Chụp X-quang viêm phổi do phế cầu là phương pháp hình ảnh học quan trọng giúp phát hiện tổn thương phổi sớm và chính xác. Đây là công cụ hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán, theo dõi và điều trị kịp thời căn bệnh nguy hiểm này. Trong bài viết sức khỏe hôm nay, Tiêm chủng Long Châu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn căn bệnh viêm phổi do phế cầu và phương pháp chụp X-quang viêm phổi do phế cầu.
Tổng quan về căn bệnh viêm phổi do phế cầu
Viêm phổi do phế cầu là bệnh lý nhiễm trùng phổi cấp tính do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn) gây ra. Vi khuẩn này xâm nhập vào phế nang, gây viêm và tích tụ dịch dẫn đến tổn thương mô phổi, suy giảm chức năng hô hấp. Đây là một trong những dạng viêm phổi phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ đáng kể trong các ca nhiễm trùng hô hấp cấp tính trên toàn cầu.
Khi mắc viêm phổi do phế cầu, người bệnh thường có các triệu chứng như sốt cao, ho có đờm (đôi khi lẫn máu), đau ngực khi hít thở sâu, khó thở và mệt mỏi. Ở trẻ nhỏ, các triệu chứng có thể không điển hình như quấy khóc, bỏ bú hoặc thở nhanh. Ở người già, triệu chứng đôi khi chỉ là lơ mơ hoặc suy giảm nhận thức. Điều này khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn hơn.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm phổi do phế cầu gây ra khoảng 1,6 triệu ca tử vong mỗi năm trên toàn cầu, trong đó trẻ em dưới 5 tuổi chiếm phần lớn. Tại Việt Nam, viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây nhập viện ở trẻ em, với phế cầu khuẩn là tác nhân chính trong khoảng 30 - 50% các ca viêm phổi cộng đồng. Tỷ lệ tử vong ở người lớn tuổi và bệnh nhân có bệnh nền tại Việt Nam dao động từ 10 - 20% nếu không được điều trị kịp thời.

Chụp X-quang viêm phổi do phế cầu là gì và tại sao cần thiết?
Chụp X-quang viêm phổi do phế cầu là phương pháp sử dụng tia X để tạo hình ảnh hai chiều của lồng ngực, giúp quan sát các tổn thương ở phổi. Quy trình này diễn ra nhanh chóng, không xâm lấn và được thực hiện bằng cách đặt bệnh nhân trước máy X-quang để chụp ở các tư thế thẳng hoặc nghiêng. Hình ảnh thu được cho phép bác sĩ đánh giá cấu trúc phổi, phát hiện các vùng viêm hoặc bất thường.
Chụp X-quang viêm phổi do phế cầu đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện các ổ viêm đặc trưng, chẳng hạn như hình ảnh thâm nhiễm dạng nốt, đám mờ hoặc vùng đông đặc ở phổi. Những dấu hiệu này thường xuất hiện ở một hoặc cả hai bên phổi, giúp bác sĩ xác định vị trí và mức độ tổn thương. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc chẩn đoán sớm, ngay cả khi triệu chứng lâm sàng còn mơ hồ từ đó hỗ trợ đưa ra phác đồ điều trị kịp thời.
Chụp X-quang viêm phổi do phế cầu giúp phân biệt với các loại viêm phổi khác. Cụ thể, hình ảnh X-quang của viêm phổi do phế cầu thường cho thấy các đám mờ khu trú, khác với viêm phổi do virus thường có hình ảnh mờ lan tỏa dạng lưới hoặc viêm phổi do lao hình ảnh hang hoặc tổn thương dạng hạt kê. Việc phân biệt này giúp bác sĩ lựa chọn hướng điều trị phù hợp.
Một nghiên cứu được công bố trên The Lancet (2020) đã chỉ ra rằng chụp X-quang viêm phổi do phế cầu giúp xác định chính xác tới 85% các ca viêm phổi cộng đồng ở trẻ em, đặc biệt khi kết hợp với xét nghiệm máu. Một trường hợp điển hình tại Bệnh viện Nhi Trung ương (Việt Nam) cho thấy, một trẻ 3 tuổi với triệu chứng sốt và ho kéo dài được chẩn đoán viêm phổi do phế cầu nhờ hình ảnh X-quang cho thấy đám mờ ở thùy dưới phổi phải, sau đó được xác nhận bằng cấy đờm.

Các phương pháp chẩn đoán viêm phổi do phế cầu khác
Ngoài chụp X-quang viêm phổi do phế cầu, một số xét nghiệm khác cũng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, cụ thể:
- Công thức máu: Tăng bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu đa nhân trung tính là dấu hiệu điển hình của nhiễm khuẩn do phế cầu.
- CRP và Procalcitonin: Các chỉ số viêm này tăng cao trong viêm phổi do vi khuẩn, giúp phân biệt với viêm phổi do virus.
- Cấy đờm hoặc máu: Xác định vi khuẩn Streptococcus pneumoniae trong mẫu bệnh phẩm, mặc dù độ nhạy không cao do vi khuẩn có thể không phát triển trong môi trường nuôi cấy.
- PCR: Kỹ thuật này phát hiện DNA của phế cầu khuẩn, có độ nhạy và đặc hiệu cao, đặc biệt ở những bệnh nhân đã dùng kháng sinh trước khi lấy mẫu.

Điều trị viêm phổi do phế cầu
Điều trị viêm phổi do phế cầu bao gồm:
Điều trị kháng sinh
Lựa chọn kháng sinh dựa trên kháng sinh đồ và mức độ nhạy cảm của vi khuẩn tại địa phương. Các nhóm kháng sinh thường dùng bao gồm:
- Penicillin (Amoxicillin, Ampicillin): Lựa chọn đầu tay cho các ca không kháng thuốc.
- Cephalosporin (Ceftriaxone, Cefotaxime): Dùng trong trường hợp nặng hoặc nghi ngờ kháng Penicillin.
- Macrolide (Azithromycin, Erythromycin): Thay thế khi bệnh nhân dị ứng Penicillin hoặc có đồng nhiễm vi khuẩn không điển hình.

Điều trị hỗ trợ
Một số biện pháp điều trị hỗ trợ trong điều trị viêm phổi do phế cầu bao gồm:
- Hạ sốt: Sử dụng Paracetamol hoặc Ibuprofen để kiểm soát sốt và giảm đau.
- Giảm ho: Thuốc long đờm hoặc thuốc giảm ho được cân nhắc tùy triệu chứng.
- Oxy liệu pháp: Áp dụng cho bệnh nhân khó thở hoặc có dấu hiệu suy hô hấp.
Phòng ngừa viêm phổi do phế cầu
Viêm phổi do phế cầu là căn bệnh nguy hiểm song căn bệnh này có thể được phòng ngừa thông qua các biện pháp sau đây:
Tiêm phòng vắc xin phế cầu
Vắc xin phế cầu đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh nguy hiểm do vi khuẩn phế cầu gây ra như viêm phổi, viêm màng não và nhiễm khuẩn huyết. Hiện nay, có các loại vắc xin chính được sử dụng rộng rãi là:
- Synflorix (PCV10): Ngừa 10 chủng phế cầu khuẩn, dành cho trẻ từ 6 tuần đến dưới 5 tuổi.
- Prevenar 13 (PCV13): Ngừa 13 chủng phế cầu, phù hợp cho cả trẻ em và người lớn.
- Vaxneuvance (PCV15): Ngừa 15 chủng phế cầu, dùng cho trẻ nhỏ và người trưởng thành.
- Prevenar 20 (PCV20): Ngừa 20 chủng phế cầu, dự kiến triển khai cho người từ 18 tuổi trở lên.
- Pneumovax 23 (PPSV23): Ngừa 23 chủng phế cầu, ưu tiên cho người lớn tuổi và người có bệnh nền.
Thời gian bảo vệ của vắc xin thường kéo dài từ 5 đến 10 năm, tùy thuộc vào đối tượng tiêm chủng và loại vắc xin được sử dụng. Việc tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch giúp duy trì hiệu quả bảo vệ lâu dài.

Tăng cường miễn dịch tự nhiên
Một hệ miễn dịch khỏe mạnh là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể. Để củng cố hệ miễn dịch, bạn nên:
- Ăn uống đủ chất: Đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng, giàu rau xanh, trái cây và các thực phẩm tươi sống.
- Bổ sung vitamin C và kẽm: Hai loại vi chất này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng miễn dịch. Bạn có thể bổ sung qua thực phẩm hoặc các loại viên uống theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Tập thể dục đều đặn: Vận động thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu, tăng cường sức đề kháng và giảm căng thẳng.
Giữ ấm cơ thể
Giữ ấm là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả, đặc biệt với những đối tượng nhạy cảm. Trong thời tiết lạnh hoặc chuyển mùa, bạn cần mặc đủ ấm, che chắn kỹ phần cổ, ngực và bàn chân để tránh nhiễm trùng đường hô hấp như viêm họng, viêm phế quản hay viêm phổi.
Hạn chế tiếp xúc nơi đông người
Việc tụ tập ở những nơi đông đúc làm tăng nguy cơ lây nhiễm mầm bệnh. Để giảm nguy cơ lây nhiễm, hãy hạn chế đến những nơi công cộng như trung tâm thương mại, rạp chiếu phim hay phương tiện giao thông công cộng, đặc biệt trong mùa dịch bệnh hoặc khi có người xung quanh bị ốm,
Vệ sinh tay và đeo khẩu trang
Vệ sinh tay và đeo khẩu trang là những biện pháp phòng bệnh cơ bản và hiệu quả nhất:
- Vệ sinh tay: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch (ít nhất 20 giây) hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn tay nhanh, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi, chạm vào các bề mặt công cộng hoặc trước khi ăn.
- Đeo khẩu trang: Đeo khẩu trang đúng cách khi đến nơi đông người, khi chăm sóc người bệnh hoặc khi bạn có các triệu chứng hô hấp để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn qua giọt bắn.
Chụp X-quang viêm phổi do phế cầu đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả bệnh lý nguy hiểm này. Trong bối cảnh viêm phổi do phế cầu ngày càng phổ biến và có thể gây biến chứng nặng, việc nâng cao nhận thức cộng đồng, chủ động chẩn đoán bằng hình ảnh học và tiêm phòng vắc xin là những giải pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Việc kết hợp các biện pháp phòng ngừa, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.