởng thành. Nhiễm trùng não mô cầu có thể lây lan rất nhanh và gây các triệu chứng nặng.
- Haemophilus influenzae type B (HiB): Đây là một loại vi khuẩn có thể gây viêm màng não ở trẻ em, mặc dù tỷ lệ mắc đã giảm đáng kể nhờ vắc xin HiB.
- Listeria monocytogenes: Thường gặp ở người già, người có hệ miễn dịch yếu hoặc phụ nữ mang thai.
- Escherichia coli (E. coli): Thường gặp ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là khi trẻ sinh non.
/viem_mang_nao_mu_5_5acabe8027.jpg)
Viêm màng não do vi khuẩn mắc phải trong bệnh viện
Viêm màng não cũng có thể xảy ra trong môi trường bệnh viện, do vi khuẩn kháng thuốc hoặc các tác nhân gây nhiễm trùng từ các thiết bị y tế. Các vi khuẩn phổ biến trong các trường hợp này bao gồm:
- Streptococcus pneumoniae: Là một trong những tác nhân thường gặp trong bệnh viện.
- Staphylococcus aureus: Đây là vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng nặng, đặc biệt khi liên quan đến các can thiệp y tế như phẫu thuật hoặc đặt ống thông.
- Staphylococcus albus: Là một loại vi khuẩn thường gây nhiễm trùng bệnh viện, đặc biệt là ở bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu.
- Trực khuẩn gram âm: Các vi khuẩn này có thể gây viêm màng não ở bệnh nhân nằm viện lâu dài hoặc có hệ miễn dịch bị suy giảm.
Nguy cơ mắc bệnh viêm màng não mủ
Những ai có nguy cơ mắc viêm màng não mủ?
Viêm màng não mủ có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi, nhưng nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Các đối tượng có hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ hoặc dễ bị nhiễm trùng có khả năng mắc bệnh cao hơn. Dưới đây là một số nhóm người có nguy cơ mắc viêm màng não mủ cao:
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ mắc viêm màng não mủ cao hơn do hệ miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện. Trẻ em dưới 2 tháng tuổi đặc biệt dễ mắc bệnh này, đặc biệt là các trẻ sinh non hoặc có sức khỏe yếu.
Thanh thiếu niên và người trẻ tuổi
Thanh thiếu niên, đặc biệt là trong năm đầu tiên khi nhập học ở trường đại học hoặc trong môi trường ký túc xá, có nguy cơ cao bị nhiễm viêm màng não mô cầu. Những nơi tập trung đông người, như ký túc xá, trường học, là môi trường lý tưởng để vi khuẩn lây lan.
Người lớn có các yếu tố nguy cơ sau:
- Rối loạn sử dụng chất gây nghiện;
- Nhiễm trùng mũi và/hoặc tai mãn tính;
- Có vết thương ở đầu;
- Viêm phổi do phế cầu khuẩn;
- Hệ thống miễn dịch suy yếu;
- Đã phẫu thuật cắt bỏ lá lách;
- Bệnh hồng cầu hình liềm.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm màng não mủ
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm màng não mủ, bao gồm:
- Tuổi: Trẻ sơ sinh có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não mủ cao hơn so với những trẻ ở các nhóm tuổi khác. Tuy nhiên, mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể bị viêm màng não mủ.
- Môi trường tiếp xúc đông người: Các bệnh truyền nhiễm có xu hướng lây lan ở những nơi tập trung nhiều người. Ví dụ, các trường nội trú, ký túc xá có sự bùng phát của bệnh viêm màng não mô cầu do N. Meningitidis gây ra.
- Điều kiện y tế: Một số điều kiện y tế, thuốc men và thủ tục phẫu thuật khiến mọi người có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não cao hơn. Ví dụ, bị nhiễm HIV hoặc rò rỉ dịch não tủy hoặc không có lá lách có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại viêm màng não mủ.
- Làm việc với mầm bệnh gây viêm màng não: Các nhà vi trùng học thường xuyên tiếp xúc với vi khuẩn gây viêm màng não có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não cao hơn.
- Du lịch: Du khách có thể tăng nguy cơ mắc bệnh viêm màng não cầu khuẩn do N. Meningitidis gây ra nếu họ đi du lịch đến một số vùng lưu hành dịch.
- Không tiêm chủng đầy đủ định kỳ.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh viêm màng não mủ
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm màng não mủ
Chẩn đoán ban đầu viêm màng não mủ bắt đầu với khám lâm sàng, nơi bác sĩ sẽ đánh giá các triệu chứng điển hình như sốt cao, đau đầu, cổ cứng và các dấu hiệu thần kinh khác. Nếu nghi ngờ viêm màng não mủ, bác sĩ sẽ tiến hành chọc dò tủy sống để thu thập dịch não tủy, giúp xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh.
Dịch não tủy sau khi lấy sẽ được gửi đi làm các xét nghiệm, bao gồm:
- Nhuộm Gram: Giúp phát hiện vi khuẩn trong dịch não tủy, xác định loại vi khuẩn gây viêm màng não.
- Nuôi cấy vi khuẩn: Cung cấp kết quả về loại vi khuẩn cụ thể và tính nhạy cảm của chúng với kháng sinh (kháng sinh đồ), từ đó giúp bác sĩ chọn lựa phương pháp điều trị chính xác.
- Đếm tế bào hoàn chỉnh (CBC): Dịch não tủy sẽ được kiểm tra tổng số bạch cầu. Bạch cầu trung tính (neutrophils) thường chiếm ưu thế trong viêm màng não mủ, phản ánh tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn.
- Nồng độ glucose và protein: Viêm màng não mủ thường dẫn đến glucose thấp và protein cao trong dịch não tủy, do vi khuẩn tiêu thụ glucose và gây viêm màng não. Tuy nhiên, do nồng độ glucose trong dịch não tủy phụ thuộc vào mức glucose huyết thanh, tỷ lệ glucose dịch não tủy/huyết thanh là chỉ số quan trọng hơn để phân biệt viêm màng não do vi khuẩn với các loại viêm màng não khác (như do virus).
Chẩn đoán xác định có thể được thực hiện bằng một trong các phương pháp sau:
Nuôi cấy vi khuẩn từ dịch não tủy hoặc máu là phương pháp chính để xác định tác nhân gây bệnh, đồng thời giúp thực hiện kháng sinh đồ để đánh giá khả năng kháng thuốc của vi khuẩn.
Xét nghiệm chẩn đoán nhanh hoặc phản ứng chuỗi polymerase (PCR) có thể được sử dụng để phát hiện nhanh các tác nhân vi khuẩn hoặc virus gây viêm màng não, đặc biệt trong trường hợp vi khuẩn phát triển chậm hoặc khó nuôi cấy.
Ngoài ra, một số xét nghiệm khác có thể giúp hỗ trợ chẩn đoán:
- Chụp CT hoặc MRI não: Các hình ảnh não giúp phát hiện các biến chứng của viêm màng não như áp xe não, sưng não, hoặc tổn thương mạch máu não, và đánh giá mức độ tổn thương thần kinh.
- Xét nghiệm máu và nước tiểu: Đánh giá tình trạng nhiễm trùng huyết và giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng.
- Dịch tiết từ mũi hoặc cổ họng: Nếu nghi ngờ viêm màng não do Neisseria meningitidis (não mô cầu), xét nghiệm dịch tiết từ mũi hoặc họng có thể giúp phát hiện vi khuẩn này.
/viem_mang_nao_mu_1_32d53fc26b.jpg)
Phương pháp điều trị viêm màng não mủ
Việc sử dụng kháng sinh kịp thời là rất quan trọng trong điều trị viêm màng não mủ, vì sự chậm trễ trong việc sử dụng thuốc có thể dẫn đến tăng tỷ lệ tử vong. Nghiên cứu cho thấy sự trì hoãn trong việc điều trị từ 3 đến 6 giờ có thể làm tăng đáng kể tỷ lệ tử vong do viêm màng não mủ.
Lựa chọn kháng sinh ban đầu thường dựa trên kinh nghiệm lâm sàng và các tác nhân vi khuẩn phổ biến gây bệnh. Ceftriaxone và Vancomycin là hai loại kháng sinh được sử dụng phổ biến trong điều trị ban đầu nếu chẩn đoán viêm màng não mủ bị trì hoãn. Ceftriaxone có hiệu quả trong việc điều trị phế cầu khuẩn và não mô cầu, trong khi Vancomycin được dùng để điều trị tụ cầu khuẩn (bao gồm cả tụ cầu vàng kháng methicillin).
Bệnh nhân có nguy cơ cao, bao gồm những người suy giảm miễn dịch hoặc trên 50 tuổi, nên được điều trị bằng Ampicillin để đối phó với các tác nhân như Listeria monocytogenes – một vi khuẩn có thể gây viêm màng não mủ ở nhóm đối tượng này.
Đối với bệnh nhân bị viêm màng não mủ do chấn thương đầu hoặc các thủ thuật sau phẫu thuật thần kinh, điều trị cần nhắm đến các vi khuẩn kháng Methicillin như Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng) và các vi khuẩn gram âm hiếu khí. Việc lựa chọn Vancomycin và Ceftazidime hoặc Cefepime là phù hợp trong những trường hợp này để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Sau khi có kết quả nuôi cấy vi khuẩn và kháng sinh đồ, kháng sinh có thể được điều chỉnh cho phù hợp với tác nhân gây bệnh và tính nhạy cảm với thuốc.
Dexamethasone có thể giúp tăng khả năng sống sót nếu được sử dụng đồng thời với kháng sinh trong nhiễm trùng do S. pneumoniae (phế cầu khuẩn), tuy nhiên, Dexamethasone chưa được chứng minh là cải thiện kết quả điều trị đối với các nguyên nhân viêm màng não mủ khác.
Đối với bệnh nhân nghi ngờ mắc viêm màng não do não mô cầu (Neisseria meningitidis), cần thực hiện biện pháp phòng ngừa giọt bắn cho đến khi bệnh nhân được điều trị bằng kháng sinh trong vòng 24 giờ. Điều này rất quan trọng để ngăn ngừa lây nhiễm cho những người tiếp xúc gần. Các biện pháp phòng ngừa cho những người tiếp xúc gần có thể bao gồm Ciprofloxacin, Rifampicin, hoặc Ceftriaxone.
Người tiếp xúc gần với bệnh nhân được định nghĩa là những người ở trong phạm vi 1 mét với bệnh nhân trong hơn 8 giờ trong 7 ngày trước và 24 giờ sau khi bệnh nhân được điều trị kháng sinh. Những người đã tiếp xúc với dịch tiết miệng của bệnh nhân trong khoảng thời gian này cũng cần được điều trị dự phòng.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm màng não mủ
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến bệnh viêm màng não mủ
Chế độ sinh hoạt:
Để bảo vệ bản thân và người xung quanh khỏi viêm màng não mủ và nhiều vấn đề sức khỏe khác, bạn nên duy trì một số thói quen lành mạnh hàng ngày:
- Không hút thuốc và tránh khói thuốc lá;
- Nghỉ ngơi đầy đủ;
- Tránh tiếp xúc gần với người bị bệnh;
- Không dùng chung vật dụng cá nhân;
- Rửa tay thường xuyên;
- Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi;
- Luyện tập thể dục thể thao đều đặn;
- Duy trì cân nặng hợp lý.
/viem_mang_nao_mu_4_2d4e402c95.jpg)
Chế độ dinh dưỡng:
Một chế độ ăn uống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe, đặc biệt là trong việc tăng cường khả năng miễn dịch:
- Bổ sung thực phẩm giàu omega-3;
- Ăn thực phẩm giàu vitamin C;
- Uống đủ nước;
- Tránh thức ăn không lành mạnh, hạn chế ăn các thực phẩm chiên xào, đồ ăn nhanh, thức ăn đóng hộp và các món ăn nhiều đường, muối;
- Hạn chế sử dụng chất kích thích;
/viem_mang_nao_mu_6_4ab8caedec.jpg)
Phương pháp phòng ngừa viêm màng não mủ
Vắc xin là phương pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh viêm màng não mủ. Một số loại vắc xin có thể giúp phòng chống các loại vi khuẩn gây viêm màng não mủ, bao gồm:
- Vắc xin não mô cầu: Giúp bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn Neisseria meningitidis (não mô cầu), một trong những tác nhân chính gây viêm màng não mủ.
- Vắc xin phế cầu khuẩn: Bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, gây viêm màng não mủ, viêm phổi và các bệnh nhiễm trùng khác.
- Vắc xin Haemophilus influenzae serotype b (Hib): Giúp phòng ngừa viêm màng não mủ do vi khuẩn Haemophilus influenzae type b (Hib), đặc biệt quan trọng đối với trẻ em.
Đối với bệnh viêm màng não mủ, tiêm vắc xin đầy đủ và đúng lịch, chính là phương pháp phòng bệnh hiệu quả nhất. Để phòng viêm màng não mủ, Trung tâm Tiêm chủng Long Châu đang triển khai các loại vắc xin như:
- Vắc xin 6 trong 1 Hexaxim (Pháp) và Infanrix Hexa (Bỉ): Phòng ngừa 6 bệnh gồm ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, viêm phổi và viêm màng não mủ do H. influenzae typ B (Hib).
- Vắc xin Prevenar 13 (Bỉ), Synflorix (Bỉ), Pneumovax 23 (Mỹ): Phòng ngừa các bệnh do phế cầu khuẩn như viêm phổi, viêm màng não mủ, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa…
- Vắc xin Menactra (Mỹ): Phòng viêm màng não do não mô cầu khuẩn tuýp A, C, Y, W-135.
- Vắc xin VA-Mengoc-BC (Cuba): Giúp phòng ngừa viêm màng não mủ do não mô cầu khuẩn tuýp B, C.
- Vắc xin Quimi-Hib (Cuba): Phòng ngừa bệnh viêm màng não mủ do vi khuẩn Haemophilus influenzae type b (Hib). Vắc xin này được khuyến cáo tiêm cho trẻ từ 2 tháng tuổi đến 15 tuổi.
Trung tâm Tiêm chủng Long Châu tự hào là đơn vị cung cấp vắc xin chính hãng, được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín trên thế giới. Chúng tôi cung cấp các gói vắc xin đa dạng, phù hợp với nhu cầu và độ tuổi của từng khách hàng, với giá thành hợp lý. Đội ngũ y bác sĩ của Trung tâm có nhiều năm kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và luôn đảm bảo mang lại cho quý khách hàng sự chăm sóc tận tâm và hiệu quả.